Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán quốc tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

1. Ưu điểm chính của việc sử dụng IFRS so với chuẩn mực kế toán quốc gia là gì đối với các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế?

A. Giảm chi phí kiểm toán
B. Tăng cường khả năng so sánh báo cáo tài chính và giảm rủi ro thông tin cho nhà đầu tư quốc tế
C. Giảm nghĩa vụ thuế
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán

2. Rủi ro kinh tế (economic exposure) hay còn gọi là rủi ro hoạt động (operating exposure) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá trị các khoản phải thu và phải trả bằng ngoại tệ
B. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh và giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai của doanh nghiệp
C. Rủi ro do biến động tỷ giá khi chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài
D. Rủi ro do thay đổi chính sách kinh tế vĩ mô của quốc gia sở tại

3. Sự khác biệt tạm thời (temporary difference) trong kế toán thuế thu nhập hoãn lại phát sinh do đâu?

A. Do sự khác biệt vĩnh viễn giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế
B. Do sự khác biệt về thời điểm ghi nhận doanh thu và chi phí giữa kế toán và thuế
C. Do sai sót trong việc tính toán thuế
D. Do thay đổi chính sách thuế

4. Phương pháp 'toàn bộ' (full goodwill method) và phương pháp 'tỷ lệ' (proportionate goodwill method) là hai phương pháp tính lợi thế thương mại trong hợp nhất kinh doanh theo IFRS. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

A. Phương pháp toàn bộ tính lợi thế thương mại dựa trên giá trị hợp lý của khoản đầu tư, còn phương pháp tỷ lệ dựa trên giá gốc
B. Phương pháp toàn bộ ghi nhận lợi thế thương mại cho toàn bộ công ty con, còn phương pháp tỷ lệ chỉ ghi nhận phần lợi thế thương mại tương ứng với tỷ lệ sở hữu của công ty mẹ
C. Phương pháp toàn bộ sử dụng giá trị ghi sổ của tài sản thuần của công ty con, còn phương pháp tỷ lệ sử dụng giá trị hợp lý
D. Phương pháp toàn bộ áp dụng cho hợp nhất dọc, còn phương pháp tỷ lệ áp dụng cho hợp nhất ngang

5. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'corporate governance′ (quản trị doanh nghiệp) có vai trò gì?

A. Quy định về chuẩn mực kế toán phải áp dụng
B. Đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và kiểm soát trong hoạt động doanh nghiệp, bao gồm cả lĩnh vực kế toán và báo cáo tài chính
C. Xúc tiến thương mại quốc tế
D. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái

6. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ 'revaluation′ (đánh giá lại) thường được sử dụng cho loại tài sản nào?

A. Hàng tồn kho
B. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị (PPE)
C. Các khoản phải thu
D. Tiền và các khoản tương đương tiền

7. Chọn phát biểu ĐÚNG về vai trò của kế toán quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế để bảo vệ nền kinh tế quốc gia.
B. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
C. Tạo ra ngôn ngữ kinh doanh chung, tăng cường minh bạch và so sánh được của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
D. Tăng chi phí tuân thủ và làm phức tạp thêm hoạt động kinh doanh quốc tế.

8. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) được ban hành bởi tổ chức nào?

A. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)
C. Ủy ban Kiểm toán và Đảm bảo Quốc tế (IAASB)
D. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO)

9. Theo IFRS 15 'Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng′, doanh thu được ghi nhận khi nào?

A. Khi hợp đồng được ký kết
B. Khi tiền được thu từ khách hàng
C. Khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng
D. Khi hàng hóa được sản xuất xong

10. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
C. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)

11. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

A. Tăng cường tính độc lập của các chuẩn mực kế toán quốc gia
B. Giảm chi phí tuân thủ cho các công ty đa quốc gia và tăng cường khả năng so sánh báo cáo tài chính
C. Tối đa hóa sự khác biệt giữa các hệ thống kế toán để phản ánh đặc thù quốc gia
D. Hạn chế đầu tư quốc tế bằng cách làm phức tạp hóa quy trình báo cáo

12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xác định đồng tiền chức năng?

A. Đồng tiền ảnh hưởng lớn đến giá bán hàng hóa và dịch vụ
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty niêm yết cổ phiếu
C. Đồng tiền ảnh hưởng lớn đến chi phí nhân công, vật liệu và các chi phí sản xuất khác
D. Đồng tiền thu được từ các hoạt động huy động vốn

13. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị tài sản và nợ phải trả của công ty thay đổi do biến động tỷ giá hối đoái
B. Khi công ty có các giao dịch kinh doanh quốc tế và tỷ giá hối đoái biến động giữa thời điểm giao dịch và thanh toán
C. Khi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài được chuyển đổi sang đồng tiền trình bày của công ty mẹ
D. Khi môi trường kinh tế vĩ mô của một quốc gia thay đổi, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty

14. Trong kế toán quốc tế, 'đồng tiền chức năng′ (functional currency) được hiểu là gì?

A. Đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trong thanh toán quốc tế
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở chính
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chủ yếu nơi đơn vị hoạt động
D. Đồng tiền mà báo cáo tài chính của công ty được trình bày cho các nhà đầu tư quốc tế

