Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mạng không dây

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Mạng không dây

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mạng không dây

1. Công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency-Division Multiple Access) trong Wi-Fi 6 giúp cải thiện điều gì so với OFDM?

A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa cho một thiết bị
B. Hiệu quả sử dụng băng thông và giảm độ trễ cho nhiều thiết bị
C. Phạm vi phủ sóng
D. Bảo mật mạng

2. Giao thức bảo mật WPA2 sử dụng thuật toán mã hóa nào để bảo vệ dữ liệu trong mạng Wi-Fi?

A. WEP
B. TKIP
C. AES
D. RC4

3. Chuẩn 802.11b là một trong những chuẩn Wi-Fi đời đầu, nó hoạt động ở tần số nào?

A. 5 GHz
B. 2.4 GHz
C. 6 GHz
D. 60 GHz

4. Trong mạng không dây, 'interference′ (nhiễu sóng) có thể gây ra vấn đề gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giảm phạm vi phủ sóng và tốc độ kết nối
C. Tăng cường bảo mật
D. Tiết kiệm năng lượng

5. Zigbee là công nghệ mạng không dây phù hợp với loại ứng dụng nào?

A. Truyền dữ liệu lớn như phim HD
B. Mạng cảm biến không dây và nhà thông minh
C. Kết nối Internet tốc độ cao cho máy tính
D. Gọi điện video chất lượng cao

6. Loại hình tấn công mạng không dây nào giả mạo điểm truy cập Wi-Fi hợp pháp để đánh cắp thông tin người dùng?

A. Tấn công DoS
B. Tấn công Man-in-the-Middle
C. Tấn công Rogue Access Point
D. Tấn công Brute-force

7. Trong mạng không dây, thuật ngữ 'channel′ (kênh) đề cập đến điều gì?

A. Loại giao thức bảo mật
B. Dải tần số hoạt động
C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
D. Số lượng thiết bị kết nối

8. Công nghệ MU-MIMO (Multi-User MIMO) khác với MIMO thông thường ở điểm nào?

A. MU-MIMO chỉ hoạt động ở tần số 5 GHz
B. MU-MIMO cho phép router giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị
C. MU-MIMO có tốc độ chậm hơn MIMO
D. MU-MIMO không sử dụng nhiều anten

9. Phương pháp mã hóa WEP (Wired Equivalent Privacy) hiện nay được đánh giá như thế nào?

A. Rất an toàn và nên sử dụng
B. Vẫn an toàn cho mạng gia đình
C. Kém an toàn và dễ bị tấn công
D. An toàn như WPA2

10. Chuẩn Bluetooth LE (Low Energy) được tối ưu hóa cho ứng dụng nào?

A. Truyền tải video chất lượng cao
B. Kết nối liên tục với mức tiêu thụ năng lượng thấp
C. Truyền dữ liệu tốc độ cao trong game online
D. Kết nối các thiết bị trong mạng LAN

11. Điều gì có thể gây ra hiện tượng 'dead zone′ (vùng chết) trong mạng Wi-Fi?

A. Sử dụng chuẩn Wi-Fi mới nhất
B. Vật cản như tường dày, kim loại, hoặc khoảng cách quá xa router
C. Nhiều thiết bị kết nối cùng lúc
D. Kênh Wi-Fi bị trùng lặp

12. Loại anten nào thường được sử dụng trong các router Wi-Fi gia đình để phát sóng đa hướng?

A. Anten định hướng
B. Anten đa hướng (Omni-directional)
C. Anten sector
D. Anten parabol

13. Chuẩn mạng không dây nào được thiết kế để cung cấp kết nối tầm ngắn, tốc độ cao, thường được sử dụng cho các thiết bị cá nhân trong phạm vi vài mét?

A. Wi-Fi 802.11ac
B. Bluetooth
C. WiMAX
D. Zigbee

14. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi giúp cải thiện điều gì?

