Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm toán báo cáo tài chính

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

1. Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán 'cắt niên độ' nhằm mục đích chính gì?

A. Xác định giá trị hàng tồn kho.
B. Đảm bảo hàng tồn kho thuộc quyền sở hữu của đơn vị.
C. Kiểm tra tính đầy đủ của hàng tồn kho.
D. Đảm bảo doanh thu và chi phí liên quan đến hàng tồn kho được ghi nhận đúng kỳ.

2. Loại ý kiến kiểm toán nào được coi là 'tốt nhất′ cho báo cáo tài chính?

A. Ý kiến chấp nhận từng phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
D. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.

3. Rủi ro kiểm toán là gì?

A. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
B. Rủi ro doanh nghiệp phá sản do hoạt động kinh doanh không hiệu quả.
C. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện tụng bởi khách hàng.
D. Rủi ro báo cáo tài chính không được công chúng tin tưởng.

4. Mục đích của việc kiểm tra 'tính liên tục hoạt động′ (going concern) trong kiểm toán là gì?

A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Xác định giá trị thanh lý của tài sản.
C. Đánh giá khả năng doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần.
D. Kiểm tra tính tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

5. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên KHÔNG thực hiện công việc nào sau đây?

A. Tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
B. Đánh giá rủi ro kiểm toán.
C. Thực hiện các thử nghiệm kiểm soát.
D. Xác định mức trọng yếu.

6. Kiểm toán hoạt động (operational audit) khác với kiểm toán báo cáo tài chính ở điểm nào?

A. Kiểm toán hoạt động do kiểm toán viên độc lập thực hiện.
B. Kiểm toán hoạt động tập trung vào hiệu quả và hiệu suất hoạt động của đơn vị.
C. Kiểm toán hoạt động tuân thủ theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam.
D. Kiểm toán hoạt động đưa ra ý kiến về tính trung thực của báo cáo tài chính.

7. Khi phát hiện sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần làm gì?

A. Bỏ qua sai sót nếu nó không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
B. Yêu cầu đơn vị sửa chữa sai sót và đưa ra ý kiến kiểm toán phù hợp.
C. Tự ý điều chỉnh báo cáo tài chính cho đúng.
D. Thông báo sai sót cho cơ quan thuế.

8. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

A. Trực tiếp điều tra gian lận.
B. Thông báo cho cơ quan công an.
C. Trao đổi với Ban Giám đốc và đánh giá ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Bỏ qua nếu gian lận không trọng yếu.

9. Trong trường hợp nào kiểm toán viên KHÔNG thể đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion)?

A. Khi có giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng và lan tỏa.
B. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu và lan tỏa.
C. Khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và lan tỏa.
D. Khi kiểm toán viên không độc lập.

10. Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên tập trung vào việc xác minh điều gì?

A. Tính đầy đủ của các khoản mục doanh thu và chi phí.
B. Sự phù hợp của chính sách kế toán áp dụng.
C. Phân loại dòng tiền vào các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
D. Tính chính xác của số dư tiền và tương đương tiền cuối kỳ.

11. Mối quan hệ giữa kiểm toán báo cáo tài chính và kiểm toán nội bộ là gì?

A. Kiểm toán BCTC là một phần của kiểm toán nội bộ.
B. Kiểm toán nội bộ là một phần của kiểm toán BCTC.
C. Kiểm toán BCTC và kiểm toán nội bộ là hai hoạt động độc lập nhưng có liên quan.
D. Kiểm toán BCTC thay thế cho kiểm toán nội bộ.

12. Bằng chứng kiểm toán nào sau đây được coi là có độ tin cậy cao nhất?

A. Bằng chứng do kiểm toán viên tự thu thập trực tiếp.
B. Bằng chứng thu thập từ bên thứ ba độc lập.
C. Bằng chứng do khách hàng cung cấp.
D. Bằng chứng bằng lời từ Ban Giám đốc.

13. Trong trường hợp nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến 'từ chối′ (adverse opinion)?

A. Khi có giới hạn phạm vi kiểm toán.
B. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu.
C. Khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và có tính chất lan tỏa.
D. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.

14. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?

A. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng với sổ phụ ngân hàng.
B. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho.
C. Phỏng vấn Ban Giám đốc về các sự kiện sau ngày khóa sổ.
D. Kiểm tra phê duyệt của người có thẩm quyền trên hóa đơn bán hàng.

15. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

A. Chuẩn mực kế toán Việt Nam.
B. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
C. Luật Kế toán Việt Nam.
D. Thông lệ kiểm toán của các quốc gia phát triển.

16. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo sự tồn tại liên tục của doanh nghiệp.
B. Phát hiện và ngăn chặn gian lận trong doanh nghiệp.
C. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
D. Tư vấn cho ban quản lý về các quyết định kinh doanh.

17. Gian lận báo cáo tài chính thường do ai thực hiện?

A. Nhân viên kế toán cấp thấp.
B. Ban Giám đốc và cấp quản lý.
C. Khách hàng và nhà cung cấp.
D. Kiểm toán viên nội bộ.

18. Trách nhiệm chính đối với việc lập và trình bày trung thực báo cáo tài chính thuộc về ai?

A. Kiểm toán viên độc lập.
B. Ban Giám đốc và Ban quản lý doanh nghiệp.
C. Hội đồng quản trị.
D. Kế toán trưởng.

19. Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng liên tục hoạt động của doanh nghiệp, kiểm toán viên cần thực hiện thêm thủ tục nào?

A. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần ngay lập tức.
B. Thảo luận với Ban Giám đốc và thu thập thêm bằng chứng để đánh giá.
C. Thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước.
D. Yêu cầu doanh nghiệp ngừng hoạt động.

20. Bằng chứng kiểm toán 'bên ngoài′ (external evidence) là gì?

A. Bằng chứng do đơn vị được kiểm toán tạo ra.
B. Bằng chứng do kiểm toán viên tự tạo ra.
C. Bằng chứng thu thập từ bên thứ ba độc lập với đơn vị được kiểm toán.
D. Bằng chứng bằng lời từ Ban Giám đốc.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?

A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Kiểm toán độc lập.

22. Trong kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu nào nhất?

A. Tính đầy đủ.
B. Tính hiện hữu.
C. Định giá và phân bổ.
D. Trình bày và công bố.

23. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có giới hạn phạm vi kiểm toán nhưng không quá trọng yếu?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.

24. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải giữ bí mật thông tin của khách hàng?

A. Tính độc lập.
B. Tính khách quan.
C. Tính bảo mật.
D. Năng lực và tính chuyên môn.

25. Loại rủi ro nào phát sinh từ việc hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động không hiệu quả?

A. Rủi ro tiềm tàng.
B. Rủi ro kiểm soát.
C. Rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro kinh doanh.

26. Thủ tục 'gửi thư xác nhận′ thường được sử dụng để kiểm tra khoản mục nào?

A. Hàng tồn kho.
B. Tài sản cố định.
C. Các khoản phải thu và phải trả.
D. Chi phí trả trước.

27. Mục đích của thư quản lý (management letter) trong kiểm toán là gì?

A. Thông báo ý kiến kiểm toán cho các cổ đông.
B. Báo cáo cho Ban Giám đốc về các điểm yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Xác nhận số dư các khoản mục với bên thứ ba.
D. Thu thập bằng chứng kiểm toán về tính hiện hữu của tài sản.

28. Thủ tục phân tích (analytical procedures) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?

A. Giai đoạn lập kế hoạch và giai đoạn kết thúc kiểm toán.
B. Giai đoạn thực hiện kiểm toán.
C. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
D. Giai đoạn kết thúc kiểm toán.

29. Vai trò của Hội đồng quản trị (HĐQT) trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Lập và trình bày báo cáo tài chính.
B. Thực hiện kiểm toán nội bộ.
C. Giám sát quá trình lập BCTC và kiểm toán, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
D. Đưa ra ý kiến kiểm toán độc lập.

30. Trong kiểm toán, 'mức trọng yếu′ (materiality) được xác định bởi ai?

A. Ban Giám đốc doanh nghiệp.
B. Kiểm toán viên.
C. Cơ quan quản lý nhà nước.
D. Hội đồng quản trị.

1 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

1. Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán `cắt niên độ` nhằm mục đích chính gì?

2 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

2. Loại ý kiến kiểm toán nào được coi là `tốt nhất′ cho báo cáo tài chính?

3 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

3. Rủi ro kiểm toán là gì?

4 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

4. Mục đích của việc kiểm tra `tính liên tục hoạt động′ (going concern) trong kiểm toán là gì?

5 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

5. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên KHÔNG thực hiện công việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

6. Kiểm toán hoạt động (operational audit) khác với kiểm toán báo cáo tài chính ở điểm nào?

7 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

7. Khi phát hiện sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần làm gì?

8 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

8. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

9 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

9. Trong trường hợp nào kiểm toán viên KHÔNG thể đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion)?

10 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

10. Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên tập trung vào việc xác minh điều gì?

11 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

11. Mối quan hệ giữa kiểm toán báo cáo tài chính và kiểm toán nội bộ là gì?

12 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

12. Bằng chứng kiểm toán nào sau đây được coi là có độ tin cậy cao nhất?

13 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

13. Trong trường hợp nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến `từ chối′ (adverse opinion)?

14 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

14. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?

15 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

15. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

16 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

16. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

17 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

17. Gian lận báo cáo tài chính thường do ai thực hiện?

18 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

18. Trách nhiệm chính đối với việc lập và trình bày trung thực báo cáo tài chính thuộc về ai?

19 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

19. Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng liên tục hoạt động của doanh nghiệp, kiểm toán viên cần thực hiện thêm thủ tục nào?

20 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

20. Bằng chứng kiểm toán `bên ngoài′ (external evidence) là gì?

21 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?

22 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

22. Trong kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu nào nhất?

23 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

23. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có giới hạn phạm vi kiểm toán nhưng không quá trọng yếu?

24 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

24. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải giữ bí mật thông tin của khách hàng?

25 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

25. Loại rủi ro nào phát sinh từ việc hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động không hiệu quả?

26 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

26. Thủ tục `gửi thư xác nhận′ thường được sử dụng để kiểm tra khoản mục nào?

27 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

27. Mục đích của thư quản lý (management letter) trong kiểm toán là gì?

28 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

28. Thủ tục phân tích (analytical procedures) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?

29 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

29. Vai trò của Hội đồng quản trị (HĐQT) trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

30 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 14

30. Trong kiểm toán, `mức trọng yếu′ (materiality) được xác định bởi ai?