Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi nghiệp kinh doanh

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

1. Mục đích chính của việc xây dựng 'Business Model Canvas′ (Mô hình kinh doanh Canvas) cho startup là gì?

A. Để gây ấn tượng với nhà đầu tư
B. Để lập kế hoạch marketing chi tiết
C. Để có cái nhìn tổng quan và hệ thống về các yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp
D. Để dự báo doanh thu và lợi nhuận trong 5 năm tới

2. Trong quá trình phát triển sản phẩm, 'Agile Methodology′ (Phương pháp Agile) mang lại lợi ích gì cho startup?

A. Giảm thiểu chi phí phát triển sản phẩm
B. Đảm bảo sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu
C. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi
D. Rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm xuống mức tối thiểu

3. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team) cho startup?

A. Các thành viên đều là bạn thân lâu năm
B. Các thành viên có cùng chuyên môn và kỹ năng
C. Các thành viên có kinh nghiệm khởi nghiệp thành công trước đó
D. Các thành viên có kỹ năng bổ sung cho nhau và chung tầm nhìn

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường 'Blue Ocean′ (Đại dương xanh)?

A. Thị trường mới, chưa được khai phá
B. Cạnh tranh gay gắt với nhiều đối thủ
C. Tạo ra nhu cầu mới và giá trị khác biệt
D. Tiềm năng tăng trưởng lớn

5. Trong quản trị nhân sự startup, việc trao quyền (empowerment) cho nhân viên mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Tăng sự gắn kết, sáng tạo và trách nhiệm của nhân viên
C. Giảm bớt vai trò của nhà quản lý
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên

6. Đâu là một kênh phân phối trực tuyến phổ biến và hiệu quả cho startup thương mại điện tử?

A. Bán hàng qua kênh truyền hình
B. Bán hàng qua website và sàn thương mại điện tử
C. Mở cửa hàng tại trung tâm thương mại lớn
D. Phân phối qua hệ thống đại lý truyền thống

7. Đâu là một chỉ số quan trọng để đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm∕dịch vụ của startup?

A. Số lượng nhân viên
B. Doanh thu hàng tháng
C. Chỉ số NPS (Net Promoter Score)
D. Chi phí marketing

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ cho startup?

A. Có văn phòng làm việc sang trọng
B. Tổ chức nhiều hoạt động team-building đắt tiền
C. Xây dựng giá trị cốt lõi rõ ràng và truyền đạt hiệu quả
D. Có chế độ lương thưởng cao nhất thị trường

9. Khái niệm 'Product-Market Fit′ (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường) thể hiện điều gì?

A. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất
B. Sản phẩm được nhiều người nổi tiếng sử dụng
C. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường và có lượng khách hàng trung thành
D. Sản phẩm có thiết kế đẹp mắt và ấn tượng nhất

10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc khởi nghiệp kinh doanh?

A. Tự chủ về thời gian và công việc
B. Tiềm năng thu nhập không giới hạn
C. Công việc ổn định và ít rủi ro
D. Cơ hội tạo ra giá trị và ảnh hưởng xã hội

11. Giai đoạn 'Seed Funding′ (Vòng hạt giống) trong khởi nghiệp thường được sử dụng để làm gì?

A. Mở rộng thị trường quốc tế
B. Phát triển sản phẩm và mô hình kinh doanh ban đầu
C. Mua lại đối thủ cạnh tranh
D. Thực hiện IPO

12. Đâu là một kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một người khởi nghiệp?

A. Kỹ năng lập trình
B. Kỹ năng phân tích tài chính
C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa

13. Phương pháp 'Lean Startup′ tập trung vào điều gì để giảm thiểu rủi ro khi khởi nghiệp?

A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu
B. Phát triển sản phẩm bí mật đến khi hoàn thiện rồi mới ra mắt
C. Liên tục thử nghiệm, học hỏi và điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng
D. Tiết kiệm tối đa chi phí ở mọi giai đoạn phát triển

14. Mục tiêu của việc xây dựng 'Brand Identity′ (Nhận diện thương hiệu) cho startup là gì?

A. Tạo ra logo đẹp mắt và ấn tượng
B. Thu hút được nhiều nhà đầu tư
C. Xây dựng hình ảnh, giá trị và cá tính riêng biệt cho thương hiệu
D. Giảm chi phí marketing

15. Rủi ro lớn nhất mà một startup công nghệ thường phải đối mặt trong giai đoạn tăng trưởng nhanh là gì?

A. Thiếu ý tưởng sản phẩm mới
B. Cạn kiệt nguồn vốn
C. Khủng hoảng truyền thông
D. Mất kiểm soát chất lượng sản phẩm∕dịch vụ

16. Khái niệm 'Unicorn Startup′ dùng để chỉ loại hình startup nào?

A. Startup hoạt động trong lĩnh vực giáo dục
B. Startup được định giá trên 1 tỷ đô la Mỹ
C. Startup có tốc độ tăng trưởng doanh thu nhanh nhất
D. Startup được thành lập bởi các nhà sáng lập trẻ tuổi

17. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, startup nên tập trung vào chiến lược nào để tạo lợi thế?

A. Giảm giá sản phẩm thấp nhất có thể
B. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ
C. Tạo sự khác biệt độc đáo và tập trung vào phân khúc thị trường ngách
D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên diện rộng

18. MVP (Minimum Viable Product) trong khởi nghiệp được hiểu là gì?

A. Sản phẩm hoàn thiện nhất với đầy đủ tính năng
B. Sản phẩm tối thiểu có thể bán được với lợi nhuận cao nhất
C. Sản phẩm thử nghiệm với các tính năng cơ bản để kiểm tra thị trường
D. Sản phẩm miễn phí dùng để quảng bá thương hiệu

19. Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, 'Risk Mitigation′ (Giảm thiểu rủi ro) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính
B. Tránh né hoàn toàn mọi rủi ro
C. Xác định, đánh giá và đưa ra biện pháp phòng ngừa, ứng phó với rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba

20. Trong khởi nghiệp, 'Exit Strategy′ (Chiến lược thoái vốn) được lập ra để làm gì?

A. Để tuyển dụng nhân tài
B. Để quản lý rủi ro tài chính
C. Để lên kế hoạch cho việc bán hoặc sáp nhập doanh nghiệp trong tương lai
D. Để xây dựng mối quan hệ với đối tác

21. Điều gì KHÔNG nên làm khi thuyết trình (pitching) gọi vốn trước nhà đầu tư?

A. Thể hiện sự tự tin và đam mê với dự án
B. Nói quá về tiềm năng và bỏ qua rủi ro
C. Chuẩn bị kỹ lưỡng và trả lời câu hỏi rõ ràng
D. Tập trung vào giải quyết vấn đề và giá trị mang lại

22. Mục đích của việc nghiên cứu thị trường (market research) trước khi khởi nghiệp là gì?

A. Để sao chép ý tưởng kinh doanh của đối thủ
B. Để chắc chắn 100% ý tưởng kinh doanh sẽ thành công
C. Để hiểu rõ nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh và tiềm năng kinh doanh
D. Để tiết kiệm chi phí marketing

23. Trong khởi nghiệp xã hội (social entrepreneurship), mục tiêu chính bên cạnh lợi nhuận là gì?

A. Mở rộng quy mô doanh nghiệp nhanh chóng
B. Tạo ra tác động tích cực cho xã hội và môi trường
C. Thu hút vốn đầu tư lớn từ các quỹ
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh

24. Trong quá trình gọi vốn, 'Valuation′ (định giá doanh nghiệp) có ý nghĩa gì?

A. Chi phí hoạt động hàng tháng của doanh nghiệp
B. Doanh thu dự kiến trong năm đầu tiên
C. Giá trị ước tính hiện tại của doanh nghiệp
D. Số tiền doanh nghiệp cần huy động vốn

25. Trong quản lý tài chính startup, 'Burn Rate′ (Tốc độ đốt tiền) là gì?

A. Doanh thu hàng tháng của doanh nghiệp
B. Tổng chi phí hoạt động hàng tháng của doanh nghiệp
C. Lợi nhuận ròng hàng tháng của doanh nghiệp
D. Số tiền vốn đã huy động được

26. Trong quá trình khởi nghiệp, 'Pivoting′ (chuyển hướng) được thực hiện khi nào?

A. Khi doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao
B. Khi nhà sáng lập muốn thay đổi lĩnh vực kinh doanh
C. Khi mô hình kinh doanh ban đầu không hiệu quả và cần điều chỉnh
D. Khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới

27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một ý tưởng kinh doanh khởi nghiệp có thể thành công?