A. Phạm vi phủ sóng
B. Tốc độ truyền dữ liệu
C. Bảo mật mạng
D. Tiết kiệm năng lượng

15. Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi có tác dụng gì?

A. Tăng cường bảo mật
B. Tập trung tín hiệu về hướng thiết bị nhận
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng
D. Giảm nhiễu xuyên kênh

16. Tần số 5 GHz trong Wi-Fi thường có ưu điểm gì so với tần số 2.4 GHz?

A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
B. Khả năng xuyên tường tốt hơn
C. Ít bị nhiễu sóng hơn
D. Giá thành thiết bị rẻ hơn

17. Để tối ưu hóa hiệu suất mạng Wi-Fi, nên chọn kênh (channel) như thế nào?

A. Kênh có số thứ tự cao nhất
B. Kênh ít bị trùng lặp hoặc nhiễu sóng nhất từ các mạng lân cận
C. Kênh mặc định của router
D. Kênh có băng thông rộng nhất

18. Chuẩn Wi-Fi 802.11ax còn được gọi là gì?

A. Wi-Fi 5
B. Wi-Fi 6
C. Wi-Fi 4
D. Wi-Fi 7

19. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng cho ứng dụng nào?

A. Truyền dữ liệu tầm xa
B. Thanh toán không tiếp xúc
C. Kết nối mạng diện rộng
D. Định vị toàn cầu

20. Công nghệ Mesh Wi-Fi giải quyết vấn đề gì trong mạng không dây?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Mở rộng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết
C. Tăng cường bảo mật mạng
D. Giảm nhiễu sóng

21. Trong mạng không dây, thuật ngữ 'latency′ (độ trễ) đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Thời gian trễ giữa gửi và nhận dữ liệu
C. Phạm vi phủ sóng
D. Mức độ nhiễu sóng

22. Nhược điểm chính của mạng không dây so với mạng có dây là gì?

A. Khó cài đặt hơn
B. Dễ bị nhiễu sóng và tốc độ không ổn định
C. Chi phí bảo trì cao hơn
D. Ít thiết bị hỗ trợ hơn

23. Điểm khác biệt chính giữa Wi-Fi Direct và mạng Wi-Fi thông thường là gì?

A. Wi-Fi Direct có tốc độ nhanh hơn
B. Wi-Fi Direct không cần router trung tâm
C. Wi-Fi Direct có phạm vi phủ sóng rộng hơn
D. Wi-Fi Direct an toàn hơn

24. Ưu điểm chính của mạng không dây so với mạng có dây là gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
B. Độ bảo mật cao hơn
C. Tính linh hoạt và di động
D. Chi phí lắp đặt thấp hơn

25. Trong mô hình OSI, Wi-Fi hoạt động chủ yếu ở tầng nào?

A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và Tầng Vật lý (Physical Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

26. Trong cấu hình mạng không dây, 'repeater′ (bộ lặp sóng) có chức năng gì?

A. Tăng tốc độ mạng
B. Mở rộng phạm vi phủ sóng bằng cách khuếch đại tín hiệu
C. Tăng cường bảo mật
D. Giảm nhiễu sóng

27. Trong mạng Wi-Fi, thuật ngữ 'SSID′ dùng để chỉ điều gì?

A. Mật khẩu mạng
B. Tên mạng không dây
C. Địa chỉ IP của router
D. Chuẩn mã hóa mạng

28. Trong mạng không dây ad-hoc, các thiết bị giao tiếp với nhau như thế nào?

A. Thông qua điểm truy cập trung tâm
B. Trực tiếp với nhau, không cần điểm truy cập
C. Sử dụng cáp Ethernet
D. Thông qua mạng di động

29. Công nghệ WiMAX (Worldwide Interoperability for Microwave Access) được thiết kế để cung cấp dịch vụ gì?

A. Mạng Wi-Fi cá nhân
B. Mạng diện rộng không dây, thay thế cáp quang∕DSL
C. Mạng Bluetooth tầm ngắn
D. Mạng NFC cho thanh toán

