Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế quốc tế 1

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

1. Thị trường ngoại hối giao ngay (spot market) là thị trường mà giao dịch ngoại tệ được thực hiện như thế nào?

A. Giao dịch được thực hiện và thanh toán vào một ngày trong tương lai.
B. Giao dịch được thực hiện và thanh toán ngay lập tức (thường trong vòng hai ngày làm việc).
C. Giao dịch được thực hiện với mục đích đầu tư dài hạn.
D. Giao dịch được thực hiện bởi ngân hàng trung ương để can thiệp tỷ giá.

2. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu (Deep Integration) bao gồm những lĩnh vực nào ngoài việc giảm thuế quan và hạn ngạch?

A. Chỉ bao gồm giảm thuế quan và hạn ngạch.
B. Bao gồm cả hài hòa hóa các quy định, tiêu chuẩn và chính sách kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại dịch vụ.
D. Chỉ tập trung vào tự do hóa đầu tư.

3. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác biệt với liên minh thuế quan (Customs Union) chủ yếu ở điểm nào?

A. FTA loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên, trong khi liên minh thuế quan thì không.
B. Liên minh thuế quan áp dụng chung một mức thuế quan đối với các nước ngoài khối, FTA thì không.
C. FTA cho phép di chuyển lao động tự do, liên minh thuế quan thì không.
D. Liên minh thuế quan có chính sách kinh tế vĩ mô chung, FTA thì không.

4. Nếu đồng nội tệ mất giá (depreciation), điều gì có khả năng xảy ra với cán cân thương mại của quốc gia đó?

A. Cán cân thương mại có khả năng thâm hụt hơn.
B. Cán cân thương mại có khả năng được cải thiện (thặng dư hơn hoặc giảm thâm hụt).
C. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ có cán cân vốn bị ảnh hưởng.

5. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về yếu tố sản xuất nào?

A. Công nghệ sản xuất.
B. Thị hiếu của người tiêu dùng.
C. Nguồn cung và giá cả tương đối của các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai).
D. Vị trí địa lý.

6. Loại hình hội nhập kinh tế nào đòi hỏi mức độ ràng buộc chính trị cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

7. Một quốc gia có thặng dư cán cân vãng lai (current account surplus) có nghĩa là gì?

A. Quốc gia đó nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.
B. Quốc gia đó xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
C. Quốc gia đó có dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy ra lớn hơn dòng vốn chảy vào.
D. Quốc gia đó đang vay nợ nước ngoài nhiều hơn.

8. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Xúc tiến thương mại tự do và giảm thiểu các rào cản thương mại.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên.

9. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) ở một quốc gia có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?

A. Làm giảm giá trị đồng nội tệ.
B. Làm tăng giá trị đồng nội tệ.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cán cân thương mại.

10. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments) ghi lại điều gì?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Nợ công của một quốc gia.
D. Tỷ lệ lạm phát của một quốc gia.

11. Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia′ (National Treatment) trong WTO yêu cầu điều gì?

A. Các quốc gia phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu giống như hàng hóa sản xuất trong nước sau khi hàng hóa đó đã nhập khẩu.
B. Các quốc gia phải áp dụng cùng một mức thuế quan cho tất cả các nước thành viên WTO.
C. Các quốc gia phải ưu tiên thương mại với các nước láng giềng.
D. Các quốc gia phải bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.

12. Biện pháp nào sau đây không phải là một hình thức của hàng rào phi thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
C. Thuế quan.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.

13. Hạn ngạch nhập khẩu (import quota) có tác động trực tiếp nào đến lượng hàng hóa nhập khẩu?

A. Làm tăng lượng hàng hóa nhập khẩu.
B. Làm giảm lượng hàng hóa nhập khẩu.
C. Không ảnh hưởng đến lượng hàng hóa nhập khẩu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá hàng hóa nhập khẩu.