15. Mục đích của báo cáo tài chính hợp nhất (consolidated financial statements) trong kế toán quốc tế là gì?

A. Để cung cấp thông tin về tình hình tài chính của từng công ty con trong tập đoàn
B. Để loại bỏ ảnh hưởng của giao dịch nội bộ giữa các công ty trong tập đoàn và trình bày tình hình tài chính như một thực thể kinh tế duy nhất
C. Để so sánh kết quả hoạt động kinh doanh giữa các công ty con trong tập đoàn
D. Để tuân thủ yêu cầu pháp lý của từng quốc gia nơi tập đoàn hoạt động

16. Trong kế toán quốc tế, 'segmented reporting′ (báo cáo bộ phận) nhằm mục đích gì?

A. Để hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con
B. Để cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động của các bộ phận khác nhau trong một doanh nghiệp, theo ngành nghề hoặc khu vực địa lý
C. Để so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty trong cùng ngành
D. Để trình bày báo cáo tài chính bằng nhiều ngôn ngữ

17. Khi đánh giá rủi ro kiểm soát trong kiểm toán báo cáo tài chính đa quốc gia, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

A. Quy mô của công ty
B. Sự khác biệt về môi trường pháp lý, văn hóa và kiểm soát nội bộ giữa các quốc gia nơi công ty hoạt động
C. Số lượng nhân viên kế toán
D. Mức độ phức tạp của giao dịch

18. Trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính cần được điều chỉnh như thế nào theo IAS 29 'Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát′?

A. Không cần điều chỉnh, vì chuẩn mực kế toán đã tính đến yếu tố lạm phát
B. Báo cáo tài chính phải được trình bày lại theo đơn vị tiền tệ hiện hành tại thời điểm cuối kỳ báo cáo
C. Báo cáo tài chính phải được chuyển đổi sang đồng đô la Mỹ để dễ so sánh
D. Báo cáo tài chính chỉ cần thuyết minh về tình hình lạm phát

19. Điểm khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong kế toán hàng tồn kho là gì?

A. IFRS cho phép sử dụng phương pháp LIFO, trong khi US GAAP cấm
B. US GAAP cho phép sử dụng phương pháp LIFO, trong khi IFRS cấm
C. IFRS yêu cầu đánh giá lại hàng tồn kho theo giá trị thuần có thể thực hiện được, còn US GAAP không
D. US GAAP yêu cầu đánh giá lại hàng tồn kho theo giá trị thuần có thể thực hiện được, còn IFRS không

20. IAS 21 'Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái′ quy định về điều gì?

A. Chuẩn mực về hợp nhất báo cáo tài chính của tập đoàn đa quốc gia
B. Nguyên tắc kế toán cho các công cụ tài chính phái sinh
C. Cách thức hạch toán các giao dịch ngoại tệ và chuyển đổi báo cáo tài chính
D. Yêu cầu về công bố thông tin về rủi ro tỷ giá hối đoái

21. Khái niệm 'giá trị hợp lý' (fair value) trong IFRS được định nghĩa như thế nào?

A. Giá gốc của tài sản hoặc nợ phải trả
B. Giá mà tại đó một tài sản có thể được trao đổi hoặc một khoản nợ phải trả có thể được thanh toán trong một giao dịch ngang giá trên thị trường
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến từ tài sản
D. Chi phí thay thế hiện tại của tài sản

22. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế ở các quốc gia đang phát triển?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
B. Thiếu nguồn nhân lực kế toán có trình độ chuyên môn cao và hạ tầng công nghệ thông tin chưa phát triển
C. Sự phản đối từ các doanh nghiệp lớn
D. Chi phí dịch thuật chuẩn mực sang ngôn ngữ địa phương

23. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?

A. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát
B. Khi công ty con có tính độc lập về hoạt động và tài chính so với công ty mẹ
C. Khi công ty con thực hiện giao dịch với công ty mẹ bằng đồng tiền chức năng của công ty mẹ
D. Khi đồng tiền chức năng của công ty con khác với đồng tiền trình bày của công ty mẹ, nhưng tỷ giá hối đoái ổn định

24. Vấn đề 'chuyển giá' (transfer pricing) trong kế toán quốc tế liên quan đến điều gì?

A. Việc chuyển đổi báo cáo tài chính từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày
B. Việc định giá hàng hóa và dịch vụ khi giao dịch giữa các đơn vị có liên kết trong cùng một tập đoàn đa quốc gia
C. Việc chuyển giao công nghệ và bí quyết kinh doanh giữa các quốc gia
D. Việc chuyển nhượng cổ phần giữa các nhà đầu tư quốc tế

25. Khái niệm 'substance over form′ (bản chất trọng hơn hình thức) có ý nghĩa gì trong kế toán quốc tế?

A. Báo cáo tài chính nên trình bày theo hình thức chuẩn mực và dễ đọc
B. Các giao dịch và sự kiện cần được ghi nhận và trình bày dựa trên bản chất kinh tế thực tế, không chỉ dựa trên hình thức pháp lý
C. Hình thức trình bày báo cáo tài chính quan trọng hơn nội dung thông tin
D. Các chuẩn mực kế toán nên được áp dụng một cách máy móc, không cần xem xét bản chất giao dịch

26. Điều gì KHÔNG phải là một trong năm bước chính để ghi nhận doanh thu theo IFRS 15?