30. Công nghệ WiGig (802.11ad) nổi bật với đặc điểm nào?

A. Phạm vi phủ sóng cực rộng
B. Tốc độ cực cao trong phạm vi rất ngắn
C. Khả năng xuyên tường vượt trội
D. Tiêu thụ năng lượng cực thấp

1 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

1. Công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency-Division Multiple Access) trong Wi-Fi 6 giúp cải thiện điều gì so với OFDM?

2 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

2. Giao thức bảo mật WPA2 sử dụng thuật toán mã hóa nào để bảo vệ dữ liệu trong mạng Wi-Fi?

3 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

3. Chuẩn 802.11b là một trong những chuẩn Wi-Fi đời đầu, nó hoạt động ở tần số nào?

4 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

4. Trong mạng không dây, `interference′ (nhiễu sóng) có thể gây ra vấn đề gì?

5 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

5. Zigbee là công nghệ mạng không dây phù hợp với loại ứng dụng nào?

6 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

6. Loại hình tấn công mạng không dây nào giả mạo điểm truy cập Wi-Fi hợp pháp để đánh cắp thông tin người dùng?

7 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

7. Trong mạng không dây, thuật ngữ `channel′ (kênh) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

8. Công nghệ MU-MIMO (Multi-User MIMO) khác với MIMO thông thường ở điểm nào?

9 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

9. Phương pháp mã hóa WEP (Wired Equivalent Privacy) hiện nay được đánh giá như thế nào?

10 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

10. Chuẩn Bluetooth LE (Low Energy) được tối ưu hóa cho ứng dụng nào?

11 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

11. Điều gì có thể gây ra hiện tượng `dead zone′ (vùng chết) trong mạng Wi-Fi?

12 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

12. Loại anten nào thường được sử dụng trong các router Wi-Fi gia đình để phát sóng đa hướng?

13 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

13. Chuẩn mạng không dây nào được thiết kế để cung cấp kết nối tầm ngắn, tốc độ cao, thường được sử dụng cho các thiết bị cá nhân trong phạm vi vài mét?

14 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

14. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi giúp cải thiện điều gì?

15 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

15. Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

16. Tần số 5 GHz trong Wi-Fi thường có ưu điểm gì so với tần số 2.4 GHz?

17 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

17. Để tối ưu hóa hiệu suất mạng Wi-Fi, nên chọn kênh (channel) như thế nào?

18 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

18. Chuẩn Wi-Fi 802.11ax còn được gọi là gì?

19 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

19. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng cho ứng dụng nào?

20 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

20. Công nghệ Mesh Wi-Fi giải quyết vấn đề gì trong mạng không dây?

21 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

21. Trong mạng không dây, thuật ngữ `latency′ (độ trễ) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

22. Nhược điểm chính của mạng không dây so với mạng có dây là gì?

23 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

23. Điểm khác biệt chính giữa Wi-Fi Direct và mạng Wi-Fi thông thường là gì?

24 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

24. Ưu điểm chính của mạng không dây so với mạng có dây là gì?

25 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

25. Trong mô hình OSI, Wi-Fi hoạt động chủ yếu ở tầng nào?

26 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

26. Trong cấu hình mạng không dây, `repeater′ (bộ lặp sóng) có chức năng gì?

27 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

27. Trong mạng Wi-Fi, thuật ngữ `SSID′ dùng để chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

28. Trong mạng không dây ad-hoc, các thiết bị giao tiếp với nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

29. Công nghệ WiMAX (Worldwide Interoperability for Microwave Access) được thiết kế để cung cấp dịch vụ gì?

30 / 30

Category: Mạng không dây

Tags: Bộ đề 14

30. Công nghệ WiGig (802.11ad) nổi bật với đặc điểm nào?