Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm thử phần mềm

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

1. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đánh giá hiệu suất, khả năng mở rộng và độ ổn định của phần mềm dưới tải trọng dự kiến?

A. Kiểm thử chức năng
B. Kiểm thử hiệu năng
C. Kiểm thử bảo mật
D. Kiểm thử khả năng sử dụng

2. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing) được thực hiện bởi ai là chính?

A. Nhà phát triển
B. Người kiểm thử chuyên nghiệp
C. Người dùng cuối hoặc khách hàng
D. Quản lý dự án

3. Trong kiểm thử hiệu năng, 'tải trọng′ (load) thường được định nghĩa là gì?

A. Số lượng lỗi được tìm thấy trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Số lượng người dùng đồng thời hoặc giao dịch mà hệ thống phải xử lý.
C. Kích thước của cơ sở dữ liệu mà phần mềm sử dụng.
D. Mức độ phức tạp của mã nguồn.

4. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing) khác biệt với kiểm thử theo kịch bản (Scripted testing) như thế nào?

A. Kiểm thử thăm dò luôn tự động, kiểm thử theo kịch bản luôn thủ công.
B. Kiểm thử thăm dò tập trung vào tài liệu kiểm thử chi tiết, kiểm thử theo kịch bản thì không.
C. Kiểm thử thăm dò nhấn mạnh học hỏi và thích nghi trong quá trình kiểm thử, kiểm thử theo kịch bản tuân theo kế hoạch và kịch bản định trước.
D. Kiểm thử thăm dò chỉ được thực hiện bởi người dùng cuối, kiểm thử theo kịch bản bởi người kiểm thử chuyên nghiệp.

5. Mục tiêu chính của kiểm thử phần mềm là gì?

A. Chứng minh rằng phần mềm không có lỗi.
B. Tìm càng nhiều lỗi càng tốt trước khi phát hành.
C. Đảm bảo phần mềm đáp ứng tất cả yêu cầu của người dùng.
D. Tăng tốc quá trình phát triển phần mềm.

6. Trong kiểm thử hồi quy (Regression testing), mục đích chính là gì?

A. Kiểm tra các chức năng mới được thêm vào.
B. Đảm bảo rằng các thay đổi mới không gây ra lỗi ở các phần đã hoạt động trước đó.
C. Tìm lỗi trong yêu cầu phần mềm.
D. Đo hiệu năng của phần mềm.

7. Trong báo cáo lỗi (Bug report), thông tin nào là quan trọng nhất cần cung cấp để nhà phát triển có thể sửa lỗi hiệu quả?

A. Ý kiến cá nhân của người kiểm thử về lỗi.
B. Các bước tái hiện lỗi (Steps to reproduce).
C. Mô tả chung chung về lỗi.
D. Thời gian và người phát hiện lỗi.

8. Mục đích của việc lập kế hoạch kiểm thử (Test planning) là gì?

A. Thực hiện các trường hợp kiểm thử.
B. Xác định phạm vi, mục tiêu, nguồn lực và lịch trình cho các hoạt động kiểm thử.
C. Báo cáo kết quả kiểm thử.
D. Sửa lỗi phần mềm.

9. Trong kiểm thử phần mềm Agile, kiểm thử thường được thực hiện như thế nào?

A. Chỉ được thực hiện ở cuối mỗi Sprint.
B. Là một phần không thể thiếu của mỗi Sprint và được thực hiện liên tục.
C. Chỉ tập trung vào kiểm thử tự động.
D. Chỉ thực hiện kiểm thử hồi quy sau mỗi Sprint.

10. Ma trận truy vết yêu cầu (Requirements traceability matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý lỗi và khuyết tật.
B. Theo dõi tiến độ kiểm thử.
C. Đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu đều được kiểm thử.
D. Đánh giá hiệu suất của người kiểm thử.

11. Trong mô hình chữ V (V-model) của phát triển phần mềm, giai đoạn kiểm thử tích hợp tương ứng với giai đoạn phát triển nào?

A. Thiết kế kiến trúc
B. Thiết kế mức cao
C. Thiết kế chi tiết
D. Yêu cầu

12. Trong kiểm thử API (Application Programming Interface), chúng ta kiểm thử điều gì là chính?

A. Giao diện người dùng đồ họa.
B. Giao tiếp giữa các thành phần hoặc hệ thống phần mềm.
C. Hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
D. Khả năng tương thích với các trình duyệt web.

13. Khái niệm 'Kiểm thử phần mềm là một quá trình sáng tạo và trí tuệ' có nghĩa là gì?

A. Kiểm thử chỉ dành cho những người có IQ cao.
B. Kiểm thử đòi hỏi sự tư duy phản biện, sáng tạo để thiết kế các trường hợp kiểm thử hiệu quả và tìm ra các lỗi không mong đợi.
C. Kiểm thử không cần tuân theo quy trình nào cả.
D. Kiểm thử có thể được thực hiện một cách ngẫu nhiên mà không cần kế hoạch.

14. Kiểm thử biên (Boundary value testing) là một kỹ thuật kiểm thử dựa trên:

A. Cấu trúc mã nguồn.
B. Yêu cầu người dùng.
C. Dữ liệu đầu vào và đầu ra.
D. Kinh nghiệm của người kiểm thử.

15. Độ ưu tiên (Priority) và Mức độ nghiêm trọng (Severity) của lỗi là hai thuộc tính quan trọng trong quản lý lỗi. Chúng khác nhau như thế nào?

A. Độ ưu tiên chỉ mức độ ảnh hưởng của lỗi đến người dùng cuối, mức độ nghiêm trọng chỉ ảnh hưởng đến nhà phát triển.
B. Độ ưu tiên xác định thứ tự sửa lỗi, mức độ nghiêm trọng mô tả tác động của lỗi đến hệ thống.
C. Độ ưu tiên và mức độ nghiêm trọng là hai thuật ngữ đồng nghĩa, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
D. Mức độ nghiêm trọng được xác định bởi người kiểm thử, độ ưu tiên được xác định bởi nhà phát triển.

16. Công cụ quản lý kiểm thử (Test management tools) giúp ích gì trong quá trình kiểm thử phần mềm?

A. Tự động viết mã kiểm thử.
B. Quản lý kế hoạch kiểm thử, trường hợp kiểm thử, thực thi kiểm thử và báo cáo kết quả.
C. Phân tích độ bao phủ mã.
D. Tối ưu hóa hiệu suất phần mềm.

17. Kiểm thử cặp đôi (Pair testing) là một kỹ thuật kiểm thử trong đó:

A. Hai người kiểm thử độc lập kiểm tra cùng một phần mềm.
B. Một người kiểm thử và một nhà phát triển cùng nhau kiểm tra phần mềm.
C. Hai người kiểm thử làm việc cùng nhau trên cùng một máy tính để kiểm tra phần mềm.
D. Kiểm thử được thực hiện tự động bởi hai công cụ kiểm thử khác nhau.

18. Nguyên tắc 'Kiểm thử sớm′ (Early testing) trong kiểm thử phần mềm nhấn mạnh điều gì?

A. Kiểm thử nên được thực hiện chỉ sau khi hoàn thành phát triển.
B. Kiểm thử nên bắt đầu càng sớm càng tốt trong vòng đời phát triển phần mềm.
C. Kiểm thử chỉ nên tập trung vào giai đoạn cuối của dự án.
D. Kiểm thử nên được thực hiện bởi người dùng cuối.

19. Kiểm thử khói (Smoke testing) thường được thực hiện khi nào trong vòng đời phát triển phần mềm?

A. Sau mỗi bản dựng (build) mới.
B. Trước khi bắt đầu kiểm thử hồi quy.
C. Sau khi hoàn thành kiểm thử đơn vị.
D. Trước khi phát hành phần mềm.

20. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc xác minh các chức năng cụ thể của một thành phần hoặc module phần mềm riêng lẻ?

A. Kiểm thử hệ thống
B. Kiểm thử tích hợp
C. Kiểm thử đơn vị
D. Kiểm thử chấp nhận

21. Phương pháp kiểm thử nào mà người kiểm thử có quyền truy cập vào mã nguồn của phần mềm?

A. Kiểm thử hộp đen
B. Kiểm thử hộp xám
C. Kiểm thử hộp trắng
D. Kiểm thử chấp nhận

22. Kỹ thuật phân vùng tương đương (Equivalence partitioning) thuộc loại kỹ thuật kiểm thử nào?

A. Kiểm thử hộp trắng
B. Kiểm thử hộp đen
C. Kiểm thử hộp xám
D. Kiểm thử hiệu năng

23. Kiểm thử chấp nhận hoạt động (Operational Acceptance Testing - OAT) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

A. Chức năng đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ.
B. Hiệu suất và khả năng chịu tải.
C. Khả năng phần mềm hoạt động ổn định trong môi trường sản xuất.
D. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.

24. Phương pháp kiểm thử nào tập trung vào việc tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm?

A. Kiểm thử chức năng
B. Kiểm thử hiệu năng
C. Kiểm thử bảo mật
D. Kiểm thử khả năng sử dụng

25. Kiểm thử đột biến (Mutation testing) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Hiệu suất của phần mềm dưới tải trọng cao.
B. Độ mạnh của bộ trường hợp kiểm thử.
C. Mức độ bảo mật của phần mềm.
D. Khả năng sử dụng của giao diện người dùng.

26. Loại tài liệu nào mô tả các bước cụ thể cần thực hiện để kiểm thử một tính năng hoặc chức năng cụ thể của phần mềm?

A. Kế hoạch kiểm thử
B. Báo cáo kiểm thử
C. Trường hợp kiểm thử
D. Ma trận truy vết yêu cầu

27. 'Người kiểm thử có tâm lý của người dùng cuối′ là một đặc điểm quan trọng của người kiểm thử trong loại kiểm thử nào?

