Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phần mềm mã nguồn mở

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Khi đánh giá chi phí tổng thể (TCO) của phần mềm mã nguồn mở so với phần mềm độc quyền, điều gì cần được cân nhắc ngoài chi phí bản quyền?

A. Chỉ chi phí phần cứng.
B. Chi phí hỗ trợ, đào tạo, tùy chỉnh, và quản lý hệ thống.
C. Chỉ chi phí cài đặt ban đầu.
D. Không có chi phí nào khác ngoài bản quyền.

2. Trong mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở, 'forking′ (rẽ nhánh) thường xảy ra khi nào?

A. Khi dự án đạt đến phiên bản ổn định cuối cùng.
B. Khi cộng đồng phát triển bất đồng về hướng đi của dự án.
C. Khi nhà phát triển chính muốn thu phí người dùng.
D. Khi phần mềm được mua lại bởi một công ty lớn.

3. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các dự án phần mềm mã nguồn mở dựa vào cộng đồng?

A. Khó khăn trong việc thu hút người dùng.
B. Vấn đề về tài chính và nguồn lực duy trì dự án.
C. Sự cạnh tranh từ các phần mềm mã nguồn đóng.
D. Giới hạn về khả năng mở rộng và tùy biến.

4. Mối quan hệ giữa phần mềm mã nguồn mở và 'phần mềm tự do′ (free software) là gì?

A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau và không liên quan.
B. Phần mềm mã nguồn mở là một tập con của phần mềm tự do.
C. Phần mềm tự do là một tập con của phần mềm mã nguồn mở.
D. Chúng là hai thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho nhau, có ý nghĩa tương đồng.

5. Lợi ích của việc 'audit′ (kiểm toán) mã nguồn trong phần mềm mã nguồn mở là gì?

A. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
B. Nhanh chóng phát hiện và sửa lỗi bảo mật tiềm ẩn.
C. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
D. Đảm bảo phần mềm tương thích với mọi hệ điều hành.

6. Trong giấy phép Apache 2.0, điều khoản 'patent grant′ (cấp bằng sáng chế) có ý nghĩa gì?

A. Yêu cầu người sử dụng phải đăng ký bằng sáng chế cho mọi sửa đổi.
B. Cấp quyền sử dụng bằng sáng chế liên quan đến phần mềm cho người sử dụng.
C. Cấm sử dụng bằng sáng chế trong phần mềm mã nguồn mở.
D. Bảo vệ bằng sáng chế của nhà phát triển gốc phần mềm.

7. Một dự án phần mềm mã nguồn mở thành công thường có đặc điểm chung nào sau đây?

A. Được phát triển bởi một công ty lớn duy nhất.
B. Có cộng đồng phát triển và người dùng tích cực, đa dạng.
C. Được cấp phép độc quyền và hạn chế sử dụng.
D. Tập trung vào một số ít tính năng chuyên biệt.

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực máy chủ web?

A. Microsoft IIS
B. Apache HTTP Server
C. Oracle WebLogic Server
D. IBM WebSphere Application Server

9. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, 'code review′ (duyệt mã) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ để kiểm tra lỗi chính tả và định dạng mã.
B. Để cải thiện chất lượng mã, phát hiện lỗi và chia sẻ kiến thức.
C. Chỉ để đảm bảo mã tuân thủ theo tiêu chuẩn của dự án.
D. Không quan trọng bằng kiểm thử tự động.

10. Đặc điểm **KHÔNG** phải là lợi ích chính của phần mềm mã nguồn mở là gì?

A. Tính minh bạch và khả năng kiểm tra mã nguồn.
B. Chi phí sử dụng thường thấp hơn so với phần mềm độc quyền.
C. Khả năng tùy biến và sửa đổi mã nguồn theo nhu cầu.
D. Được hỗ trợ kỹ thuật chính thức và độc quyền từ nhà cung cấp.

