1. Real-time operating system (RTOS - hệ điều hành thời gian thực) được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng nào?
A. Các hệ thống nhúng, điều khiển công nghiệp, robot, và các ứng dụng yêu cầu phản hồi nhanh và đúng thời gian.
B. Máy tính cá nhân và máy chủ.
C. Điện thoại thông minh.
D. Trò chơi điện tử.
2. Sự khác biệt giữa hệ điều hành 'monolithic kernel' (nhân đơn khối) và 'microkernel' (vi nhân) là gì?
A. Monolithic kernel tích hợp hầu hết các dịch vụ hệ điều hành vào kernel, microkernel chỉ chứa các dịch vụ cốt lõi, còn lại chạy ở user mode.
B. Microkernel nhanh hơn monolithic kernel.
C. Monolithic kernel an toàn hơn microkernel.
D. Không có sự khác biệt lớn, chỉ là tên gọi khác nhau.
3. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?
A. Một chương trình đang được thực thi, cùng với tài nguyên hệ thống được cấp phát.
B. Một đoạn mã chương trình tĩnh trên đĩa cứng.
C. Một đơn vị lưu trữ dữ liệu trên bộ nhớ chính.
D. Một thiết bị phần cứng xử lý thông tin.
4. Page fault (lỗi trang) là gì?
A. Lỗi xảy ra khi tiến trình cố gắng truy cập một trang bộ nhớ ảo hiện không có trong bộ nhớ vật lý (RAM).
B. Lỗi phần cứng bộ nhớ.
C. Lỗi lập trình trong ứng dụng.
D. Lỗi hệ thống tệp tin.
5. Mutex và Semaphore là cơ chế đồng bộ hóa tiến trình, điểm khác biệt quan trọng giữa chúng là gì?
A. Mutex cho phép chỉ một tiến trình truy cập tài nguyên tại một thời điểm, Semaphore cho phép nhiều tiến trình (giới hạn) truy cập.
B. Mutex chỉ hoạt động trong user mode, Semaphore hoạt động trong kernel mode.
C. Mutex nhanh hơn Semaphore.
D. Semaphore chỉ dùng cho đồng bộ hóa, Mutex dùng cho cả đồng bộ và loại trừ lẫn nhau.
6. Đa nhiệm (Multitasking) trong hệ điều hành có nghĩa là gì?
A. Khả năng hệ điều hành cho phép nhiều tiến trình cùng chạy đồng thời (hoặc gần đồng thời).
B. Khả năng hệ điều hành chỉ chạy một tiến trình duy nhất tại một thời điểm.
C. Khả năng hệ điều hành sao lưu dữ liệu tự động.
D. Khả năng hệ điều hành tự động cập nhật phần mềm.
7. Thuật toán lập lịch 'First-Come, First-Served (FCFS)' có nhược điểm chính nào?
A. Hiệu ứng 'convoy effect' (hiệu ứng đoàn xe), khi một tiến trình dài chặn các tiến trình ngắn phía sau.
B. Độ phức tạp cài đặt quá cao.
C. Yêu cầu biết trước thời gian thực thi của tiến trình.
D. Không công bằng với các tiến trình ưu tiên cao.
8. Nguyên tắc 'locality of reference' (tính cục bộ tham chiếu) quan trọng trong bộ nhớ cache vì:
A. Nó chỉ ra rằng các chương trình thường truy cập bộ nhớ theo cụm, giúp cache đoán trước và lưu trữ dữ liệu cần thiết.
B. Nó giúp giảm kích thước bộ nhớ cache cần thiết.
C. Nó tăng độ phức tạp của thuật toán thay thế trang trong cache.
D. Nó làm cho bộ nhớ chính chậm hơn.
9. Ưu điểm chính của kiến trúc hệ điều hành 'layered' (phân lớp) là gì?
A. Đơn giản hóa thiết kế và phát triển, mỗi lớp chỉ phụ thuộc vào lớp dưới nó.
B. Tăng hiệu suất hệ thống đáng kể.
C. Giảm mức tiêu thụ điện năng.
D. Tăng cường bảo mật hệ thống.
10. Boot process (quá trình khởi động) của hệ điều hành bắt đầu từ đâu?
A. Từ BIOS/UEFI, sau đó đến bootloader, và cuối cùng là kernel hệ điều hành.
B. Trực tiếp từ kernel hệ điều hành.
C. Từ ứng dụng người dùng đầu tiên.
D. Từ bộ nhớ cache CPU.
11. Pipe và Message Queue là hai cơ chế IPC, sự khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. Pipe thường dùng cho giao tiếp giữa các tiến trình có quan hệ cha-con, Message Queue cho phép giao tiếp giữa các tiến trình không liên quan.