A. Kiểm thử đơn vị.
B. Kiểm thử hệ thống.
C. Kiểm thử chấp nhận.
D. Kiểm thử hiệu năng.

28. Độ bao phủ mã (Code coverage) là một thước đo quan trọng trong loại kiểm thử nào?

A. Kiểm thử hộp đen
B. Kiểm thử hộp xám
C. Kiểm thử hộp trắng
D. Kiểm thử hiệu năng

29. Lỗi (Bug) và Khuyết tật (Defect) trong kiểm thử phần mềm thường được hiểu như thế nào?

A. Lỗi là lỗi lập trình, khuyết tật là lỗi trong tài liệu.
B. Lỗi và khuyết tật là hai thuật ngữ hoàn toàn khác nhau, không liên quan.
C. Lỗi và khuyết tật thường được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ sự sai lệch so với mong đợi.
D. Khuyết tật là nguyên nhân gây ra lỗi.

30. Kỹ thuật kiểm thử hộp đen (Black-box testing) còn được gọi là gì?

A. Kiểm thử cấu trúc
B. Kiểm thử chức năng
C. Kiểm thử đường dẫn
D. Kiểm thử logic

1 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

1. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đánh giá hiệu suất, khả năng mở rộng và độ ổn định của phần mềm dưới tải trọng dự kiến?

2 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

2. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing) được thực hiện bởi ai là chính?

3 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

3. Trong kiểm thử hiệu năng, `tải trọng′ (load) thường được định nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

4. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing) khác biệt với kiểm thử theo kịch bản (Scripted testing) như thế nào?

5 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

5. Mục tiêu chính của kiểm thử phần mềm là gì?

6 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

6. Trong kiểm thử hồi quy (Regression testing), mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

7. Trong báo cáo lỗi (Bug report), thông tin nào là quan trọng nhất cần cung cấp để nhà phát triển có thể sửa lỗi hiệu quả?

8 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

8. Mục đích của việc lập kế hoạch kiểm thử (Test planning) là gì?

9 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

9. Trong kiểm thử phần mềm Agile, kiểm thử thường được thực hiện như thế nào?

10 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

10. Ma trận truy vết yêu cầu (Requirements traceability matrix) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

11. Trong mô hình chữ V (V-model) của phát triển phần mềm, giai đoạn kiểm thử tích hợp tương ứng với giai đoạn phát triển nào?

12 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

12. Trong kiểm thử API (Application Programming Interface), chúng ta kiểm thử điều gì là chính?

13 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

13. Khái niệm `Kiểm thử phần mềm là một quá trình sáng tạo và trí tuệ` có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

14. Kiểm thử biên (Boundary value testing) là một kỹ thuật kiểm thử dựa trên:

15 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

15. Độ ưu tiên (Priority) và Mức độ nghiêm trọng (Severity) của lỗi là hai thuộc tính quan trọng trong quản lý lỗi. Chúng khác nhau như thế nào?

16 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

16. Công cụ quản lý kiểm thử (Test management tools) giúp ích gì trong quá trình kiểm thử phần mềm?

17 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

17. Kiểm thử cặp đôi (Pair testing) là một kỹ thuật kiểm thử trong đó:

18 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

18. Nguyên tắc `Kiểm thử sớm′ (Early testing) trong kiểm thử phần mềm nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

19. Kiểm thử khói (Smoke testing) thường được thực hiện khi nào trong vòng đời phát triển phần mềm?

20 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

20. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc xác minh các chức năng cụ thể của một thành phần hoặc module phần mềm riêng lẻ?

21 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

21. Phương pháp kiểm thử nào mà người kiểm thử có quyền truy cập vào mã nguồn của phần mềm?

22 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

22. Kỹ thuật phân vùng tương đương (Equivalence partitioning) thuộc loại kỹ thuật kiểm thử nào?

23 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

23. Kiểm thử chấp nhận hoạt động (Operational Acceptance Testing - OAT) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

24 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

24. Phương pháp kiểm thử nào tập trung vào việc tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm?

25 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

25. Kiểm thử đột biến (Mutation testing) được sử dụng để đánh giá điều gì?

26 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

26. Loại tài liệu nào mô tả các bước cụ thể cần thực hiện để kiểm thử một tính năng hoặc chức năng cụ thể của phần mềm?

27 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

27. `Người kiểm thử có tâm lý của người dùng cuối′ là một đặc điểm quan trọng của người kiểm thử trong loại kiểm thử nào?

28 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

28. Độ bao phủ mã (Code coverage) là một thước đo quan trọng trong loại kiểm thử nào?

29 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

29. Lỗi (Bug) và Khuyết tật (Defect) trong kiểm thử phần mềm thường được hiểu như thế nào?

30 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 14

30. Kỹ thuật kiểm thử hộp đen (Black-box testing) còn được gọi là gì?