A. Vốn đầu tư ban đầu lớn
B. Mô hình kinh doanh độc đáo và sáng tạo
C. Đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm
D. Giải quyết được một vấn đề hoặc nhu cầu thị trường

28. Đâu là một hình thức marketing hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho startup giai đoạn đầu?

A. Quảng cáo truyền hình trên khung giờ vàng
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Marketing)
C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm quy mô lớn
D. In tờ rơi và phát trên đường phố

29. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, phương pháp huy động vốn nào thường được các founder ưu tiên sử dụng nhất?

A. Vay ngân hàng
B. Gọi vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm
C. Sử dụng vốn tự có (Bootstrapping)
D. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)

30. Điều gì KHÔNG phải là thách thức pháp lý thường gặp của startup?

A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
B. Tuân thủ các quy định về thuế và kế toán
C. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao
D. Thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh và giấy phép

1 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

1. Mục đích chính của việc xây dựng `Business Model Canvas′ (Mô hình kinh doanh Canvas) cho startup là gì?

2 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

2. Trong quá trình phát triển sản phẩm, `Agile Methodology′ (Phương pháp Agile) mang lại lợi ích gì cho startup?

3 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

3. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team) cho startup?

4 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường `Blue Ocean′ (Đại dương xanh)?

5 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

5. Trong quản trị nhân sự startup, việc trao quyền (empowerment) cho nhân viên mang lại lợi ích gì?

6 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

6. Đâu là một kênh phân phối trực tuyến phổ biến và hiệu quả cho startup thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

7. Đâu là một chỉ số quan trọng để đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm∕dịch vụ của startup?

8 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ cho startup?

9 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

9. Khái niệm `Product-Market Fit′ (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường) thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc khởi nghiệp kinh doanh?

11 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

11. Giai đoạn `Seed Funding′ (Vòng hạt giống) trong khởi nghiệp thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

12. Đâu là một kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một người khởi nghiệp?

13 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

13. Phương pháp `Lean Startup′ tập trung vào điều gì để giảm thiểu rủi ro khi khởi nghiệp?

14 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

14. Mục tiêu của việc xây dựng `Brand Identity′ (Nhận diện thương hiệu) cho startup là gì?

15 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

15. Rủi ro lớn nhất mà một startup công nghệ thường phải đối mặt trong giai đoạn tăng trưởng nhanh là gì?

16 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

16. Khái niệm `Unicorn Startup′ dùng để chỉ loại hình startup nào?

17 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

17. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, startup nên tập trung vào chiến lược nào để tạo lợi thế?

18 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

18. MVP (Minimum Viable Product) trong khởi nghiệp được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

19. Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, `Risk Mitigation′ (Giảm thiểu rủi ro) bao gồm những hoạt động nào?

20 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

20. Trong khởi nghiệp, `Exit Strategy′ (Chiến lược thoái vốn) được lập ra để làm gì?

21 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

21. Điều gì KHÔNG nên làm khi thuyết trình (pitching) gọi vốn trước nhà đầu tư?

22 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

22. Mục đích của việc nghiên cứu thị trường (market research) trước khi khởi nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

23. Trong khởi nghiệp xã hội (social entrepreneurship), mục tiêu chính bên cạnh lợi nhuận là gì?

24 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

24. Trong quá trình gọi vốn, `Valuation′ (định giá doanh nghiệp) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

25. Trong quản lý tài chính startup, `Burn Rate′ (Tốc độ đốt tiền) là gì?

26 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

26. Trong quá trình khởi nghiệp, `Pivoting′ (chuyển hướng) được thực hiện khi nào?

27 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một ý tưởng kinh doanh khởi nghiệp có thể thành công?

28 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

28. Đâu là một hình thức marketing hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho startup giai đoạn đầu?

29 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

29. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, phương pháp huy động vốn nào thường được các founder ưu tiên sử dụng nhất?

30 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

30. Điều gì KHÔNG phải là thách thức pháp lý thường gặp của startup?