Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý hóa dược

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

1. Khái niệm 'hằng số phân ly acid' (Ka) cho biết điều gì về một acid?

A. Độ mạnh của acid
B. Độ tan của acid trong nước
C. Khả năng acid phản ứng với base
D. Trọng lượng phân tử của acid

2. Độ hòa tan nội tại (intrinsic dissolution rate) của một dược chất là:

A. Tốc độ hòa tan đo được trong điều kiện cụ thể của một công thức thuốc
B. Tốc độ hòa tan tối đa có thể đạt được của dược chất
C. Tốc độ hòa tan đặc trưng của dược chất, không phụ thuộc vào diện tích bề mặt và các yếu tố bên ngoài
D. Tốc độ hòa tan đo được trong môi trường dạ dày

3. Độ tan của một acid yếu trong nước sẽ tăng lên khi:

A. pH của dung dịch giảm
B. pH của dung dịch tăng
C. Nhiệt độ của dung dịch giảm
D. Thêm chất điện ly trơ vào dung dịch

4. Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược dính có vai trò chính là:

A. Tăng độ rã của viên nén
B. Cải thiện độ trơn chảy của bột
C. Liên kết các tiểu phân bột lại với nhau
D. Kiểm soát giải phóng dược chất

5. Trong bào chế hỗn dịch, chất gây thấm (wetting agent) có vai trò:

A. Tăng độ nhớt của hỗn dịch
B. Giảm sức căng bề mặt giữa pha rắn và pha lỏng
C. Ngăn chặn sự lắng cặn của các tiểu phân
D. Cải thiện mùi vị của hỗn dịch

6. Hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất (k) có đơn vị là:

A. M.s
B. s⁻¹
C. M⁻¹.s⁻¹
D. M⁻²

7. Trong quá trình hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa, yếu tố sinh lý nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sinh khả dụng?

A. Độ pH của dịch dạ dày và ruột
B. Thời gian làm rỗng dạ dày
C. Lưu lượng máu đến cơ quan đích
D. Màu sắc của phân

8. Tính chất lưu biến (rheology) nghiên cứu về:

A. Độ tan của chất rắn
B. Tính chất chảy và biến dạng của vật chất
C. Sự hấp thụ ánh sáng của dung dịch
D. Sự phân bố thuốc trong cơ thể

9. Áp suất thẩm thấu là một tính chất:

A. Hóa học
B. Vật lý
C. Sinh học
D. Nhiệt động học

10. Độ nhớt của một dung dịch polymer thường:

A. Giảm khi nồng độ polymer tăng
B. Tăng khi nồng độ polymer tăng
C. Không phụ thuộc vào nồng độ polymer
D. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ, không phụ thuộc nồng độ

11. Phản ứng thủy phân thường xảy ra nhanh nhất ở pH nào đối với các ester?

A. pH trung tính (khoảng 7)
B. pH acid mạnh (pH thấp)
C. pH base mạnh (pH cao)
D. pH không ảnh hưởng đến tốc độ thủy phân ester

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn trong môi trường lỏng?

A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn
B. Độ nhớt của môi trường hòa tan
C. Hằng số tốc độ hòa tan nội tại của dược chất
D. Màu sắc của dược chất rắn

13. Hiện tượng polymorph của dược chất đề cập đến:

A. Khả năng hấp thụ nước của dược chất
B. Sự tồn tại của dược chất ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau
C. Sự phân hủy của dược chất dưới tác dụng của ánh sáng
D. Kích thước tiểu phân của dược chất

14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Đo điểm chảy
C. Chuẩn độ acid-base
D. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)

15. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về hiện tượng khuếch tán thụ động trong vận chuyển thuốc qua màng sinh học?

A. Vận chuyển thuốc qua kênh protein
B. Vận chuyển thuốc bằng bơm vận chuyển tích cực
C. Vận chuyển thuốc tan trong lipid qua lớp lipid kép của màng
D. Nhập bào (endocytosis)

16. Phương trình Clausius-Clapeyron mô tả sự phụ thuộc của:

A. Áp suất thẩm thấu vào nồng độ
B. Áp suất hơi bão hòa vào nhiệt độ
C. Tốc độ phản ứng vào nhiệt độ
D. Độ tan vào nhiệt độ

17. Trong quá trình thẩm thấu ngược (reverse osmosis), áp suất cần thiết phải:

A. Nhỏ hơn áp suất thẩm thấu
B. Bằng áp suất thẩm thấu
C. Lớn hơn áp suất thẩm thấu
D. Không liên quan đến áp suất thẩm thấu

18. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả điều gì?

A. Sự phụ thuộc của hệ số khuếch tán vào nhiệt độ
B. Mối quan hệ giữa thông lượng khuếch tán và gradient nồng độ
C. Sự khuếch tán của chất tan qua màng bán thấm
D. Ảnh hưởng của kích thước phân tử đến tốc độ khuếch tán

19. Hiện tượng keo tụ (flocculation) trong hỗn dịch là:

A. Sự kết tinh của dược chất
B. Sự tập hợp lỏng lẻo của các tiểu phân
C. Sự lắng cặn cứng của các tiểu phân
D. Sự hòa tan hoàn toàn của dược chất

20. Chất hoạt động bề mặt (surfactant) có khả năng:

A. Tăng sức căng bề mặt
B. Giảm sức căng bề mặt
C. Không ảnh hưởng đến sức căng bề mặt
D. Chỉ ảnh hưởng đến sức căng bề mặt của chất rắn

21. Đại lượng nhiệt động học nào đo lường mức độ hỗn loạn của một hệ thống?

