Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp chuẩn độ thể tích là gì?

A. Đo khối lượng chất phản ứng
B. Đo thể tích dung dịch chuẩn đã phản ứng vừa đủ với chất phân tích
C. Đo độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch
D. Đo điện thế của dung dịch

2. Mục đích chính của việc chuẩn hóa dung dịch chuẩn trong chuẩn độ là gì?

A. Tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ
B. Xác định chính xác nồng độ của dung dịch chuẩn
C. Thay đổi màu sắc của dung dịch chuẩn
D. Làm tăng độ tan của chất chuẩn

3. Trong sắc ký ion, cơ chế tách các ion dựa trên tương tác nào?

A. Sự khác biệt về điểm sôi
B. Sự khác biệt về độ phân cực
C. Sự trao đổi ion giữa chất phân tích và pha tĩnh
D. Sự hấp phụ pha đảo

4. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (retardation factor) được tính như thế nào?

A. Tỷ lệ giữa quãng đường đi của pha động và quãng đường đi của chất phân tích
B. Tỷ lệ giữa quãng đường đi của chất phân tích và quãng đường đi của pha động
C. Tỷ lệ giữa quãng đường đi của chất phân tích và chiều dài lớp mỏng
D. Tỷ lệ giữa thời gian lưu của chất phân tích và thời gian lưu của chất chuẩn

5. Sai số nào sau đây có thể được giảm thiểu bằng cách thực hiện phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình?

A. Sai số hệ thống
B. Sai số ngẫu nhiên
C. Sai số do dụng cụ đo không chuẩn
D. Sai số phương pháp

6. Trong phương pháp phân tích khối lượng, dạng cân (weighing form) cần có tính chất quan trọng nào sau đây?

A. Dễ tan trong nước
B. Dễ bay hơi
C. Có thành phần hóa học xác định và bền nhiệt
D. Có màu sắc đậm để dễ nhận biết

7. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng với mục đích chính là gì?

A. Xác định định tính sự có mặt của chất phân tích
B. Giảm thiểu sai số ngẫu nhiên trong phép đo
C. Chuyển đổi tín hiệu đo được thành nồng độ hoặc lượng chất phân tích
D. Kiểm tra độ tinh khiết của chất chuẩn

8. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ ánh sáng tử ngoại và khả kiến thường gây ra chuyển dời electron nào trong phân tử?

A. Chuyển động quay của phân tử
B. Chuyển động dao động của liên kết
C. Chuyển dời electron giữa các mức năng lượng electron tử
D. Thay đổi spin hạt nhân

9. Phương pháp phân tích nào sau đây định lượng cấu phần dựa trên khối lượng của chất phân tích hoặc hợp chất liên quan?

A. Chuẩn độ thể tích
B. Phân tích khối lượng
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử
D. Sắc ký khí

10. Định luật Beer-Lambert mô tả mối quan hệ giữa độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch với yếu tố nào?

A. Bước sóng ánh sáng
B. Độ pH của dung dịch
C. Nồng độ chất hấp thụ và chiều dày của cuvet
D. Nhiệt độ của dung dịch

11. Phương pháp chiết lỏng-lỏng (liquid-liquid extraction) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sự khác biệt về điểm sôi giữa các chất
B. Sự khác biệt về độ tan của chất phân tích trong hai dung môi không trộn lẫn
C. Sự hấp phụ chọn lọc của chất phân tích trên vật liệu hấp phụ
D. Phản ứng hóa học đặc trưng của chất phân tích

12. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp xử lý mẫu nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan hoàn toàn mẫu trước khi phân tích?

A. Chiết lỏng-lỏng
B. Sắc ký lớp mỏng
C. Phân hủy mẫu bằng axit (ví dụ: axit nitric, axit clohydric, axit flohydric)
D. Lọc mẫu qua giấy lọc

13. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích mẫu được định nghĩa là gì?