14. Lý thuyết về vòng đời sản phẩm (product life cycle theory) giải thích mô hình thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

A. Sự thay đổi trong chi phí lao động theo thời gian.
B. Sự thay đổi trong công nghệ và giai đoạn phát triển của sản phẩm.
C. Sự thay đổi trong chính sách thương mại của các quốc gia.
D. Sự thay đổi trong thị hiếu của người tiêu dùng toàn cầu.

15. Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

16. Khái niệm 'Điều khoản tối huệ quốc′ (Most-Favored Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các nước thành viên WTO phải dành cho nhau mức thuế quan ưu đãi nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một nước thành viên WTO dành cho một nước khác cũng phải được dành cho tất cả các nước thành viên WTO khác.
C. Các nước phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các nước đang phát triển.
D. WTO có quyền can thiệp vào chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.

17. Nếu lãi suất trong nước tăng lên đáng kể so với lãi suất nước ngoài, điều gì có khả năng xảy ra với dòng vốn đầu tư quốc tế?

A. Dòng vốn đầu tư quốc tế chảy ra khỏi nước.
B. Dòng vốn đầu tư quốc tế chảy vào nước.
C. Không có sự thay đổi đáng kể trong dòng vốn đầu tư quốc tế.
D. Chỉ có dòng vốn FDI bị ảnh hưởng.

18. Công cụ bảo hộ thương mại nào sau đây thường được sử dụng để chống lại hành vi bán phá giá?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế chống bán phá giá.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Tiêu chuẩn vệ sinh dịch tễ.

19. Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy) có tác động trực tiếp nào đến giá cả hàng xuất khẩu trên thị trường thế giới?

A. Làm tăng giá hàng xuất khẩu.
B. Làm giảm giá hàng xuất khẩu.
C. Không ảnh hưởng đến giá hàng xuất khẩu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng hàng xuất khẩu.

20. Trong các hình thức hội nhập kinh tế, 'thị trường chung′ (common market) khác biệt với 'liên minh thuế quan′ (customs union) ở điểm nào?

A. Thị trường chung không có thuế quan nội khối, liên minh thuế quan thì có.
B. Thị trường chung cho phép tự do di chuyển các yếu tố sản xuất (lao động, vốn), liên minh thuế quan thì không.
C. Liên minh thuế quan có chính sách cạnh tranh chung, thị trường chung thì không.
D. Thị trường chung chỉ áp dụng cho hàng hóa, liên minh thuế quan áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.

21. Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định sự biến động của tỷ giá hối đoái?

A. Chính sách can thiệp của chính phủ.
B. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
C. Quyết định của các tổ chức tài chính quốc tế.
D. Lãi suất chính sách của ngân hàng trung ương.

22. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự dịch chuyển đường cầu ngoại tệ sang phải?

A. Lãi suất trong nước tăng lên so với nước ngoài.
B. Thu nhập quốc dân trong nước giảm.
C. Kỳ vọng đồng nội tệ mất giá trong tương lai.
D. Xuất khẩu của quốc gia giảm xuống.

23. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment) chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Mức độ rủi ro.
B. Thời gian đầu tư.
C. Mức độ kiểm soát của nhà đầu tư đối với tài sản.
D. Lợi nhuận kỳ vọng.

24. Sự khác biệt chính giữa hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) và tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate) là gì?

A. Tỷ giá cố định ổn định hơn tỷ giá thả nổi.
B. Tỷ giá cố định được quyết định bởi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương, tỷ giá thả nổi được quyết định bởi thị trường.
C. Tỷ giá thả nổi dễ dự đoán hơn tỷ giá cố định.
D. Chỉ có tỷ giá thả nổi chịu ảnh hưởng bởi cung và cầu ngoại tệ.

25. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) đo lường điều gì?

A. Sức mua tương đối giữa hai đồng tiền.
B. Tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền trên thị trường ngoại hối.
C. Chi phí sinh hoạt tương đối giữa hai quốc gia.
D. Lãi suất thực tế giữa hai quốc gia.

26. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà quốc gia đó có năng suất lao động tuyệt đối cao nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội sản xuất thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có lợi thế cạnh tranh tuyệt đối.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất.

