Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

1. Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, học thuyết kinh tế nào đã được nhiều nhà hoạch định chính sách tham khảo để ứng phó?

A. Trọng thương
B. Trọng nông
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Trường phái tiền tệ

2. Theo Karl Marx, giá trị thặng dư (surplus value) được tạo ra từ đâu?

A. Lợi nhuận từ thương mại
B. Sự khác biệt giữa giá trị lao động mà công nhân tạo ra và tiền lương họ nhận được
C. Tiết kiệm chi phí sản xuất
D. Đầu tư vào công nghệ mới

3. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào phương pháp luận nào trong nghiên cứu kinh tế?

A. Thống kê lượng
B. Toán kinh tế
C. Diễn dịch logic (praxeology) từ các tiên đề cơ bản về hành vi con người
D. Thực nghiệm kinh tế

4. Hạn chế chính của học thuyết Trọng thương trong việc giải thích sự giàu có của các quốc gia là gì?

A. Quá tập trung vào nông nghiệp
B. Bỏ qua vai trò của thương mại quốc tế
C. Chỉ nhấn mạnh tích lũy kim loại quý mà không chú trọng đến sản xuất và tăng trưởng thực chất
D. Không coi trọng vai trò của nhà nước

5. Karl Marx, nhà kinh tế học Mác-xít, tin rằng động lực chính của lịch sử và xã hội là gì?

A. Tiến bộ công nghệ
B. Đấu tranh giai cấp
C. Thay đổi chính trị
D. Phát triển văn hóa

6. W.W. Rostow đã đưa ra mô hình 'các giai đoạn tăng trưởng kinh tế' (stages of economic growth), mô hình này mô tả quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia trải qua bao nhiêu giai đoạn?

A. 3 giai đoạn
B. 4 giai đoạn
C. 5 giai đoạn
D. 6 giai đoạn

7. Thomas Malthus nổi tiếng với lý thuyết về dân số, ông dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu dân số tăng trưởng nhanh hơn sản xuất lương thực?

A. Đời sống được cải thiện nhờ tăng trưởng kinh tế
B. Nạn đói và nghèo đói lan rộng
C. Phân phối thu nhập công bằng hơn
D. Tiến bộ công nghệ giải quyết vấn đề lương thực

8. John Maynard Keynes, trong 'Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ', đã chỉ trích quan điểm kinh tế cổ điển về khả năng tự điều chỉnh của thị trường và tập trung vào yếu tố nào để giải quyết suy thoái kinh tế?

A. Cắt giảm chi tiêu chính phủ
B. Chính sách tài khóa và tiền tệ chủ động của chính phủ để kích cầu
C. Tự do hóa thương mại hoàn toàn
D. Tăng cường tiết kiệm cá nhân

9. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản nào của kinh tế học truyền thống về hành vi con người?

A. Con người luôn hành động vì lợi ích nhóm
B. Con người luôn đưa ra quyết định duy lý và tối đa hóa lợi ích cá nhân
C. Con người luôn có đầy đủ thông tin
D. Con người luôn tuân thủ các quy tắc kinh tế

10. Thorstein Veblen, một nhà kinh tế học thể chế, đã đưa ra khái niệm 'tiêu dùng phô trương' (conspicuous consumption) để mô tả hiện tượng gì?

A. Tiêu dùng cần thiết để duy trì cuộc sống
B. Tiêu dùng hàng hóa xa xỉ để thể hiện địa vị xã hội
C. Tiêu dùng hợp lý dựa trên nhu cầu thực tế
D. Tiêu dùng do ảnh hưởng của quảng cáo

11. Trường phái kinh tế học cận biên (Marginalism) tập trung vào việc phân tích các quyết định kinh tế dựa trên yếu tố nào?

A. Tổng chi phí sản xuất
B. Giá trị sử dụng toàn bộ
C. Giá trị cận biên (marginal value) và chi phí cận biên (marginal cost)
D. Giá trị lao động trung bình

12. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tích lũy vàng và bạc thông qua xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu?

A. Trọng thương (Mercantilism)
B. Trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

13. Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học thuộc trường phái Áo, phê phán mạnh mẽ hình thức kinh tế nào?

A. Thị trường tự do
B. Kinh tế hỗn hợp
C. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
D. Chủ nghĩa tư bản nhà nước

14. Daniel Kahneman và Amos Tversky, những người tiên phong trong kinh tế học hành vi, đã phát triển lý thuyết triển vọng (prospect theory) để giải thích điều gì?

