Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin quản lý

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Chức năng chính của Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) là:

A. Phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định chiến lược.
B. Tự động hóa các quy trình nghiệp vụ hàng ngày và ghi lại các giao dịch.
C. Cung cấp thông tin tóm tắt cho quản lý cấp trung.
D. Dự báo xu hướng thị trường.

2. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm được sử dụng để xử lý dữ liệu.
B. Một hệ thống máy tính lớn được sử dụng để lưu trữ và truy xuất thông tin.
C. Một hệ thống tích hợp con người, quy trình và công nghệ để cung cấp thông tin hỗ trợ các quyết định quản lý.
D. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về công nghệ thông tin.

3. Thách thức lớn nhất đối với việc triển khai thành công hệ thống KMS (Knowledge Management System) là gì?

A. Chi phí phần cứng quá cao.
B. Khó khăn trong việc thu thập và chia sẻ tri thức từ nhân viên.
C. Thiếu phần mềm KMS phù hợp trên thị trường.
D. Sự phức tạp của công nghệ điện toán đám mây.

4. Vấn đề đạo đức nào sau đây liên quan đến việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân trong MIS?

A. Xâm phạm quyền riêng tư.
B. Sử dụng dữ liệu sai mục đích.
C. Thiếu minh bạch về việc thu thập và sử dụng dữ liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thống thông tin quản lý trong tương lai?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
B. Internet vạn vật (IoT).
C. Dữ liệu lớn (Big Data) và Phân tích dữ liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Mục tiêu chính của việc sao lưu và phục hồi dữ liệu (Backup and recovery) trong MIS là:

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu.
C. Đảm bảo tính sẵn sàng và khả năng phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
D. Tiết kiệm chi phí lưu trữ dữ liệu.

7. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động sản xuất và vận hành?

A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
B. Hệ thống quản lý sản xuất (Manufacturing Execution System - MES).
C. Hệ thống thông tin điều hành (EIS).
D. Hệ thống quản lý tri thức (KMS).

8. Trong phân tích SWOT, hệ thống thông tin quản lý có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và tận dụng:

A. Điểm mạnh (Strengths) và Điểm yếu (Weaknesses) nội bộ.
B. Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài.
C. Cả điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
D. Chỉ điểm yếu và thách thức.

9. Hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc lập kế hoạch và kiểm soát hàng tồn kho?

A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
C. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
D. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)

10. Rủi ro nào sau đây thường gặp khi triển khai hệ thống thông tin mới?

A. Kháng cự từ người dùng.
B. Vượt quá ngân sách và thời gian dự kiến.
C. Hệ thống không đáp ứng được yêu cầu nghiệp vụ.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Trong bối cảnh thương mại điện tử, hệ thống thông tin quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Thiết kế giao diện website.
B. Xử lý đơn hàng, thanh toán và quản lý kho.
C. Quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).

12. Kỹ thuật 'Data mining' (Khai thác dữ liệu) trong MIS được sử dụng để:

A. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.
C. Phát hiện các mẫu, xu hướng và thông tin ẩn hữu ích từ lượng lớn dữ liệu.
D. Trình bày dữ liệu dưới dạng đồ thị và biểu đồ.

13. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các quyết định chiến lược ở cấp quản lý cao nhất?

A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)

14. Khái niệm 'Business Intelligence' (BI) trong MIS dùng để chỉ:

A. Phần mềm diệt virus cho doanh nghiệp.
B. Quy trình và công nghệ biến dữ liệu thô thành thông tin hữu ích và tri thức để hỗ trợ ra quyết định.
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng.
D. Hạ tầng mạng cho doanh nghiệp.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Chiến lược marketing (Marketing strategy)

16. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong MIS để:

A. Mã hóa dữ liệu.
B. Đánh giá hiệu suất hoạt động và đo lường mức độ đạt được mục tiêu.
C. Bảo mật dữ liệu.
D. Thiết kế giao diện người dùng.

17. Ứng dụng của công nghệ 'Điện toán đám mây' (Cloud computing) trong MIS mang lại lợi ích nào?

A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng IT.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng hệ thống.
C. Truy cập hệ thống mọi lúc mọi nơi.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Hệ thống thông tin quản lý giúp tổ chức đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả.
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Ứng dụng nào của MIS giúp doanh nghiệp quản lý và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội?

A. Hệ thống quản lý tri thức (KMS).
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng trên mạng xã hội (Social CRM).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS).

20. Điểm khác biệt chính giữa Dữ liệu (Data) và Thông tin (Information) là:

A. Dữ liệu là đầu vào, Thông tin là đầu ra của hệ thống.
B. Dữ liệu có cấu trúc, Thông tin thì không.
C. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, có ý nghĩa và hữu ích cho người dùng.
D. Thông tin chỉ dành cho quản lý, Dữ liệu dành cho nhân viên.

21. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) tập trung vào việc:

A. Quản lý quan hệ với khách hàng và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
B. Quản lý chuỗi cung ứng và tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa.
C. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
D. Quản lý nguồn nhân lực và tuyển dụng.

