Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán môi trường

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán môi trường

1. Đâu là một ví dụ về 'chi phí phòng ngừa môi trường′ (environmental prevention cost)?

A. Chi phí xử lý nước thải.
B. Chi phí khắc phục sự cố tràn dầu.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý môi trường.
D. Chi phí phạt vi phạm luật môi trường.

2. Tiêu chuẩn ISO 14001 liên quan đến lĩnh vực nào?

A. Hệ thống quản lý chất lượng.
B. Hệ thống quản lý môi trường.
C. Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
D. Hệ thống quản lý năng lượng.

3. Phương pháp 'Đánh giá vòng đời sản phẩm′ (Life Cycle Assessment - LCA) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án đầu tư.
B. Xác định tác động môi trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
D. Phân tích rủi ro tài chính của doanh nghiệp.

4. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí môi trường?

A. Chi phí xử lý chất thải.
B. Chi phí năng lượng sử dụng trong sản xuất.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.

5. Mục tiêu chính của kế toán môi trường là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đánh giá và báo cáo thông tin liên quan đến môi trường cho các bên liên quan.
C. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.

6. Tại sao doanh nghiệp nên quan tâm đến kế toán môi trường ngay cả khi không có quy định pháp luật bắt buộc?

A. Vì kế toán môi trường làm tăng chi phí hoạt động.
B. Vì kế toán môi trường không mang lại lợi ích kinh tế.
C. Vì kế toán môi trường giúp cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm rủi ro, nâng cao uy tín và đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan.
D. Vì kế toán môi trường chỉ là xu hướng nhất thời.

7. Kế toán môi trường có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội (Corporate Social Responsibility - CSR) như thế nào?

A. Kế toán môi trường không liên quan đến CSR.
B. Kế toán môi trường cung cấp thông tin để báo cáo và quản lý các hoạt động CSR liên quan đến môi trường.
C. CSR thay thế cho kế toán môi trường.
D. Kế toán môi trường chỉ tập trung vào lợi nhuận, không phải trách nhiệm xã hội.

8. Ai là đối tượng sử dụng chính thông tin từ kế toán môi trường?

A. Chỉ các nhà quản lý nội bộ doanh nghiệp.
B. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường.
C. Chỉ các nhà đầu tư quan tâm đến yếu tố ESG.
D. Các bên liên quan đa dạng, bao gồm nhà quản lý, nhà đầu tư, cơ quan quản lý, cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ.

9. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai kế toán môi trường?

A. Sự sẵn có của phần mềm kế toán hiện đại.
B. Thiếu các tiêu chuẩn và hướng dẫn thống nhất.
C. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nhà quản lý cấp cao.
D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.

10. Mối quan hệ giữa kế toán môi trường và 'kinh tế xanh′ (green economy) là gì?

A. Không có mối quan hệ.
B. Kế toán môi trường cung cấp thông tin và công cụ để hỗ trợ phát triển kinh tế xanh.
C. Kinh tế xanh làm giảm sự cần thiết của kế toán môi trường.
D. Kế toán môi trường chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm, không liên quan đến kinh tế xanh.

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kế toán quản lý môi trường (Environmental Management Accounting - EMA)?

A. Kế toán dòng vật chất (Material Flow Cost Accounting).
B. Đánh giá chi phí vòng đời (Life Cycle Costing).
C. Phân tích biến động chi phí sản xuất.
D. Kế toán chi phí dòng năng lượng (Energy Flow Cost Accounting).

12. Mục đích của việc 'định giá môi trường′ (environmental valuation) là gì?

A. Xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.
B. Gán giá trị tiền tệ cho các tài sản và dịch vụ môi trường.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
D. Tính toán chi phí sản xuất.

13. Đâu là một ví dụ về 'dịch vụ hệ sinh thái′ (ecosystem service) mà vốn tự nhiên cung cấp?

A. Khai thác khoáng sản.
B. Sản xuất hàng hóa công nghiệp.
C. Điều hòa khí hậu và lọc nước tự nhiên.
D. Hoạt động du lịch sinh thái.

14. Trong kế toán môi trường, 'chi phí thất bại môi trường′ (environmental failure cost) đề cập đến loại chi phí nào?

A. Chi phí đầu tư vào công nghệ phòng ngừa ô nhiễm.
B. Chi phí khắc phục hậu quả ô nhiễm sau khi sự cố đã xảy ra.
C. Chi phí kiểm tra và đánh giá môi trường định kỳ.
D. Chi phí tuân thủ các quy định môi trường.