A. Cách con người đưa ra quyết định trong điều kiện chắc chắn
B. Cách con người đưa ra quyết định trong điều kiện rủi ro và không chắc chắn, thường lệch lạc so với dự đoán của lý thuyết duy lý
C. Cách thị trường vận hành hiệu quả
D. Cách chính sách kinh tế ảnh hưởng đến hành vi

15. Trường phái kinh tế học phát triển (Development Economics) tập trung nghiên cứu các vấn đề kinh tế của quốc gia nào?

A. Các quốc gia phát triển
B. Các quốc gia đang phát triển và kém phát triển
C. Các quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa
D. Các quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do

16. David Ricardo, nhà kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với lý thuyết về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế. Lợi thế so sánh tập trung vào việc quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa có giá trị cao nhất
B. Hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả nhất so với các quốc gia khác (chi phí cơ hội thấp nhất)
C. Hàng hóa mà họ có lợi thế tuyệt đối
D. Tất cả các loại hàng hóa

17. Khái niệm 'vòng xoáy nghèo đói' (poverty trap) trong kinh tế học phát triển đề cập đến tình trạng gì?

A. Nghèo đói là do thiên tai
B. Các cơ chế tự duy trì khiến các quốc gia nghèo khó khó thoát khỏi tình trạng nghèo đói
C. Nghèo đói là do chính sách kinh tế sai lầm
D. Nghèo đói chỉ tồn tại ở các nước kém phát triển

18. Học thuyết kinh tế nào thường được liên kết với các chính sách kinh tế 'cung' (supply-side economics), tập trung vào việc kích thích sản xuất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Trường phái tiền tệ và kinh tế học cổ điển mới
C. Kinh tế học Mác-xít
D. Kinh tế học thể chế

19. Alfred Marshall, nhà kinh tế học tân cổ điển, đã phát triển khái niệm 'thặng dư tiêu dùng' (consumer surplus) và 'thặng dư sản xuất' (producer surplus) để đo lường điều gì?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
B. Phúc lợi kinh tế và hiệu quả thị trường
C. Lạm phát và thất nghiệp
D. Tăng trưởng kinh tế

20. Trong lịch sử kinh tế học, cuộc 'Cách mạng Keynesian' (Keynesian Revolution) đã đánh dấu sự thay đổi quan trọng nào?

A. Sự trở lại của kinh tế học cổ điển
B. Sự ra đời của kinh tế học hành vi
C. Sự chuyển từ quan điểm thị trường tự điều chỉnh sang vai trò tích cực của nhà nước trong ổn định kinh tế vĩ mô
D. Sự phát triển của kinh tế lượng

21. Lý thuyết giá trị lao động (Labor Theory of Value), một khái niệm quan trọng trong kinh tế học cổ điển, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

A. Chi phí sản xuất
B. Lượng lao động hao phí để sản xuất ra hàng hóa đó
C. Sự khan hiếm của hàng hóa
D. Nhu cầu thị trường

22. Đâu là điểm khác biệt chính giữa trường phái kinh tế học Áo và trường phái kinh tế học tân cổ điển?

A. Cả hai đều sử dụng phương pháp thực nghiệm
B. Trường phái Áo sử dụng phương pháp diễn dịch logic, trong khi tân cổ điển sử dụng cả diễn dịch và quy nạp, đặc biệt là toán kinh tế và thống kê
C. Trường phái tân cổ điển phản đối thị trường tự do
D. Trường phái Áo ủng hộ kinh tế kế hoạch hóa

23. Francois Quesnay, một trong những người sáng lập trường phái Trọng nông, đã mô tả nền kinh tế như một 'dòng chảy tuần hoàn' và tập trung vào yếu tố sản xuất nào là nguồn gốc của sự giàu có?

A. Thương mại
B. Công nghiệp
C. Nông nghiệp
D. Dịch vụ

24. Lý thuyết 'hiệu ứng đám đông' (herd behavior) trong kinh tế học hành vi mô tả hiện tượng gì?

A. Sự hợp tác của các doanh nghiệp lớn
B. Việc cá nhân đưa ra quyết định dựa trên hành vi của số đông, bất kể thông tin cá nhân
C. Sự phân tán quyền lực trong nền kinh tế
D. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp

25. Theo Keynes, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định mức độ việc làm và sản lượng quốc gia trong ngắn hạn?

A. Cung ứng lao động
B. Tổng cầu (aggregate demand)
C. Tiết kiệm quốc gia
D. Năng suất lao động

26. Học thuyết kinh tế nào cho rằng sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế nên được giới hạn tối đa để thị trường tự do hoạt động hiệu quả nhất?

A. Trọng thương
B. Trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển và tân cổ điển
D. Chủ nghĩa Keynes

27. So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynesian về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế, điểm khác biệt chính là gì?

A. Cả hai đều ủng hộ can thiệp mạnh mẽ của chính phủ
B. Kinh tế học cổ điển ủng hộ can thiệp mạnh mẽ, Keynesian phản đối
C. Kinh tế học cổ điển phản đối can thiệp, Keynesian ủng hộ can thiệp để ổn định kinh tế vĩ mô
D. Cả hai đều phản đối can thiệp của chính phủ

28. Adam Smith, trong 'Của cải của các quốc gia', đã đề xuất hệ thống kinh tế nào dựa trên 'bàn tay vô hình' điều tiết thị trường?

A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
B. Chủ nghĩa tư bản tự do (laissez-faire capitalism)
C. Chủ nghĩa xã hội
D. Chủ nghĩa cộng sản

29. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) tập trung nghiên cứu vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả kinh tế?

