Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hô hấp

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hô hấp

1. Phát biểu nào sau đây đúng về hô hấp ở thực vật?

A. Thực vật chỉ hô hấp vào ban đêm
B. Thực vật không cần hô hấp vì có quang hợp
C. Thực vật hô hấp cả ngày và đêm
D. Thực vật chỉ hô hấp ở lá

2. Tại sao cá có thể lấy được oxy từ nước mặc dù nồng độ oxy trong nước thấp hơn trong không khí?

A. Cá có phổi hiệu quả hơn phổi động vật trên cạn
B. Cá sử dụng mang để trích xuất oxy hiệu quả từ nước
C. Cá có khả năng hô hấp kỵ khí tốt hơn
D. Nước chứa nhiều oxy hơn không khí ở nhiệt độ thấp

3. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của bề mặt trao đổi khí hiệu quả?

A. Diện tích bề mặt lớn
B. Màng trao đổi dày
C. Màng trao đổi ẩm ướt
D. Mạng lưới mao mạch phong phú

4. Trong hệ hô hấp của người, khí O2 được vận chuyển chủ yếu bằng cách nào?

A. Hòa tan trong huyết tương
B. Liên kết với hemoglobin trong hồng cầu
C. Liên kết với protein huyết tương
D. Dưới dạng ion bicarbonate

5. Ý nghĩa sinh học của quá trình lên men (hô hấp kỵ khí) đối với vi sinh vật là gì?

A. Tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí
B. Giúp vi sinh vật tồn tại trong môi trường thiếu oxy
C. Tổng hợp chất hữu cơ phức tạp
D. Loại bỏ chất thải độc hại

6. Bệnh khí phế thũng ảnh hưởng trực tiếp đến bộ phận nào của hệ hô hấp?

A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Cơ hoành

7. Khi leo lên vùng núi cao, cơ thể người thường phản ứng bằng cách tăng nhịp hô hấp. Giải thích nào sau đây là đúng?

A. Áp suất không khí cao hơn ở núi cao
B. Nồng độ oxy trong không khí thấp hơn ở núi cao
C. Nhiệt độ ở núi cao thấp hơn
D. Cơ thể cần đốt cháy nhiều calo hơn ở núi cao

8. Trong quá trình hô hấp kỵ khí ở cơ người, sản phẩm nào gây ra hiện tượng đau cơ?

A. Ethanol
B. Axit lactic
C. CO2
D. Nước

9. Đâu là vai trò chính của quá trình hô hấp ở sinh vật?

A. Tổng hợp chất hữu cơ
B. Phân giải chất hữu cơ và giải phóng năng lượng
C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng
D. Loại bỏ chất thải

10. So sánh hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

A. Sản phẩm cuối cùng
B. Vị trí xảy ra
C. Chất nền hô hấp
D. Chất nhận electron cuối cùng

11. Loại hô hấp nào không cần oxy để thực hiện quá trình?

A. Hô hấp hiếu khí
B. Hô hấp kỵ khí
C. Hô hấp bằng phổi
D. Hô hấp bằng mang

12. Động vật nào sau đây hô hấp bằng hệ thống ống khí?

A. Cá
B. Ếch
C. Giun đất
D. Côn trùng

13. Trong quá trình hô hấp sâu và nhanh, điều gì xảy ra với pH của máu?

A. pH máu giảm
B. pH máu tăng
C. pH máu không đổi
D. pH máu dao động mạnh

14. Cơ chế chính của sự trao đổi khí giữa phế nang và mao mạch máu là gì?

A. Vận chuyển chủ động
B. Thẩm thấu
C. Khuếch tán
D. Lọc

15. So sánh hệ hô hấp của lưỡng cư và bò sát, điểm khác biệt chính về cơ chế thông khí là gì?

A. Lưỡng cư hô hấp bằng phổi, bò sát bằng da
B. Lưỡng cư sử dụng cơ hoành, bò sát không có
C. Lưỡng cư thông khí chủ yếu nhờ cử động miệng và hầu, bò sát nhờ cử động lồng ngực
D. Bò sát có phổi phức tạp hơn lưỡng cư

16. Đâu không phải là chức năng của hệ hô hấp?

A. Trao đổi khí O2 và CO2
B. Điều hòa pH máu
C. Bài tiết chất thải chứa nitơ
D. Tham gia bảo vệ cơ thể

17. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi một người hoạt động thể lực mạnh?

A. Tần số hô hấp giảm
B. Tần số hô hấp tăng
C. Tần số hô hấp không đổi
D. Tần số hô hấp trở nên không đều

18. Tại sao bề mặt trao đổi khí của các cơ quan hô hấp thường mỏng và ẩm ướt?

A. Để tăng diện tích bề mặt
B. Để giảm ma sát
C. Để khí dễ dàng hòa tan và khuếch tán
D. Để bảo vệ cơ quan hô hấp

19. Hiện tượng gì xảy ra khi cơ hoành co lại trong quá trình hô hấp?

A. Áp suất trong lồng ngực tăng lên
B. Thể tích lồng ngực giảm xuống
C. Không khí bị đẩy ra khỏi phổi
D. Không khí đi vào phổi

20. Trong quá trình hô hấp tế bào, NADH và FADH2 được tạo ra ở giai đoạn nào và vai trò của chúng là gì?

A. Đường phân, cung cấp năng lượng trực tiếp
B. Chu trình Krebs, vận chuyển electron đến chuỗi chuyền electron
C. Chuỗi chuyền electron, tạo ATP trực tiếp
D. Lên men, tái tạo NAD+ và FAD+

21. Trong hệ hô hấp, lông rung và chất nhầy có vai trò gì?

A. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí
B. Điều hòa nhiệt độ không khí
C. Làm ẩm không khí
D. Lọc sạch bụi bẩn và vi sinh vật

22. Cơ chế nào giúp ngăn chặn thức ăn rơi vào đường thở khi nuốt?

A. Thanh quản
B. Khí quản
C. Nắp thanh quản
D. Phế quản

23. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Lên men

24. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ hô hấp?