15. Trong tương lai, xu hướng phát triển của kế toán môi trường có thể sẽ tập trung vào điều gì?

A. Giảm thiểu sự quan trọng của thông tin môi trường.
B. Tích hợp sâu rộng hơn vào hệ thống kế toán và quản lý doanh nghiệp, chuẩn hóa và số hóa dữ liệu môi trường.
C. Tách biệt hoàn toàn khỏi kế toán tài chính truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào tuân thủ pháp luật, không cần cải tiến phương pháp.

16. Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn′ (circular economy) liên quan mật thiết đến kế toán môi trường như thế nào?

A. Kế toán môi trường không liên quan đến kinh tế tuần hoàn.
B. Kế toán môi trường giúp đo lường và theo dõi hiệu quả của các hoạt động kinh tế tuần hoàn.
C. Kinh tế tuần hoàn làm giảm sự cần thiết của kế toán môi trường.
D. Kế toán môi trường chỉ tập trung vào kinh tế tuyến tính, không phải tuần hoàn.

17. Chỉ số hiệu suất môi trường (Environmental Performance Indicator - EPI) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường lợi nhuận tài chính của doanh nghiệp.
B. Đánh giá và theo dõi hiệu quả hoạt động môi trường của tổ chức.
C. Xác định giá trị tài sản môi trường trên báo cáo tài chính.
D. So sánh hiệu quả kinh doanh giữa các doanh nghiệp.

18. Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Reporting) thường bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ khía cạnh kinh tế và tài chính.
B. Chỉ khía cạnh môi trường.
C. Chỉ khía cạnh xã hội.
D. Cả ba khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội (Triple Bottom Line).

19. Phương pháp kế toán môi trường nào giúp doanh nghiệp xác định và giảm thiểu lãng phí vật liệu trong quá trình sản xuất?

A. Kế toán chi phí vòng đời (Life Cycle Costing).
B. Kế toán dòng vật chất chi phí (Material Flow Cost Accounting).
C. Kế toán trách nhiệm môi trường (Environmental Liability Accounting).
D. Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment).

20. Kế toán môi trường có vai trò như thế nào trong việc ra quyết định đầu tư vào công nghệ xanh?

A. Không có vai trò gì.
B. Cung cấp thông tin về chi phí và lợi ích môi trường của công nghệ xanh để hỗ trợ quyết định đầu tư.
C. Chỉ tập trung vào chi phí tài chính, không quan tâm đến yếu tố môi trường.
D. Làm tăng sự phức tạp trong quá trình ra quyết định đầu tư.

21. Phương pháp 'Kế toán chi phí đầy đủ' (Full Cost Accounting) trong kế toán môi trường bao gồm điều gì?

A. Chỉ tính toán chi phí sản xuất trực tiếp.
B. Tính toán cả chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến môi trường trong giá thành sản phẩm.
C. Chỉ tính toán chi phí môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
D. Chỉ tính toán chi phí tuân thủ pháp luật môi trường.

22. Kế toán chi phí vòng đời (Life Cycle Costing) tập trung vào việc đánh giá chi phí nào?

A. Chi phí sản xuất trong một giai đoạn ngắn hạn.
B. Tổng chi phí của sản phẩm hoặc dịch vụ từ giai đoạn khai thác nguyên liệu đến khi thải bỏ.
C. Chi phí môi trường phát sinh trong quá trình sản xuất.
D. Chi phí hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp.

23. Trong kế toán môi trường, 'ngoại ứng môi trường′ (environmental externalities) đề cập đến điều gì?

A. Các yếu tố môi trường bên ngoài doanh nghiệp có ảnh hưởng đến hoạt động.
B. Chi phí môi trường mà doanh nghiệp phải gánh chịu do các yếu tố bên ngoài.
C. Tác động môi trường của hoạt động doanh nghiệp không được phản ánh trong giá thị trường.
D. Các quy định pháp luật về môi trường từ bên ngoài.

24. Trong báo cáo phát triển bền vững, khía cạnh 'xã hội′ thường bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ các vấn đề liên quan đến môi trường tự nhiên.
B. Các vấn đề liên quan đến điều kiện làm việc, sức khỏe, an toàn lao động, đa dạng và hòa nhập.
C. Chỉ các chỉ số tài chính và kinh tế.
D. Chỉ các hoạt động từ thiện của doanh nghiệp.

25. Trong kế toán môi trường, 'vốn tự nhiên′ (natural capital) được hiểu là gì?

A. Tiền vốn đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường.
B. Tài sản tự nhiên của Trái Đất, bao gồm tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái.
C. Vốn chủ sở hữu của các công ty hoạt động trong lĩnh vực môi trường.
D. Các khoản vay ngân hàng dành cho dự án xanh.

26. Lợi ích chính của việc áp dụng kế toán môi trường đối với doanh nghiệp là gì?

A. Tăng cường sự phức tạp trong báo cáo tài chính.
B. Giảm thiểu rủi ro môi trường và cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Tăng chi phí hoạt động do đầu tư vào công nghệ xanh.
D. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong sản xuất.

