Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế môi trường

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

1. Biện pháp 'lệnh và kiểm soát' (command-and-control) trong chính sách môi trường thường được thể hiện qua hình thức nào?

A. Thuế môi trường.
B. Tiêu chuẩn khí thải và công nghệ bắt buộc.
C. Trợ cấp cho công nghệ xanh.
D. Cơ chế mua bán phát thải.

2. Trong kinh tế môi trường, 'hiệu ứng nhà kính' chủ yếu liên quan đến vấn đề môi trường nào?

A. Ô nhiễm nguồn nước.
B. Biến đổi khí hậu.
C. Suy giảm đa dạng sinh học.
D. Ô nhiễm tiếng ồn.

3. Phương pháp 'đánh giá ngẫu nhiên có điều kiện' (contingent valuation method) thường được sử dụng để định giá loại giá trị môi trường nào?

A. Giá trị sử dụng trực tiếp.
B. Giá trị sử dụng gián tiếp.
C. Giá trị không sử dụng (bao gồm giá trị tồn tại).
D. Giá trị thị trường của hàng hóa môi trường.

4. Phương pháp 'chi phí du hành' (travel cost method) thường được sử dụng để định giá loại giá trị môi trường nào?

A. Giá trị sử dụng (use value) của tài nguyên thiên nhiên.
B. Giá trị tồn tại (existence value) của đa dạng sinh học.
C. Giá trị di sản (bequest value) cho thế hệ tương lai.
D. Giá trị lựa chọn (option value) cho các dịch vụ môi trường.

5. Thuế Pigou (Pigouvian tax) được thiết kế để giải quyết vấn đề nào?

A. Lạm phát.
B. Ngoại ứng tiêu cực.
C. Thất nghiệp.
D. Bất bình đẳng thu nhập.

6. Định giá môi trường (environmental valuation) nhằm mục đích gì?

A. Xác định giá trị thị trường của các sản phẩm thân thiện với môi trường.
B. Đo lường giá trị kinh tế của các tài sản và dịch vụ môi trường.
C. Tính toán chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
D. Dự báo tác động của biến đổi khí hậu lên kinh tế.

7. Vì sao 'thị trường thất bại' thường xảy ra trong các vấn đề môi trường?

A. Do chính phủ can thiệp quá nhiều vào nền kinh tế.
B. Do người tiêu dùng không đủ thông tin về sản phẩm.
C. Do sự tồn tại của ngoại ứng và hàng hóa công cộng.
D. Do doanh nghiệp không tối đa hóa lợi nhuận.

8. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Cấm hoàn toàn sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức dưới 2 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.

9. Khái niệm 'ngoại ứng' trong kinh tế môi trường đề cập đến điều gì?

A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp tác động đến lợi nhuận.
B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tự do.
D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.

10. Một chính sách 'song lợi ích' (win-win policy) trong kinh tế môi trường là chính sách nào?

A. Chính sách chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến kinh tế.
B. Chính sách mang lại lợi ích đồng thời cho cả kinh tế và môi trường.
C. Chính sách gây ra chi phí lớn cho doanh nghiệp để bảo vệ môi trường.
D. Chính sách chỉ có lợi cho môi trường trong ngắn hạn.

11. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc định giá 'giá trị tồn tại' (existence value) của một loài động vật quý hiếm?

A. Giá trị tồn tại có thể dễ dàng quan sát trên thị trường.
B. Giá trị tồn tại không liên quan đến lợi ích sử dụng trực tiếp.
C. Giá trị tồn tại thường rất thấp và không đáng kể.
D. Giá trị tồn tại chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học.

12. Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) trong kinh tế môi trường bao gồm những gì?

A. Tiền vốn và tài sản tài chính liên quan đến các ngành công nghiệp xanh.
B. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái cung cấp lợi ích cho con người.
C. Cơ sở hạ tầng và công nghệ phục vụ bảo vệ môi trường.
D. Nguồn nhân lực làm việc trong lĩnh vực môi trường.

13. Điều gì có thể gây ra 'bi kịch về tài sản chung' (tragedy of the commons) trong quản lý tài nguyên môi trường?

A. Sự quản lý tập trung của chính phủ.
B. Quyền sở hữu tư nhân rõ ràng.
C. Sự tiếp cận tự do và không hạn chế đối với tài nguyên chung.
D. Sự hợp tác quốc tế trong quản lý tài nguyên.

14. Điều gì có thể làm giảm hiệu quả của thuế carbon trong việc giảm phát thải khí nhà kính?

A. Thuế carbon quá cao.
B. Thuế carbon được sử dụng để tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo.
C. Nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ phát thải carbon cao ít co giãn.
D. Thuế carbon được áp dụng trên toàn cầu.

15. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự 'trả giá môi trường' cho tăng trưởng kinh tế?