22. Trong ngữ cảnh an ninh thông tin, 'Tính bảo mật' (Confidentiality) đề cập đến:

A. Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào thông tin.
C. Đảm bảo thông tin luôn sẵn sàng khi cần thiết.
D. Khả năng phục hồi hệ thống sau sự cố.

23. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng nào sau đây trong quản lý nguồn nhân lực (HRM)?

A. Quản lý hồ sơ nhân viên.
B. Tính lương và phúc lợi.
C. Tuyển dụng và đào tạo.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Hạn chế chính của việc triển khai hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) là:

A. Khó khăn trong việc tích hợp các hệ thống khác nhau.
B. Chi phí triển khai và duy trì cao.
C. Yêu cầu thay đổi quy trình nghiệp vụ để phù hợp với hệ thống.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Loại quyết định nào sau đây thường được hỗ trợ bởi Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)?

A. Quyết định tác nghiệp hàng ngày (ví dụ: phê duyệt đơn hàng).
B. Quyết định chiến lược dài hạn (ví dụ: mở rộng thị trường mới).
C. Quyết định bán cấu trúc hoặc phi cấu trúc (ví dụ: định giá sản phẩm mới).
D. Quyết định hoàn toàn tự động hóa bởi hệ thống.

26. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng Hệ thống thông tin địa lý (GIS)?

A. Mạng nơ-ron nhân tạo.
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ và bản đồ số.
C. Công nghệ blockchain.
D. Hệ thống chuyên gia.

27. Khi đánh giá hiệu quả của một hệ thống thông tin, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

A. Tính thẩm mỹ của giao diện người dùng.
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu của người dùng và mục tiêu kinh doanh.
C. Sử dụng công nghệ mới nhất.
D. Số lượng tính năng hệ thống cung cấp.

28. Phương pháp phát triển hệ thống 'Agile' (Linh hoạt) chú trọng điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch.
B. Phát triển hệ thống theo từng giai đoạn lớn và kéo dài.
C. Sự linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo nhóm nhỏ, lặp đi lặp lại.
D. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh của dự án.

29. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đối phó với 'Sức mạnh nhà cung cấp' bằng cách:

A. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.
B. Tạo ra chi phí chuyển đổi cao cho khách hàng.
C. Tìm kiếm nhà cung cấp thay thế hoặc tích hợp dọc về phía sau.
D. Giảm giá thành sản phẩm.

30. Ưu điểm của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database) trong MIS là:

A. Tốc độ truy xuất dữ liệu rất nhanh.
B. Dễ dàng mở rộng và thay đổi cấu trúc dữ liệu.
C. Đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
D. Phù hợp với mọi loại dữ liệu.

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

1. Chức năng chính của Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) là:

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

2. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

3. Thách thức lớn nhất đối với việc triển khai thành công hệ thống KMS (Knowledge Management System) là gì?

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

4. Vấn đề đạo đức nào sau đây liên quan đến việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân trong MIS?

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

5. Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thống thông tin quản lý trong tương lai?

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

6. Mục tiêu chính của việc sao lưu và phục hồi dữ liệu (Backup and recovery) trong MIS là:

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

7. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động sản xuất và vận hành?

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

8. Trong phân tích SWOT, hệ thống thông tin quản lý có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và tận dụng:

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

9. Hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc lập kế hoạch và kiểm soát hàng tồn kho?

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

10. Rủi ro nào sau đây thường gặp khi triển khai hệ thống thông tin mới?

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

11. Trong bối cảnh thương mại điện tử, hệ thống thông tin quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

12. Kỹ thuật `Data mining` (Khai thác dữ liệu) trong MIS được sử dụng để:

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

13. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các quyết định chiến lược ở cấp quản lý cao nhất?

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

14. Khái niệm `Business Intelligence` (BI) trong MIS dùng để chỉ:

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

16. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong MIS để:

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

17. Ứng dụng của công nghệ `Điện toán đám mây` (Cloud computing) trong MIS mang lại lợi ích nào?

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

18. Hệ thống thông tin quản lý giúp tổ chức đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

19. Ứng dụng nào của MIS giúp doanh nghiệp quản lý và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội?

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

20. Điểm khác biệt chính giữa Dữ liệu (Data) và Thông tin (Information) là:

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

21. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) tập trung vào việc:

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

22. Trong ngữ cảnh an ninh thông tin, `Tính bảo mật` (Confidentiality) đề cập đến:

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

23. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng nào sau đây trong quản lý nguồn nhân lực (HRM)?

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

24. Hạn chế chính của việc triển khai hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) là:

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

25. Loại quyết định nào sau đây thường được hỗ trợ bởi Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)?

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

26. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng Hệ thống thông tin địa lý (GIS)?

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

27. Khi đánh giá hiệu quả của một hệ thống thông tin, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp phát triển hệ thống `Agile` (Linh hoạt) chú trọng điều gì?

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

29. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đối phó với `Sức mạnh nhà cung cấp` bằng cách:

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 14

30. Ưu điểm của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database) trong MIS là: