1. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch máu ngoại vi.
B. Giảm nhịp tim.
C. Tăng sức co bóp cơ tim.
D. Tăng thể tích tuần hoàn.
2. Đau ngực kiểu 'đè ép sau xương ức', lan lên vai trái hoặc tay trái, thường gợi ý đến bệnh lý nào?
A. Viêm màng phổi.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Trào ngược dạ dày thực quản.
D. Đau thành ngực.
3. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu toàn phần (CBC).
C. Men gan (AST, ALT).
D. Độ lọc cầu thận (GFR).
4. Phản ứng viêm cấp tính KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?
A. Giãn mạch máu.
B. Tăng tính thấm thành mạch.
C. Hình thành mô sẹo xơ hóa.
D. Sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính.
5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'hội chứng' trong y học?
A. Một nhóm các triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng xuất hiện cùng nhau và đặc trưng cho một bệnh cụ thể.
B. Một bệnh lý đơn lẻ có nguyên nhân đã được xác định rõ ràng và cơ chế bệnh sinh đã được hiểu đầy đủ.
C. Một tập hợp các triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng xảy ra cùng nhau nhưng chưa rõ nguyên nhân hoặc cơ chế bệnh sinh cụ thể.
D. Một phương pháp điều trị cụ thể được áp dụng cho một nhóm bệnh nhân có cùng bệnh lý.
6. Xét nghiệm 'công thức máu' KHÔNG cung cấp thông tin về thành phần nào sau đây?
A. Số lượng hồng cầu.
B. Số lượng bạch cầu.
C. Số lượng tiểu cầu.
D. Nồng độ glucose máu.
7. Triệu chứng 'đau cách hồi' (intermittent claudication) thường gặp trong bệnh lý nào?
A. Viêm khớp dạng thấp.
B. Bệnh động mạch ngoại biên.
C. Thoái hóa khớp gối.
D. Viêm tủy xương.
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với viêm phổi điển hình?
A. Khởi phát đột ngột với sốt cao và rét run.
B. Ho khan.
C. Đau ngực kiểu màng phổi.
D. Xquang phổi có hình ảnh đông đặc thùy phổi.
9. Yếu tố nguy cơ chính gây xơ gan KHÔNG bao gồm:
A. Nghiện rượu mạn tính.
B. Viêm gan virus B và C mạn tính.
C. Béo phì.
D. Huyết áp thấp.
10. Cơ chế chính gây ra 'thở rít' (wheezing) trong hen phế quản là gì?
A. Co thắt phế quản và phù nề niêm mạc đường thở.
B. Tăng tiết dịch nhầy trong phế quản.
C. Viêm nhiễm nhu mô phổi.
D. Xẹp phổi.
11. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh gút (gout) là gì?
A. Rối loạn chuyển hóa lipid máu.
B. Tăng acid uric máu và lắng đọng tinh thể urat tại khớp.
C. Thiếu hụt vitamin D.
D. Rối loạn chức năng miễn dịch.
12. Triệu chứng 'đau kiểu ngựa vặn' (colicky pain) thường liên quan đến cơ quan nào?
A. Dạ dày.
B. Ruột.
C. Gan.
D. Tụy.
13. Triệu chứng 'khó thở khi nằm' (orthopnea) thường gặp trong bệnh lý nào?
A. Viêm phổi.
B. Suy tim trái.
C. Hen phế quản.
D. Tràn khí màng phổi.
14. Phân biệt 'đau thượng vị' do loét dạ dày và loét tá tràng, đặc điểm nào sau đây thường gặp ở loét tá tràng hơn?
A. Đau tăng lên sau ăn.
B. Đau giảm đi sau ăn.
C. Đau không liên quan đến bữa ăn.
D. Đau âm ỉ, liên tục.
15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt là gì?
A. Suy tủy xương.
B. Mất máu mạn tính.
C. Tan máu tự miễn.
D. Bệnh lý ác tính ở tủy xương.
16. Tình trạng 'tăng kali máu' (hyperkalemia) nguy hiểm chủ yếu do tác động lên cơ quan nào?
A. Gan.
B. Tim.
C. Thận.
D. Não.
17. Triệu chứng 'vàng da' xuất hiện khi nồng độ chất nào trong máu tăng cao?
A. Creatinin.
B. Bilirubin.
C. Ure.
D. Glucose.
18. Thuật ngữ 'đa niệu' (polyuria) dùng để chỉ tình trạng nào?
A. Đi tiểu ra máu.
B. Đi tiểu nhiều lần trong ngày.
C. Lượng nước tiểu ít hơn bình thường.
D. Lượng nước tiểu nhiều hơn bình thường.
19. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Tăng kali máu.
B. Hạ kali máu.
C. Tăng đường huyết.
D. Hạ đường huyết.
20. Chức năng chính của tiểu cầu trong quá trình đông máu là gì?
A. Hoạt hóa con đường đông máu nội sinh.
B. Hình thành nút chặn tiểu cầu ban đầu tại vị trí tổn thương mạch máu.
C. Tổng hợp các yếu tố đông máu.
D. Ly giải cục máu đông.
21. Dấu hiệu 'tam chứng Charcot' (đau bụng, sốt, vàng da) gợi ý đến bệnh lý nào?
A. Viêm ruột thừa.
B. Viêm túi mật.
C. Viêm tụy cấp.
D. Viêm đường mật.
22. Cơ chế chính gây ra tình trạng 'toan hô hấp' là gì?
A. Tăng thông khí phế nang.
B. Giảm thông khí phế nang.
C. Tăng sản xuất acid chuyển hóa.
D. Mất bicarbonate qua thận.
23. Xét nghiệm 'protein niệu' dương tính gợi ý tổn thương ở cơ quan nào?
A. Gan.
B. Thận.
C. Phổi.
D. Tim.
24. Cơ chế chính gây ra 'hội chứng Cushing' là gì?
A. Thiếu hormone vỏ thượng thận.
B. Dư thừa hormone vỏ thượng thận (cortisol).
C. Thiếu hormone tuyến giáp.
D. Dư thừa hormone tuyến giáp.
25. Cơ chế chính gây phù trong suy tim sung huyết là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
B. Giảm áp lực keo của huyết tương.
C. Tăng tính thấm thành mạch mao mạch do viêm.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết.
26. Dấu hiệu 'rung thanh giảm' khi khám phổi gợi ý đến tình trạng nào sau đây?
A. Viêm phổi thùy.
B. Tràn dịch màng phổi.
C. Viêm phế quản mạn tính.
D. Hen phế quản.
27. Trong hội chứng thận hư, protein niệu cao dẫn đến giảm protein máu, gây ra hậu quả nào sau đây?
A. Tăng huyết áp.
B. Phù.
C. Thiếu máu.
D. Rối loạn đông máu.
28. Xét nghiệm 'TSH' (hormone kích thích tuyến giáp) được sử dụng để đánh giá chức năng của tuyến nội tiết nào?
A. Tuyến thượng thận.
B. Tuyến giáp.
C. Tuyến yên.
D. Tuyến tụy.
29. Nguyên tắc điều trị chính trong bệnh hen phế quản cấp là gì?
A. Kháng sinh.
B. Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh.
C. Thuốc long đờm.
D. Thuốc giảm đau.
30. Xét nghiệm 'HbA1c' được sử dụng để theo dõi bệnh lý nào?
A. Suy thận mạn tính.
B. Đái tháo đường.
C. Bệnh tim mạch vành.
D. Rối loạn lipid máu.