Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số kinh tế vĩ mô hàng đầu (leading indicator)?

A. Chỉ số niềm tin người tiêu dùng
B. Số lượng đơn đặt hàng sản xuất mới
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Chỉ số thị trường chứng khoán

2. “Vòng xoáy tiền lương - giá cả” (wage-price spiral) mô tả quá trình:

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng dẫn đến lạm phát cao
B. Lạm phát cao dẫn đến yêu cầu tăng lương, sau đó lại đẩy lạm phát lên cao hơn
C. Giảm phát dẫn đến giảm lương và giảm tiêu dùng
D. Tăng năng suất lao động dẫn đến tăng lương và giảm giá thành

3. “Đường giới hạn khả năng sản xuất” (Production Possibility Frontier - PPF) minh họa:

A. Phân phối thu nhập trong xã hội
B. Các kết hợp sản lượng hàng hóa và dịch vụ tối đa mà một nền kinh tế có thể sản xuất với nguồn lực và công nghệ hiện có
C. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp
D. Sự thay đổi của tổng cầu và tổng cung

4. Hiệu ứng “đám đông” (crowding out effect) trong kinh tế vĩ mô đề cập đến:

A. Sự gia tăng dân số đô thị gây áp lực lên cơ sở hạ tầng
B. Sự gia tăng chi tiêu chính phủ làm giảm đầu tư tư nhân
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trên thị trường
D. Sự giảm hiệu quả của chính sách tiền tệ khi lãi suất quá thấp

5. Khi ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, điều này thường dẫn đến:

A. Giảm cung tiền
B. Tăng lãi suất
C. Tăng cung tiền
D. Giảm lạm phát

6. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp
B. Lãi suất và lạm phát
C. Tổng cầu và tổng cung
D. Tiết kiệm và đầu tư

7. “Của cải quốc gia” (national wealth) bao gồm:

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hàng năm
B. Tổng giá trị tài sản thực và tài sản tài chính của một quốc gia trừ đi nợ ròng với nước ngoài
C. Tổng thu nhập quốc dân (GNI) bình quân đầu người
D. Tổng dự trữ ngoại hối của quốc gia

8. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là:

A. Tỷ lệ mà hàng hóa và dịch vụ của hai quốc gia có thể trao đổi với nhau
B. Giá trị tương đối của tiền tệ hai quốc gia
C. Tỷ giá hối đoái đã điều chỉnh theo lạm phát
D. Chi phí đi lại giữa hai quốc gia

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Chi tiêu của hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ
B. Đầu tư của doanh nghiệp vào máy móc và thiết bị
C. Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục và y tế
D. Giao dịch mua bán chứng khoán trên thị trường thứ cấp

10. Khu vực kinh tế nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP của các nước phát triển?

A. Nông nghiệp
B. Công nghiệp
C. Dịch vụ
D. Khai khoáng

11. “Bẫy thanh khoản” (liquidity trap) là tình huống khi:

A. Ngân hàng trung ương không thể kiểm soát được lạm phát
B. Chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả vì lãi suất đã rất thấp và người dân thích giữ tiền mặt hơn là đầu tư hoặc tiêu dùng
C. Nền kinh tế rơi vào suy thoái kéo dài do thiếu vốn đầu tư
D. Ngân hàng thương mại gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn

12. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tiến bộ công nghệ
B. Tích lũy vốn
C. Tăng trưởng dân số
D. Tỷ lệ tiết kiệm cao hơn

13. “Quy tắc Taylor” (Taylor rule) là một hướng dẫn cho:

A. Chính sách tài khóa
B. Chính sách tiền tệ, đề xuất cách ngân hàng trung ương nên điều chỉnh lãi suất chính sách
C. Quản lý nợ công
D. Điều tiết thị trường lao động

14. Lạm phát cầu kéo xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất tăng lên
B. Tổng cầu tăng nhanh hơn tổng cung
C. Giá dầu thế giới tăng đột ngột
D. Năng suất lao động giảm sút

15. Chính sách tài khóa đề cập đến:

A. Các quyết định của ngân hàng trung ương về lãi suất
B. Các quy định của chính phủ về thị trường chứng khoán
C. Việc chính phủ sử dụng thuế và chi tiêu để tác động đến nền kinh tế
D. Các biện pháp kiểm soát nhập khẩu và xuất khẩu

16. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu
C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng lên

17. Đâu là một ví dụ về hàng hóa trung gian (intermediate good)?

