Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết học - truyền máu

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu (khối hồng cầu) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

A. 30 phút
B. 2 giờ
C. 4 giờ
D. 6 giờ

2. Truyền máu tự thân là gì?

A. Truyền máu từ người thân trong gia đình
B. Truyền máu bằng máu hiến tặng cộng đồng
C. Truyền máu bằng máu của chính bệnh nhân đã được thu thập và lưu trữ trước đó
D. Truyền máu khẩn cấp trong tình huống nguy cấp

3. Biến chứng muộn nào sau đây có thể xảy ra do truyền máu lặp lại nhiều lần, đặc biệt ở bệnh nhân Thalassemia?

A. Quá tải sắt
B. Suy tủy xương
C. Bệnh bạch cầu cấp
D. Rối loạn đông máu

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn do truyền máu (TACO)?

A. Truyền máu nhanh
B. Truyền máu với tốc độ chậm và theo dõi sát
C. Sử dụng bộ lọc máu đặc biệt
D. Làm ấm máu trước khi truyền

5. Trong quy trình truyền máu, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định chính xác đơn vị máu cần truyền cho bệnh nhân?

A. Kiểm tra hạn sử dụng của đơn vị máu
B. Xác minh thông tin bệnh nhân và thông tin trên nhãn đơn vị máu tại giường bệnh
C. Làm ấm đơn vị máu trước khi truyền
D. Sử dụng bộ dây truyền máu có bộ lọc

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng dung dịch bảo quản hồng cầu (ví dụ CPDA-1, SAGM) là gì?

A. Kéo dài thời gian bảo quản hồng cầu
B. Giảm nguy cơ nhiễm khuẩn
C. Làm tăng nồng độ hemoglobin trong máu
D. Ngăn ngừa phản ứng dị ứng

7. Nguyên tắc 'Truyền máu hạn chế' (Restrictive transfusion strategy) khuyến cáo điều gì?

A. Truyền máu chỉ khi bệnh nhân có triệu chứng thiếu máu rõ ràng hoặc hemoglobin dưới mức ngưỡng nhất định
B. Truyền máu dự phòng cho tất cả bệnh nhân trước phẫu thuật
C. Truyền máu toàn phần thay vì khối hồng cầu
D. Truyền máu tự thân cho tất cả bệnh nhân có thể

8. Mục tiêu của việc sử dụng bộ lọc bạch cầu trong truyền máu là gì?

A. Loại bỏ hồng cầu đã lão hóa
B. Loại bỏ tiểu cầu để giảm nguy cơ đông máu
C. Loại bỏ bạch cầu để giảm nguy cơ phản ứng sốt không tan máu và lây truyền CMV
D. Làm ấm máu trước khi truyền

9. Kháng thể nào là nguyên nhân chính gây ra phản ứng truyền máu cấp tính do không tương thích ABO?

A. Kháng thể IgE
B. Kháng thể IgG
C. Kháng thể IgM
D. Kháng thể IgA

10. Trong trường hợp bệnh nhân có nhóm máu hiếm, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên để đảm bảo nguồn máu dự trữ?

A. Truyền máu toàn phần
B. Truyền máu tự thân
C. Truyền máu dị thân từ người thân
D. Sử dụng các sản phẩm thay thế máu

11. Điều kiện bảo quản tối ưu cho khối hồng cầu là gì?

A. 2-6°C
B. 20-24°C
C. 37°C
D. -20°C

12. Loại phản ứng truyền máu nào có thể gây ra triệu chứng sốt, rét run, đau lưng và vàng da sau truyền máu vài giờ?

A. Phản ứng dị ứng
B. Phản ứng sốt không tan máu
C. Phản ứng tan máu cấp tính
D. Phản ứng tan máu chậm trễ

13. Trong truyền máu khối lượng lớn, nguy cơ rối loạn đông máu nào có thể xảy ra do pha loãng các yếu tố đông máu?

A. Tăng đông máu
B. Giảm tiểu cầu miễn dịch
C. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
D. Bệnh đông máu do pha loãng

14. Cryoprecipitate là một sản phẩm máu giàu yếu tố đông máu nào?

A. Yếu tố VII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố VIII và fibrinogen
D. Yếu tố XIII

15. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định tuyệt đối của truyền máu?

A. Bệnh nhân từ chối truyền máu vì lý do tôn giáo (ví dụ Nhân chứng Jehovah)
B. Quá tải tuần hoàn do truyền máu (TACO) đang tiến triển
C. Thiếu máu nhẹ, không triệu chứng
D. Phản ứng dị ứng nhẹ với truyền máu trong quá khứ

16. Phản ứng truyền máu chậm trễ thường gặp nhất là gì?

A. Phản ứng sốt không tan máu
B. Phản ứng dị ứng
C. Phản ứng tan máu chậm trễ
D. Quá tải tuần hoàn do truyền máu

17. Yếu tố Rh (Rhesus) là gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong truyền máu?

A. Một loại kháng nguyên trên bạch cầu, quyết định khả năng miễn dịch
B. Một loại kháng thể tự nhiên trong huyết tương, gây phản ứng dị ứng
C. Một loại kháng nguyên trên hồng cầu, quan trọng trong tương thích Rh giữa người cho và người nhận
D. Một loại protein trong huyết tương, tham gia vào quá trình đông máu

18. Xét nghiệm sàng lọc máu nào được thực hiện để phát hiện nhiễm trùng HIV ở người hiến máu?

A. Xét nghiệm ALT
B. Xét nghiệm HBsAg
C. Xét nghiệm HCV Ab
D. Xét nghiệm HIV Ag/Ab

19. Loại sản phẩm máu nào thường được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân bị thiếu hụt yếu tố đông máu, chẳng hạn như bệnh nhân Hemophilia A?

A. Khối hồng cầu
B. Khối tiểu cầu
C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP)
D. Cryoprecipitate

20. Thành phần nào của máu đóng vai trò chính trong vận chuyển oxy từ phổi đến các mô của cơ thể?

A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Huyết tương

21. Xét nghiệm hòa hợp máu (phản ứng chéo) trước truyền máu nhằm mục đích chính là gì?

A. Xác định nhóm máu của người nhận
B. Đảm bảo máu truyền không bị nhiễm trùng
C. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết tương người nhận có thể gây phản ứng với hồng cầu người cho
D. Kiểm tra số lượng tế bào máu trong đơn vị máu truyền

22. Phản ứng truyền máu nào có biểu hiện khó thở cấp, phù phổi cấp và có thể gây tử vong nhanh chóng?

A. Phản ứng dị ứng
B. Phản ứng sốt không tan máu
C. Quá tải tuần hoàn do truyền máu (TACO)
D. Tổn thương phổi cấp do truyền máu (TRALI)

23. Loại sản phẩm máu nào được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân mất máu cấp do chấn thương?

A. Khối tiểu cầu
B. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP)
C. Cryoprecipitate
D. Khối hồng cầu

24. Chỉ định truyền máu nào sau đây là KHÔNG hợp lý?

A. Bệnh nhân thiếu máu nặng do xuất huyết tiêu hóa
B. Bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt ổn định, không có triệu chứng
C. Bệnh nhân giảm tiểu cầu cấp tính có nguy cơ chảy máu
D. Bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật có nguy cơ mất máu lớn

25. Nhóm máu nào được coi là 'người cho vạn năng' trong hệ thống ABO?

A. Nhóm máu A
B. Nhóm máu B
C. Nhóm máu AB
D. Nhóm máu O

26. Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường (Indirect Coombs test) được thực hiện trên mẫu máu của ai trước khi truyền máu?

A. Người hiến máu
B. Người nhận máu
C. Cả người hiến và người nhận máu
D. Không cần thực hiện xét nghiệm này trước truyền máu

27. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối tiểu cầu là chỉ định phù hợp nhất?

