1. Trong cơ chế truyền tin hóa học tại synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?
A. Thân tế bào thần kinh
B. Sợi trục
C. Cúc synapse
D. Dendrite
2. Tính chất nào sau đây của nước quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể?
A. Tính phân cực
B. Sức căng bề mặt
C. Nhiệt dung riêng cao
D. Độ nhớt cao
3. Trong hệ thống tuần hoàn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến sức cản ngoại biên?
A. Độ nhớt của máu
B. Chiều dài mạch máu
C. Đường kính mạch máu
D. Nồng độ oxy trong máu
4. Đơn vị đo cường độ âm thanh thường được sử dụng trong lý sinh học là gì?
A. Decibel (dB)
B. Ohm (Ω)
C. Volt (V)
D. Watt (W)
5. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh điển hình là bao nhiêu?
A. +70 mV
B. 0 mV
C. -70 mV
D. -90 mV
6. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của hiệu ứng Doppler trong y sinh?
A. Đo lưu lượng máu
B. Siêu âm tim
C. Chụp X-quang
D. Phát hiện chuyển động của thai nhi
7. Loại tế bào nào trong võng mạc mắt chịu trách nhiệm cảm nhận ánh sáng yếu và bóng tối?
A. Tế bào nón
B. Tế bào que
C. Tế bào hạch
D. Tế bào amacrine
8. Trong lý sinh tim mạch, 'hậu gánh′ (afterload) đề cập đến yếu tố nào?
A. Thể tích máu đổ đầy tâm thất cuối tâm trương
B. Lực co bóp của cơ tim
C. Sức cản mà tim phải thắng để tống máu ra ngoài
D. Tần số tim
9. Hiện tượng nào sau đây giải thích tại sao máu có thể vận chuyển CO2 hiệu quả hơn O2?
A. Hiệu ứng Haldane
B. Hiệu ứng Bohr
C. Hiệu ứng Windkessel
D. Hiệu ứng Venturi
10. Trong cơ chế co cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự tương tác giữa actin và myosin?
A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-
11. Hiện tượng điện tim đồ (ECG) đoạn ST chênh lên thường gợi ý bệnh lý nào?
A. Block nhĩ thất
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Rung nhĩ
D. Ngoại tâm thu thất
12. Trong cơ chế đông máu, yếu tố nào đóng vai trò là enzyme xúc tác chính trong giai đoạn cuối cùng?
A. Fibrinogen
B. Prothrombin
C. Thrombin
D. Yếu tố XIII
13. Độ phân giải của kính hiển vi quang học bị giới hạn bởi yếu tố vật lý nào?
A. Độ phóng đại của vật kính
B. Độ dài tiêu cự của vật kính
C. Bước sóng ánh sáng sử dụng
D. Cường độ ánh sáng
14. Áp suất thẩm thấu của dung dịch phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Khối lượng phân tử chất tan
B. Bản chất hóa học của chất tan
C. Nồng độ mol chất tan
D. Thể tích dung dịch
15. Đơn vị đo liều hấp thụ bức xạ ion hóa là gì?
A. Sievert (Sv)
B. Becquerel (Bq)
C. Gray (Gy)
D. Curie (Ci)
16. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp điện di gel là gì?
A. Phân tách phân tử dựa trên màu sắc
B. Phân tách phân tử dựa trên kích thước và điện tích
C. Phân tách phân tử dựa trên độ hòa tan
D. Phân tách phân tử dựa trên hoạt tính sinh học
17. Sóng điện não đồ (EEG) đo hoạt động điện của bộ phận nào trong cơ thể?
A. Tim
B. Cơ
C. Não
D. Mắt
18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng sóng âm thanh?
A. Siêu âm
B. Điện tâm đồ (ECG)
C. Đo thính lực
D. Phá sỏi thận bằng sóng xung kích
19. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào?
A. Bơm Natri-Kali
B. Khuếch tán đơn giản
C. Ẩm bào
D. Thực bào
20. Lực căng bề mặt của chất lỏng có xu hướng làm gì?
A. Tăng diện tích bề mặt
B. Giảm diện tích bề mặt
C. Không đổi diện tích bề mặt
D. Làm tăng nhiệt độ chất lỏng
21. Phương pháp nào sau đây sử dụng bức xạ ion hóa để điều trị ung thư?
A. Siêu âm
B. Xạ trị
C. MRI
D. Nội soi
22. Cơ chế chính giúp duy trì cân bằng nội môi về pH trong cơ thể là gì?
A. Hệ đệm
B. Hô hấp
C. Bài tiết qua thận
D. Tất cả các đáp án trên
23. Trong sinh lý hô hấp, quá trình khuếch tán khí O2 và CO2 giữa phế nang và máu diễn ra theo cơ chế nào?
A. Vận chuyển tích cực
B. Khuếch tán đơn giản
C. Khuếch tán tăng cường
D. Ẩm bào
24. Hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) dựa trên tính chất vật lý nào của hạt nhân nguyên tử?
A. Điện tích
B. Khối lượng
C. Mômen động lượng spin
D. Độ phóng xạ
25. Đơn vị đo độ nhớt của chất lỏng trong hệ SI là gì?
A. Pascal (Pa)
B. Newton (N)
C. Pascal-giây (Pa.s)
D. Joule (J)
26. Trong hệ thống thính giác, cơ quan Corti nằm ở đâu và có chức năng gì?
A. Ốc tai, chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh
B. Ống bán khuyên, duy trì thăng bằng
C. Màng nhĩ, khuếch đại âm thanh
D. Xương bàn đạp, truyền rung động vào tai trong
27. Trong quang hợp, sắc tố hấp thụ ánh sáng chính ở thực vật là gì?
A. Carotenoid
B. Xanthophyll
C. Chlorophyll
D. Phycocyanin
28. Loại bức xạ điện từ nào có bước sóng ngắn nhất trong các lựa chọn sau?
A. Tia hồng ngoại
B. Ánh sáng nhìn thấy
C. Tia tử ngoại
D. Tia X
29. Trong sinh cơ học, 'đòn bẩy′ loại nào chiếm ưu thế trong hệ vận động của con người?
A. Đòn bẩy loại 1
B. Đòn bẩy loại 2
C. Đòn bẩy loại 3
D. Cả ba loại đòn bẩy đều phổ biến như nhau
30. Trong sinh lý thần kinh, tốc độ dẫn truyền xung thần kinh nhanh nhất ở loại sợi thần kinh nào?
A. Sợi thần kinh không myelin hóa, đường kính nhỏ
B. Sợi thần kinh không myelin hóa, đường kính lớn
C. Sợi thần kinh myelin hóa, đường kính nhỏ
D. Sợi thần kinh myelin hóa, đường kính lớn