A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo.
B. Tăng trưởng GDP đi kèm với ô nhiễm không khí và suy thoái rừng.
C. Ban hành luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.
D. Sử dụng công nghệ sạch trong sản xuất.

16. Trong kinh tế môi trường, 'nguồn tài nguyên có thể tái tạo' khác với 'nguồn tài nguyên không thể tái tạo' ở điểm nào?

A. Nguồn tái tạo có giá trị kinh tế cao hơn.
B. Nguồn tái tạo có thể tự phục hồi hoặc tái tạo trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Nguồn tái tạo chỉ có ở các nước phát triển.
D. Nguồn tái tạo không gây ô nhiễm môi trường.

17. Khái niệm 'phát triển bền vững' nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

A. Tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị.
B. Phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
C. Tự do thương mại và bảo hộ mậu dịch.
D. Nông nghiệp và công nghiệp.

18. Chỉ số 'GDP xanh' (Green GDP) được điều chỉnh như thế nào so với GDP truyền thống?

A. Bằng cách cộng thêm giá trị của tài nguyên thiên nhiên.
B. Bằng cách trừ đi chi phí suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Bằng cách nhân GDP truyền thống với hệ số môi trường.
D. GDP xanh và GDP truyền thống là giống nhau.

19. Tại sao 'quyền tài sản' (property rights) rõ ràng và được bảo vệ tốt lại quan trọng trong quản lý tài nguyên môi trường?

A. Quyền tài sản hạn chế sự phát triển kinh tế.
B. Quyền tài sản khuyến khích khai thác tài nguyên nhanh chóng.
C. Quyền tài sản tạo động lực cho việc sử dụng và bảo tồn tài nguyên hiệu quả hơn.
D. Quyền tài sản không liên quan đến quản lý môi trường.

20. Mục tiêu chính của 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Giảm thiểu chất thải và kéo dài vòng đời sản phẩm.
C. Tăng cường tiêu thụ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Sử dụng năng lượng hóa thạch hiệu quả hơn.

21. Khái niệm 'tính bền vững mạnh' (strong sustainability) khác với 'tính bền vững yếu' (weak sustainability) ở điểm nào?

A. Tính bền vững mạnh chỉ tập trung vào môi trường, còn tính bền vững yếu chỉ tập trung vào kinh tế.
B. Tính bền vững mạnh yêu cầu duy trì vốn tự nhiên ở mức không đổi hoặc tăng lên, trong khi tính bền vững yếu cho phép thay thế vốn tự nhiên bằng vốn nhân tạo.
C. Tính bền vững mạnh dễ đạt được hơn tính bền vững yếu.
D. Tính bền vững mạnh không quan tâm đến tăng trưởng kinh tế.

22. Kinh tế môi trường nghiên cứu chủ yếu về điều gì?

A. Cách thức chính phủ kiểm soát giá cả hàng hóa.
B. Mối quan hệ tương tác giữa hoạt động kinh tế của con người và môi trường tự nhiên.
C. Sự phát triển của thị trường chứng khoán xanh.
D. Tác động của thương mại quốc tế lên GDP quốc gia.

23. Điều gì là một ví dụ về 'ngoại ứng tích cực' trong bối cảnh môi trường?

A. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
B. Việc trồng rừng giúp cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ đất.
C. Tiếng ồn từ giao thông đô thị.
D. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.

24. Loại hình chính sách nào sau đây thường được xem là 'ít hiệu quả chi phí nhất' trong việc giảm ô nhiễm trên diện rộng?

A. Thuế phát thải.
B. Tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc.
C. Cơ chế mua bán phát thải.
D. Trợ cấp giảm ô nhiễm.

25. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, 'giảm thiểu' (mitigation) và 'thích ứng' (adaptation) là hai loại phản ứng chính. 'Giảm thiểu' tập trung vào điều gì?

A. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đã xảy ra.
B. Giảm phát thải khí nhà kính để hạn chế biến đổi khí hậu trong tương lai.
C. Thích nghi với những thay đổi của môi trường.
D. Tìm kiếm công nghệ mới để loại bỏ khí nhà kính khỏi khí quyển.

26. Cơ chế 'mua bán phát thải' (cap-and-trade) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chính phủ quy định trực tiếp lượng khí thải tối đa cho từng doanh nghiệp.
B. Doanh nghiệp phải trả tiền phạt nếu vượt quá mức phát thải quy định.
C. Chính phủ đặt ra tổng lượng phát thải tối đa và cho phép mua bán quyền phát thải.
D. Doanh nghiệp được khuyến khích giảm phát thải thông qua trợ cấp.

27. Ưu điểm chính của 'công cụ kinh tế' (market-based instruments) trong chính sách môi trường so với 'lệnh và kiểm soát' là gì?

A. Dễ thực thi và giám sát hơn.
B. Hiệu quả chi phí cao hơn và khuyến khích đổi mới.
C. Đảm bảo giảm phát thải tuyệt đối.
D. Công bằng hơn về mặt xã hội.

