Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa sinh lipid

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa sinh lipid

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa sinh lipid

1. Quá trình beta-oxidation xảy ra ở bào quan nào trong tế bào?

A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Ty thể
D. Lysosome

2. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của lipid trong cơ thể?

A. Dự trữ thông tin di truyền
B. Cách nhiệt và bảo vệ cơ quan
C. Thành phần cấu trúc màng tế bào
D. Tiền chất của hormone và chất truyền tin

3. Bệnh Gaucher là một rối loạn dự trữ lipid do thiếu hụt enzyme nào?

A. Sphingomyelinase
B. Glucocerebrosidase
C. Hexosaminidase A
D. Acid lipase

4. Steroid là một loại lipid có cấu trúc đặc trưng nào?

A. Mạch carbon dài thẳng
B. Vòng cyclopentanoperhydrophenanthrene
C. Gốc phosphate
D. Glycerol

5. Lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào, tạo nên lớp kép lipid?

A. Triglyceride
B. Cholesterol
C. Phospholipid
D. Acid béo tự do

6. Điều gì xảy ra với lượng ketone bodies trong máu khi cơ thể ở trạng thái đói kéo dài hoặc trong bệnh tiểu đường không kiểm soát?

A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Dao động không dự đoán

7. Điều gì xảy ra với acid béo khi chúng được hoạt hóa trước khi tham gia beta-oxidation?

A. Chúng được ester hóa với glycerol
B. Chúng được gắn với Coenzyme A (CoA)
C. Chúng được hydroxyl hóa
D. Chúng được khử carboxyl

8. Enzyme acyl-CoA dehydrogenase tham gia vào bước nào của quá trình beta-oxidation?

A. Hoạt hóa acid béo
B. Hydrat hóa
C. Oxy hóa tạo liên kết đôi trans giữa α và β-carbon
D. Thiolysis

9. Rối loạn chuyển hóa lipid máu (dyslipidemia) có thể dẫn đến hậu quả sức khỏe nghiêm trọng nào?

A. Suy giảm chức năng gan
B. Tăng nguy cơ bệnh tim mạch
C. Rối loạn chức năng thận
D. Suy giảm trí nhớ

10. Acid béo omega-3 và omega-6 khác nhau ở điểm nào?

A. Chiều dài mạch carbon
B. Số lượng liên kết đôi
C. Vị trí liên kết đôi đầu tiên tính từ đầu omega (methyl)
D. Độ bão hòa

11. Chylomicron vận chuyển chủ yếu loại lipid nào từ ruột non đến các mô?

A. Cholesterol
B. Phospholipid
C. Triglyceride ngoại sinh (từ thức ăn)
D. Triglyceride nội sinh (tổng hợp ở gan)

12. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG được tạo ra từ cholesterol?

A. Acid mật
B. Hormone steroid (cortisol, estrogen, testosterone)
C. Vitamin D
D. Triglyceride

13. Cholesterol đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, NGOẠI TRỪ:

A. Tiền chất của hormone steroid
B. Thành phần của màng tế bào
C. Nguồn năng lượng chính cho tế bào
D. Tiền chất của acid mật

14. Hormone insulin có tác động như thế nào đến quá trình sinh tổng hợp acid béo?

A. Ức chế
B. Kích thích
C. Không ảnh hưởng
D. Tùy thuộc vào loại tế bào

15. Phospholipase A2 (PLA2) là enzyme thủy phân phospholipid tại vị trí nào?

A. Liên kết ester giữa glycerol và phosphate
B. Liên kết ester ở carbon số 1 của glycerol
C. Liên kết ester ở carbon số 2 của glycerol
D. Liên kết phosphodiester trong đầu phân cực

16. Chức năng chính của triglyceride trong cơ thể là gì?

A. Vận chuyển cholesterol trong máu
B. Dự trữ năng lượng dài hạn
C. Cấu tạo màng tế bào
D. Tổng hợp hormone steroid

17. Chức năng của acid mật trong tiêu hóa lipid là gì?

A. Phân giải triglyceride thành acid béo
B. Nhũ tương hóa lipid để tăng diện tích bề mặt cho enzyme lipase hoạt động
C. Vận chuyển lipid vào tế bào ruột
D. Tổng hợp cholesterol

18. Sự khác biệt chính giữa acid béo bão hòa và acid béo không bão hòa là gì?

A. Khả năng tan trong nước
B. Số lượng nguyên tử oxy
C. Sự hiện diện của liên kết đôi carbon-carbon
D. Kích thước phân tử

19. Enzyme fatty acid synthase complex có vai trò gì?

A. Phân giải acid béo
B. Tổng hợp acid béo từ acetyl-CoA
C. Vận chuyển acid béo vào ty thể
D. Hoạt hóa acid béo

20. Enzyme carnitine acyltransferase I (CAT-I) đóng vai trò gì trong quá trình beta-oxidation?

A. Hoạt hóa acid béo
B. Vận chuyển acyl-CoA vào ty thể
C. Oxy hóa acid béo
D. Thủy phân acyl-CoA

21. Sản phẩm chính của quá trình beta-oxidation acid béo là gì?

A. Glucose
B. Pyruvate
C. Acetyl-CoA
D. Lactate

22. Loại liên kết hóa học nào kết nối các acid béo với glycerol trong triglyceride?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycoside
C. Liên kết ester
D. Liên kết ion