11. Trong các mô hình kinh doanh liên quan đến phần mềm mã nguồn mở, mô hình 'dual licensing′ (giấy phép kép) hoạt động như thế nào?

A. Phần mềm chỉ được cấp phép cho mục đích phi thương mại.
B. Phần mềm được cung cấp miễn phí theo giấy phép mã nguồn mở và đồng thời bán giấy phép thương mại.
C. Người dùng phải trả phí để tải xuống mã nguồn nhưng được sử dụng miễn phí.
D. Phần mềm được phát hành dưới hai giấy phép mã nguồn mở khác nhau.

12. Khi lựa chọn phần mềm mã nguồn mở cho doanh nghiệp, yếu tố 'community support′ (hỗ trợ cộng đồng) quan trọng vì điều gì?

A. Đảm bảo phần mềm luôn miễn phí.
B. Cung cấp nguồn hỗ trợ kỹ thuật, tài liệu và giải quyết vấn đề khi cần.
C. Đảm bảo phần mềm tương thích với mọi hệ thống.
D. Giảm chi phí bản quyền phần mềm.

13. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'vendor lock-in′ (khóa chặt nhà cung cấp) có xu hướng…

A. Cao hơn so với phần mềm độc quyền.
B. Thấp hơn so với phần mềm độc quyền.
C. Tương đương với phần mềm độc quyền.
D. Không liên quan đến phần mềm mã nguồn mở.

14. Mô hình phát triển 'bazaar′ (chợ) trong phần mềm mã nguồn mở đề cập đến điều gì?

A. Mô hình quản lý dự án tập trung, có người lãnh đạo duy nhất.
B. Mô hình phát triển phân tán, nhiều người đóng góp, không có cấu trúc thứ bậc rõ ràng.
C. Mô hình phát triển theo giai đoạn, có kiểm soát chất lượng chặt chẽ.
D. Mô hình phát triển dựa trên hợp đồng, có cam kết thời gian và ngân sách.

15. Trong bảo mật phần mềm mã nguồn mở, 'security through obscurity′ (bảo mật qua sự bí mật) được xem là…

A. Một phương pháp bảo mật hiệu quả và được khuyến khích.
B. Một cách tiếp cận bảo mật không đáng tin cậy và nên tránh.
C. Phương pháp bảo mật duy nhất có sẵn cho phần mềm mã nguồn mở.
D. Phương pháp bảo mật chỉ áp dụng cho phần mềm độc quyền.

16. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở liên quan đến vấn đề hỗ trợ là gì?

A. Chi phí hỗ trợ thường cao hơn so với phần mềm độc quyền.
B. Chất lượng hỗ trợ có thể không đồng đều và phụ thuộc vào cộng đồng.
C. Không có hỗ trợ chính thức từ nhà phát triển gốc.
D. Hỗ trợ chỉ giới hạn cho người dùng cá nhân, không dành cho doanh nghiệp.

17. Trong ngữ cảnh giấy phép mã nguồn mở, thuật ngữ 'viral license′ (giấy phép lan truyền) thường dùng để chỉ loại giấy phép nào?

A. Giấy phép cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
B. Giấy phép copyleft, yêu cầu các phần mềm phái sinh phải kế thừa giấy phép tương tự.
C. Giấy phép cho phép đóng mã nguồn của các phần mềm phái sinh.
D. Giấy phép giới hạn số lượng người dùng được phép sử dụng phần mềm.

18. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'community fork′ (rẽ nhánh cộng đồng) thường được tạo ra vì lý do gì?

A. Để thương mại hóa phần mềm mã nguồn mở.
B. Để tiếp tục phát triển dự án khi dự án gốc bị bỏ rơi hoặc phát triển chậm.
C. Để tích hợp phần mềm mã nguồn mở vào phần mềm độc quyền.
D. Để giới hạn quyền sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho một nhóm người dùng nhất định.

19. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa giấy phép 'permissive′ (cho phép) và giấy phép 'copyleft′ trong mã nguồn mở?

A. Giấy phép permissive yêu cầu trả phí, copyleft miễn phí.
B. Giấy phép permissive cho phép đóng mã nguồn phần mềm phái sinh, copyleft thì không.
C. Giấy phép copyleft chỉ áp dụng cho phần mềm thương mại, permissive cho phi thương mại.
D. Giấy phép permissive có thời hạn sử dụng, copyleft là vĩnh viễn.

20. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến về phần mềm mã nguồn mở dành cho người dùng cuối?

A. Hệ điều hành Linux.
B. Trình duyệt web Firefox.
C. Phần mềm văn phòng LibreOffice.
D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu Oracle Database.

21. Một công ty quyết định chuyển từ phần mềm độc quyền sang phần mềm mã nguồn mở. Rủi ro tiềm ẩn nào cần được cân nhắc?

A. Chi phí chuyển đổi ban đầu có thể rất thấp.
B. Có thể thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên biệt cho doanh nghiệp.
C. Khả năng tương thích với các hệ thống hiện tại luôn được đảm bảo.
D. Hiệu suất của phần mềm mã nguồn mở luôn vượt trội hơn phần mềm độc quyền.

22. Trong các loại giấy phép mã nguồn mở, BSD License thuộc loại giấy phép nào?

A. Copyleft.
B. Permissive (cho phép).
C. Weak copyleft.
D. Proprietary (độc quyền).

23. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, 'contribution′ (đóng góp) có thể bao gồm những hình thức nào?

A. Chỉ viết mã nguồn mới.
B. Viết mã nguồn, báo cáo lỗi, đóng góp tài chính, dịch tài liệu, hỗ trợ cộng đồng.
C. Chỉ đóng góp tài chính cho dự án.
D. Chỉ báo cáo lỗi và yêu cầu tính năng mới.

24. Khái niệm 'copyleft′ trong giấy phép mã nguồn mở nhằm mục đích chính là gì?

A. Bảo vệ quyền tác giả của người viết mã gốc.
B. Đảm bảo phần mềm và các phiên bản phái sinh của nó luôn được duy trì là mã nguồn mở.
C. Cho phép sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các sản phẩm thương mại.
D. Ngăn chặn việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho mục đích phi lợi nhuận.

25. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp là gì?

A. Đảm bảo tương thích hoàn toàn với mọi phần cứng.
B. Giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp phần mềm duy nhất.
C. Được bảo hành trọn đời và cập nhật liên tục tự động.
D. Dễ dàng tích hợp với mọi phần mềm độc quyền khác.

26. Giấy phép GPL (General Public License) yêu cầu điều gì đối với các phần mềm phái sinh?

A. Được phép đóng mã nguồn và phân phối dưới dạng độc quyền.
B. Phải được phát hành dưới giấy phép tương thích GPL hoặc một giấy phép mã nguồn mở khác.
C. Phải được đăng ký bản quyền và trả phí cho nhà phát triển gốc.
D. Có thể được sử dụng miễn phí nhưng không được phép sửa đổi.

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

A. Mong muốn chia sẻ kiến thức và hợp tác cộng đồng.
B. Nhu cầu về phần mềm có chi phí thấp hoặc miễn phí.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty phần mềm độc quyền lớn.
D. Khả năng tùy biến và kiểm soát phần mềm theo nhu cầu cụ thể.

28. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được xem là giấy phép 'cho phép′ (permissive license) nhất, ít ràng buộc nhất cho người sử dụng?

A. GNU GPL (General Public License)
B. MIT License
C. Mozilla Public License 2.0
D. Creative Commons Attribution-ShareAlike

29. Lợi ích nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến tính 'mã nguồn mở' của phần mềm?

A. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi mã nguồn.
B. Tính minh bạch và khả năng kiểm tra bảo mật.
C. Giá thành sử dụng thường thấp hơn.
D. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.