A. Công nghệ
B. Thể chế (institutions) như luật pháp, tập quán, tổ chức
C. Tâm lý cá nhân
D. Tài nguyên thiên nhiên

30. Milton Friedman, nhà kinh tế học theo trường phái tiền tệ (Monetarism), cho rằng yếu tố nào có vai trò quyết định đến lạm phát?

A. Chi phí sản xuất tăng
B. Tăng trưởng cung tiền quá mức
C. Sức ép từ công đoàn
D. Giá dầu mỏ tăng

1 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

1. Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, học thuyết kinh tế nào đã được nhiều nhà hoạch định chính sách tham khảo để ứng phó?

2 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

2. Theo Karl Marx, giá trị thặng dư (surplus value) được tạo ra từ đâu?

3 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

3. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào phương pháp luận nào trong nghiên cứu kinh tế?

4 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

4. Hạn chế chính của học thuyết Trọng thương trong việc giải thích sự giàu có của các quốc gia là gì?

5 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

5. Karl Marx, nhà kinh tế học Mác-xít, tin rằng động lực chính của lịch sử và xã hội là gì?

6 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

6. W.W. Rostow đã đưa ra mô hình `các giai đoạn tăng trưởng kinh tế` (stages of economic growth), mô hình này mô tả quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia trải qua bao nhiêu giai đoạn?

7 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

7. Thomas Malthus nổi tiếng với lý thuyết về dân số, ông dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu dân số tăng trưởng nhanh hơn sản xuất lương thực?

8 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

8. John Maynard Keynes, trong `Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ`, đã chỉ trích quan điểm kinh tế cổ điển về khả năng tự điều chỉnh của thị trường và tập trung vào yếu tố nào để giải quyết suy thoái kinh tế?

9 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

9. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản nào của kinh tế học truyền thống về hành vi con người?

10 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

10. Thorstein Veblen, một nhà kinh tế học thể chế, đã đưa ra khái niệm `tiêu dùng phô trương` (conspicuous consumption) để mô tả hiện tượng gì?

11 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

11. Trường phái kinh tế học cận biên (Marginalism) tập trung vào việc phân tích các quyết định kinh tế dựa trên yếu tố nào?

12 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

12. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tích lũy vàng và bạc thông qua xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu?

13 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

13. Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học thuộc trường phái Áo, phê phán mạnh mẽ hình thức kinh tế nào?

14 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

14. Daniel Kahneman và Amos Tversky, những người tiên phong trong kinh tế học hành vi, đã phát triển lý thuyết triển vọng (prospect theory) để giải thích điều gì?

15 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

15. Trường phái kinh tế học phát triển (Development Economics) tập trung nghiên cứu các vấn đề kinh tế của quốc gia nào?

16 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

16. David Ricardo, nhà kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với lý thuyết về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế. Lợi thế so sánh tập trung vào việc quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

17 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

17. Khái niệm `vòng xoáy nghèo đói` (poverty trap) trong kinh tế học phát triển đề cập đến tình trạng gì?

18 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

18. Học thuyết kinh tế nào thường được liên kết với các chính sách kinh tế `cung` (supply-side economics), tập trung vào việc kích thích sản xuất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

19 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

19. Alfred Marshall, nhà kinh tế học tân cổ điển, đã phát triển khái niệm `thặng dư tiêu dùng` (consumer surplus) và `thặng dư sản xuất` (producer surplus) để đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

20. Trong lịch sử kinh tế học, cuộc `Cách mạng Keynesian` (Keynesian Revolution) đã đánh dấu sự thay đổi quan trọng nào?

21 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

21. Lý thuyết giá trị lao động (Labor Theory of Value), một khái niệm quan trọng trong kinh tế học cổ điển, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

22. Đâu là điểm khác biệt chính giữa trường phái kinh tế học Áo và trường phái kinh tế học tân cổ điển?

23 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

23. Francois Quesnay, một trong những người sáng lập trường phái Trọng nông, đã mô tả nền kinh tế như một `dòng chảy tuần hoàn` và tập trung vào yếu tố sản xuất nào là nguồn gốc của sự giàu có?

24 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

24. Lý thuyết `hiệu ứng đám đông` (herd behavior) trong kinh tế học hành vi mô tả hiện tượng gì?

25 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

25. Theo Keynes, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định mức độ việc làm và sản lượng quốc gia trong ngắn hạn?

26 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

26. Học thuyết kinh tế nào cho rằng sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế nên được giới hạn tối đa để thị trường tự do hoạt động hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

27. So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynesian về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế, điểm khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

28. Adam Smith, trong `Của cải của các quốc gia`, đã đề xuất hệ thống kinh tế nào dựa trên `bàn tay vô hình` điều tiết thị trường?

29 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

29. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) tập trung nghiên cứu vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả kinh tế?

30 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

30. Milton Friedman, nhà kinh tế học theo trường phái tiền tệ (Monetarism), cho rằng yếu tố nào có vai trò quyết định đến lạm phát?