23. Sự tích tụ cholesterol trong thành mạch máu là nguyên nhân chính gây ra bệnh nào?

A. Bệnh Gaucher
B. Xơ vữa động mạch
C. Bệnh Niemann-Pick
D. Bệnh Tay-Sachs

24. Enzyme lipase có chức năng gì trong quá trình tiêu hóa lipid?

A. Tổng hợp triglyceride
B. Phân giải protein thành acid amin
C. Phân giải triglyceride thành acid béo và glycerol
D. Vận chuyển lipid qua màng tế bào

25. Loại liên kết nào bị phá vỡ khi xà phòng hóa chất béo?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycoside
C. Liên kết ester
D. Liên kết ion

26. Lipoprotein nào có vai trò vận chuyển cholesterol từ các mô ngoại biên về gan?

A. VLDL
B. LDL
C. HDL
D. Chylomicron

27. Loại phospholipid nào thường được tìm thấy ở mặt trong (cytoplasmic) của màng tế bào, đóng vai trò quan trọng trong tín hiệu tế bào?

A. Phosphatidylcholine
B. Sphingomyelin
C. Phosphatidylserine
D. Phosphatidylethanolamine

28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm cholesterol máu bằng cách ức chế HMG-CoA reductase?

A. Fibrate
B. Statin
C. Ezetimibe
D. Resin gắn acid mật

29. Enzyme HMG-CoA reductase đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp lipid nào?

A. Sinh tổng hợp acid béo
B. Sinh tổng hợp triglyceride
C. Sinh tổng hợp cholesterol
D. Sinh tổng hợp phospholipid

30. Lipid rafts là cấu trúc giàu lipid đặc biệt trong màng tế bào. Thành phần lipid nào chiếm ưu thế trong lipid rafts?

A. Triglyceride
B. Acid béo không bão hòa
C. Cholesterol và sphingolipid
D. Phospholipid có đầu nhóm phosphate tích điện âm

1 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

1. Quá trình beta-oxidation xảy ra ở bào quan nào trong tế bào?

2 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

2. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của lipid trong cơ thể?

3 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

3. Bệnh Gaucher là một rối loạn dự trữ lipid do thiếu hụt enzyme nào?

4 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

4. Steroid là một loại lipid có cấu trúc đặc trưng nào?

5 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

5. Lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào, tạo nên lớp kép lipid?

6 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

6. Điều gì xảy ra với lượng ketone bodies trong máu khi cơ thể ở trạng thái đói kéo dài hoặc trong bệnh tiểu đường không kiểm soát?

7 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

7. Điều gì xảy ra với acid béo khi chúng được hoạt hóa trước khi tham gia beta-oxidation?

8 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

8. Enzyme acyl-CoA dehydrogenase tham gia vào bước nào của quá trình beta-oxidation?

9 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

9. Rối loạn chuyển hóa lipid máu (dyslipidemia) có thể dẫn đến hậu quả sức khỏe nghiêm trọng nào?

10 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

10. Acid béo omega-3 và omega-6 khác nhau ở điểm nào?

11 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

11. Chylomicron vận chuyển chủ yếu loại lipid nào từ ruột non đến các mô?

12 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

12. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG được tạo ra từ cholesterol?

13 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

13. Cholesterol đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, NGOẠI TRỪ:

14 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

14. Hormone insulin có tác động như thế nào đến quá trình sinh tổng hợp acid béo?

15 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

15. Phospholipase A2 (PLA2) là enzyme thủy phân phospholipid tại vị trí nào?

16 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

16. Chức năng chính của triglyceride trong cơ thể là gì?

17 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

17. Chức năng của acid mật trong tiêu hóa lipid là gì?

18 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

18. Sự khác biệt chính giữa acid béo bão hòa và acid béo không bão hòa là gì?

19 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

19. Enzyme fatty acid synthase complex có vai trò gì?

20 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

20. Enzyme carnitine acyltransferase I (CAT-I) đóng vai trò gì trong quá trình beta-oxidation?

21 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

21. Sản phẩm chính của quá trình beta-oxidation acid béo là gì?

22 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

22. Loại liên kết hóa học nào kết nối các acid béo với glycerol trong triglyceride?

23 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

23. Sự tích tụ cholesterol trong thành mạch máu là nguyên nhân chính gây ra bệnh nào?

24 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

24. Enzyme lipase có chức năng gì trong quá trình tiêu hóa lipid?

25 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

25. Loại liên kết nào bị phá vỡ khi xà phòng hóa chất béo?

26 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

26. Lipoprotein nào có vai trò vận chuyển cholesterol từ các mô ngoại biên về gan?

27 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

27. Loại phospholipid nào thường được tìm thấy ở mặt trong (cytoplasmic) của màng tế bào, đóng vai trò quan trọng trong tín hiệu tế bào?

28 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm cholesterol máu bằng cách ức chế HMG-CoA reductase?

29 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

29. Enzyme HMG-CoA reductase đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp lipid nào?

30 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 14

30. Lipid rafts là cấu trúc giàu lipid đặc biệt trong màng tế bào. Thành phần lipid nào chiếm ưu thế trong lipid rafts?