1. Chất nào sau đây là polymer tự nhiên?
A. Polyetylen
B. Polystyrene
C. Cellulose
D. PVC
2. Hiện tượng thụ động hóa kim loại là:
A. Kim loại bị ăn mòn nhanh chóng
B. Kim loại mất khả năng dẫn điện
C. Kim loại trở nên trơ về mặt hóa học do lớp oxit bảo vệ
D. Kim loại chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng
3. pH của dung dịch có nồng độ ion H⁺ là 10⁻³ M là:
4. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np³. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm VIA
B. Chu kì 3, nhóm VA
C. Chu kì 4, nhóm VIA
D. Chu kì 4, nhóm VA
5. Cấu hình electron của ion Fe³⁺ (Z=26) là:
A. [Ar] 3d⁶ 4s²
B. [Ar] 3d⁵ 4s²
C. [Ar] 3d⁵
D. [Ar] 3d⁶
6. Định luật Hess phát biểu về:
A. Tốc độ phản ứng hóa học
B. Cân bằng hóa học
C. Entanpi của phản ứng hóa học
D. Entropi của phản ứng hóa học
7. Liên kết π (pi) được hình thành do sự xen phủ của các orbital:
A. s - s
B. s - p
C. p - p (trục)
D. p - p (bên)
8. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. NaOH
B. HCl
C. Al₂O₃
D. Na₂SO₄
9. Liên kết peptit là loại liên kết:
A. Giữa các monosaccharide trong carbohydrate
B. Giữa các nucleotide trong nucleic acid
C. Giữa các amino acid trong protein
D. Giữa các acid béo và glycerol trong lipid
10. Đơn vị của hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất là:
A. M⁻¹s⁻¹
B. s⁻¹
C. Ms⁻¹
D. M⁻²s⁻¹
11. Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Nhôm (Al)
D. Bạc (Ag)
12. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa:
A. Hai nguyên tử kim loại
B. Hai nguyên tử phi kim
C. Ion dương và ion âm
D. Các electron tự do
13. Trong phản ứng H₂ + Cl₂ → 2HCl, vai trò của H₂ là:
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Môi trường
D. Chất xúc tác
14. Đồng vị là các nguyên tử có cùng:
A. Số neutron
B. Số khối
C. Số proton
D. Số electron
15. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?
A. CH₄
B. C₂H₆
C. C₂H₄
D. C₃H₈
16. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. NH₃
C. NaCl
D. H₂O
17. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. CuO + H₂ → Cu + H₂O
D. BaCl₂ + Na₂SO₄ → BaSO₄ + 2NaCl
18. Trong phản ứng thuận nghịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm chuyển dịch cân bằng hóa học?
A. Nồng độ
B. Áp suất
C. Nhiệt độ
D. Chất xúc tác
19. Loại liên kết hóa học nào có độ bền cao nhất?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hidro
20. Hiện tượng khuếch tán xảy ra nhanh nhất ở trạng thái nào?
A. Rắn
B. Lỏng
C. Khí
D. Cả ba trạng thái như nhau
21. Phát biểu nào sau đây về thuyết Bronsted-Lowry về axit-bazơ là đúng?
A. Axit là chất nhận proton, bazơ là chất cho proton.
B. Axit là chất cho electron, bazơ là chất nhận electron.
C. Axit là chất cho proton, bazơ là chất nhận proton.
D. Axit và bazơ chỉ tồn tại trong dung dịch nước.
22. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaAl(SO₄)₂.12H₂O
B. KAl(SO₄)₂.12H₂O
C. (NH₄)Al(SO₄)₂.12H₂O
D. CaAl₂(SO₄)₄.12H₂O
23. Trong các chất sau, chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
24. Phản ứng nào sau đây tạo ra kết tủa?
A. HCl + NaOH → NaCl + H₂O
B. AgNO₃ + KCl → AgCl + KNO₃
C. H₂SO₄ + Ba(NO₃)₂ → BaSO₄ + 2HNO₃
D. Cả đáp án 2 và 3
25. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon, sản phẩm luôn là:
A. CO và H₂O
B. CO₂, H₂O và nhiệt
C. C và H₂O
D. CO₂, H₂ và nhiệt
26. Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại kiềm là:
A. Tính khử mạnh
B. Tính oxi hóa mạnh
C. Tính lưỡng tính
D. Tính trơ
27. Số oxi hóa của Mn trong KMnO₄ là:
28. Thể tích mol của chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc) là:
A. 22,4 lít/mol
B. 24,79 lít/mol
C. 24 lít/mol
D. 25 lít/mol
29. Phản ứng giữa axit mạnh và bazơ mạnh luôn tạo ra:
A. Muối axit
B. Muối bazơ
C. Muối trung hòa
D. Nước và muối trung hòa
30. Phản ứng cracking (bẻ gãy mạch) hydrocarbon là quá trình:
A. Kết hợp các phân tử nhỏ thành phân tử lớn
B. Phân cắt các phân tử lớn thành phân tử nhỏ
C. Thay thế nguyên tử hydro bằng nhóm chức khác
D. Cộng hydro vào liên kết bội