Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Trong trường hợp nào, người khai hải quan được quyền khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan?
A. Khi không đồng ý với kết quả phân loại hàng hóa.
B. Khi không đồng ý với mức thuế phải nộp.
C. Khiếu nại được chấp nhận trong mọi trường hợp.
D. Khi có căn cứ cho rằng quyết định đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
2. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật hải quan?
A. Khai báo đầy đủ và chính xác thông tin hàng hóa trên tờ khai hải quan.
B. Nộp thuế và các khoản thu khác đầy đủ, đúng hạn.
C. Buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới.
D. Chấp hành đúng các quy định về kiểm tra, giám sát hải quan.
3. Hệ thống VNACCS∕VCIS được ứng dụng trong hải quan Việt Nam nhằm mục tiêu gì?
A. Thay thế hoàn toàn con người trong quy trình thủ tục hải quan.
B. Tự động hóa và điện tử hóa các quy trình thủ tục hải quan, tạo thuận lợi thương mại.
C. Tăng cường kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Giảm số lượng cán bộ hải quan.
4. Hình thức kiểm tra hải quan nào mà cơ quan hải quan tiến hành trực tiếp đối với lô hàng, bao gồm cả kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa?
A. Kiểm tra hồ sơ.
B. Kiểm tra thực tế.
C. Kiểm tra toàn diện.
D. Kiểm tra выборочный (chọn mẫu).
5. Điều gì KHÔNG phải là quyền của người khai hải quan?
A. Được yêu cầu cơ quan hải quan cung cấp thông tin liên quan đến thủ tục hải quan.
B. Được lựa chọn hình thức kiểm tra hải quan.
C. Được khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan.
D. Được tham gia đối thoại với cơ quan hải quan về các vấn đề liên quan đến hoạt động hải quan.
6. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ 'khai trước′ (pre-declaration) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm thuế nhập khẩu.
B. Rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa, giảm chi phí lưu kho bãi.
C. Tránh bị kiểm tra hải quan.
D. Tăng hạn ngạch nhập khẩu.
7. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về hải quan ở Việt Nam?
A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
B. Bộ Công Thương.
C. Tổng cục Hải quan thuộc Bộ Tài chính.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
8. So với phương pháp trị giá giao dịch, phương pháp trị giá khấu trừ được áp dụng khi nào?
A. Khi có đủ thông tin về trị giá giao dịch của hàng hóa nhập khẩu.
B. Khi không xác định được trị giá giao dịch hoặc trị giá giao dịch bị nghi ngờ.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu là hàng mới, chưa có giá bán trên thị trường.
D. Khi người nhập khẩu và người xuất khẩu có quan hệ đặc biệt.
9. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp cố tình khai sai mã HS của hàng hóa nhập khẩu, dẫn đến thiếu số thuế phải nộp?
A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu khai lại.
B. Bị phạt hành chính và truy thu số thuế thiếu.
C. Được miễn phạt nếu tự nguyện khai báo lại.
D. Bị tịch thu toàn bộ hàng hóa.
10. Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu bị thiếu so với khai báo hải quan, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục gì?
A. Không cần làm gì, coi như không có sự cố.
B. Thông báo ngay cho cơ quan hải quan và phối hợp xác minh.
C. Tự điều chỉnh lại tờ khai hải quan.
D. Chờ cơ quan hải quan phát hiện và xử lý.
11. Loại hình hải quan nào áp dụng cho hàng hóa tạm nhập khẩu vào Việt Nam để tái xuất đi nước ngoài trong một thời gian nhất định?
A. Xuất khẩu.
B. Nhập khẩu.
C. Tạm nhập - Tái xuất.
D. Gia công.
12. Đâu là mục tiêu chính của nghiệp vụ hải quan trong kinh doanh thương mại quốc tế?
A. Tối đa hóa nguồn thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu và xuất khẩu.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế, đồng thời đảm bảo tuân thủ pháp luật.
C. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong nước trước hàng hóa nhập khẩu.
D. Hạn chế tối đa hoạt động nhập khẩu để bảo hộ sản xuất trong nước.
13. Trong quy trình thủ tục hải quan, 'tờ khai hải quan′ có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Là chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa của người xuất khẩu∕nhập khẩu.
B. Là căn cứ pháp lý để cơ quan hải quan kiểm tra, giám sát và tính thuế đối với hàng hóa.
C. Là giấy phép bắt buộc để hàng hóa được phép lưu thông trên thị trường nội địa.
D. Là chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
14. Ưu điểm chính của việc sử dụng chữ ký số trong thủ tục hải quan điện tử là gì?
A. Giảm chi phí in ấn giấy tờ.
B. Đảm bảo tính pháp lý và bảo mật của dữ liệu điện tử, thay thế chữ ký tay và con dấu.
C. Tăng tốc độ kiểm tra hải quan.
D. Được miễn thuế hải quan.
15. Trong nghiệp vụ hải quan, 'giám sát hải quan′ được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Tính thuế và thu thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Ngăn chặn các hành vi buôn lậu, gian lận thương mại và đảm bảo hàng hóa tuân thủ pháp luật trong quá trình vận chuyển, lưu giữ.
