1. Tỷ giá hối đoái tăng lên (ví dụ USD/VND tăng) có nghĩa là:
A. Đồng VND lên giá so với USD
B. Đồng USD mất giá so với VND
C. Đồng VND mất giá so với USD
D. Cả đồng VND và USD đều lên giá
2. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp tăng sản lượng, chi phí biến đổi bình quân (AVC) có xu hướng:
A. Luôn tăng
B. Luôn giảm
C. Ban đầu giảm, sau đó tăng
D. Không đổi
3. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế chủ yếu ở yếu tố nào?
A. Quy mô nền kinh tế
B. Mức giá cả chung
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế
D. Cơ cấu kinh tế
4. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò chủ đạo của nhà nước thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
A. Điều tiết thị trường và khắc phục thất bại thị trường
B. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp nhà nước
C. Can thiệp trực tiếp vào giá cả hàng hóa thiết yếu
D. Tối đa hóa xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu
5. Trong thương mại quốc tế, lợi thế so sánh được xác định dựa trên:
A. Chi phí sản xuất tuyệt đối thấp hơn
B. Chi phí cơ hội sản xuất thấp hơn
C. Giá bán sản phẩm trên thị trường thế giới cao hơn
D. Quy mô xuất khẩu lớn hơn
6. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường mức độ phản ứng của:
A. Giá cả đối với sự thay đổi của lượng cầu
B. Lượng cầu đối với sự thay đổi của giá cả
C. Thu nhập đối với sự thay đổi của lượng cầu
D. Lượng cung đối với sự thay đổi của giá cả
7. Giả sử Việt Nam nhập khẩu ô tô từ Nhật Bản. Khoản thanh toán cho việc nhập khẩu này sẽ được ghi vào:
A. Tài khoản vãng lai (cán cân thương mại) của Việt Nam
B. Tài khoản vốn của Việt Nam
C. Tài khoản tài chính của Nhật Bản
D. Tài khoản vãng lai (cán cân thương mại) của Nhật Bản
8. Thị trường nào sau đây được xem là có tính cạnh tranh hoàn hảo?
A. Thị trường độc quyền
B. Thị trường độc quyền tập đoàn
C. Thị trường cạnh tranh độc quyền
D. Thị trường nông sản (với nhiều người mua và người bán nhỏ)
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cung của một hàng hóa?
A. Giá các yếu tố đầu vào
B. Công nghệ sản xuất
C. Thuế và trợ cấp
D. Thu nhập của người tiêu dùng
10. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng:
A. Nằm ngang
B. Dốc lên
C. Thẳng đứng
D. Dốc xuống
11. Chính sách tài khóa mở rộng (nới lỏng) thường được sử dụng để:
A. Kiềm chế lạm phát
B. Giảm thâm hụt ngân sách
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế
D. Ổn định tỷ giá hối đoái
12. Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể làm giảm bất bình đẳng thu nhập?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT)
C. Tăng cường hệ thống an sinh xã hội và trợ cấp cho người nghèo
D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động
13. Lạm phát cầu kéo xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá tổng cung tiềm năng
C. Giá nguyên liệu đầu vào nhập khẩu tăng mạnh
D. Doanh nghiệp độc quyền tăng giá sản phẩm
14. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm tương đối của nguồn lực để đáp ứng nhu cầu vô hạn của con người?
A. Chi phí cơ hội
B. Lợi thế so sánh
C. Tính khan hiếm
D. Hiệu quả kinh tế
15. Quy luật nào chi phối mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, dịch vụ (trong điều kiện các yếu tố khác không đổi)?
A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trị
D. Quy luật cạnh tranh
16. Đâu là một trong những hạn chế chính của chỉ tiêu GDP trong việc đo lường phúc lợi kinh tế?
A. Không phản ánh được sự thay đổi giá cả
B. Không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức
C. Không đo lường được thu nhập bình quân đầu người
D. Không bao gồm giá trị hàng hóa trung gian
17. Khái niệm 'chi phí cơ hội' thể hiện điều gì trong kinh tế học?
A. Tổng chi phí sản xuất một đơn vị sản phẩm
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định
C. Chi phí trung bình để sản xuất ra một sản phẩm
D. Chi phí kế toán cộng với chi phí kinh tế
18. Trong mô hình tăng trưởng kinh tế Solow, yếu tố nào được xem là động lực tăng trưởng dài hạn quan trọng nhất?
A. Tích lũy vốn vật chất
B. Tăng trưởng dân số
C. Tiến bộ công nghệ
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
19. Một quốc gia có thặng dư thương mại khi:
A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu
C. Tổng thu nhập quốc dân lớn hơn tổng chi tiêu quốc gia
D. Tổng đầu tư lớn hơn tổng tiết kiệm
20. Thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là mức thất nghiệp:
A. Bằng 0%
B. Do suy thoái kinh tế gây ra
C. Tồn tại ngay cả khi nền kinh tế ở trạng thái toàn dụng
D. Chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển
21. Loại thị trường nào mà một số ít doanh nghiệp lớn chi phối phần lớn thị phần?
A. Thị trường độc quyền hoàn toàn
B. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
C. Thị trường độc quyền tập đoàn (Oligopoly)
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền
22. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này có xu hướng:
A. Tăng cung tiền
B. Giảm cung tiền
C. Không ảnh hưởng đến cung tiền
D. Tăng lãi suất
23. Mục tiêu chính của tăng trưởng kinh tế bền vững KHÔNG bao gồm:
A. Tăng trưởng GDP liên tục
B. Bảo vệ môi trường
C. Công bằng xã hội
D. Phát triển nguồn nhân lực
24. Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, đường cầu của hàng hóa thông thường sẽ dịch chuyển như thế nào?
A. Dịch chuyển sang trái
B. Dịch chuyển sang phải
C. Không dịch chuyển
D. Vừa dịch chuyển sang trái, vừa dịch chuyển sang phải
25. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Thặng dư hàng hóa
B. Thiếu hụt hàng hóa
C. Giá cân bằng mới cao hơn
D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng mới
26. Hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm:
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Thuế xuất khẩu
D. Trợ cấp xuất khẩu
27. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?
A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí cơ hội
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí cơ hội
C. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán
D. Lợi nhuận kế toán luôn nhỏ hơn lợi nhuận kinh tế
28. Điểm cân bằng thị trường được xác định bởi giao điểm của đường cung và đường cầu, tại điểm đó:
A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung
C. Lượng cung bằng lượng cầu
D. Giá cả đạt mức tối đa
29. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tiền tệ?
A. Lãi suất chiết khấu
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Thuế suất
D. Nghiệp vụ thị trường mở
30. Chỉ số CPI (Chỉ số giá tiêu dùng) đo lường sự thay đổi của:
A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình của hộ gia đình
C. Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người
D. Tỷ lệ thất nghiệp của nền kinh tế