1. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp ma sát và thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp ma sát và thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp theo mùa.
2. Loại thị trường nào có nhiều người bán, sản phẩm tương tự nhưng khác biệt và có rào cản gia nhập ngành thấp?
A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Thị trường độc quyền.
C. Thị trường độc quyền tập đoàn.
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền.
3. Thị trường lao động là thị trường yếu tố sản xuất, trong đó đối tượng mua và bán là gì?
A. Hàng hóa và dịch vụ.
B. Vốn và đất đai.
C. Sức lao động.
D. Công nghệ.
4. Tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ, từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD) có ý nghĩa gì đối với đồng Việt Nam?
A. Đồng Việt Nam mạnh lên so với đô la Mỹ.
B. Đồng Việt Nam mất giá (yếu đi) so với đô la Mỹ.
C. Không có thay đổi về giá trị đồng Việt Nam.
D. Đồng đô la Mỹ mất giá so với đồng Việt Nam.
5. Đường Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Thất nghiệp.
6. Ngoại ứng (tính ngoại tác) tiêu cực xảy ra khi:
A. Sản xuất hoặc tiêu dùng một hàng hóa mang lại lợi ích cho bên thứ ba.
B. Sản xuất hoặc tiêu dùng một hàng hóa gây ra chi phí cho bên thứ ba mà không được đền bù.
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để khắc phục thất bại thị trường.
7. Đường tổng chi phí trung bình (ATC) có hình dạng chữ U là do đâu?
A. Do chi phí cố định trung bình (AFC) giảm dần và chi phí biến đổi trung bình (AVC) tăng dần.
B. Do chi phí cố định trung bình (AFC) tăng dần và chi phí biến đổi trung bình (AVC) giảm dần.
C. Do cả chi phí cố định trung bình (AFC) và chi phí biến đổi trung bình (AVC) đều giảm dần.
D. Do cả chi phí cố định trung bình (AFC) và chi phí biến đổi trung bình (AVC) đều tăng dần.
8. Nguyên tắc 'bàn tay vô hình' của Adam Smith đề cập đến vai trò của yếu tố nào trong nền kinh tế thị trường?
A. Sự can thiệp của chính phủ.
B. Lợi ích cá nhân và cạnh tranh.
C. Kế hoạch hóa tập trung.
D. Hoạt động từ thiện.
9. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?
A. Thuế.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất.
D. Ngân sách chính phủ.
10. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường nếu đồng thời cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá và sản lượng đều tăng.
B. Giá và sản lượng đều giảm.
C. Giá tăng, sản lượng giảm.
D. Sản lượng tăng, giá có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
11. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả điều gì?
A. Sự gia tăng thu nhập quốc dân khi chính phủ tăng thuế.
B. Sự gia tăng thu nhập quốc dân lớn hơn mức tăng ban đầu của một khoản chi tiêu tự định.
C. Sự giảm phát khi cung tiền tăng lên.
D. Sự giảm thất nghiệp khi đầu tư giảm xuống.
12. Hình thức tổ chức kinh tế nào mà trong đó vốn và trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu tách biệt khỏi doanh nghiệp?
A. Doanh nghiệp tư nhân.
B. Hộ kinh doanh cá thể.
C. Công ty hợp danh.
D. Công ty cổ phần.
13. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tăng trưởng GDP tối đa.
B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
C. Giảm thất nghiệp xuống 0%.
D. Cân bằng ngân sách chính phủ.
14. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát.
B. GDP thực tế được tính theo giá hiện hành, GDP danh nghĩa theo giá cố định.
C. GDP danh nghĩa được tính theo giá hiện hành, GDP thực tế theo giá cố định.
D. GDP thực tế bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài, GDP danh nghĩa thì không.
15. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
16. Hàng hóa nào sau đây có cầu co giãn nhiều nhất theo giá?
A. Muối ăn.
B. Xăng.
C. Vé xem phim.
D. Thuốc lá.
17. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa yếu tố kinh tế vĩ mô nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp.
D. Cán cân thương mại và tỷ giá hối đoái.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định cầu?
A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa thay thế.
C. Chi phí sản xuất hàng hóa.
D. Sở thích của người tiêu dùng.
19. Điều gì KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện tích lũy giá trị.
D. Công cụ chính sách tài khóa.
20. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
21. Trong mô hình kinh tế vĩ mô giản đơn Keynes, tổng cầu (AD) bao gồm các thành phần nào?
A. Tiêu dùng (C) và Đầu tư (I).
B. Tiêu dùng (C), Đầu tư (I) và Chi tiêu chính phủ (G).
C. Tiêu dùng (C), Đầu tư (I), Chi tiêu chính phủ (G) và Xuất khẩu ròng (NX).
D. Tiêu dùng (C), Tiết kiệm (S) và Thuế (T).
22. Lợi thế so sánh là cơ sở cho thương mại quốc tế, được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa.
B. Chi phí sản xuất tuyệt đối thấp hơn trong sản xuất mọi hàng hóa.
C. Quy mô kinh tế lớn hơn trong sản xuất hàng hóa.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn.
23. Đường cung thị trường thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào và lượng cung?
A. Thu nhập của người tiêu dùng và lượng cung.
B. Giá của hàng hóa đó và lượng cung.
C. Giá của hàng hóa liên quan và lượng cung.
D. Kỳ vọng của người tiêu dùng và lượng cung.
24. Cán cân thương mại là gì?
A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
25. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt bằng cách nào?
A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Mua vào trái phiếu chính phủ.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Giảm thuế.
26. Loại lạm phát nào xảy ra khi tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng?
A. Lạm phát chi phí đẩy.
B. Lạm phát cầu kéo.
C. Lạm phát đình trệ.
D. Lạm phát tiền tệ.
27. Loại hàng hóa nào mà việc tiêu dùng của một người không làm giảm khả năng tiêu dùng của người khác và không thể ngăn chặn người khác tiêu dùng?
A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Hàng hóa hỗn hợp.
D. Hàng hóa trung gian.
28. Mục tiêu của doanh nghiệp trong kinh tế học tân cổ điển thường được giả định là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa thị phần.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Tối đa hóa phúc lợi xã hội.
29. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'chi phí cơ hội' trong kinh tế học?
A. Tổng chi phí bằng tiền để sản xuất ra một sản phẩm.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
C. Chi phí trung bình để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
30. Quy luật lợi suất giảm dần phát biểu rằng khi tăng thêm một yếu tố đầu vào (với các yếu tố khác cố định), thì:
A. Tổng sản lượng sẽ giảm.
B. Sản lượng cận biên của yếu tố đầu vào đó sẽ giảm dần.
C. Chi phí trung bình sẽ tăng lên.
D. Lợi nhuận sẽ tăng lên.