A. Enthalpy (H)
B. Entropy (S)
C. Gibbs free energy (G)
D. Nội năng (U)

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tăng độ ổn định hóa học của dược chất?

A. Thêm chất chống oxy hóa
B. Điều chỉnh pH của môi trường
C. Tăng kích thước tiểu phân dược chất
D. Bảo quản ở nhiệt độ thấp

23. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc, yếu tố nào thường được kiểm soát bằng cách sử dụng bao bì kín khí?

A. Ánh sáng
B. Oxy và độ ẩm
C. Nhiệt độ
D. pH

24. Trong hệ phân tán keo, kích thước tiểu phân keo nằm trong khoảng nào?

A. Lớn hơn 1 mm
B. Từ 1 nm đến 1 µm
C. Nhỏ hơn 1 nm
D. Từ 1 µm đến 1 mm

25. Đường cong nhiệt vi sai quét (DSC) được sử dụng để phân tích:

A. Độ tan của dược chất
B. Tính chất nhiệt của vật liệu và các quá trình chuyển pha
C. Kích thước tiểu phân dược chất
D. Cấu trúc tinh thể của dược chất

26. Trong các dạng bào chế, dạng nào sau đây thường có sinh khả dụng cao nhất?

A. Viên nén bao phim
B. Thuốc tiêm tĩnh mạch
C. Thuốc mỡ bôi ngoài da
D. Viên nang cứng

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự ổn định vật lý của hệ phân tán?

A. Kích thước tiểu phân
B. Tỷ trọng pha phân tán và môi trường phân tán
C. Điện tích bề mặt tiểu phân
D. Cấu trúc hóa học của dược chất

28. Ảnh hưởng của ion lạ (salt effect) đến độ tan của chất điện ly yếu trong nước có thể là:

A. Chỉ làm tăng độ tan
B. Chỉ làm giảm độ tan
C. Có thể làm tăng hoặc giảm độ tan, tùy thuộc vào loại ion lạ và chất điện ly yếu
D. Không ảnh hưởng đến độ tan

29. Công thức Henderson-Hasselbalch liên quan đến:

A. Độ tan của dược chất theo nhiệt độ
B. pH của dung dịch đệm
C. Tốc độ phản ứng bậc nhất
D. Hằng số tốc độ hòa tan

30. Loại tương tác nào KHÔNG phải là tương tác Van der Waals?

A. Tương tác lưỡng cực-lưỡng cực
B. Tương tác ion-ion
C. Lực London (lực phân tán)
D. Tương tác lưỡng cực cảm ứng

1 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

1. Khái niệm `hằng số phân ly acid` (Ka) cho biết điều gì về một acid?

2 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

2. Độ hòa tan nội tại (intrinsic dissolution rate) của một dược chất là:

3 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

3. Độ tan của một acid yếu trong nước sẽ tăng lên khi:

4 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

4. Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược dính có vai trò chính là:

5 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

5. Trong bào chế hỗn dịch, chất gây thấm (wetting agent) có vai trò:

6 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

6. Hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất (k) có đơn vị là:

7 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

7. Trong quá trình hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa, yếu tố sinh lý nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sinh khả dụng?

8 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

8. Tính chất lưu biến (rheology) nghiên cứu về:

9 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

9. Áp suất thẩm thấu là một tính chất:

10 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

10. Độ nhớt của một dung dịch polymer thường:

11 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

11. Phản ứng thủy phân thường xảy ra nhanh nhất ở pH nào đối với các ester?

12 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn trong môi trường lỏng?

13 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

13. Hiện tượng polymorph của dược chất đề cập đến:

14 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất?

15 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

15. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về hiện tượng khuếch tán thụ động trong vận chuyển thuốc qua màng sinh học?

16 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

16. Phương trình Clausius-Clapeyron mô tả sự phụ thuộc của:

17 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

17. Trong quá trình thẩm thấu ngược (reverse osmosis), áp suất cần thiết phải:

18 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

18. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả điều gì?

19 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

19. Hiện tượng keo tụ (flocculation) trong hỗn dịch là:

20 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

20. Chất hoạt động bề mặt (surfactant) có khả năng:

21 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

21. Đại lượng nhiệt động học nào đo lường mức độ hỗn loạn của một hệ thống?

22 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tăng độ ổn định hóa học của dược chất?

23 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

23. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc, yếu tố nào thường được kiểm soát bằng cách sử dụng bao bì kín khí?

24 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

24. Trong hệ phân tán keo, kích thước tiểu phân keo nằm trong khoảng nào?

25 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

25. Đường cong nhiệt vi sai quét (DSC) được sử dụng để phân tích:

26 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

26. Trong các dạng bào chế, dạng nào sau đây thường có sinh khả dụng cao nhất?

27 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự ổn định vật lý của hệ phân tán?

28 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

28. Ảnh hưởng của ion lạ (salt effect) đến độ tan của chất điện ly yếu trong nước có thể là:

29 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

29. Công thức Henderson-Hasselbalch liên quan đến:

30 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 14

30. Loại tương tác nào KHÔNG phải là tương tác Van der Waals?