1. Đặc điểm khu biệt (distinctive feature) của âm vị là gì?
A. Thuộc tính фонети không quan trọng để phân biệt nghĩa
B. Thuộc tính фонети quyết định cách phát âm âm vị
C. Thuộc tính фонети tối thiểu cần thiết để phân biệt âm vị này với âm vị khác về nghĩa
D. Thuộc tính фонети chỉ xuất hiện trong một số ngôn ngữ nhất định
2. Trong âm tiết, bộ phận nào thường chứa nguyên âm và đóng vai trò là đỉnh âm tiết?
A. Âm đầu (onset)
B. Âm chính (nucleus)
C. Âm cuối (coda)
D. Thanh điệu
3. Âm vị ∕l∕ và ∕r∕ trong tiếng Nhật Bản đôi khi được coi là allophone của cùng một âm vị bởi vì:
A. Chúng có cách phát âm giống hệt nhau
B. Chúng không bao giờ xuất hiện trong cùng một môi trường фонети
C. Người bản ngữ thường không phân biệt được chúng
D. Chúng không phân biệt nghĩa trong tiếng Nhật
4. Hiện tượng 'biến thể tự do′ (free variation) của âm vị là gì?
A. Sự thay đổi âm vị do quy tắc ngữ pháp
B. Sự thay đổi âm vị do môi trường фонети xung quanh
C. Sự xuất hiện của các âm tố khác nhau của cùng một âm vị mà không làm thay đổi nghĩa và không bị ràng buộc bởi môi trường фонети cụ thể
D. Sự thay đổi âm vị do ảnh hưởng của ngôn ngữ khác
5. Hiện tượng 'rụng âm giữa′ (syncope) trong âm vị học là gì?
A. Mất âm đầu của từ
B. Mất âm cuối của từ
C. Mất âm vị ở giữa từ
D. Thêm âm vị vào giữa từ
6. Trong hệ thống âm vị học, sơ đồ âm vị (phoneme chart) thường được sắp xếp dựa trên:
A. Tần suất xuất hiện của âm vị
B. Mức độ quan trọng của âm vị trong giao tiếp
C. Vị trí và phương thức cấu âm của các âm vị
D. Lịch sử phát triển của các âm vị
7. Trong phân tích âm vị học, người ta thường sử dụng phương pháp nào để xác định các âm vị?
A. Phân tích ngữ nghĩa
B. Phân tích ngữ pháp
C. Tìm cặp từ tối thiểu
D. Thống kê tần suất xuất hiện âm thanh
8. Trong âm vị học, 'phân bố bổ sung′ (complementary distribution) giữa các âm tố có nghĩa là gì?
A. Các âm tố có thể thay thế cho nhau trong mọi môi trường
B. Các âm tố không bao giờ xuất hiện trong cùng một môi trường фонети
C. Các âm tố chỉ xuất hiện ở đầu từ
D. Các âm tố chỉ xuất hiện ở cuối từ
9. Âm rung (trill) là phương thức cấu âm được tạo ra bằng cách nào?
A. Luồng khí đi qua khoang miệng bị chặn hoàn toàn
B. Luồng khí đi qua một khe hẹp tạo ra ma sát
C. Một cơ quan phát âm rung động nhanh chóng khi luồng khí đi qua
D. Luồng khí thoát ra qua mũi
10. Hiện tượng đồng hóa âm vị là gì?
A. Sự biến đổi âm vị do ảnh hưởng của âm vị đứng trước
B. Sự biến đổi âm vị do ảnh hưởng của âm vị đứng sau
C. Sự biến đổi âm vị để trở nên giống với âm vị lân cận
D. Sự biến đổi âm vị để trở nên khác biệt với âm vị lân cận
11. Âm vị ∕ŋ∕ (như trong từ 'ngựa′ tiếng Việt) được phân loại là:
A. Âm tắc môi
B. Âm xát răng
C. Âm mũi ngạc mềm
D. Âm rung lưỡi
12. Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa âm 'b′ và 'p′ (ví dụ 'ba′ và 'pa′ trong một số phương ngữ miền Nam) có thể được coi là sự khác biệt về:
A. Âm tố nhưng không phải âm vị
B. Âm vị trong mọi phương ngữ
C. Âm vị trong một số phương ngữ nhưng không phải tất cả
D. Biến thể tự do của cùng một âm vị
13. Phân biệt 'âm hữu thanh′ và 'âm vô thanh′ dựa trên yếu tố nào?
A. Vị trí cấu âm
B. Phương thức cấu âm
C. Sự rung động của dây thanh âm
D. Đường đi của luồng khí
14. Âm 'ngạc hóa′ (palatalization) là quá trình biến đổi âm vị như thế nào?
