Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phát triển ứng dụng di động

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Phương pháp xác thực người dùng nào sau đây tăng cường bảo mật hơn so với chỉ sử dụng mật khẩu truyền thống?

A. Xác thực một yếu tố (Single-factor authentication)
B. Xác thực đa yếu tố (Multi-factor authentication)
C. Xác thực dựa trên cookie (Cookie-based authentication)
D. Xác thực dựa trên phiên (Session-based authentication)

2. Kỹ thuật 'lazy loading′ (tải chậm) hình ảnh trong ứng dụng di động giúp cải thiện điều gì?

A. Tăng chất lượng hình ảnh hiển thị.
B. Giảm thời gian tải ban đầu của ứng dụng và tiết kiệm băng thông.
C. Tăng cường bảo mật cho hình ảnh.
D. Đơn giản hóa quá trình quản lý hình ảnh trong ứng dụng.

3. Khi tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng di động, điều gì sau đây nên được ưu tiên?

A. Tăng kích thước bộ cài đặt ứng dụng.
B. Giảm thiểu sử dụng tài nguyên hệ thống (CPU, RAM, pin).
C. Tăng tần suất cập nhật ứng dụng.
D. Sử dụng nhiều thư viện và framework phức tạp.

4. Framework nào sau đây cho phép phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, sử dụng JavaScript?

A. SwiftUI
B. Jetpack Compose
C. Xamarin
D. React Native

5. Khái niệm 'responsive design′ trong phát triển giao diện người dùng ứng dụng di động có nghĩa là gì?

A. Thiết kế giao diện phản hồi nhanh với thao tác của người dùng.
B. Thiết kế giao diện có thể tự động điều chỉnh để phù hợp với nhiều kích thước màn hình khác nhau.
C. Thiết kế giao diện chỉ dành cho một loại thiết bị di động cụ thể.
D. Thiết kế giao diện tối giản, ít chi tiết.

6. Trong bối cảnh phát triển ứng dụng di động, 'MVP′ (Minimum Viable Product) là gì?

A. Mô hình phát triển ứng dụng hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng.
B. Sản phẩm ứng dụng tối thiểu với các tính năng cốt lõi để thử nghiệm và thu thập phản hồi.
C. Phiên bản ứng dụng chỉ dành cho mục đích kiểm thử nội bộ.
D. Tài liệu mô tả chi tiết toàn bộ dự án phát triển ứng dụng.

7. Công cụ nào sau đây thường được dùng để quản lý phiên bản mã nguồn (version control) trong dự án phát triển ứng dụng di động?

A. Jira
B. Slack
C. Git
D. Trello

8. Quy trình phát triển ứng dụng di động Agile thường tập trung vào điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án.
B. Ưu tiên tài liệu hóa đầy đủ mọi giai đoạn.
C. Phản hồi nhanh chóng và thích ứng với thay đổi yêu cầu.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt theo các giai đoạn phát triển tuyến tính.

9. Store nào sau đây là nền tảng phân phối ứng dụng chính cho hệ điều hành iOS?

A. Google Play Store
B. App Store
C. Samsung Galaxy Store
D. Amazon Appstore

10. Công nghệ nào sau đây cho phép ứng dụng di động truy cập các tính năng phần cứng của thiết bị như camera, GPS, cảm biến?

A. HTML
B. CSS
C. JavaScript
D. API hệ điều hành (Operating System APIs)

11. Công cụ nào sau đây thường được dùng để theo dõi và phân tích hành vi người dùng trong ứng dụng di động?

A. Firebase Analytics
B. Android Studio
C. Xcode
D. Postman

12. Loại kiến trúc ứng dụng di động nào thực hiện hầu hết logic nghiệp vụ và lưu trữ dữ liệu trên thiết bị của người dùng?

A. Ứng dụng web (Web application)
B. Ứng dụng gốc (Native application)
C. Ứng dụng lai (Hybrid application)
D. Ứng dụng client-server (Client-server application)

13. Thử nghiệm A∕B testing trong phát triển ứng dụng di động thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra hiệu năng của ứng dụng trên các thiết bị khác nhau.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Tìm lỗi và vá lỗi trong ứng dụng.
D. Đánh giá mức độ bảo mật của ứng dụng.

14. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'API′ thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Application Programming Interface
B. Advanced Processing Instruction
C. Automated Protocol Implementation
D. Application Performance Indicator

15. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng chính cho phát triển ứng dụng Android gốc?

A. Swift
B. Objective-C
C. Kotlin
D. React Native

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng của UX (User Experience) trong thiết kế ứng dụng di động?

A. Tính hữu dụng (Usefulness)
B. Tính thẩm mỹ (Aesthetics)
C. Hiệu suất kỹ thuật (Technical performance)
D. Khả năng sử dụng (Usability)

17. Quy trình 'CI∕CD′ (Continuous Integration∕Continuous Delivery) trong phát triển ứng dụng di động nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường bảo mật ứng dụng.
B. Tự động hóa quy trình kiểm thử và triển khai ứng dụng.
C. Cải thiện giao diện người dùng ứng dụng.
D. Giảm kích thước bộ cài đặt ứng dụng.

18. Push notification trong ứng dụng di động được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Thu thập dữ liệu người dùng.
B. Hiển thị quảng cáo liên tục.
C. Gửi thông báo chủ động đến người dùng ngay cả khi ứng dụng không mở.
D. Cập nhật phiên bản mới của ứng dụng tự động.

19. Khi chọn nền tảng phát triển ứng dụng di động, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xem xét nếu mục tiêu là tiếp cận số lượng người dùng lớn nhất trên cả iOS và Android với chi phí phát triển hợp lý?

A. Phát triển ứng dụng gốc cho từng nền tảng riêng biệt.
B. Phát triển ứng dụng web di động (Mobile web application).
C. Phát triển ứng dụng lai (Hybrid application) hoặc đa nền tảng (Cross-platform).
D. Phát triển ứng dụng chỉ dành cho một nền tảng duy nhất.

20. Phương pháp kiếm tiền nào sau đây thường thấy trong các ứng dụng di động miễn phí?

A. Bán ứng dụng trả phí (Paid app)
B. Mô hình đăng ký (Subscription)
C. Giao dịch trong ứng dụng (In-app purchases)
D. Tải xuống miễn phí có phí (Freemium download)

21. Loại hình tấn công bảo mật nào phổ biến trên ứng dụng di động, lợi dụng việc ứng dụng không xác thực đúng đầu vào từ người dùng?

A. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công Man-in-the-Middle
D. Tấn công Phishing

22. Phương pháp tiếp cận 'Mobile-First′ trong thiết kế web và ứng dụng di động nhấn mạnh điều gì?

A. Ưu tiên thiết kế cho máy tính để bàn trước, sau đó điều chỉnh cho thiết bị di động.
B. Thiết kế giao diện người dùng phức tạp và nhiều tính năng trên di động.
C. Bắt đầu thiết kế và phát triển từ trải nghiệm trên thiết bị di động, sau đó mở rộng ra.
D. Tạo ra các ứng dụng di động có giao diện giống hệt phiên bản web trên máy tính.

23. Trong phát triển ứng dụng di động, 'UI′ và 'UX′ lần lượt là viết tắt của:

A. User Interface và User eXperience
B. Universal Interface và User eXecution
C. Unified Interface và eXternal User
D. User Interaction và eXperience Utility

24. Khái niệm 'Deep Linking′ trong ứng dụng di động dùng để chỉ điều gì?

A. Liên kết đến trang chủ của ứng dụng.
B. Liên kết trực tiếp đến một nội dung cụ thể bên trong ứng dụng.
C. Liên kết đến các ứng dụng khác từ ứng dụng hiện tại.
D. Liên kết đến trang cài đặt ứng dụng trên cửa hàng ứng dụng.

25. Trong phát triển ứng dụng di động, 'code refactoring′ là quá trình:

A. Viết mã mới hoàn toàn cho ứng dụng.
B. Sửa lỗi và vá các lỗ hổng bảo mật.
C. Cải thiện cấu trúc mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài.
D. Thêm tính năng mới vào ứng dụng.

26. Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL so với cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL) trong một số ứng dụng di động là gì?

A. Tính toàn vẹn dữ liệu cao hơn.
B. Khả năng mở rộng và linh hoạt tốt hơn cho dữ liệu phi cấu trúc.
C. Hỗ trợ tốt hơn cho các giao dịch phức tạp.
D. Dễ dàng hơn trong việc truy vấn dữ liệu phức tạp.

27. Kiến trúc phần mềm nào sau đây tách biệt giao diện người dùng, logic nghiệp vụ và lớp dữ liệu thành các thành phần độc lập?