C. Xác định trị giá hải quan của hàng hóa.
D. Phân loại hàng hóa theo mã HS.
16. Quản lý rủi ro trong hải quan là việc áp dụng các biện pháp kiểm soát tập trung vào yếu tố nào?
A. Tất cả các lô hàng xuất nhập khẩu.
B. Các lô hàng có mức độ rủi ro cao về vi phạm pháp luật hải quan.
C. Các lô hàng có giá trị lớn.
D. Các lô hàng có xuất xứ từ các quốc gia có nguy cơ gian lận cao.
17. Cơ chế một cửa quốc gia (NSW) trong lĩnh vực hải quan hướng tới mục tiêu gì?
A. Tăng cường kiểm tra chuyên ngành.
B. Giảm số lượng cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến thủ tục xuất nhập khẩu.
C. Tạo lập một cổng thông tin duy nhất để doanh nghiệp thực hiện thủ tục với nhiều cơ quan nhà nước liên quan đến xuất nhập khẩu.
D. Tăng phí thủ tục hải quan.
18. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu tại chỗ có đặc điểm gì khác biệt so với xuất khẩu thông thường?
A. Không cần khai báo hải quan.
B. Hàng hóa được giao nhận ngay tại Việt Nam, không xuất khẩu ra nước ngoài theo nghĩa thông thường.
C. Thuế suất xuất khẩu cao hơn.
D. Bắt buộc phải kiểm tra thực tế 100%.
19. Trong trường hợp hàng hóa bị nghi ngờ vi phạm pháp luật hải quan, cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp nghiệp vụ nào?
A. Tịch thu toàn bộ lô hàng mà không cần chứng cứ.
B. Tạm giữ hàng hóa để điều tra, xác minh.
C. Yêu cầu doanh nghiệp ngừng hoạt động kinh doanh.
D. Phạt tù ngay lập tức người vi phạm.
20. Quy tắc xuất xứ hàng hóa có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?
A. Chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
B. Thuế suất nhập khẩu ưu đãi mà hàng hóa được hưởng theo các hiệp định thương mại.
C. Giá trị hải quan của hàng hóa.
D. Mã HS của hàng hóa.
21. Trong nghiệp vụ hải quan, 'bảo lãnh thuế' (tax guarantee) có ý nghĩa như thế nào đối với doanh nghiệp?
A. Giúp doanh nghiệp được miễn thuế hoàn toàn.
B. Cho phép doanh nghiệp được nợ thuế trong một thời gian nhất định.
C. Giảm thuế suất cho doanh nghiệp.
D. Thay thế việc nộp thuế bằng hình thức khác.
22. So sánh giữa kiểm tra hải quan 'trước thông quan′ và 'sau thông quan′, hình thức nào có ưu điểm tập trung nguồn lực kiểm tra hiệu quả hơn và giảm thiểu gián đoạn chuỗi cung ứng?
A. Kiểm tra trước thông quan.
B. Kiểm tra sau thông quan.
C. Cả hai hình thức đều có ưu điểm như nhau.
D. Không thể so sánh được.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để xác định xuất xứ hàng hóa theo quy tắc xuất xứ không ưu đãi?
A. Xuất xứ thuần túy (Wholly Obtained).
B. Xuất xứ không thuần túy (Not Wholly Obtained).
C. Giá trị gia tăng khu vực (Regional Value Content - RVC).
D. Thương hiệu hàng hóa.
24. Loại thuế nào sau đây là thuế gián thu, được thu vào hàng hóa nhập khẩu và là nguồn thu quan trọng của ngân sách nhà nước?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu.
C. Thuế thu nhập cá nhân.
D. Thuế tài nguyên.
25. Mục đích của việc kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp là gì?
A. Kiểm tra lại toàn bộ lô hàng đã nhập khẩu.
B. Kiểm tra hệ thống sổ sách kế toán, chứng từ liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
C. Đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp.
D. Thu thập thông tin thị trường.
26. Mã HS (Harmonized System) được sử dụng trong nghiệp vụ hải quan nhằm mục đích chính gì?
A. Xác định giá trị thương mại của hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Thống nhất cách phân loại hàng hóa trên toàn thế giới để tính thuế và quản lý thương mại.
C. Xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
D. Kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
27. Trong nghiệp vụ hải quan, 'luồng xanh′ (Green channel) được áp dụng cho loại tờ khai hải quan nào?
A. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu có rủi ro cao.
B. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp tuân thủ tốt pháp luật, có rủi ro thấp.
C. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc diện kiểm tra chuyên ngành.
D. Tất cả các loại tờ khai hải quan.
28. Hiệp định tạo thuận lợi thương mại của WTO (TFA) tập trung vào mục tiêu chính nào?
A. Giảm thuế nhập khẩu giữa các quốc gia thành viên.
B. Đơn giản hóa, hài hòa hóa và hiện đại hóa các thủ tục hải quan để giảm chi phí và thời gian giao dịch thương mại.
C. Bảo hộ sản xuất trong nước trước hàng hóa nhập khẩu.
D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
29. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa là quà biếu, quà tặng có điểm gì khác biệt so với hàng hóa thương mại thông thường?
A. Phải chịu thuế suất cao hơn.
B. Có thể được miễn thuế nhập khẩu trong định mức nhất định.
C. Bắt buộc phải kiểm tra thực tế 100%.
D. Không cần khai báo hải quan.
30. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên theo quy định của WTO?
A. Phương pháp trị giá khấu trừ.
B. Phương pháp trị giá giao dịch.
C. Phương pháp trị giá tính toán.
D. Phương pháp trị giá tương tự.