A. Ô tô mới bán cho người tiêu dùng
B. Thép được sử dụng để sản xuất ô tô
C. Dịch vụ cắt tóc
D. Máy tính cá nhân

18. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ?

A. Thay đổi thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng
D. Quy định giá trần cho hàng hóa thiết yếu

19. Thất nghiệp cơ cấu là loại thất nghiệp do:

A. Sự suy giảm kinh tế theo chu kỳ
B. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế, kỹ năng của người lao động không còn phù hợp với nhu cầu của thị trường
C. Người lao động tự nguyện rời bỏ công việc để tìm kiếm việc làm tốt hơn
D. Sự biến động theo mùa của một số ngành nghề

20. Kinh tế học vĩ mô chủ yếu tập trung nghiên cứu về:

A. Hành vi của các doanh nghiệp cá nhân
B. Quyết định tiêu dùng của một hộ gia đình
C. Toàn bộ nền kinh tế, bao gồm tăng trưởng, lạm phát, và thất nghiệp
D. Thị trường của một sản phẩm cụ thể

21. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thường KHÔNG bao gồm:

A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát)
B. Tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Giảm bất bình đẳng thu nhập
D. Ổn định thị trường tài chính

22. Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) cho biết:

A. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương
B. Mức độ tác động của thay đổi trong cơ số tiền tệ đến lượng cung tiền
C. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc tối thiểu của ngân hàng thương mại
D. Tốc độ tăng trưởng GDP danh nghĩa

23. Đâu KHÔNG phải là một chức năng chính của tiền?

A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị kế toán
C. Công cụ đầu tư có lợi nhuận cao
D. Phương tiện tích trữ giá trị

24. Đường cong Lorenz được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế
B. Lạm phát
C. Bất bình đẳng thu nhập
D. Tỷ lệ thất nghiệp

25. Trong mô hình AD-AS, đường tổng cung dài hạn (LRAS) là đường thẳng đứng vì:

A. Giá cả hoàn toàn linh hoạt trong dài hạn
B. Sản lượng tiềm năng không phụ thuộc vào mức giá trong dài hạn
C. Lạm phát luôn ở mức mục tiêu trong dài hạn
D. Thất nghiệp tự nhiên bằng không trong dài hạn

26. Giả sử tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Nếu ngân hàng thương mại nhận được một khoản tiền gửi mới là 100 triệu đồng, lượng tiền cung ứng tối đa có thể tăng thêm là:

A. 10 triệu đồng
B. 90 triệu đồng
C. 100 triệu đồng
D. 1 tỷ đồng

27. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, tỷ giá hối đoái được xác định bởi:

A. Quyết định của chính phủ
B. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường
C. Ngân hàng trung ương
D. Các hiệp định thương mại quốc tế

28. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Lạm phát
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

29. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế
B. Giảm lạm phát
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp
D. Giảm lãi suất

30. Trong mô hình Keynesian, khi tổng cầu (AD) tăng, sản lượng và giá cả sẽ:

A. Sản lượng tăng, giá cả giảm
B. Sản lượng giảm, giá cả tăng
C. Sản lượng và giá cả cùng tăng
D. Sản lượng và giá cả cùng giảm

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

1. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số kinh tế vĩ mô hàng đầu (leading indicator)?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

2. “Vòng xoáy tiền lương - giá cả” (wage-price spiral) mô tả quá trình:

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

3. “Đường giới hạn khả năng sản xuất” (Production Possibility Frontier - PPF) minh họa:

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

4. Hiệu ứng “đám đông” (crowding out effect) trong kinh tế vĩ mô đề cập đến:

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

5. Khi ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, điều này thường dẫn đến:

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

6. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

7. “Của cải quốc gia” (national wealth) bao gồm:

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

8. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là:

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

10. Khu vực kinh tế nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP của các nước phát triển?

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

11. “Bẫy thanh khoản” (liquidity trap) là tình huống khi:

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

12. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn tăng trưởng kinh tế dài hạn?

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

13. “Quy tắc Taylor” (Taylor rule) là một hướng dẫn cho:

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

14. Lạm phát cầu kéo xảy ra khi:

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

15. Chính sách tài khóa đề cập đến:

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

16. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

17. Đâu là một ví dụ về hàng hóa trung gian (intermediate good)?

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

18. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ?

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

19. Thất nghiệp cơ cấu là loại thất nghiệp do:

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

20. Kinh tế học vĩ mô chủ yếu tập trung nghiên cứu về:

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

21. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thường KHÔNG bao gồm:

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

22. Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) cho biết:

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

23. Đâu KHÔNG phải là một chức năng chính của tiền?