A. Lượng chất phân tích còn lại sau quá trình xử lý mẫu
B. Tỷ lệ phần trăm chất phân tích được thu lại so với lượng chất phân tích ban đầu có trong mẫu
C. Độ lệch chuẩn của kết quả phân tích
D. Giới hạn phát hiện của phương pháp phân tích

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ phân giải (resolution) trong sắc ký?

A. Hiệu quả cột (số đĩa lý thuyết)
B. Độ chọn lọc của pha tĩnh
C. Hệ số dung lượng (retention factor)
D. Kích thước bình chứa dung môi

15. Phân tích định tính khác với phân tích định lượng ở mục tiêu chính nào?

A. Phân tích định tính xác định lượng chất, định lượng xác định loại chất
B. Phân tích định tính xác định loại chất, định lượng xác định lượng chất
C. Phân tích định tính sử dụng phương pháp hóa học, định lượng sử dụng phương pháp vật lý
D. Phân tích định tính cho kết quả chính xác hơn định lượng

16. Điều gì xảy ra với độ hấp thụ (absorbance) theo định luật Beer-Lambert khi nồng độ chất hấp thụ tăng gấp đôi?

A. Độ hấp thụ giảm đi một nửa
B. Độ hấp thụ không đổi
C. Độ hấp thụ tăng gấp đôi
D. Độ hấp thụ tăng gấp bốn

17. Trong chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm chất chuẩn độ vì lý do nào sau đây?

A. EDTA là một axit mạnh
B. EDTA tạo phức bền với nhiều ion kim loại theo tỷ lệ 1:1
C. EDTA có màu sắc đậm dễ quan sát
D. EDTA dễ bay hơi, thuận tiện cho việc chuẩn độ

18. Chất chỉ thị trong chuẩn độ axit-bazơ có vai trò chính là gì?

A. Tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ
B. Duy trì pH ổn định trong quá trình chuẩn độ
C. Thay đổi màu sắc rõ rệt tại điểm tương đương, giúp nhận biết điểm kết thúc chuẩn độ
D. Cung cấp ion H+ hoặc OH- cho phản ứng chuẩn độ

19. Để tăng độ nhạy của phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), người ta thường sử dụng kỹ thuật nào?

A. Tăng nhiệt độ ngọn lửa
B. Sử dụng cuvet có chiều dài đường quang ngắn hơn
C. Sử dụng đèn catot rỗng có bước sóng khác với chất phân tích
D. Sử dụng lò graphite thay cho ngọn lửa

20. Trong kỹ thuật sắc ký cột, 'thời gian lưu′ (retention time) đặc trưng cho điều gì?

A. Tốc độ dòng pha động
B. Chiều dài cột sắc ký
C. Thời gian cần thiết để một chất phân tích đi qua cột và đến detector
D. Nhiệt độ của cột sắc ký

21. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được nhồi trong cột là gì?

A. Khí trơ
B. Chất lỏng hữu cơ
C. Chất rắn dạng hạt nhỏ, xốp
D. Vật liệu rỗng, không nhồi

22. Trong phân tích mẫu, sai số hệ thống khác với sai số ngẫu nhiên ở điểm nào?

A. Sai số hệ thống có thể giảm bằng cách tăng số lần đo, sai số ngẫu nhiên thì không
B. Sai số hệ thống luôn làm kết quả đo cao hơn giá trị thực, sai số ngẫu nhiên thì không
C. Sai số hệ thống có nguyên nhân xác định và có thể loại bỏ, sai số ngẫu nhiên có tính chất bất định
D. Sai số hệ thống chỉ xuất hiện trong phương pháp phân tích định lượng, sai số ngẫu nhiên thì không

23. Trong phương pháp chuẩn độ đo điện thế (potentiometric titration), điểm tương đương được xác định bằng cách nào?

A. Quan sát sự thay đổi màu sắc của chất chỉ thị
B. Xác định điểm uốn trên đường cong chuẩn độ điện thế (đạo hàm bậc nhất lớn nhất hoặc đạo hàm bậc hai bằng không)
C. Đo thể tích dung dịch chuẩn tại thời điểm kết tủa hoàn toàn
D. Đo khối lượng chất phản ứng tại điểm kết thúc

