Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật cảm biến

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

1. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của cảm biến gia tốc?

A. Phát hiện chuyển động trong điện thoại thông minh.
B. Đo tốc độ gió trong khí tượng học.
C. Hệ thống túi khí trong ô tô.
D. Đo rung động trong công nghiệp.

2. Độ trễ (hysteresis) trong cảm biến là gì?

A. Thời gian cảm biến phản hồi chậm với sự thay đổi của đại lượng đo.
B. Sự khác biệt trong đường cong đặc tính của cảm biến khi đại lượng đo tăng và giảm.
C. Sự sai lệch ngẫu nhiên trong kết quả đo của cảm biến.
D. Sự mất tín hiệu hoàn toàn của cảm biến sau một thời gian sử dụng.

3. Trong công nghiệp, cảm biến tiệm cận (proximity sensor) thường được dùng để làm gì?

A. Đo nhiệt độ của máy móc.
B. Phát hiện sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý.
C. Đo áp suất trong đường ống.
D. Phân tích thành phần hóa học của vật liệu.

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cảm biến?

A. Một thiết bị chỉ có khả năng nhận biết các yếu tố vật lý.
B. Một thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học.
C. Một thiết bị phát hiện hoặc đo lường một đại lượng vật lý và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện.
D. Một thiết bị chỉ hoạt động trong môi trường công nghiệp.

5. Điện trở của cảm biến nhiệt điện trở (thermistor) loại NTC (Negative Temperature Coefficient) thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?

A. Tăng tuyến tính.
B. Giảm tuyến tính.
C. Giảm theo hàm mũ.
D. Không thay đổi.

6. Cảm biến nào thường được sử dụng để đo độ ẩm tương đối của không khí?

A. Cảm biến hồng ngoại.
B. Cảm biến điện hóa.
C. Cảm biến điện dung độ ẩm.
D. Cảm biến từ trường.

7. Phản hồi của cảm biến (response time) là gì?

A. Thời gian cảm biến hoạt động liên tục mà không cần bảo trì.
B. Thời gian từ khi đại lượng đo thay đổi đến khi tín hiệu đầu ra của cảm biến ổn định.
C. Thời gian cần thiết để hiệu chuẩn cảm biến.
D. Thời gian bảo hành của cảm biến.

8. Khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần được xem xét?

A. Dải đo và độ chính xác yêu cầu.
B. Môi trường hoạt động (nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất).
C. Ngôn ngữ lập trình của vi điều khiển sử dụng cảm biến.
D. Chi phí và kích thước của cảm biến.

9. Loại cảm biến nào KHÔNG thuộc nhóm cảm biến cơ học?

A. Cảm biến gia tốc.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến nhiệt độ (thermocouple).
D. Cảm biến lực.

10. Để đo mức chất lỏng trong bồn chứa, cảm biến nào sau đây có thể KHÔNG phù hợp?

A. Cảm biến siêu âm đo mức chất lỏng.
B. Cảm biến điện dung đo mức chất lỏng.
C. Cảm biến quang điện đo mức chất lỏng.
D. Cảm biến nhiệt độ tiếp xúc.

11. Độ phân giải của cảm biến thể hiện điều gì?

A. Khả năng đo lường đại lượng vật lý lớn nhất.
B. Mức thay đổi nhỏ nhất của đại lượng đo mà cảm biến có thể phát hiện.
C. Tốc độ phản hồi của cảm biến với sự thay đổi của đại lượng đo.
D. Độ ổn định của cảm biến theo thời gian.

12. Trong hệ thống IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò gì?

A. Xử lý dữ liệu thu thập được từ môi trường.
B. Truyền dữ liệu đã xử lý đến người dùng.
C. Thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý và chuyển đổi thành dữ liệu số.
D. Lưu trữ dữ liệu cảm biến trên đám mây.

13. Trong các ứng dụng đo lường chính xác cao, loại cảm biến nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Cảm biến điện trở.
B. Cảm biến điện dung.
C. Cảm biến lượng tử (quantum sensor).
D. Cảm biến nhiệt điện trở.

14. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến độ chính xác của cảm biến?

A. Nhiễu môi trường.
B. Quy trình hiệu chuẩn.
C. Độ phân giải của bộ chuyển đổi A/D sau cảm biến.
D. Màu sắc vỏ ngoài của cảm biến.

15. Để đo nồng độ khí CO (carbon monoxide), loại cảm biến nào thường được sử dụng?

A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến điện hóa hoặc cảm biến bán dẫn oxit kim loại.
D. Cảm biến quang điện.

16. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò như thế nào?

A. Bộ phận chấp hành.
B. Bộ phận xử lý trung tâm.
C. Bộ phận đầu vào, cung cấp thông tin phản hồi.
D. Bộ phận nguồn cung cấp năng lượng.

17. Đại lượng nào KHÔNG phải là đặc tính quan trọng của cảm biến?

A. Độ nhạy (Sensitivity).
B. Độ phân giải (Resolution).
C. Độ trễ (Hysteresis).
D. Kích thước vật lý của cảm biến.

18. Ứng dụng của cảm biến áp suất KHÔNG bao gồm:

A. Đo áp suất lốp xe.
B. Đo độ cao trong máy bay.
C. Đo độ ẩm đất trong nông nghiệp.
D. Kiểm soát áp suất trong hệ thống thủy lực.

19. Để giảm nhiễu trong tín hiệu cảm biến, kỹ thuật nào thường được sử dụng?

A. Tăng độ nhạy của cảm biến.
B. Sử dụng bộ lọc tín hiệu.
C. Giảm độ phân giải của cảm biến.
D. Tăng kích thước vật lý của cảm biến.

20. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo nhiệt độ?

A. Cảm biến quang điện.
B. Cảm biến gia tốc.
C. Cảm biến nhiệt điện trở (thermistor).
D. Cảm biến áp suất.

21. Trong cảm biến từ trường Hall, điện áp Hall được tạo ra vuông góc với hướng nào?

A. Vuông góc với dòng điện và cùng hướng từ trường.
B. Cùng hướng với dòng điện và vuông góc với từ trường.
C. Vuông góc với cả dòng điện và từ trường.
D. Cùng hướng với cả dòng điện và từ trường.

22. Hiện tượng 'trôi' (drift) ở cảm biến là gì?

A. Sự thay đổi ngẫu nhiên và nhanh chóng trong tín hiệu đầu ra.
B. Sự thay đổi chậm và từ từ trong tín hiệu đầu ra theo thời gian, ngay cả khi đại lượng đo không đổi.
C. Sự mất tín hiệu hoàn toàn của cảm biến do hỏng hóc.
D. Sự phản hồi nhanh chóng của cảm biến với sự thay đổi đột ngột của đại lượng đo.

23. Ưu điểm chính của cảm biến MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) là gì?

A. Độ chính xác cực cao trong mọi điều kiện.
B. Kích thước nhỏ gọn, tiêu thụ năng lượng thấp và giá thành sản xuất hàng loạt rẻ.
C. Khả năng hoạt động ở nhiệt độ và áp suất cực cao.
D. Tuổi thọ vô hạn và không cần bảo trì.

24. Cảm biến sinh học (biosensor) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

A. Viễn thông.
B. Y tế và môi trường.
C. Công nghiệp nặng.
D. Năng lượng tái tạo.

25. Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống định vị toàn cầu GPS?

A. Cảm biến áp suất.
B. Cảm biến từ trường.
C. Cảm biến gia tốc.
D. Không có cảm biến nào trong GPS.

26. Cảm biến hóa học được sử dụng để làm gì?

A. Đo vận tốc của chất lỏng.
B. Phân tích thành phần hóa học của môi trường.
C. Đo khoảng cách giữa các vật thể.
D. Đo cường độ ánh sáng.

27. Nguyên tắc hoạt động của cảm biến áp điện dựa trên hiện tượng gì?

A. Hiện tượng quang dẫn.
B. Hiện tượng áp điện.
C. Hiện tượng nhiệt điện.
D. Hiện tượng điện phân.

28. Để đo lưu lượng chất lỏng trong ống dẫn, loại cảm biến nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến lưu lượng kế (flow meter).
D. Cảm biến độ ẩm.

29. Trong cảm biến điện dung, đại lượng vật lý nào thay đổi để tạo ra sự biến đổi điện dung?

A. Điện trở suất của vật liệu.
B. Hằng số điện môi hoặc khoảng cách giữa các bản cực.
C. Từ trường xung quanh cảm biến.
D. Nhiệt độ của môi trường.

30. Cảm biến quang điện hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào?

A. Hiệu ứng áp điện.
B. Hiệu ứng Hall.
C. Hiệu ứng quang điện.
D. Hiện tượng điện dung.

1 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

1. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của cảm biến gia tốc?

2 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

2. Độ trễ (hysteresis) trong cảm biến là gì?

3 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

3. Trong công nghiệp, cảm biến tiệm cận (proximity sensor) thường được dùng để làm gì?

4 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cảm biến?

5 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

5. Điện trở của cảm biến nhiệt điện trở (thermistor) loại NTC (Negative Temperature Coefficient) thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?

6 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

6. Cảm biến nào thường được sử dụng để đo độ ẩm tương đối của không khí?

7 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

7. Phản hồi của cảm biến (response time) là gì?

8 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

8. Khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần được xem xét?

9 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

9. Loại cảm biến nào KHÔNG thuộc nhóm cảm biến cơ học?

10 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

10. Để đo mức chất lỏng trong bồn chứa, cảm biến nào sau đây có thể KHÔNG phù hợp?

11 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

11. Độ phân giải của cảm biến thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

12. Trong hệ thống IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

13. Trong các ứng dụng đo lường chính xác cao, loại cảm biến nào thường được ưu tiên sử dụng?

14 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

14. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến độ chính xác của cảm biến?

15 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

15. Để đo nồng độ khí CO (carbon monoxide), loại cảm biến nào thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

16. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

17. Đại lượng nào KHÔNG phải là đặc tính quan trọng của cảm biến?

18 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

18. Ứng dụng của cảm biến áp suất KHÔNG bao gồm:

19 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

19. Để giảm nhiễu trong tín hiệu cảm biến, kỹ thuật nào thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

20. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo nhiệt độ?

21 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

21. Trong cảm biến từ trường Hall, điện áp Hall được tạo ra vuông góc với hướng nào?

22 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

22. Hiện tượng `trôi` (drift) ở cảm biến là gì?

23 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

23. Ưu điểm chính của cảm biến MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) là gì?

24 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

24. Cảm biến sinh học (biosensor) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

25. Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống định vị toàn cầu GPS?

26 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

26. Cảm biến hóa học được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

27. Nguyên tắc hoạt động của cảm biến áp điện dựa trên hiện tượng gì?

28 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

28. Để đo lưu lượng chất lỏng trong ống dẫn, loại cảm biến nào thường được ưu tiên sử dụng?

29 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

29. Trong cảm biến điện dung, đại lượng vật lý nào thay đổi để tạo ra sự biến đổi điện dung?

30 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 14

30. Cảm biến quang điện hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào?