1. Khái niệm 'băng thông' (bandwidth) trong Internet đề cập đến điều gì?
A. Kích thước vật lý của dây cáp mạng.
B. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa qua kết nối mạng.
D. Phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi.
2. Để đánh giá hiệu quả của một khóa học e-learning, tiêu chí nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?
A. Số lượng video bài giảng trong khóa học.
B. Giao diện đồ họa đẹp mắt và hiện đại.
C. Mức độ đạt được mục tiêu học tập và sự hài lòng của người học.
D. Chi phí phát triển khóa học thấp.
3. Điểm hạn chế lớn nhất của e-learning khi so sánh với học truyền thống, đặc biệt trong một số lĩnh vực, là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ cao.
B. Yêu cầu người học phải có kỹ năng công nghệ thông tin tốt.
C. Thiếu sự tương tác trực tiếp và thực hành 'hands-on' trong một số môn học.
D. Khó khăn trong việc theo dõi tiến độ học tập của từng cá nhân.
4. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo kết nối an toàn và riêng tư trên Internet. VPN hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Mã hóa lưu lượng Internet và che giấu địa chỉ IP thực của người dùng.
C. Ngăn chặn quảng cáo trực tuyến.
D. Tự động sao lưu dữ liệu lên đám mây.
5. Internet of Things (IoT) có thể được ứng dụng trong e-learning như thế nào?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu từ các thiết bị thông minh.
C. Giới hạn khả năng truy cập Internet của người học.
D. Tăng chi phí triển khai e-learning.
6. Chọn phát biểu ĐÚNG về vai trò của giảng viên trong môi trường e-learning:
A. Vai trò của giảng viên giảm đi đáng kể vì nội dung học tập đã được số hóa.
B. Giảng viên chỉ đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật, không cần chuyên môn sư phạm.
C. Giảng viên chuyển từ vai trò 'người truyền đạt kiến thức' sang 'người hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện học tập'.
D. Giảng viên không cần tương tác trực tiếp với người học trong môi trường e-learning.
7. Chọn cặp thuật ngữ mô tả đúng hai loại hình e-learning phổ biến:
A. E-learning tĩnh và e-learning động.
B. E-learning tập trung và e-learning phân tán.
C. E-learning đồng bộ và e-learning không đồng bộ.
D. E-learning trực tuyến và e-learning ngoại tuyến.
8. Đâu là ưu điểm chính của e-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa người học và giảng viên.
B. Tăng chi phí đào tạo do yêu cầu công nghệ.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận tài liệu học tập.
9. Microlearning là một xu hướng trong e-learning hiện đại. Đặc điểm nổi bật của microlearning là gì?
A. Các bài học dài, chuyên sâu, kéo dài hàng giờ.
B. Nội dung được chia nhỏ thành các đơn vị học tập ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu cụ thể.
C. Yêu cầu người học phải tham gia các buổi học trực tuyến cố định.
D. Chỉ sử dụng văn bản, không sử dụng video hoặc hình ảnh.
10. Artificial Intelligence (AI) đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong e-learning. Một ứng dụng phổ biến của AI trong e-learning là gì?
A. Thay thế hoàn toàn hệ thống LMS truyền thống.
B. Cung cấp hỗ trợ học tập cá nhân hóa, phản hồi tự động và đánh giá thông minh.
C. Giảm sự tương tác giữa người học với nhau.
D. Làm cho nội dung học tập trở nên kém hấp dẫn hơn.
11. Blockchain, công nghệ ban đầu được biết đến với tiền điện tử, có tiềm năng ứng dụng trong e-learning. Ứng dụng tiềm năng nào của blockchain trong e-learning là hợp lý nhất?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet cho nền tảng e-learning.
B. Cung cấp chứng chỉ và bằng cấp số hóa, chống giả mạo và dễ dàng xác minh.
C. Tự động tạo ra nội dung khóa học e-learning.
D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu cho hệ thống LMS.
12. Phương pháp e-learning đồng bộ (synchronous e-learning) khác biệt với phương pháp e-learning không đồng bộ (asynchronous e-learning) ở điểm nào?
A. Đồng bộ sử dụng video, không đồng bộ sử dụng văn bản.
B. Đồng bộ diễn ra theo thời gian thực, không đồng bộ diễn ra không theo thời gian thực.
C. Đồng bộ yêu cầu Internet tốc độ cao, không đồng bộ không yêu cầu.
D. Đồng bộ chỉ dành cho doanh nghiệp, không đồng bộ cho giáo dục phổ thông.
13. Internet, về bản chất, là một mạng lưới toàn cầu của các mạng máy tính. Mục đích chính của Internet là gì?
A. Cung cấp một nền tảng cho các trò chơi trực tuyến.
B. Cho phép chia sẻ thông tin và tài nguyên giữa các máy tính.
C. Kiểm soát lưu lượng thông tin toàn cầu.
D. Thay thế hoàn toàn các phương tiện truyền thông truyền thống.
14. Để truy cập Internet, thiết bị của bạn cần có địa chỉ IP. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì?
A. Bảo vệ thiết bị khỏi virus và phần mềm độc hại.
B. Xác định duy nhất thiết bị trên mạng Internet.
C. Tăng tốc độ kết nối Internet.
D. Lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng.
15. Web 3.0, thế hệ Internet tiếp theo, hứa hẹn mang lại những thay đổi lớn. Một đặc điểm nổi bật của Web 3.0 liên quan đến e-learning có thể là gì?
A. Tốc độ Internet chậm hơn.
B. Khả năng tương tác và cá nhân hóa cao hơn, học tập dựa trên ngữ cảnh và dữ liệu ngữ nghĩa.
C. Giảm tính bảo mật và quyền riêng tư trực tuyến.
D. Giới hạn khả năng truy cập thông tin trên Internet.
16. SSL/TLS là giao thức bảo mật quan trọng cho truyền thông trên Internet. SSL/TLS đảm bảo điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
B. Tính toàn vẹn và bảo mật (mã hóa) dữ liệu truyền tải giữa máy khách và máy chủ.
C. Khả năng chống virus cho máy tính.
D. Sao lưu dữ liệu trực tuyến.
17. Trong thiết kế bài giảng e-learning, nguyên tắc 'Less is more' (Ít mà chất) nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng càng ít màu sắc và hình ảnh càng tốt.
B. Tập trung vào chất lượng nội dung, trình bày ngắn gọn, súc tích, tránh quá tải thông tin.
C. Giảm thiểu số lượng bài kiểm tra và hoạt động tương tác.
D. Sử dụng ít công cụ và tính năng phức tạp trong LMS.
18. Khái niệm 'Netiquette' (văn hóa ứng xử trên mạng) quan trọng trong môi trường e-learning trực tuyến. Netiquette bao gồm điều gì?
A. Chỉ sử dụng chữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc khi giao tiếp trực tuyến.
B. Các quy tắc và hướng dẫn ứng xử lịch sự, tôn trọng và có trách nhiệm khi giao tiếp và tương tác trực tuyến.
C. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cho bạn bè để cùng học tập.
D. Tải xuống và chia sẻ tài liệu bản quyền mà không được phép.
19. Trong e-learning, SCORM (Sharable Content Object Reference Model) là một tiêu chuẩn quan trọng. SCORM giúp đảm bảo điều gì?
A. Tính bảo mật của nội dung khóa học.
B. Khả năng tương thích và tái sử dụng của nội dung học tập giữa các hệ thống LMS khác nhau.
C. Tự động đánh giá và chấm điểm bài kiểm tra.
D. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
20. Trong bối cảnh e-learning, 'tính tương tác' (interactivity) đóng vai trò quan trọng. Điều gì thể hiện tính tương tác trong một khóa học e-learning?
A. Số lượng slide bài giảng được sử dụng.
B. Khả năng người học trao đổi, thảo luận với giảng viên và học viên khác.
C. Thời lượng video bài giảng.
D. Số lượng bài kiểm tra trắc nghiệm trong khóa học.
21. Trong e-learning, LMS (Learning Management System) đóng vai trò trung tâm. Chức năng chính của LMS là gì?
A. Cung cấp kết nối Internet cho người dùng.
B. Quản lý và phân phối nội dung học tập, theo dõi tiến độ học viên.
C. Tạo ra các bài giảng video trực tuyến.
D. Thiết kế giao diện đồ họa cho khóa học trực tuyến.
22. Cloud computing (điện toán đám mây) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong e-learning. Lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây cho e-learning là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối Internet.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
C. Khả năng mở rộng linh hoạt và giảm chi phí cơ sở hạ tầng.
D. Cải thiện chất lượng video bài giảng.
23. URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để xác định vị trí của tài nguyên trên Internet. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần cơ bản của URL?
A. Giao thức (ví dụ: http, https)
B. Tên miền (ví dụ: google.com)
C. Đường dẫn thư mục (ví dụ: /images/)
D. Địa chỉ MAC của máy chủ
24. Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng sẽ định hình mạnh mẽ sự phát triển của e-learning?
A. Sự trở lại của phương pháp học truyền thống.
B. Sự gia tăng của các khóa học e-learning tĩnh, ít tương tác.
C. Sự kết hợp mạnh mẽ hơn của AI, VR/AR, và các công nghệ mới nổi khác để tạo ra trải nghiệm học tập nhập vai và cá nhân hóa.
D. Sự giảm sút vai trò của Internet trong giáo dục.
25. WWW (World Wide Web) là một thành phần quan trọng của Internet. WWW hoạt động dựa trên giao thức chính nào?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
26. Phishing là một hình thức tấn công mạng phổ biến. Mục tiêu chính của tấn công phishing là gì?
A. Phá hoại hệ thống máy tính.
B. Đánh cắp thông tin cá nhân nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin tài chính) của người dùng.
C. Làm chậm tốc độ kết nối Internet.
D. Gây ra sự cố mất điện trên diện rộng.
27. Firewall (tường lửa) là một thành phần quan trọng trong an ninh mạng. Chức năng chính của firewall là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính.
C. Tự động cập nhật phần mềm hệ thống.
D. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
28. Thuật ngữ 'MOOC' (Massive Open Online Course) dùng để chỉ loại hình khóa học e-learning nào?
A. Khóa học trực tuyến dành riêng cho nhân viên nội bộ của một công ty.
B. Khóa học trực tuyến quy mô lớn, mở cửa tự do cho mọi đối tượng tham gia.
C. Khóa học trực tuyến chỉ dành cho học sinh phổ thông.
D. Khóa học trực tuyến có phí, yêu cầu người học phải trả tiền để tham gia.
29. Chọn phát biểu SAI về ưu điểm của e-learning:
A. E-learning có thể tiếp cận đến số lượng lớn người học ở nhiều địa điểm khác nhau.
B. E-learning giúp giảm chi phí đi lại và cơ sở vật chất so với học truyền thống.
C. E-learning luôn hiệu quả hơn học truyền thống trong mọi môn học và đối tượng.
D. E-learning cho phép cá nhân hóa lộ trình học tập theo tốc độ của từng người.
30. Trong e-learning, 'Gamification' (ứng dụng trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn các bài giảng truyền thống bằng trò chơi.
B. Tăng tính tương tác, động lực và hứng thú học tập cho người học thông qua các yếu tố trò chơi.
C. Giảm thời lượng học tập của khóa học e-learning.
D. Đơn giản hóa nội dung học tập phức tạp.