A. Thiếu máu do thiếu sắt
B. Giảm tiểu cầu nặng do suy tủy xương
C. Xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày
D. Nhiễm trùng huyết nặng

28. Trong truyền máu, 'đơn vị máu' thường đề cập đến thể tích khoảng bao nhiêu ml?

A. 50-100 ml
B. 200-300 ml
C. 400-500 ml
D. 800-1000 ml

29. Tại sao dung dịch muối đẳng trương (NaCl 0.9%) thường được sử dụng để truyền máu và các sản phẩm máu?

A. Vì nó cung cấp điện giải cần thiết cho cơ thể
B. Vì nó có pH trung tính
C. Vì nó đẳng trương với máu, ngăn ngừa sự phá hủy tế bào máu
D. Vì nó có tác dụng sát trùng nhẹ

30. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Nhóm máu ABO và Rh
B. Kháng thể bất thường trong huyết tương
C. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu
D. Tình trạng thiếu máu

1 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

1. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu (khối hồng cầu) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

2 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

2. Truyền máu tự thân là gì?

3 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

3. Biến chứng muộn nào sau đây có thể xảy ra do truyền máu lặp lại nhiều lần, đặc biệt ở bệnh nhân Thalassemia?

4 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn do truyền máu (TACO)?

5 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

5. Trong quy trình truyền máu, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định chính xác đơn vị máu cần truyền cho bệnh nhân?

6 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng dung dịch bảo quản hồng cầu (ví dụ CPDA-1, SAGM) là gì?

7 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

7. Nguyên tắc `Truyền máu hạn chế` (Restrictive transfusion strategy) khuyến cáo điều gì?

8 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

8. Mục tiêu của việc sử dụng bộ lọc bạch cầu trong truyền máu là gì?

9 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

9. Kháng thể nào là nguyên nhân chính gây ra phản ứng truyền máu cấp tính do không tương thích ABO?

10 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

10. Trong trường hợp bệnh nhân có nhóm máu hiếm, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên để đảm bảo nguồn máu dự trữ?

11 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

11. Điều kiện bảo quản tối ưu cho khối hồng cầu là gì?

12 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

12. Loại phản ứng truyền máu nào có thể gây ra triệu chứng sốt, rét run, đau lưng và vàng da sau truyền máu vài giờ?

13 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

13. Trong truyền máu khối lượng lớn, nguy cơ rối loạn đông máu nào có thể xảy ra do pha loãng các yếu tố đông máu?

14 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

14. Cryoprecipitate là một sản phẩm máu giàu yếu tố đông máu nào?

15 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

15. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định tuyệt đối của truyền máu?

16 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

16. Phản ứng truyền máu chậm trễ thường gặp nhất là gì?

17 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

17. Yếu tố Rh (Rhesus) là gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong truyền máu?

18 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

18. Xét nghiệm sàng lọc máu nào được thực hiện để phát hiện nhiễm trùng HIV ở người hiến máu?

19 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

19. Loại sản phẩm máu nào thường được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân bị thiếu hụt yếu tố đông máu, chẳng hạn như bệnh nhân Hemophilia A?

20 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

20. Thành phần nào của máu đóng vai trò chính trong vận chuyển oxy từ phổi đến các mô của cơ thể?

21 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

21. Xét nghiệm hòa hợp máu (phản ứng chéo) trước truyền máu nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

22. Phản ứng truyền máu nào có biểu hiện khó thở cấp, phù phổi cấp và có thể gây tử vong nhanh chóng?

23 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

23. Loại sản phẩm máu nào được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân mất máu cấp do chấn thương?

24 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

24. Chỉ định truyền máu nào sau đây là KHÔNG hợp lý?

25 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

25. Nhóm máu nào được coi là `người cho vạn năng` trong hệ thống ABO?

26 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

26. Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường (Indirect Coombs test) được thực hiện trên mẫu máu của ai trước khi truyền máu?

27 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

27. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối tiểu cầu là chỉ định phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

28. Trong truyền máu, `đơn vị máu` thường đề cập đến thể tích khoảng bao nhiêu ml?

29 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

29. Tại sao dung dịch muối đẳng trương (NaCl 0.9%) thường được sử dụng để truyền máu và các sản phẩm máu?

30 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 14

30. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?