1. Hạch nền (basal ganglia) đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào sau đây?
A. Xử lý ngôn ngữ
B. Điều khiển vận động
C. Hình thành trí nhớ
D. Điều chỉnh cảm xúc
2. Trong nghiên cứu về giấc ngủ, giai đoạn giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Sóng não chậm (delta waves) và nhịp tim chậm.
B. Sóng não nhanh, hỗn loạn, cử động mắt nhanh và mất trương lực cơ.
C. Sóng não theta và con người dễ bị đánh thức.
D. Hoàn toàn không có hoạt động não bộ.
3. Loại tế bào thần kinh đệm (glia) nào chịu trách nhiệm tạo ra lớp vỏ myelin bao bọc các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào hình sao (astrocyte)
C. Tế bào oligodendrocyte
D. Tế bào microglia
4. Hiện tượng 'đường hầm nhận thức′ (cognitive tunneling) mô tả điều gì trong quá trình ra quyết định?
A. Khả năng tập trung cao độ vào nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.
B. Xu hướng tập trung quá mức vào một khía cạnh duy nhất của tình huống và bỏ qua các thông tin quan trọng khác.
C. Quá trình xử lý thông tin một cách chậm chạp và có hệ thống.
D. Sự suy giảm khả năng nhận thức do căng thẳng.
5. Loại trí nhớ nào cho phép bạn tạm thời giữ lại và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức phức tạp như suy luận và học tập?
A. Trí nhớ giác quan
B. Trí nhớ ngắn hạn
C. Trí nhớ làm việc
D. Trí nhớ dài hạn
6. Trong lý thuyết 'dấu ấn sinh học′ của cảm xúc (somatic marker hypothesis) của Antonio Damasio, dấu ấn sinh học đóng vai trò gì trong quá trình ra quyết định?
A. Cung cấp thông tin lý trí và logic để đưa ra quyết định.
B. Gây nhiễu loạn và làm suy yếu khả năng ra quyết định.
C. Hướng dẫn ra quyết định bằng cách liên kết các tình huống với các phản ứng cảm xúc cơ thể.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định trong tình huống nguy hiểm.
7. Hormone nào sau đây được xem là 'hormone căng thẳng′ chính, được giải phóng từ tuyến thượng thận khi cơ thể đối mặt với tình huống căng thẳng?
A. Insulin
B. Cortisol
C. Melatonin
D. Thyroxine
8. Ảnh hưởng của caffeine lên não bộ chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Tăng cường giải phóng dopamine.
B. Ức chế thụ thể adenosine.
C. Tăng cường hoạt động của thụ thể GABA.
D. Kích thích thụ thể opioid.
9. Hội chứng Wernicke-Korsakoff, thường gặp ở người nghiện rượu mãn tính, chủ yếu ảnh hưởng đến vùng não nào và gây ra suy giảm trí nhớ nào?
A. Vùng Broca và trí nhớ thủ tục
B. Tiểu não và trí nhớ vận động
C. Hippocampus và trí nhớ sự kiện (episodic)
D. Vùng vỏ não trán trước và trí nhớ làm việc
10. Hội chứng 'bàn tay xa lạ' (alien hand syndrome) là một rối loạn thần kinh hiếm gặp, trong đó người bệnh trải nghiệm điều gì?
A. Mất hoàn toàn cảm giác ở một bên cơ thể.
B. Một tay của họ hành động theo ý chí riêng, ngoài tầm kiểm soát.
C. Không thể nhận ra tay của chính mình là của mình.
D. Luôn cảm thấy đau dữ dội ở một bàn tay.
11. Phản xạ có điều kiện Pavlov cổ điển liên quan đến loại học tập nào?
A. Học tập nhận thức
B. Học tập liên tưởng
C. Học tập quan sát
D. Học tập tiềm ẩn
12. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?
A. Dopamine
B. Serotonin
C. Glutamate
D. GABA
13. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự suy giảm dần dần của tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở hạch nền, dẫn đến các triệu chứng vận động như run, cứng đờ và chậm vận động?
A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Bệnh Huntington
D. Đa xơ cứng (Multiple Sclerosis)
14. Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động của não?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)
15. Hiện tượng 'mù do thay đổi′ (change blindness) minh họa giới hạn nào của nhận thức thị giác?
A. Giới hạn về độ nhạy của mắt đối với ánh sáng yếu.
B. Giới hạn về khả năng chú ý và nhận biết sự thay đổi trong môi trường thị giác.
C. Giới hạn về khả năng phân biệt màu sắc.
D. Giới hạn về tốc độ xử lý thông tin thị giác.
16. Khái niệm 'đồng bộ hóa thần kinh′ (neural synchrony) đề cập đến hiện tượng gì trong hoạt động não bộ?
A. Sự gia tăng số lượng tế bào thần kinh mới được sinh ra.
B. Sự phối hợp hoạt động điện của các nhóm tế bào thần kinh ở các vùng não khác nhau.
C. Sự suy giảm kết nối giữa các synapse thần kinh.
D. Quá trình loại bỏ các synapse không cần thiết (synaptic pruning).
17. Sự khác biệt chính giữa điện thế nghỉ và điện thế hoạt động của tế bào thần kinh là gì?
A. Điện thế nghỉ là trạng thái phân cực, điện thế hoạt động là trạng thái khử cực và tái phân cực.
B. Điện thế nghỉ chỉ xảy ra ở sợi trục, điện thế hoạt động xảy ra ở thân tế bào.
C. Điện thế nghỉ liên quan đến kênh kali, điện thế hoạt động liên quan đến kênh natri.
D. Điện thế nghỉ là tín hiệu thụ động, điện thế hoạt động là tín hiệu chủ động.
18. Hệ thần kinh đối giao cảm (parasympathetic nervous system) có vai trò chính trong việc điều chỉnh chức năng nào của cơ thể?
A. Phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy′ (fight-or-flight)
B. Tiêu hóa và nghỉ ngơi ('rest and digest′)
C. Tăng nhịp tim và huyết áp
D. Giải phóng adrenaline
19. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin cảm giác từ thị giác?
A. Thùy đỉnh
B. Thùy thái dương
C. Thùy chẩm
D. Thùy trán
20. Trong học tập có điều kiện hóa bằng công cụ (operant conditioning) của Skinner, 'củng cố tiêu cực′ (negative reinforcement) có nghĩa là gì?
A. Trừng phạt hành vi không mong muốn.
B. Loại bỏ một kích thích khó chịu để tăng cường hành vi mong muốn.
C. Thêm vào một kích thích dễ chịu để tăng cường hành vi mong muốn.
D. Loại bỏ một kích thích dễ chịu để giảm hành vi không mong muốn.
21. Trong quá trình truyền tin qua synapse hóa học, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?
A. Dendrite (cây gai)
B. Axon terminal (chồi cuối sợi trục)
C. Thân tế bào (soma)
D. Myelin sheath (vỏ myelin)
22. Nghiên cứu về 'neuron gương′ (mirror neuron) cho thấy chúng có thể đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào sau đây?
A. Điều khiển vận động cơ bản.
B. Xử lý thông tin thị giác.
C. Sự đồng cảm và hiểu hành động của người khác.
D. Hình thành trí nhớ dài hạn.
23. Sự khác biệt chính giữa trí nhớ tường minh (explicit memory) và trí nhớ tiềm ẩn (implicit memory) là gì?
A. Trí nhớ tường minh là có ý thức và có chủ ý, trí nhớ tiềm ẩn là vô thức và không chủ ý.
B. Trí nhớ tường minh liên quan đến kỹ năng vận động, trí nhớ tiềm ẩn liên quan đến sự kiện cá nhân.
C. Trí nhớ tường minh được lưu trữ ở hippocampus, trí nhớ tiềm ẩn được lưu trữ ở tiểu não.
D. Trí nhớ tường minh chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, trí nhớ tiềm ẩn có thể kéo dài suốt đời.
24. Cấu trúc não nào được xem là trung tâm trí nhớ, đặc biệt là trí nhớ dài hạn và không gian?
A. Amygdala
B. Hippocampus
C. Cerebellum
D. Hypothalamus
25. Khái niệm 'plasticity thần kinh′ (neuroplasticity) đề cập đến khả năng gì của não bộ?
A. Khả năng tạo ra tế bào thần kinh mới (neurogenesis) ở mọi lứa tuổi.
B. Khả năng tự sửa chữa các tổn thương sau chấn thương hoặc đột quỵ.
C. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng của nó theo kinh nghiệm và học tập.
D. Khả năng duy trì cấu trúc và chức năng cố định suốt đời.
26. Kỹ thuật kích thích não bộ không xâm lấn nào sử dụng xung từ trường để kích thích hoặc ức chế hoạt động của các vùng não cụ thể, thường được dùng trong nghiên cứu và điều trị các rối loạn thần kinh?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
C. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
27. Thuyết 'tâm trí nhóm′ (groupthink) trong tâm lý học xã hội mô tả hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng hiệu suất làm việc khi có sự hiện diện của người khác.
B. Xu hướng đưa ra quyết định phi lý hoặc sai lầm trong nhóm do áp lực tuân thủ và hòa hợp.
C. Sự phân cực ý kiến trong nhóm sau khi thảo luận.
D. Khả năng một nhóm người thông minh hơn tổng các thành viên riêng lẻ.
28. Nghiên cứu về 'não bộ ba ngôi′ (triune brain) của Paul MacLean đề xuất não bộ con người bao gồm ba lớp tiến hóa, lớp nào kiểm soát các hành vi bản năng và phản xạ cơ bản nhất?
A. Não bò sát (reptilian complex)
B. Não thú có vú cổ (paleomammalian complex∕limbic system)
C. Não thú có vú mới (neomammalian complex∕neocortex)
D. Vỏ não trước trán (prefrontal cortex)
29. Trong thí nghiệm 'Little Albert′, John B. Watson đã chứng minh điều gì về nỗi sợ hãi?
A. Nỗi sợ hãi là bẩm sinh và không thể học được.
B. Nỗi sợ hãi có thể được học thông qua quá trình điều kiện hóa cổ điển.
C. Nỗi sợ hãi chỉ có thể được học ở trẻ em dưới 1 tuổi.
D. Nỗi sợ hãi không ảnh hưởng đến hành vi của con người.
30. Trong mô hình '5 yếu tố nhân cách′ (Big Five personality traits), yếu tố nào thể hiện xu hướng hướng ngoại, thích giao tiếp xã hội, năng động và tìm kiếm sự kích thích?
A. Tận tâm (Conscientiousness)
B. Hướng ngoại (Extraversion)
C. Dễ chịu (Agreeableness)
D. Cởi mở (Openness)