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phân tích các chất vô cơ?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Sắc ký ion
C. Chuẩn độ complexon
D. Sắc ký khí (GC)

25. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các hợp chất dễ bay hơi?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Sắc ký trao đổi ion

26. Giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích biểu thị điều gì?

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng 0
B. Nồng độ chất phân tích có thể định lượng chính xác nhất
C. Nồng độ chất phân tích thấp nhất mà phương pháp có thể phát hiện được, nhưng chưa định lượng được
D. Nồng độ chất phân tích cao nhất mà phương pháp có thể đo được

27. Điện cực so sánh trong phép đo điện thế (potentiometry) có vai trò gì?

A. Cung cấp dòng điện cho quá trình đo
B. Có điện thế không đổi và đã biết, làm chuẩn để đo điện thế của điện cực chỉ thị
C. Phản ứng trực tiếp với chất phân tích
D. Làm tăng độ dẫn điện của dung dịch

28. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại vết trong mẫu môi trường?

A. Chuẩn độ thể tích
B. Phân tích khối lượng
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES)
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)

29. Buffe (dung dịch đệm) có khả năng duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ mạnh là do đâu?

A. Do phản ứng trung hòa hoàn toàn giữa axit và bazơ
B. Do chứa đồng thời một axit yếu và bazơ liên hợp của nó, hoặc một bazơ yếu và axit liên hợp của nó
C. Do có nồng độ ion H+ và OH- rất thấp
D. Do có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí

30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phân tích quang phổ?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Quang phổ huỳnh quang
C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
D. Chuẩn độ axit-bazơ

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

1. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp chuẩn độ thể tích là gì?

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

2. Mục đích chính của việc chuẩn hóa dung dịch chuẩn trong chuẩn độ là gì?

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

3. Trong sắc ký ion, cơ chế tách các ion dựa trên tương tác nào?

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

4. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (retardation factor) được tính như thế nào?

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

5. Sai số nào sau đây có thể được giảm thiểu bằng cách thực hiện phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

6. Trong phương pháp phân tích khối lượng, dạng cân (weighing form) cần có tính chất quan trọng nào sau đây?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

7. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng với mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

8. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ ánh sáng tử ngoại và khả kiến thường gây ra chuyển dời electron nào trong phân tử?

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

9. Phương pháp phân tích nào sau đây định lượng cấu phần dựa trên khối lượng của chất phân tích hoặc hợp chất liên quan?

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

10. Định luật Beer-Lambert mô tả mối quan hệ giữa độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch với yếu tố nào?

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

11. Phương pháp chiết lỏng-lỏng (liquid-liquid extraction) dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

12. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp xử lý mẫu nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan hoàn toàn mẫu trước khi phân tích?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

13. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích mẫu được định nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ phân giải (resolution) trong sắc ký?

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

15. Phân tích định tính khác với phân tích định lượng ở mục tiêu chính nào?

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

16. Điều gì xảy ra với độ hấp thụ (absorbance) theo định luật Beer-Lambert khi nồng độ chất hấp thụ tăng gấp đôi?

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

17. Trong chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm chất chuẩn độ vì lý do nào sau đây?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

18. Chất chỉ thị trong chuẩn độ axit-bazơ có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

19. Để tăng độ nhạy của phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), người ta thường sử dụng kỹ thuật nào?

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

20. Trong kỹ thuật sắc ký cột, `thời gian lưu′ (retention time) đặc trưng cho điều gì?

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

21. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được nhồi trong cột là gì?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

22. Trong phân tích mẫu, sai số hệ thống khác với sai số ngẫu nhiên ở điểm nào?

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

23. Trong phương pháp chuẩn độ đo điện thế (potentiometric titration), điểm tương đương được xác định bằng cách nào?

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phân tích các chất vô cơ?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

25. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các hợp chất dễ bay hơi?

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

26. Giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích biểu thị điều gì?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

27. Điện cực so sánh trong phép đo điện thế (potentiometry) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại vết trong mẫu môi trường?