A. Monolithic architecture
B. Client-server architecture
C. Microservices architecture
D. Model-View-Controller (MVC) architecture

28. Trong kiểm thử ứng dụng di động, 'test case′ dùng để chỉ điều gì?

A. Một môi trường kiểm thử cụ thể.
B. Một bộ dữ liệu kiểm thử.
C. Một tập hợp các bước kiểm thử để xác minh một chức năng cụ thể.
D. Một báo cáo kết quả kiểm thử.

29. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'microservices architecture′ (kiến trúc microservices) mang lại lợi ích gì?

A. Đơn giản hóa việc triển khai và mở rộng ứng dụng.
B. Giảm độ phức tạp của mã nguồn tổng thể.
C. Tăng tính ổn định và khả năng chịu lỗi của ứng dụng.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng chức năng theo yêu cầu?

A. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing)
B. Kiểm thử bảo mật (Security testing)
C. Kiểm thử chức năng (Functional testing)
D. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability testing)

1 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

1. Phương pháp xác thực người dùng nào sau đây tăng cường bảo mật hơn so với chỉ sử dụng mật khẩu truyền thống?

2 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

2. Kỹ thuật `lazy loading′ (tải chậm) hình ảnh trong ứng dụng di động giúp cải thiện điều gì?

3 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

3. Khi tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng di động, điều gì sau đây nên được ưu tiên?

4 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

4. Framework nào sau đây cho phép phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, sử dụng JavaScript?

5 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

5. Khái niệm `responsive design′ trong phát triển giao diện người dùng ứng dụng di động có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

6. Trong bối cảnh phát triển ứng dụng di động, `MVP′ (Minimum Viable Product) là gì?

7 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

7. Công cụ nào sau đây thường được dùng để quản lý phiên bản mã nguồn (version control) trong dự án phát triển ứng dụng di động?

8 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

8. Quy trình phát triển ứng dụng di động Agile thường tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

9. Store nào sau đây là nền tảng phân phối ứng dụng chính cho hệ điều hành iOS?

10 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

10. Công nghệ nào sau đây cho phép ứng dụng di động truy cập các tính năng phần cứng của thiết bị như camera, GPS, cảm biến?

11 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

11. Công cụ nào sau đây thường được dùng để theo dõi và phân tích hành vi người dùng trong ứng dụng di động?

12 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

12. Loại kiến trúc ứng dụng di động nào thực hiện hầu hết logic nghiệp vụ và lưu trữ dữ liệu trên thiết bị của người dùng?

13 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

13. Thử nghiệm A∕B testing trong phát triển ứng dụng di động thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

14. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `API′ thường được dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

15. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng chính cho phát triển ứng dụng Android gốc?

16 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng của UX (User Experience) trong thiết kế ứng dụng di động?

17 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

17. Quy trình `CI∕CD′ (Continuous Integration∕Continuous Delivery) trong phát triển ứng dụng di động nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

18. Push notification trong ứng dụng di động được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

19 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

19. Khi chọn nền tảng phát triển ứng dụng di động, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xem xét nếu mục tiêu là tiếp cận số lượng người dùng lớn nhất trên cả iOS và Android với chi phí phát triển hợp lý?

20 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

20. Phương pháp kiếm tiền nào sau đây thường thấy trong các ứng dụng di động miễn phí?

21 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

21. Loại hình tấn công bảo mật nào phổ biến trên ứng dụng di động, lợi dụng việc ứng dụng không xác thực đúng đầu vào từ người dùng?

22 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

22. Phương pháp tiếp cận `Mobile-First′ trong thiết kế web và ứng dụng di động nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

23. Trong phát triển ứng dụng di động, `UI′ và `UX′ lần lượt là viết tắt của:

24 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

24. Khái niệm `Deep Linking′ trong ứng dụng di động dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

25. Trong phát triển ứng dụng di động, `code refactoring′ là quá trình:

26 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

26. Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL so với cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL) trong một số ứng dụng di động là gì?

27 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

27. Kiến trúc phần mềm nào sau đây tách biệt giao diện người dùng, logic nghiệp vụ và lớp dữ liệu thành các thành phần độc lập?

28 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

28. Trong kiểm thử ứng dụng di động, `test case′ dùng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

29. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `microservices architecture′ (kiến trúc microservices) mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 14

30. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng chức năng theo yêu cầu?