27. Lý thuyết thương mại mới (New Trade Theory) nhấn mạnh yếu tố nào là động lực quan trọng thúc đẩy thương mại quốc tế, đặc biệt trong các ngành công nghiệp có tính kinh tế theo quy mô?

A. Sự khác biệt về chi phí lao động.
B. Sự khác biệt về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Lợi thế kinh tế theo quy mô và sự đa dạng hóa sản phẩm.
D. Chính sách bảo hộ thương mại.

28. Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa kinh tế?

A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Tăng nguy cơ khủng hoảng kinh tế lan rộng toàn cầu.
C. Tăng cường cạnh tranh và thúc đẩy hiệu quả kinh tế.
D. Giảm sự đa dạng văn hóa trên thế giới.

29. Trong mô hình mậu dịch Ricardo, động lực chính của thương mại quốc tế là gì?

A. Sự khác biệt về thị hiếu người tiêu dùng.
B. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên.
C. Sự khác biệt về năng suất lao động.
D. Chính sách thương mại của các quốc gia.

30. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) thuộc loại hình hội nhập kinh tế nào?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.

1 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

1. Thị trường ngoại hối giao ngay (spot market) là thị trường mà giao dịch ngoại tệ được thực hiện như thế nào?

2 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

2. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu (Deep Integration) bao gồm những lĩnh vực nào ngoài việc giảm thuế quan và hạn ngạch?

3 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

3. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác biệt với liên minh thuế quan (Customs Union) chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

4. Nếu đồng nội tệ mất giá (depreciation), điều gì có khả năng xảy ra với cán cân thương mại của quốc gia đó?

5 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

5. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về yếu tố sản xuất nào?

6 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

6. Loại hình hội nhập kinh tế nào đòi hỏi mức độ ràng buộc chính trị cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

7 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

7. Một quốc gia có thặng dư cán cân vãng lai (current account surplus) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

8. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

9 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

9. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) ở một quốc gia có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?

10 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

10. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments) ghi lại điều gì?

11 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

11. Nguyên tắc `Đối xử quốc gia′ (National Treatment) trong WTO yêu cầu điều gì?

12 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

12. Biện pháp nào sau đây không phải là một hình thức của hàng rào phi thuế quan?

13 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

13. Hạn ngạch nhập khẩu (import quota) có tác động trực tiếp nào đến lượng hàng hóa nhập khẩu?

14 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

14. Lý thuyết về vòng đời sản phẩm (product life cycle theory) giải thích mô hình thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

15 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

15. Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế quan?

16 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

16. Khái niệm `Điều khoản tối huệ quốc′ (Most-Favored Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

17. Nếu lãi suất trong nước tăng lên đáng kể so với lãi suất nước ngoài, điều gì có khả năng xảy ra với dòng vốn đầu tư quốc tế?

18 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

18. Công cụ bảo hộ thương mại nào sau đây thường được sử dụng để chống lại hành vi bán phá giá?

19 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

19. Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy) có tác động trực tiếp nào đến giá cả hàng xuất khẩu trên thị trường thế giới?

20 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

20. Trong các hình thức hội nhập kinh tế, `thị trường chung′ (common market) khác biệt với `liên minh thuế quan′ (customs union) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

21. Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định sự biến động của tỷ giá hối đoái?

22 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

22. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự dịch chuyển đường cầu ngoại tệ sang phải?

23 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

23. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment) chủ yếu ở yếu tố nào?

24 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

24. Sự khác biệt chính giữa hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) và tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate) là gì?

25 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

25. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

26. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

27 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

27. Lý thuyết thương mại mới (New Trade Theory) nhấn mạnh yếu tố nào là động lực quan trọng thúc đẩy thương mại quốc tế, đặc biệt trong các ngành công nghiệp có tính kinh tế theo quy mô?

28 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

28. Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa kinh tế?

29 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

29. Trong mô hình mậu dịch Ricardo, động lực chính của thương mại quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 14

30. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) thuộc loại hình hội nhập kinh tế nào?