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

24. Đường cong Lorenz được sử dụng để đo lường:

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

25. Trong mô hình AD-AS, đường tổng cung dài hạn (LRAS) là đường thẳng đứng vì:

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

26. Giả sử tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Nếu ngân hàng thương mại nhận được một khoản tiền gửi mới là 100 triệu đồng, lượng tiền cung ứng tối đa có thể tăng thêm là:

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

27. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, tỷ giá hối đoái được xác định bởi:

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

28. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

29. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để:

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 14

30. Trong mô hình Keynesian, khi tổng cầu (AD) tăng, sản lượng và giá cả sẽ:

Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để giải quyết ngoại ứng tiêu cực?

A. Trợ cấp sản xuất.
B. Đánh thuế Pigou.
C. Cung cấp hàng hóa công cộng.
D. Bảo hộ mậu dịch.

2. Thuế đánh vào người bán sẽ làm dịch chuyển đường nào?

A. Đường cầu sang trái.
B. Đường cầu sang phải.
C. Đường cung sang trái.
D. Đường cung sang phải.

3. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hàng hóa công cộng?

A. Quốc phòng.
B. Hệ thống đèn đường.
C. Công viên quốc gia.
D. Dịch vụ truyền hình cáp.

4. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) là một vấn đề phát sinh từ:

A. Ngoại ứng tiêu cực.
B. Thông tin bất cân xứng trước giao dịch.
C. Thông tin bất cân xứng sau giao dịch.
D. Hàng hóa công cộng.

5. Rủi ro đạo đức (moral hazard) là một vấn đề phát sinh từ:

A. Ngoại ứng tích cực.
B. Thông tin bất cân xứng trước giao dịch.
C. Thông tin bất cân xứng sau giao dịch.
D. Hàng hóa tư nhân.

6. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm:

A. Học phí và các chi phí liên quan đến học tập.
B. Tiền thuê nhà và chi phí sinh hoạt.
C. Thu nhập tiềm năng bị mất do không đi làm.
D. Chi phí ăn uống hàng ngày.

7. Giá sàn (price floor) là mức giá:

A. Tối thiểu mà người bán được phép bán.
B. Tối đa mà người mua phải trả.
C. Cân bằng thị trường.
D. Doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo ấn định.

8. Trong dài hạn, tất cả các chi phí sản xuất đều là:

A. Chi phí cố định.
B. Chi phí biến đổi.
C. Chi phí chìm.
D. Chi phí cơ hội.

9. Hàng hóa công cộng (public good) có hai đặc tính chính là:

A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và tính loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và tính không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và tính không loại trừ.

10. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào.
B. Năng suất trung bình sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào.
C. Năng suất cận biên sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào, trong điều kiện các yếu tố khác không đổi.
D. Chi phí cận biên sẽ giảm khi sản lượng tăng.

11. Thặng dư sản xuất là diện tích nằm:

A. Phía trên đường cung và dưới giá thị trường.
B. Phía dưới đường cung và trên giá thị trường.
C. Phía trên đường cầu và dưới giá thị trường.
D. Phía dưới đường cầu và trên giá thị trường.

12. Giá trần (price ceiling) là mức giá:

A. Tối thiểu mà người bán được phép bán.
B. Tối đa mà người mua phải trả.
C. Cân bằng thị trường.
D. Doanh nghiệp độc quyền ấn định.

13. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp được thực hiện khi:

A. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí trung bình (ATC).
B. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí biến đổi trung bình (AVC).
C. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
D. Tổng doanh thu (TR) bằng tổng chi phí (TC).

14. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về phân biệt giá?

A. Giá vé xem phim rẻ hơn vào buổi sáng.
B. Giảm giá cho sinh viên.
C. Bán cùng một sản phẩm với giá khác nhau ở các quốc gia khác nhau do chi phí vận chuyển khác nhau.
D. Phiếu giảm giá (coupon) chỉ dành cho một số khách hàng.

15. Điều gì xảy ra với đường cung của sản phẩm X nếu chi phí sản xuất sản phẩm X giảm?

A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung không đổi, chỉ có sự di chuyển dọc theo đường cung.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.

16. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

A. Hành động của một người gây ra lợi ích cho người khác.
B. Hành động của một người gây ra chi phí cho người khác mà người đó không phải trả.
C. Hàng hóa được tiêu dùng bởi một người ngăn cản người khác tiêu dùng.
D. Giá thị trường không phản ánh đúng chi phí sản xuất.

