Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Thuật ngữ 'bounce rate′ (tỷ lệ thoát) trong Google Analytics đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập mà không tương tác.
B. Tỷ lệ người dùng chuyển đổi mục tiêu trên trang web.
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết nội bộ trên trang web.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ trang web trên mạng xã hội.

2. Để đo lường hiệu quả tổng thể của chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

A. Lưu lượng truy cập website.
B. Tỷ lệ mở email.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

3. Trong SEO, 'anchor text′ (văn bản neo) là gì?

A. Văn bản mô tả hình ảnh để công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
B. Đoạn mã HTML nhúng video vào trang web.
C. Văn bản hiển thị của một liên kết (link) đến trang web khác hoặc trang khác trong cùng website.
D. Tiêu đề trang web hiển thị trên kết quả tìm kiếm.

4. Công cụ Google Search Console được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong SEO?

A. Chạy quảng cáo tìm kiếm trả phí.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh SEO.
C. Theo dõi hiệu suất SEO của website và phát hiện lỗi kỹ thuật.
D. Tối ưu hóa nội dung email marketing.

5. Khi nào nên sử dụng email marketing giao dịch (transactional email)?

A. Để gửi bản tin hàng tuần cho khách hàng.
B. Để thông báo về sản phẩm mới ra mắt.
C. Để xác nhận đơn hàng, thông tin tài khoản hoặc giao dịch cụ thể.
D. Để thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.

6. Chiến lược 'xây dựng liên kết′ (link building) trong SEO nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web.
C. Tăng độ tin cậy và thẩm quyền của trang web trong mắt công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.

7. Phương pháp 'SEO Off-Page′ nào sau đây có thể gây hại cho thứ hạng website nếu thực hiện không đúng cách?

A. Xây dựng liên kết tự nhiên (earning backlinks).
B. Tiếp thị nội dung (content marketing).
C. Xây dựng liên kết từ các website chất lượng thấp, spam (paid link schemes).
D. Tham gia các hoạt động mạng xã hội.

8. Phương pháp 'A∕B testing′ trong email marketing được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra xem email có bị đánh dấu spam không.
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản email khác nhau để tối ưu hóa.
C. Phân tích tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột trung bình.
D. Tự động hóa quá trình gửi email theo lịch trình.

9. Trong SEO, 'mobile-first indexing′ (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

A. Công cụ tìm kiếm ưu tiên xếp hạng các trang web có tốc độ tải nhanh trên di động.
B. Website cần có phiên bản ứng dụng di động riêng biệt.
C. Công cụ tìm kiếm sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
D. Thiết kế website phải ưu tiên trải nghiệm người dùng trên máy tính bảng.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng SEO trực tiếp?

A. Tốc độ tải trang web.
B. Số lượng liên kết ngược (backlink) chất lượng.
C. Mức độ tương tác trên mạng xã hội.
D. Nội dung chất lượng và liên quan.

11. Tại sao việc cá nhân hóa email lại quan trọng trong email marketing?

A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng khả năng email vượt qua bộ lọc spam.
C. Tăng mức độ liên quan, tương tác và tỷ lệ chuyển đổi từ email.
D. Đơn giản hóa quy trình gửi email hàng loạt.

12. Hình thức email marketing nào phù hợp nhất để thông báo về các chương trình khuyến mãi đặc biệt, giảm giá?

A. Email bản tin (Newsletter).
B. Email giao dịch (Transactional Email).
C. Email quảng cáo (Promotional Email).
D. Email khảo sát (Survey Email).

13. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa SEO On-Page?

A. Số lượng backlink từ các website khác.
B. Tốc độ tải trang web và trải nghiệm người dùng.
C. Mật độ từ khóa trong nội dung trang.
D. Tối ưu hóa hình ảnh và video trên trang.

14. Trong quảng cáo tìm kiếm, 'giá thầu′ (bid) ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

A. Điểm chất lượng quảng cáo.
B. Vị trí hiển thị quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Ngân sách hàng ngày của chiến dịch.
D. Số lượng từ khóa trong nhóm quảng cáo.

15. Mục đích của việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) là gì?

A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
B. Tăng số lượng email gửi đi mỗi chiến dịch.
C. Gửi nội dung email phù hợp và cá nhân hóa hơn cho từng nhóm đối tượng.
D. Tránh bị đánh dấu là spam bởi các nhà cung cấp dịch vụ email.

16. Trong SEO, 'canonical tag′ (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Tránh trùng lặp nội dung (duplicate content).
C. Tăng cường bảo mật website.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.

17. Loại email marketing nào thường được gửi tự động để chào mừng người đăng ký mới?

A. Bản tin (Newsletter).
B. Email giao dịch (Transactional Email).
C. Email quảng cáo sản phẩm mới.
D. Email chào mừng (Welcome Email).

18. Chỉ số 'tỷ lệ nhấp chuột′ (click-through rate - CTR) trong email marketing phản ánh điều gì?

A. Số lượng email được gửi thành công.
B. Mức độ quan tâm của người nhận đến nội dung và lời kêu gọi hành động trong email.
C. Tỷ lệ email bị đưa vào hộp thư rác.
D. Thời gian trung bình người nhận đọc email.

19. Mục tiêu chính của việc sử dụng 'landing page′ (trang đích) trong quảng cáo tìm kiếm là gì?

A. Tăng thứ hạng trang web trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng thông qua biểu mẫu.
C. Cung cấp thông tin tổng quan về doanh nghiệp.
D. Giảm chi phí quảng cáo PPC.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads?

A. Mức độ liên quan của từ khóa đến quảng cáo.
B. Trải nghiệm trang đích (landing page experience).
C. Tỷ lệ nhấp chuột dự kiến (expected CTR).
D. Ngân sách chiến dịch quảng cáo.