28. Loại hàng hóa nào sau đây thường được coi là 'hàng hóa công cộng' trong bối cảnh môi trường?

A. Ô tô cá nhân.
B. Nước đóng chai.
C. Không khí sạch.
D. Dịch vụ viễn thông.

29. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho dự án môi trường, việc chiết khấu (discounting) dòng lợi ích và chi phí tương lai có thể gây tranh cãi vì lý do gì?

A. Chiết khấu làm tăng giá trị hiện tại của lợi ích môi trường.
B. Chiết khấu có thể đánh giá thấp giá trị của lợi ích môi trường cho thế hệ tương lai.
C. Chiết khấu làm cho dự án môi trường trở nên hấp dẫn hơn về mặt kinh tế.
D. Chiết khấu không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư vào môi trường.

30. Trong kinh tế môi trường, 'lợi ích cận biên' (marginal benefit) của việc giảm ô nhiễm thường có xu hướng thay đổi như thế nào khi mức độ ô nhiễm đã thấp?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không đổi.
D. Dao động thất thường.

1 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

1. Biện pháp `lệnh và kiểm soát` (command-and-control) trong chính sách môi trường thường được thể hiện qua hình thức nào?

2 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

2. Trong kinh tế môi trường, `hiệu ứng nhà kính` chủ yếu liên quan đến vấn đề môi trường nào?

3 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

3. Phương pháp `đánh giá ngẫu nhiên có điều kiện` (contingent valuation method) thường được sử dụng để định giá loại giá trị môi trường nào?

4 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

4. Phương pháp `chi phí du hành` (travel cost method) thường được sử dụng để định giá loại giá trị môi trường nào?

5 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

5. Thuế Pigou (Pigouvian tax) được thiết kế để giải quyết vấn đề nào?

6 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

6. Định giá môi trường (environmental valuation) nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

7. Vì sao `thị trường thất bại` thường xảy ra trong các vấn đề môi trường?

8 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

8. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu tập trung vào mục tiêu chính nào?

9 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

9. Khái niệm `ngoại ứng` trong kinh tế môi trường đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

10. Một chính sách `song lợi ích` (win-win policy) trong kinh tế môi trường là chính sách nào?

11 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

11. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc định giá `giá trị tồn tại` (existence value) của một loài động vật quý hiếm?

12 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

12. Khái niệm `vốn tự nhiên` (natural capital) trong kinh tế môi trường bao gồm những gì?

13 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

13. Điều gì có thể gây ra `bi kịch về tài sản chung` (tragedy of the commons) trong quản lý tài nguyên môi trường?

14 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

14. Điều gì có thể làm giảm hiệu quả của thuế carbon trong việc giảm phát thải khí nhà kính?

15 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

15. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự `trả giá môi trường` cho tăng trưởng kinh tế?

16 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

16. Trong kinh tế môi trường, `nguồn tài nguyên có thể tái tạo` khác với `nguồn tài nguyên không thể tái tạo` ở điểm nào?

17 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

17. Khái niệm `phát triển bền vững` nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

18. Chỉ số `GDP xanh` (Green GDP) được điều chỉnh như thế nào so với GDP truyền thống?

19 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

19. Tại sao `quyền tài sản` (property rights) rõ ràng và được bảo vệ tốt lại quan trọng trong quản lý tài nguyên môi trường?

20 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

20. Mục tiêu chính của `kinh tế tuần hoàn` (circular economy) là gì?

21 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

21. Khái niệm `tính bền vững mạnh` (strong sustainability) khác với `tính bền vững yếu` (weak sustainability) ở điểm nào?

22 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

22. Kinh tế môi trường nghiên cứu chủ yếu về điều gì?

23 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

23. Điều gì là một ví dụ về `ngoại ứng tích cực` trong bối cảnh môi trường?

24 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

24. Loại hình chính sách nào sau đây thường được xem là `ít hiệu quả chi phí nhất` trong việc giảm ô nhiễm trên diện rộng?

25 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

25. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, `giảm thiểu` (mitigation) và `thích ứng` (adaptation) là hai loại phản ứng chính. `Giảm thiểu` tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

26. Cơ chế `mua bán phát thải` (cap-and-trade) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

27. Ưu điểm chính của `công cụ kinh tế` (market-based instruments) trong chính sách môi trường so với `lệnh và kiểm soát` là gì?

28 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

28. Loại hàng hóa nào sau đây thường được coi là `hàng hóa công cộng` trong bối cảnh môi trường?

29 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

29. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho dự án môi trường, việc chiết khấu (discounting) dòng lợi ích và chi phí tương lai có thể gây tranh cãi vì lý do gì?

30 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 14

30. Trong kinh tế môi trường, `lợi ích cận biên` (marginal benefit) của việc giảm ô nhiễm thường có xu hướng thay đổi như thế nào khi mức độ ô nhiễm đã thấp?