27. Loại báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một phần của báo cáo môi trường?

A. Báo cáo khí thải nhà kính.
B. Báo cáo chi phí môi trường.
C. Báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Báo cáo sử dụng năng lượng và nước.

28. Phương pháp kế toán môi trường nào tập trung vào việc đo lường và báo cáo dòng vật chất và năng lượng?

A. Kế toán chi phí vòng đời (Life Cycle Costing).
B. Kế toán dòng vật chất (Material Flow Accounting).
C. Kế toán quản lý môi trường (Environmental Management Accounting).
D. Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment).

29. Kế toán trách nhiệm môi trường (Environmental Liability Accounting) liên quan đến việc ghi nhận và báo cáo điều gì?

A. Chi phí đầu tư vào công nghệ xanh.
B. Doanh thu từ các sản phẩm thân thiện môi trường.
C. Nghĩa vụ pháp lý và chi phí tiềm ẩn liên quan đến ô nhiễm môi trường trong quá khứ hoặc hiện tại.
D. Chi phí kiểm toán môi trường hàng năm.

30. Đâu là một hạn chế của việc định giá môi trường bằng tiền tệ?

A. Không thể so sánh được các tác động môi trường khác nhau.
B. Khó khăn trong việc xác định giá trị chính xác cho các dịch vụ và tài sản môi trường vô hình.
C. Không phù hợp với các tiêu chuẩn kế toán quốc tế.
D. Làm tăng chi phí báo cáo môi trường.

1 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

1. Đâu là một ví dụ về `chi phí phòng ngừa môi trường′ (environmental prevention cost)?

2 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

2. Tiêu chuẩn ISO 14001 liên quan đến lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

3. Phương pháp `Đánh giá vòng đời sản phẩm′ (Life Cycle Assessment - LCA) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

4. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí môi trường?

5 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

5. Mục tiêu chính của kế toán môi trường là gì?

6 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

6. Tại sao doanh nghiệp nên quan tâm đến kế toán môi trường ngay cả khi không có quy định pháp luật bắt buộc?

7 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

7. Kế toán môi trường có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội (Corporate Social Responsibility - CSR) như thế nào?

8 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

8. Ai là đối tượng sử dụng chính thông tin từ kế toán môi trường?

9 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

9. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai kế toán môi trường?

10 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

10. Mối quan hệ giữa kế toán môi trường và `kinh tế xanh′ (green economy) là gì?

11 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kế toán quản lý môi trường (Environmental Management Accounting - EMA)?

12 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

12. Mục đích của việc `định giá môi trường′ (environmental valuation) là gì?

13 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

13. Đâu là một ví dụ về `dịch vụ hệ sinh thái′ (ecosystem service) mà vốn tự nhiên cung cấp?

14 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

14. Trong kế toán môi trường, `chi phí thất bại môi trường′ (environmental failure cost) đề cập đến loại chi phí nào?

15 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

15. Trong tương lai, xu hướng phát triển của kế toán môi trường có thể sẽ tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

16. Khái niệm `kinh tế tuần hoàn′ (circular economy) liên quan mật thiết đến kế toán môi trường như thế nào?

17 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

17. Chỉ số hiệu suất môi trường (Environmental Performance Indicator - EPI) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

18. Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Reporting) thường bao gồm những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

19. Phương pháp kế toán môi trường nào giúp doanh nghiệp xác định và giảm thiểu lãng phí vật liệu trong quá trình sản xuất?

20 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

20. Kế toán môi trường có vai trò như thế nào trong việc ra quyết định đầu tư vào công nghệ xanh?

21 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

21. Phương pháp `Kế toán chi phí đầy đủ` (Full Cost Accounting) trong kế toán môi trường bao gồm điều gì?

22 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

22. Kế toán chi phí vòng đời (Life Cycle Costing) tập trung vào việc đánh giá chi phí nào?

23 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

23. Trong kế toán môi trường, `ngoại ứng môi trường′ (environmental externalities) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

24. Trong báo cáo phát triển bền vững, khía cạnh `xã hội′ thường bao gồm những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

25. Trong kế toán môi trường, `vốn tự nhiên′ (natural capital) được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

26. Lợi ích chính của việc áp dụng kế toán môi trường đối với doanh nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

27. Loại báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một phần của báo cáo môi trường?

28 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp kế toán môi trường nào tập trung vào việc đo lường và báo cáo dòng vật chất và năng lượng?

29 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

29. Kế toán trách nhiệm môi trường (Environmental Liability Accounting) liên quan đến việc ghi nhận và báo cáo điều gì?

30 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 14

30. Đâu là một hạn chế của việc định giá môi trường bằng tiền tệ?