21. Lợi ích chính của việc sử dụng từ khóa đuôi dài (long-tail keywords) trong SEO là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập không liên quan đến chủ đề.
B. Giảm chi phí quảng cáo PPC một cách đáng kể.
C. Nhắm mục tiêu đến đối tượng cụ thể hơn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
D. Cạnh tranh với các từ khóa ngắn phổ biến dễ dàng hơn.

22. CTR (Tỷ lệ Nhấp chuột) trong quảng cáo tìm kiếm cho biết điều gì?

A. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
B. Số lần quảng cáo hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo nhấp vào quảng cáo đó.
D. Tổng chi phí chiến dịch quảng cáo tìm kiếm.

23. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng danh sách email?

A. Thu thập email thông qua hình thức đăng ký trên website.
B. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
C. Sử dụng popup đăng ký email một cách hợp lý.
D. Cung cấp giá trị cho người dùng để khuyến khích đăng ký email.

24. Trong email marketing, 'unsubscribe rate′ (tỷ lệ hủy đăng ký) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại.
B. Tỷ lệ người nhận mở email.
C. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email từ danh sách.
D. Tỷ lệ người nhận đánh dấu email là spam.

25. Trong Email Marketing, 'tỷ lệ mở' (open rate) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate).
B. Tỷ lệ email được đánh dấu là spam.
C. Tỷ lệ email được người nhận mở thành công.
D. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.

26. Trong email marketing, 'CTA′ là viết tắt của cụm từ nào và có nghĩa là gì?

A. Call To Action - Lời kêu gọi hành động.
B. Customer Tracking Analysis - Phân tích theo dõi khách hàng.
C. Content Targeting Algorithm - Thuật toán nhắm mục tiêu nội dung.
D. Campaign Time Adjustment - Điều chỉnh thời gian chiến dịch.

27. SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) khác biệt với SEM (Marketing trên Công cụ Tìm kiếm) chủ yếu ở điểm nào?

A. SEO chỉ tập trung vào Google, SEM tập trung vào tất cả các công cụ tìm kiếm.
B. SEO là chiến lược dài hạn, SEM mang lại kết quả nhanh chóng hơn thông qua quảng cáo trả phí.
C. SEO sử dụng từ khóa trả phí, SEM sử dụng từ khóa tự nhiên.
D. SEO chỉ dành cho trang web thương mại điện tử, SEM dành cho mọi loại hình trang web.

28. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu một cách thụ động.
B. Thu hút lưu lượng truy cập có mục tiêu đến trang web.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên các kênh truyền thống.

29. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO?

A. Google Analytics.
B. SEMrush.
C. Mailchimp.
D. Google Search Console.

30. Trong email marketing, 'hard bounce′ và 'soft bounce′ khác nhau như thế nào?

A. Hard bounce là email gửi thành công, soft bounce là email bị trả lại.
B. Hard bounce là lỗi tạm thời, soft bounce là lỗi vĩnh viễn.
C. Hard bounce là lỗi vĩnh viễn (địa chỉ email không tồn tại), soft bounce là lỗi tạm thời (hộp thư đầy, server quá tải).
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều chỉ ra email không được gửi đến người nhận.

1 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

1. Thuật ngữ `bounce rate′ (tỷ lệ thoát) trong Google Analytics đo lường điều gì?

2 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

2. Để đo lường hiệu quả tổng thể của chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

3. Trong SEO, `anchor text′ (văn bản neo) là gì?

4 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

4. Công cụ Google Search Console được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong SEO?

5 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

5. Khi nào nên sử dụng email marketing giao dịch (transactional email)?

6 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

6. Chiến lược `xây dựng liên kết′ (link building) trong SEO nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

7. Phương pháp `SEO Off-Page′ nào sau đây có thể gây hại cho thứ hạng website nếu thực hiện không đúng cách?

8 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

8. Phương pháp `A∕B testing′ trong email marketing được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

9. Trong SEO, `mobile-first indexing′ (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng SEO trực tiếp?

11 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

11. Tại sao việc cá nhân hóa email lại quan trọng trong email marketing?

12 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

12. Hình thức email marketing nào phù hợp nhất để thông báo về các chương trình khuyến mãi đặc biệt, giảm giá?

13 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

13. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa SEO On-Page?

14 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

14. Trong quảng cáo tìm kiếm, `giá thầu′ (bid) ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

15 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

15. Mục đích của việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) là gì?

16 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

16. Trong SEO, `canonical tag′ (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

17 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

17. Loại email marketing nào thường được gửi tự động để chào mừng người đăng ký mới?

18 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

18. Chỉ số `tỷ lệ nhấp chuột′ (click-through rate - CTR) trong email marketing phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

19. Mục tiêu chính của việc sử dụng `landing page′ (trang đích) trong quảng cáo tìm kiếm là gì?

20 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads?

21 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

21. Lợi ích chính của việc sử dụng từ khóa đuôi dài (long-tail keywords) trong SEO là gì?

22 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

22. CTR (Tỷ lệ Nhấp chuột) trong quảng cáo tìm kiếm cho biết điều gì?

23 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

23. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng danh sách email?

24 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

24. Trong email marketing, `unsubscribe rate′ (tỷ lệ hủy đăng ký) cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

25. Trong Email Marketing, `tỷ lệ mở` (open rate) đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

26. Trong email marketing, `CTA′ là viết tắt của cụm từ nào và có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

27. SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) khác biệt với SEM (Marketing trên Công cụ Tìm kiếm) chủ yếu ở điểm nào?

28 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

28. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

29 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

29. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO?

30 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 14

30. Trong email marketing, `hard bounce′ và `soft bounce′ khác nhau như thế nào?