A. Nhiệt độ cơ thể
B. Mức độ hoạt động
C. Ánh sáng
D. Nồng độ CO2 trong máu

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm trao đổi khí O2 và CO2 trong phổi?

A. Tế bào biểu mô trụ
B. Tế bào biểu mô vảy
C. Tế bào cơ trơn
D. Tế bào thần kinh

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

A. Nhịp hô hấp giảm
B. Nhịp tim giảm
C. Nhịp hô hấp tăng
D. pH máu tăng

27. Quá trình hô hấp tế bào hiếu khí tạo ra sản phẩm cuối cùng nào?

A. Axit lactic và ATP
B. Ethanol, CO2 và ATP
C. CO2, H2O và ATP
D. Chỉ ATP

28. Cơ quan nào sau đây là trung tâm điều khiển nhịp hô hấp ở người?

A. Tiểu não
B. Tủy sống
C. Hành não
D. Vỏ não

29. Sự khác biệt chính giữa hô hấp ở động vật đơn bào và đa bào là gì?

A. Động vật đơn bào không hô hấp
B. Động vật đa bào hô hấp hiếu khí, đơn bào hô hấp kỵ khí
C. Động vật đơn bào trao đổi khí trực tiếp qua màng tế bào, đa bào cần cơ quan hô hấp
D. Chỉ động vật đa bào mới cần oxy

30. Trong hệ hô hấp của chim, cấu trúc nào giúp đảm bảo dòng khí lưu thông một chiều qua phổi?

A. Phế nang
B. Túi khí
C. Khí quản
D. Phế quản

1 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

1. Phát biểu nào sau đây đúng về hô hấp ở thực vật?

2 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

2. Tại sao cá có thể lấy được oxy từ nước mặc dù nồng độ oxy trong nước thấp hơn trong không khí?

3 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

3. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của bề mặt trao đổi khí hiệu quả?

4 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

4. Trong hệ hô hấp của người, khí O2 được vận chuyển chủ yếu bằng cách nào?

5 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

5. Ý nghĩa sinh học của quá trình lên men (hô hấp kỵ khí) đối với vi sinh vật là gì?

6 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

6. Bệnh khí phế thũng ảnh hưởng trực tiếp đến bộ phận nào của hệ hô hấp?

7 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

7. Khi leo lên vùng núi cao, cơ thể người thường phản ứng bằng cách tăng nhịp hô hấp. Giải thích nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

8. Trong quá trình hô hấp kỵ khí ở cơ người, sản phẩm nào gây ra hiện tượng đau cơ?

9 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

9. Đâu là vai trò chính của quá trình hô hấp ở sinh vật?

10 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

10. So sánh hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

11 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

11. Loại hô hấp nào không cần oxy để thực hiện quá trình?

12 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

12. Động vật nào sau đây hô hấp bằng hệ thống ống khí?

13 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

13. Trong quá trình hô hấp sâu và nhanh, điều gì xảy ra với pH của máu?

14 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

14. Cơ chế chính của sự trao đổi khí giữa phế nang và mao mạch máu là gì?

15 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

15. So sánh hệ hô hấp của lưỡng cư và bò sát, điểm khác biệt chính về cơ chế thông khí là gì?

16 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

16. Đâu không phải là chức năng của hệ hô hấp?

17 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

17. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi một người hoạt động thể lực mạnh?

18 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

18. Tại sao bề mặt trao đổi khí của các cơ quan hô hấp thường mỏng và ẩm ướt?

19 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

19. Hiện tượng gì xảy ra khi cơ hoành co lại trong quá trình hô hấp?

20 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

20. Trong quá trình hô hấp tế bào, NADH và FADH2 được tạo ra ở giai đoạn nào và vai trò của chúng là gì?

21 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

21. Trong hệ hô hấp, lông rung và chất nhầy có vai trò gì?

22 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

22. Cơ chế nào giúp ngăn chặn thức ăn rơi vào đường thở khi nuốt?

23 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

23. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

24 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

24. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ hô hấp?

25 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm trao đổi khí O2 và CO2 trong phổi?

26 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

27 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

27. Quá trình hô hấp tế bào hiếu khí tạo ra sản phẩm cuối cùng nào?

28 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

28. Cơ quan nào sau đây là trung tâm điều khiển nhịp hô hấp ở người?

29 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

29. Sự khác biệt chính giữa hô hấp ở động vật đơn bào và đa bào là gì?

30 / 30

Category: Hô hấp

Tags: Bộ đề 14

30. Trong hệ hô hấp của chim, cấu trúc nào giúp đảm bảo dòng khí lưu thông một chiều qua phổi?