17. Vấn đề 'người ăn không' (free-rider problem) thường phát sinh đối với loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Hàng hóa hỗn hợp (club goods).
D. Hàng hóa chung (common resources).

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định trực tiếp đến đường cầu của một hàng hóa thông thường?

A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa thay thế.
C. Công nghệ sản xuất hàng hóa đó.
D. Thị hiếu của người tiêu dùng.

19. Đường chi phí trung bình (ATC) đạt giá trị tối thiểu tại điểm nào?

A. Điểm giao với đường chi phí biên (MC).
B. Điểm giao với đường chi phí biến đổi trung bình (AVC).
C. Điểm giao với đường chi phí cố định trung bình (AFC).
D. Điểm sản lượng tối đa.

20. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) xảy ra khi:

A. Người mua và người bán có thông tin hoàn hảo về sản phẩm.
B. Một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia.
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ thông tin.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.

21. Chỉ số Gini được tính toán dựa trên đường Lorenz và có giá trị nằm trong khoảng nào?

A. Từ -1 đến 1.
B. Từ 0 đến 1.
C. Từ 0 đến 100%.
D. Không giới hạn.

22. Mục tiêu chính của chính sách chống độc quyền là:

A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp độc quyền.
B. Bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy cạnh tranh.
C. Ổn định giá cả thị trường.
D. Tăng thu ngân sách nhà nước.

23. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi.

24. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Lạm phát.
B. Thất nghiệp.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.

25. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức tối đa.

26. Trong mô hình độc quyền nhóm (oligopoly), điều gì thường gây khó khăn cho việc duy trì thỏa thuận hợp tác (cartel)?

A. Sự gia nhập thị trường của doanh nghiệp mới.
B. Động cơ tư lợi của các thành viên muốn gian lận thỏa thuận.
C. Sự can thiệp của chính phủ.
D. Sự thay đổi trong thị hiếu của người tiêu dùng.

27. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

A. Ấn định giá (Price maker).
B. Chấp nhận giá (Price taker).
C. Tìm kiếm giá (Price searcher).
D. Điều chỉnh giá (Price adjuster).

28. Gánh nặng thuế (tax incidence) phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Luật pháp quy định ai là người nộp thuế.
B. Độ co giãn tương đối của cung và cầu.
C. Mức thuế suất.
D. Quy mô thị trường.

29. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu co giãn nhiều nhất theo giá?

A. Xăng dầu.
B. Muối ăn.
C. Vé xem phim.
D. Thuốc lá.

30. Độc quyền tự nhiên thường phát sinh trong ngành nào?

A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Công nghiệp phần mềm.
C. Cung cấp điện, nước.
D. Sản xuất ô tô.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

1. Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để giải quyết ngoại ứng tiêu cực?

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

2. Thuế đánh vào người bán sẽ làm dịch chuyển đường nào?

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

3. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hàng hóa công cộng?

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

4. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) là một vấn đề phát sinh từ:

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

5. Rủi ro đạo đức (moral hazard) là một vấn đề phát sinh từ:

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

6. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm:

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

7. Giá sàn (price floor) là mức giá:

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

8. Trong dài hạn, tất cả các chi phí sản xuất đều là:

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

9. Hàng hóa công cộng (public good) có hai đặc tính chính là:

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

10. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

11. Thặng dư sản xuất là diện tích nằm:

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

12. Giá trần (price ceiling) là mức giá:

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

13. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp được thực hiện khi:

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

14. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về phân biệt giá?

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

15. Điều gì xảy ra với đường cung của sản phẩm X nếu chi phí sản xuất sản phẩm X giảm?

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

16. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

17. Vấn đề `người ăn không` (free-rider problem) thường phát sinh đối với loại hàng hóa nào?

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định trực tiếp đến đường cầu của một hàng hóa thông thường?

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

19. Đường chi phí trung bình (ATC) đạt giá trị tối thiểu tại điểm nào?

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

20. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) xảy ra khi:

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

21. Chỉ số Gini được tính toán dựa trên đường Lorenz và có giá trị nằm trong khoảng nào?

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

22. Mục tiêu chính của chính sách chống độc quyền là:

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

23. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

24. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

25. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

26. Trong mô hình độc quyền nhóm (oligopoly), điều gì thường gây khó khăn cho việc duy trì thỏa thuận hợp tác (cartel)?

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

27. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

28. Gánh nặng thuế (tax incidence) phụ thuộc vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

29. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu co giãn nhiều nhất theo giá?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

30. Độc quyền tự nhiên thường phát sinh trong ngành nào?