30. Trong mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở, 'pull request′ (yêu cầu kéo) được sử dụng để làm gì?

A. Báo cáo lỗi bảo mật nghiêm trọng.
B. Đề xuất thay đổi mã nguồn và tích hợp vào dự án chính.
C. Yêu cầu cấp quyền truy cập vào kho mã nguồn.
D. Thông báo về phiên bản phần mềm mới.

1 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

1. Khi đánh giá chi phí tổng thể (TCO) của phần mềm mã nguồn mở so với phần mềm độc quyền, điều gì cần được cân nhắc ngoài chi phí bản quyền?

2 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

2. Trong mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở, `forking′ (rẽ nhánh) thường xảy ra khi nào?

3 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

3. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các dự án phần mềm mã nguồn mở dựa vào cộng đồng?

4 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

4. Mối quan hệ giữa phần mềm mã nguồn mở và `phần mềm tự do′ (free software) là gì?

5 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

5. Lợi ích của việc `audit′ (kiểm toán) mã nguồn trong phần mềm mã nguồn mở là gì?

6 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

6. Trong giấy phép Apache 2.0, điều khoản `patent grant′ (cấp bằng sáng chế) có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

7. Một dự án phần mềm mã nguồn mở thành công thường có đặc điểm chung nào sau đây?

8 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực máy chủ web?

9 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

9. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, `code review′ (duyệt mã) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

10. Đặc điểm **KHÔNG** phải là lợi ích chính của phần mềm mã nguồn mở là gì?

11 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

11. Trong các mô hình kinh doanh liên quan đến phần mềm mã nguồn mở, mô hình `dual licensing′ (giấy phép kép) hoạt động như thế nào?

12 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

12. Khi lựa chọn phần mềm mã nguồn mở cho doanh nghiệp, yếu tố `community support′ (hỗ trợ cộng đồng) quan trọng vì điều gì?

13 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

13. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `vendor lock-in′ (khóa chặt nhà cung cấp) có xu hướng…

14 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

14. Mô hình phát triển `bazaar′ (chợ) trong phần mềm mã nguồn mở đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

15. Trong bảo mật phần mềm mã nguồn mở, `security through obscurity′ (bảo mật qua sự bí mật) được xem là…

16 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

16. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở liên quan đến vấn đề hỗ trợ là gì?

17 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

17. Trong ngữ cảnh giấy phép mã nguồn mở, thuật ngữ `viral license′ (giấy phép lan truyền) thường dùng để chỉ loại giấy phép nào?

18 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

18. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `community fork′ (rẽ nhánh cộng đồng) thường được tạo ra vì lý do gì?

19 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

19. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa giấy phép `permissive′ (cho phép) và giấy phép `copyleft′ trong mã nguồn mở?

20 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

20. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến về phần mềm mã nguồn mở dành cho người dùng cuối?

21 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

21. Một công ty quyết định chuyển từ phần mềm độc quyền sang phần mềm mã nguồn mở. Rủi ro tiềm ẩn nào cần được cân nhắc?

22 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

22. Trong các loại giấy phép mã nguồn mở, BSD License thuộc loại giấy phép nào?

23 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

23. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, `contribution′ (đóng góp) có thể bao gồm những hình thức nào?

24 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

24. Khái niệm `copyleft′ trong giấy phép mã nguồn mở nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

25. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp là gì?

26 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

26. Giấy phép GPL (General Public License) yêu cầu điều gì đối với các phần mềm phái sinh?

27 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

28 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

28. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được xem là giấy phép `cho phép′ (permissive license) nhất, ít ràng buộc nhất cho người sử dụng?

29 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

29. Lợi ích nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến tính `mã nguồn mở` của phần mềm?

30 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

30. Trong mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở, `pull request′ (yêu cầu kéo) được sử dụng để làm gì?