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

29. Buffe (dung dịch đệm) có khả năng duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ mạnh là do đâu?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 14

30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phân tích quang phổ?

Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa phân tích

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Trong kỹ thuật chuẩn độ ngược, mục đích chính của việc thêm lượng dư chất chuẩn là gì?

A. Để tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ.
B. Để đảm bảo phản ứng với chất phân tích xảy ra hoàn toàn.
C. Để chất chỉ thị đổi màu rõ ràng hơn.
D. Để giảm sai số chuẩn độ.

2. Trong phân tích sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), 'pha động' có vai trò gì?

A. Cố định chất phân tích trên cột.
B. Tách các chất phân tích dựa trên kích thước phân tử.
C. Vận chuyển chất phân tích qua cột sắc ký và tương tác với pha tĩnh.
D. Phát hiện các chất phân tích khi chúng ra khỏi cột.

3. Chọn phát biểu đúng về 'giới hạn phát hiện' (LOD) trong phân tích hóa học.

A. LOD là nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng không.
B. LOD là nồng độ chất phân tích nhỏ nhất có thể định lượng được với độ chính xác cao.
C. LOD là nồng độ chất phân tích nhỏ nhất có thể phát hiện được nhưng chưa định lượng được.
D. LOD là nồng độ chất phân tích lớn nhất có thể đo được.

4. Trong phân tích mẫu khí, phương pháp lấy mẫu nào sau đây thường được sử dụng để thu gom chất phân tích vào môi trường hấp thụ?

A. Lấy mẫu trực tiếp bằng ống tiêm.
B. Lấy mẫu thụ động bằng ống khuếch tán.
C. Lấy mẫu chủ động bằng bơm hút qua ống hấp thụ.
D. Cả phương án 2 và 3.

5. Chọn phát biểu đúng về 'độ chụm' (precision) và 'độ đúng' (accuracy) trong phân tích.

A. Độ chụm thể hiện mức độ gần đúng của kết quả đo so với giá trị thực.
B. Độ đúng thể hiện mức độ phân tán của các kết quả đo lặp lại xung quanh giá trị trung bình.
C. Độ chụm cao đảm bảo độ đúng cao.
D. Độ đúng cao thể hiện kết quả đo gần với giá trị thực, độ chụm cao thể hiện các kết quả đo lặp lại gần nhau.

6. Trong phân tích điện hóa, điện cực so sánh (reference electrode) có vai trò gì?

A. Cung cấp điện thế để phản ứng điện hóa xảy ra.
B. Duy trì điện thế không đổi và đã biết, làm chuẩn so sánh cho điện cực chỉ thị.
C. Đo dòng điện trong quá trình điện phân.
D. Phản ứng trực tiếp với chất phân tích.

7. Trong kỹ thuật chiết lỏng-lỏng, hệ số phân bố (K) cho biết điều gì?

A. Tốc độ chiết của chất phân tích.
B. Khả năng hòa tan của chất phân tích trong pha nước.
C. Tỷ lệ nồng độ chất phân tích giữa hai pha không trộn lẫn ở trạng thái cân bằng.
D. Tổng lượng chất phân tích có thể chiết được.

8. Trong phân tích quang phổ UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (A) với yếu tố nào?

A. Bước sóng ánh sáng.
B. Nồng độ chất hấp thụ và chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch.
C. Độ pH của dung dịch.
D. Nhiệt độ của dung dịch.

9. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm chất chuẩn vì lý do nào sau đây?

A. EDTA là một acid mạnh.
B. EDTA tạo phức bền với nhiều ion kim loại với tỷ lệ 1:1.
C. EDTA có màu sắc dễ quan sát.
D. EDTA dễ bay hơi.

10. Chọn phát biểu đúng về thuốc thử Fehling trong hóa học phân tích.

A. Thuốc thử Fehling dùng để nhận biết ion halogenua.
B. Thuốc thử Fehling là dung dịch màu tím.
C. Thuốc thử Fehling dùng để nhận biết aldehyde bằng cách tạo kết tủa đỏ gạch Cu₂O.
D. Thuốc thử Fehling chỉ phản ứng với ketone.