B. Pipe chỉ truyền dữ liệu theo một chiều, Message Queue truyền hai chiều.
C. Message Queue nhanh hơn Pipe.
D. Pipe có thể lưu trữ dữ liệu lâu dài, Message Queue thì không.
12. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?
A. Quản lý phần cứng và cung cấp giao diện cho người dùng và ứng dụng.
B. Chỉ chạy các ứng dụng người dùng.
C. Chỉ quản lý phần cứng.
D. Biên dịch mã nguồn thành mã máy.
13. SPOOLing (Simultaneous Peripheral Operations On-Line) là kỹ thuật được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Quản lý hàng đợi in và các thiết bị I/O chậm khác, cho phép nhiều tiến trình chia sẻ thiết bị.
B. Tăng tốc độ truy cập ổ cứng.
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Bảo mật hệ thống.
14. Điều gì xảy ra khi một tiến trình thực hiện một 'system call' (lời gọi hệ thống)?
A. Tiến trình chuyển quyền điều khiển sang kernel để thực hiện các tác vụ đặc quyền.
B. Tiến trình tự thực hiện các thao tác phần cứng trực tiếp.
C. Tiến trình bị tạm dừng và kết thúc.
D. Tiến trình chuyển sang trạng thái chờ sự kiện từ người dùng.
15. Interrupt (ngắt) trong hệ điều hành là gì?
A. Tín hiệu từ phần cứng hoặc phần mềm yêu cầu CPU tạm dừng công việc hiện tại và xử lý một sự kiện.
B. Một lỗi phần cứng nghiêm trọng.
C. Một lệnh của người dùng để dừng tiến trình.
D. Một cơ chế bảo mật để ngăn chặn truy cập trái phép.
16. Cơ chế 'paging' (phân trang) trong quản lý bộ nhớ ảo giúp giải quyết vấn đề gì?
A. Phân mảnh ngoại vi (external fragmentation) và cho phép cấp phát bộ nhớ không liên tục.
B. Phân mảnh nội vi (internal fragmentation).
C. Bế tắc (deadlock) trong cấp phát bộ nhớ.
D. Tràn bộ đệm (buffer overflow).
17. Công nghệ 'containerization' (ví dụ Docker) dựa trên các nguyên lý hệ điều hành nào?
A. Namespaces và cgroups trong Linux kernel, để cô lập tài nguyên và môi trường chạy cho các container.
B. Bộ nhớ ảo và phân trang.
C. Thuật toán lập lịch CPU.
D. Hệ thống tệp tin phân tán.
18. Sự khác biệt chính giữa 'kernel mode' (chế độ kernel) và 'user mode' (chế độ người dùng) là gì?
A. Kernel mode có quyền truy cập phần cứng và bộ nhớ không giới hạn, user mode bị hạn chế.
B. User mode nhanh hơn kernel mode.
C. Kernel mode chỉ dành cho hệ điều hành, user mode chỉ dành cho ứng dụng.
D. Không có sự khác biệt, cả hai chế độ đều có quyền hạn như nhau.
19. Thrashing (giật trang) xảy ra trong hệ thống bộ nhớ ảo khi nào?
A. Khi hệ thống dành quá nhiều thời gian để swapping (trao đổi trang) và ít thời gian thực thi tiến trình, do thiếu trang trong bộ nhớ chính.
B. Khi bộ nhớ cache quá nhỏ.
C. Khi ổ cứng bị đầy.
D. Khi có quá nhiều tiến trình bị deadlock.
20. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'Principle of Least Privilege' (nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?
A. Cấp cho mỗi tiến trình hoặc người dùng chỉ những quyền hạn tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ.
B. Cấp cho tất cả người dùng quyền quản trị hệ thống.
C. Giảm số lượng người dùng hệ thống.
D. Mã hóa tất cả dữ liệu trên hệ thống.
21. Thuật toán thay thế trang 'Least Recently Used (LRU)' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Thay thế trang ít được sử dụng nhất trong quá khứ, dựa trên giả định tính cục bộ tham chiếu.
B. Thay thế trang được sử dụng gần đây nhất.
C. Thay thế trang đầu tiên được đưa vào bộ nhớ.
D. Thay thế trang ngẫu nhiên.
22. Direct Memory Access (DMA) là gì và lợi ích chính của nó là gì?
A. Cơ chế cho phép thiết bị ngoại vi truy cập bộ nhớ chính trực tiếp, giảm tải cho CPU trong quá trình truyền dữ liệu.
B. Một loại bộ nhớ nhanh hơn RAM.
C. Một giao thức mạng tốc độ cao.
D. Một kỹ thuật nén dữ liệu.
23. Khái niệm 'context switching' (chuyển ngữ cảnh) trong hệ điều hành liên quan đến điều gì?
A. Lưu và khôi phục trạng thái của một tiến trình để CPU có thể chuyển sang thực thi tiến trình khác.
B. Chuyển dữ liệu giữa bộ nhớ cache và bộ nhớ chính.
C. Chuyển dữ liệu giữa ổ cứng và bộ nhớ chính.
D. Chuyển quyền điều khiển giữa user mode và kernel mode.
24. Inter-Process Communication (IPC - giao tiếp giữa các tiến trình) là cần thiết vì sao?
A. Cho phép các tiến trình khác nhau chia sẻ dữ liệu và phối hợp hoạt động, xây dựng các ứng dụng phức tạp.
B. Tăng tốc độ thực thi của tiến trình đơn lẻ.
C. Giảm mức sử dụng bộ nhớ của hệ thống.
D. Bảo vệ tiến trình khỏi lỗi của tiến trình khác.
25. Device driver (trình điều khiển thiết bị) có vai trò gì trong hệ điều hành?
A. Cung cấp giao diện chuẩn để hệ điều hành giao tiếp và điều khiển các thiết bị phần cứng khác nhau.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus.
26. Trong hệ thống tệp tin, inode (index node) chứa thông tin gì quan trọng?
A. Metadata về tệp tin (quyền truy cập, kích thước, thời gian sửa đổi...), và con trỏ đến các khối dữ liệu.
B. Nội dung dữ liệu của tệp tin.
C. Tên tệp tin và đường dẫn thư mục.
D. Thông tin về tiến trình đang truy cập tệp tin.
27. Sự khác biệt giữa 'hard link' và 'symbolic link' (soft link) trong hệ thống tệp tin Unix là gì?
A. Hard link chia sẻ cùng inode với tệp tin gốc, symbolic link là một tệp tin riêng biệt chứa đường dẫn đến tệp tin gốc.
B. Hard link chỉ hoạt động với thư mục, symbolic link chỉ hoạt động với tệp tin.
C. Symbolic link nhanh hơn hard link.
D. Hard link có thể liên kết đến tệp tin trên phân vùng khác, symbolic link thì không.
28. Bộ nhớ ảo (Virtual memory) được sử dụng để làm gì?
A. Mở rộng không gian địa chỉ khả dụng cho các tiến trình, vượt quá dung lượng RAM vật lý.
B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý.
C. Giảm mức tiêu thụ điện năng của hệ thống.
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus.
29. Access control list (ACL) và capability list là hai cơ chế kiểm soát truy cập, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. ACL liên kết quyền truy cập với đối tượng (tệp tin, tài nguyên), capability list liên kết quyền truy cập với chủ thể (tiến trình, người dùng).
B. ACL chỉ dùng cho hệ thống tệp tin, capability list dùng cho bộ nhớ.
C. Capability list an toàn hơn ACL.
D. ACL dễ cài đặt hơn capability list.
30. Deadlock (bế tắc) có thể xảy ra khi nào?
A. Khi các tiến trình cạnh tranh tài nguyên và đáp ứng đủ bốn điều kiện cần (loại trừ lẫn nhau, giữ và chờ, không trưng dụng, chờ đợi vòng tròn).
B. Khi có quá nhiều tiến trình trong hệ thống.
C. Khi bộ nhớ ảo bị đầy.
D. Khi hệ thống không có cơ chế bảo mật.