A. Xác định hợp đồng với khách hàng
B. Xác định các nghĩa vụ thực hiện trong hợp đồng
C. Xác định giá trị giao dịch
D. Thuyết minh chi tiết về chính sách doanh thu trong báo cáo tài chính

27. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế, dẫn đến thuế thu nhập hoãn lại?

A. Chỉ các khoản chi phí không được trừ khi tính thuế
B. Chỉ các khoản doanh thu được miễn thuế
C. Sự khác biệt về thời điểm ghi nhận doanh thu và chi phí giữa chuẩn mực kế toán và luật thuế
D. Sai sót trong việc tính toán thuế

28. Khi nào thì phương pháp tỷ giá tạm thời (temporal method) được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài?

A. Khi đồng tiền chức năng của công ty con là đồng tiền của công ty mẹ
B. Khi công ty con hoạt động độc lập về tài chính và hoạt động
C. Khi công ty con có môi trường kinh tế siêu lạm phát
D. Khi tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền chức năng và đồng tiền trình bày ổn định

29. IAS 36 'Suy giảm giá trị tài sản′ quy định về điều gì?

A. Nguyên tắc kế toán cho hàng tồn kho
B. Yêu cầu về đánh giá và ghi nhận suy giảm giá trị của tài sản
C. Hướng dẫn về hợp nhất báo cáo tài chính
D. Quy định về thuê tài sản

30. Theo IFRS, chi phí đi vay có thể được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi đáp ứng điều kiện nào?

A. Khi tài sản đó là hàng tồn kho được sản xuất hàng loạt
B. Khi tài sản đó là tài sản đủ điều kiện, cần một khoảng thời gian đáng kể để sẵn sàng sử dụng hoặc bán
C. Khi chi phí đi vay thấp hơn lãi suất thị trường
D. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận trong kỳ

1 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

1. Ưu điểm chính của việc sử dụng IFRS so với chuẩn mực kế toán quốc gia là gì đối với các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế?

2 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

2. Rủi ro kinh tế (economic exposure) hay còn gọi là rủi ro hoạt động (operating exposure) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

3. Sự khác biệt tạm thời (temporary difference) trong kế toán thuế thu nhập hoãn lại phát sinh do đâu?

4 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

4. Phương pháp `toàn bộ` (full goodwill method) và phương pháp `tỷ lệ` (proportionate goodwill method) là hai phương pháp tính lợi thế thương mại trong hợp nhất kinh doanh theo IFRS. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

5 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

5. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `corporate governance′ (quản trị doanh nghiệp) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

6. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ `revaluation′ (đánh giá lại) thường được sử dụng cho loại tài sản nào?

7 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

7. Chọn phát biểu ĐÚNG về vai trò của kế toán quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

8 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

8. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) được ban hành bởi tổ chức nào?

9 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

9. Theo IFRS 15 `Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng′, doanh thu được ghi nhận khi nào?

10 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

10. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

11 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

11. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

12 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xác định đồng tiền chức năng?

13 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

13. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

14 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

14. Trong kế toán quốc tế, `đồng tiền chức năng′ (functional currency) được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

15. Mục đích của báo cáo tài chính hợp nhất (consolidated financial statements) trong kế toán quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

16. Trong kế toán quốc tế, `segmented reporting′ (báo cáo bộ phận) nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

17. Khi đánh giá rủi ro kiểm soát trong kiểm toán báo cáo tài chính đa quốc gia, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

18 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

18. Trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính cần được điều chỉnh như thế nào theo IAS 29 `Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát′?

19 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

19. Điểm khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong kế toán hàng tồn kho là gì?

20 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

20. IAS 21 `Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái′ quy định về điều gì?

21 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

21. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) trong IFRS được định nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

22. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế ở các quốc gia đang phát triển?

23 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

23. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?

24 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

24. Vấn đề `chuyển giá` (transfer pricing) trong kế toán quốc tế liên quan đến điều gì?

25 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

25. Khái niệm `substance over form′ (bản chất trọng hơn hình thức) có ý nghĩa gì trong kế toán quốc tế?

26 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

26. Điều gì KHÔNG phải là một trong năm bước chính để ghi nhận doanh thu theo IFRS 15?

27 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

27. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế, dẫn đến thuế thu nhập hoãn lại?

28 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

28. Khi nào thì phương pháp tỷ giá tạm thời (temporal method) được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài?

29 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

29. IAS 36 `Suy giảm giá trị tài sản′ quy định về điều gì?

30 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

30. Theo IFRS, chi phí đi vay có thể được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi đáp ứng điều kiện nào?