11. Trong phân tích sắc ký ion, cột trao đổi ion có vai trò gì?

A. Phát hiện các ion khi chúng ra khỏi cột.
B. Tách các ion dựa trên kích thước phân tử.
C. Tách các ion dựa trên điện tích và ái lực trao đổi ion với pha tĩnh.
D. Vận chuyển pha động qua cột.

12. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp xử lý mẫu nào sau đây thường được sử dụng để chuyển chất phân tích vào dung dịch?

A. Lọc.
B. Chiết lỏng-lỏng.
C. Hòa tan hoặc phá mẫu.
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC).

13. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng để làm gì trong phân tích định lượng?

A. Xác định định tính các chất trong mẫu.
B. Xác định nồng độ của chất phân tích trong mẫu dựa trên tín hiệu đo được.
C. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích.
D. Giảm sai số ngẫu nhiên trong phân tích.

14. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?

A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu.
B. Điểm mà tại đó lượng chất chuẩn thêm vào tương đương về mặt hóa học với lượng chất phân tích.
C. Điểm cuối của quá trình chuẩn độ.
D. Điểm mà tại đó nồng độ chất chuẩn bằng nồng độ chất phân tích.

15. Phương pháp Kjeldahl được sử dụng chủ yếu để xác định nguyên tố nào trong mẫu?

A. Carbon.
B. Nitrogen.
C. Oxygen.
D. Hydrogen.

16. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng 'vân tay' (fingerprint region) thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nhóm chức chính trong phân tử.
B. Định lượng chất phân tích.
C. Xác định duy nhất một hợp chất hữu cơ bằng cách so sánh với phổ chuẩn.
D. Xác định khối lượng phân tử của hợp chất.

17. Trong sắc ký khí (GC), yếu tố nào ảnh hưởng đến thời gian lưu của một chất?

A. Áp suất của khí mang.
B. Độ dài cột sắc ký.
C. Nhiệt độ cột.
D. Tất cả các yếu tố trên.

18. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer đặc biệt hữu ích trong việc xác định hàm lượng chất nào sau đây?

A. Acid.
B. Nước.
C. Base.
D. Kim loại nặng.

19. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích thành phần nguyên tố của bề mặt vật liệu?

A. Sắc ký khí (GC).
B. Quang phổ hồng ngoại (IR).
C. Quang phổ phát xạ tia X huỳnh quang (XRF).
D. Chuẩn độ complexon.

20. Phương pháp nào sau đây không thuộc phương pháp phân tích quang phổ?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
B. Quang phổ huỳnh quang.
C. Chuẩn độ đo điện thế.
D. Quang phổ hồng ngoại (IR).

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại trong mẫu nước?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
C. Chuẩn độ complexon.
D. Phương pháp Karl Fischer.

22. Chọn phát biểu sai về phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC).

A. TLC là phương pháp sắc ký phẳng.
B. TLC có thể sử dụng để phân tích định tính và bán định lượng.
C. TLC thường sử dụng cột sắc ký dài.
D. Trong TLC, sự di chuyển của chất phân tích phụ thuộc vào hệ số lưu Rf.

23. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Xảy ra ngẫu nhiên và không thể dự đoán.
B. Có thể xác định và loại bỏ hoặc giảm thiểu.
C. Ảnh hưởng đến độ chụm (precision) của kết quả.
D. Thường giảm khi tăng số lần đo.

24. Chất chỉ thị acid-base hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sự thay đổi độ dẫn điện của dung dịch.
B. Sự thay đổi màu sắc do cân bằng acid-base bị dịch chuyển.
C. Sự tạo thành kết tủa.
D. Sự thay đổi điện thế điện cực.

25. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo cường độ dòng điện tại điện cực làm việc ở điện thế không đổi?