A. Âm vị trở nên môi hóa
B. Âm vị trở nên răng hóa
C. Âm vị trở nên vòm miệng cứng hóa (ngạc hóa)
D. Âm vị trở nên ngạc mềm hóa
15. Ngành ngữ âm học nào tập trung nghiên cứu về cách âm thanh được tạo ra bởi cơ quan phát âm của con người?
A. Ngữ âm thính giác
B. Ngữ âm âm học
C. Ngữ âm cấu âm
D. Ngữ âm chức năng
16. Cặp từ tối thiểu (minimal pair) được sử dụng để chứng minh điều gì trong âm vị học?
A. Sự tồn tại của các âm tiết khác nhau
B. Sự tồn tại của các âm tố khác nhau
C. Sự tồn tại của các âm vị khác nhau
D. Sự tồn tại của các ngữ tố khác nhau
17. Âm xát thanh hầu (glottal fricative) được tạo ra ở vị trí cấu âm nào?
A. Môi
B. Răng
C. Thanh hầu (thanh quản)
D. Lưỡi
18. Hiện tượng nguyên âm đôi (diphthong) là gì?
A. Một nguyên âm được kéo dài hơn bình thường
B. Sự kết hợp của hai nguyên âm đơn trong cùng một âm tiết, với sự chuyển động của lưỡi
C. Hai nguyên âm đơn đứng cạnh nhau trong hai âm tiết khác nhau
D. Một nguyên âm được phát âm với hai thanh điệu khác nhau
19. Âm vị học khác với ngữ âm học ở điểm nào?
A. Âm vị học nghiên cứu âm thanh vật lý, ngữ âm học nghiên cứu chức năng của âm thanh
B. Âm vị học nghiên cứu chức năng của âm thanh trong hệ thống ngôn ngữ, ngữ âm học nghiên cứu âm thanh vật lý
C. Âm vị học chỉ nghiên cứu nguyên âm, ngữ âm học nghiên cứu cả nguyên âm và phụ âm
D. Âm vị học sử dụng ký hiệu phiên âm IPA, ngữ âm học không sử dụng
20. Khái niệm 'thanh điệu′ (tone) trong ngôn ngữ học liên quan đến yếu tố nào của âm thanh?
A. Độ dài âm thanh
B. Độ cao âm thanh (cao độ)
C. Cường độ âm thanh
D. Âm sắc
21. Hiện tượng 'chêm âm′ (epenthesis) trong âm vị học là gì?
A. Lược bỏ âm vị đầu từ
B. Lược bỏ âm vị cuối từ
C. Thêm âm vị vào giữa từ
D. Thay thế một âm vị bằng một âm vị khác
22. Trong ngữ âm học, IPA là viết tắt của hệ thống ký hiệu nào?
A. International Phonetic Alphabet (Bảng chữ cái фонети quốc tế)
B. International Phonological Association (Hiệp hội Âm vị học Quốc tế)
C. Index of Phonetic Articulation (Chỉ số Cấu âm фонети)
D. Interpretive Phonetic Analysis (Phân tích фонети Giải thích)
23. Âm tắc xát (affricate) là sự kết hợp của phương thức cấu âm nào?
A. Âm tắc và âm mũi
B. Âm xát và âm rung
C. Âm tắc và âm xát
D. Âm vỗ và âm bên
24. Âm tiết mở là loại âm tiết như thế nào?
A. Âm tiết kết thúc bằng phụ âm
B. Âm tiết kết thúc bằng nguyên âm
C. Âm tiết chỉ có nguyên âm
D. Âm tiết không có âm chính
25. Âm tố [pʰ] trong tiếng Anh (như trong từ 'pin′) khác với âm tố [p] (như trong từ 'spin′) chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. Vị trí cấu âm
B. Phương thức cấu âm
C. Độ vang
D. Hút mạnh (aspiration)
26. Khái niệm 'trọng âm′ (stress) trong ngôn ngữ học liên quan đến yếu tố nào của âm tiết hoặc từ?
A. Cao độ
B. Độ dài
C. Cường độ (độ mạnh)
D. Âm sắc
27. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa trong một ngôn ngữ được gọi là gì?
A. Âm tiết
B. Âm tố
C. Âm vị
D. Ngữ tố
28. Hiện tượng 'khép âm tiết′ (coda deletion) là gì?
A. Thêm âm đầu vào âm tiết
B. Thêm âm cuối vào âm tiết
C. Lược bỏ âm cuối của âm tiết
D. Thay đổi âm chính của âm tiết
29. Âm vỗ (tap or flap) khác với âm tắc (stop) ở điểm nào?
A. Âm vỗ là âm hữu thanh, âm tắc là âm vô thanh
B. Âm vỗ có thời gian cấu âm ngắn hơn âm tắc
C. Âm vỗ chỉ xuất hiện ở đầu âm tiết, âm tắc chỉ xuất hiện ở cuối âm tiết
D. Âm vỗ là âm mũi, âm tắc là âm miệng
30. Ngữ điệu (intonation) trong ngôn ngữ học chủ yếu liên quan đến:
A. Âm lượng của giọng nói
B. Tốc độ nói
C. Sự thay đổi cao độ của giọng nói trong cả câu hoặc cụm từ
D. Chất lượng giọng nói (ví dụ: giọng mũi)