Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội bệnh lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội bệnh lý

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội bệnh lý

1. Thiếu máu thiếu sắt là loại thiếu máu phổ biến nhất trên thế giới. Nguyên nhân thường gặp nhất là gì?

A. Thiếu vitamin B12.
B. Thiếu acid folic.
C. Mất máu mạn tính.
D. Bệnh lý tủy xương.

2. Bệnh Basedow (Graves) là bệnh lý nội tiết gây ra tình trạng gì?

A. Suy giáp.
B. Cường giáp.
C. Suy thượng thận.
D. Cường thượng thận.

3. Chỉ số INR (International Normalized Ratio) được sử dụng để theo dõi hiệu quả của thuốc chống đông máu nào?

A. Heparin.
B. Warfarin (Coumadin).
C. Aspirin.
D. Clopidogrel.

4. Bệnh Addison là bệnh lý do suy giảm chức năng của tuyến nội tiết nào?

A. Tuyến giáp.
B. Tuyến thượng thận.
C. Tuyến yên.
D. Tuyến tụy.

5. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim mạn tính?

A. Thuốc ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể angiotensin II.
B. Thuốc chẹn beta giao cảm.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

6. Triệu chứng hạ huyết áp tư thế đứng (orthostatic hypotension) thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?

A. Tăng huyết áp.
B. Suy tim.
C. Suy thượng thận (Addison).
D. Cường giáp (Basedow).

7. Xét nghiệm nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán xác định bệnh hen phế quản?

A. X-quang phổi.
B. Đo chức năng hô hấp (spirometry) có nghiệm pháp giãn phế quản.
C. Xét nghiệm máu công thức.
D. Nội soi phế quản.

8. Xét nghiệm HBsAg dương tính trong huyết thanh có nghĩa là gì?

A. Đã có miễn dịch với virus viêm gan B.
B. Đang mắc viêm gan B cấp tính hoặc mạn tính.
C. Đã từng mắc viêm gan B và đã khỏi bệnh.
D. Chưa từng tiếp xúc với virus viêm gan B.

9. Nguyên nhân chính gây ra bệnh đái tháo đường type 2 là gì?

A. Sự phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy.
B. Kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy.
C. Do di truyền hoàn toàn từ bố hoặc mẹ.
D. Do chế độ ăn uống quá nhiều đường trong thời gian dài.

10. Viêm gan B mạn tính có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nào sau đây?

A. Viêm tụy cấp.
B. Xơ gan và ung thư gan.
C. Viêm loét dạ dày tá tràng.
D. Suy thận cấp.

11. Đau thắt ngực ổn định được định nghĩa là cơn đau thắt ngực xuất hiện khi nào?

A. Xuất hiện đột ngột, không rõ nguyên nhân và không giảm khi nghỉ ngơi.
B. Xuất hiện khi gắng sức hoặc xúc động mạnh, giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng nitroglycerin.
C. Xuất hiện cả khi nghỉ ngơi và gắng sức, ngày càng tăng về tần suất và cường độ.
D. Xuất hiện vào ban đêm, không liên quan đến gắng sức.

12. Ho ra máu trong bệnh lao phổi thường do tổn thương mạch máu nào?

A. Động mạch phổi.
B. Tĩnh mạch phổi.
C. Động mạch phế quản.
D. Mao mạch phổi.

13. Bệnh Gout (thống phong) là bệnh lý do rối loạn chuyển hóa chất nào sau đây?

A. Glucose.
B. Cholesterol.
C. Acid uric.
D. Protein.

14. Triệu chứng run trong bệnh Parkinson có đặc điểm gì?

A. Run khi vận động.
B. Run khi nghỉ ngơi.
C. Run khi cố gắng giữ tư thế.
D. Run không thường xuyên, chỉ xuất hiện khi căng thẳng.

15. Bệnh Parkinson là bệnh thoái hóa thần kinh ảnh hưởng chủ yếu đến vùng não nào?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hạch nền (nhân đen).
D. Hồi hải mã.

16. Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường là gì?

A. Bệnh võng mạc đái tháo đường.
B. Bệnh thần kinh ngoại biên.
C. Hôn mê do tăng đường huyết hoặc hạ đường huyết.
D. Bệnh thận do đái tháo đường.

17. Thuốc điều trị lao nào sau đây có thể gây tác dụng phụ là viêm dây thần kinh thị giác?

A. Isoniazid (INH).
B. Rifampicin (RIF).
C. Ethambutol (EMB).
D. Pyrazinamide (PZA).

18. Triệu chứng xuất huyết dưới da dạng chấm, nốt (petechiae, ecchymoses) có thể gặp trong bệnh lý nào sau đây?

A. Tăng huyết áp.
B. Suy tim.
C. Giảm tiểu cầu.
D. Đái tháo đường.

19. Triệu chứng vàng da trong bệnh gan thường do tăng chất nào trong máu?

A. Creatinin.
B. Bilirubin.
C. Glucose.
D. Ure.

20. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia - AML) là bệnh lý ác tính của tế bào máu nào?

A. Tế bào lympho.
B. Tế bào tủy xương (dòng bạch cầu hạt, hồng cầu, tiểu cầu).
C. Tế bào gan.
D. Tế bào thần kinh.

21. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi mắc phải cộng đồng là gì?

A. Virus cúm.
B. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn).
C. Vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae.
D. Nấm Aspergillus fumigatus.

22. Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) có vai trò chính trong bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm ruột thừa cấp.
B. Viêm loét dạ dày tá tràng và ung thư dạ dày.
C. Viêm gan virus.
D. Viêm phổi mắc phải cộng đồng.

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận tốt nhất?

A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Creatinin máu.
C. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR).
D. Điện giải đồ.

24. Xét nghiệm ferritin máu thấp thường gợi ý tình trạng gì?

A. Thiếu vitamin B12.
B. Thiếu máu thiếu sắt.
C. Viêm nhiễm mạn tính.
D. Thừa sắt.

25. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm loét dạ dày tá tràng?

A. Đau bụng vùng thượng vị, thường xuất hiện khi đói hoặc nửa đêm.
B. Ợ hơi, ợ chua, nóng rát vùng thượng vị.
C. Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen.
D. Tăng cân không rõ nguyên nhân.

26. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp?

A. Sụt cân.
B. Tim đập nhanh.
C. Táo bón.
D. Run tay.

27. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) tăng cao trong máu thường gợi ý tình trạng gì?

A. Thiếu máu.
B. Nhiễm trùng hoặc viêm.
C. Rối loạn đông máu.
D. Suy giảm chức năng gan.

28. Phương pháp điều trị chính cho bệnh hen phế quản cấp tính là gì?

A. Kháng sinh.
B. Corticosteroid đường uống kéo dài.
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (ví dụ: Salbutamol) dạng hít.
D. Thuốc ức chế leukotriene.

29. Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý tự miễn ảnh hưởng chủ yếu đến bộ phận nào?

A. Khớp.
B. Da.
C. Phổi.
D. Thận.

30. Triệu chứng phù trong bệnh suy thận thường bắt đầu xuất hiện ở đâu?

A. Mặt và tay.
B. Chân và mắt cá chân.
C. Bụng (cổ trướng).
D. Toàn thân.

1 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

1. Thiếu máu thiếu sắt là loại thiếu máu phổ biến nhất trên thế giới. Nguyên nhân thường gặp nhất là gì?

2 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

2. Bệnh Basedow (Graves) là bệnh lý nội tiết gây ra tình trạng gì?

3 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

3. Chỉ số INR (International Normalized Ratio) được sử dụng để theo dõi hiệu quả của thuốc chống đông máu nào?

4 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

4. Bệnh Addison là bệnh lý do suy giảm chức năng của tuyến nội tiết nào?

5 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

5. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim mạn tính?

6 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

6. Triệu chứng hạ huyết áp tư thế đứng (orthostatic hypotension) thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?

7 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

7. Xét nghiệm nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán xác định bệnh hen phế quản?

8 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

8. Xét nghiệm HBsAg dương tính trong huyết thanh có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

9. Nguyên nhân chính gây ra bệnh đái tháo đường type 2 là gì?

10 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

10. Viêm gan B mạn tính có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

11. Đau thắt ngực ổn định được định nghĩa là cơn đau thắt ngực xuất hiện khi nào?

12 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

12. Ho ra máu trong bệnh lao phổi thường do tổn thương mạch máu nào?

13 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

13. Bệnh Gout (thống phong) là bệnh lý do rối loạn chuyển hóa chất nào sau đây?

14 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

14. Triệu chứng run trong bệnh Parkinson có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

15. Bệnh Parkinson là bệnh thoái hóa thần kinh ảnh hưởng chủ yếu đến vùng não nào?

16 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

16. Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường là gì?

17 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

17. Thuốc điều trị lao nào sau đây có thể gây tác dụng phụ là viêm dây thần kinh thị giác?

18 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

18. Triệu chứng xuất huyết dưới da dạng chấm, nốt (petechiae, ecchymoses) có thể gặp trong bệnh lý nào sau đây?

19 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

19. Triệu chứng vàng da trong bệnh gan thường do tăng chất nào trong máu?

20 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

20. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia - AML) là bệnh lý ác tính của tế bào máu nào?

21 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

21. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi mắc phải cộng đồng là gì?

22 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

22. Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) có vai trò chính trong bệnh lý nào sau đây?

23 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận tốt nhất?

24 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

24. Xét nghiệm ferritin máu thấp thường gợi ý tình trạng gì?

25 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

25. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm loét dạ dày tá tràng?

26 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

26. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp?

27 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

27. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) tăng cao trong máu thường gợi ý tình trạng gì?

28 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp điều trị chính cho bệnh hen phế quản cấp tính là gì?

29 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

29. Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý tự miễn ảnh hưởng chủ yếu đến bộ phận nào?

30 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 14

30. Triệu chứng phù trong bệnh suy thận thường bắt đầu xuất hiện ở đâu?