A. Chuẩn độ đo điện thế.
B. Vôn-ampe hòa tan.
C. Ampe kế.
D. Điện hóa phân tích.

26. Trong phân tích vi lượng, 'hiệu ứng nền mẫu' (matrix effect) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự nhiễu do ánh sáng nền trong quang phổ.
B. Ảnh hưởng của các thành phần khác trong mẫu (ngoài chất phân tích) đến tín hiệu đo.
C. Sự thay đổi nhiệt độ của mẫu trong quá trình đo.
D. Sự hấp thụ ánh sáng của cuvet đựng mẫu.

27. Trong phân tích gravimetric, kết tủa lý tưởng nên có tính chất nào sau đây?

A. Dễ tan trong nước.
B. Dễ dàng bị phân hủy khi nung.
C. Độ tinh khiết cao và kích thước hạt lớn.
D. Khó lọc và dễ bị keo tụ.

28. Trong phương pháp ICP-MS, ICP viết tắt cho cụm từ nào?

A. Inductively Coupled Plasma.
B. Ion Chromatography Pump.
C. Internal Column Pressure.
D. Isotopically Controlled Process.

29. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng protein trong thực phẩm?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Phương pháp Kjeldahl.
C. Quang phổ UV-Vis (phương pháp Bradford, Biuret).
D. Cả phương án 2 và 3.

30. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
C. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS).
D. Chuẩn độ complexon.

1 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

1. Trong kỹ thuật chuẩn độ ngược, mục đích chính của việc thêm lượng dư chất chuẩn là gì?

2 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

2. Trong phân tích sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), `pha động` có vai trò gì?

3 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

3. Chọn phát biểu đúng về `giới hạn phát hiện` (LOD) trong phân tích hóa học.

4 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

4. Trong phân tích mẫu khí, phương pháp lấy mẫu nào sau đây thường được sử dụng để thu gom chất phân tích vào môi trường hấp thụ?

5 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

5. Chọn phát biểu đúng về `độ chụm` (precision) và `độ đúng` (accuracy) trong phân tích.

6 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

6. Trong phân tích điện hóa, điện cực so sánh (reference electrode) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

7. Trong kỹ thuật chiết lỏng-lỏng, hệ số phân bố (K) cho biết điều gì?

8 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

8. Trong phân tích quang phổ UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (A) với yếu tố nào?

9 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

9. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm chất chuẩn vì lý do nào sau đây?

10 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

10. Chọn phát biểu đúng về thuốc thử Fehling trong hóa học phân tích.

11 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

11. Trong phân tích sắc ký ion, cột trao đổi ion có vai trò gì?

12 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

12. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp xử lý mẫu nào sau đây thường được sử dụng để chuyển chất phân tích vào dung dịch?

13 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

13. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng để làm gì trong phân tích định lượng?

14 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

14. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?

15 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

15. Phương pháp Kjeldahl được sử dụng chủ yếu để xác định nguyên tố nào trong mẫu?

16 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

16. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng `vân tay` (fingerprint region) thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

17. Trong sắc ký khí (GC), yếu tố nào ảnh hưởng đến thời gian lưu của một chất?

18 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

18. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer đặc biệt hữu ích trong việc xác định hàm lượng chất nào sau đây?

19 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

19. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích thành phần nguyên tố của bề mặt vật liệu?

20 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

20. Phương pháp nào sau đây không thuộc phương pháp phân tích quang phổ?

21 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại trong mẫu nước?

22 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

22. Chọn phát biểu sai về phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC).

23 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

23. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường có đặc điểm nào sau đây?

24 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

24. Chất chỉ thị acid-base hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

25. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo cường độ dòng điện tại điện cực làm việc ở điện thế không đổi?

26 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

26. Trong phân tích vi lượng, `hiệu ứng nền mẫu` (matrix effect) đề cập đến hiện tượng gì?

27 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

27. Trong phân tích gravimetric, kết tủa lý tưởng nên có tính chất nào sau đây?

28 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

28. Trong phương pháp ICP-MS, ICP viết tắt cho cụm từ nào?

29 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

29. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng protein trong thực phẩm?

30 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 14

30. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?