Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chất lượng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Công cụ 'Sơ đồ tiến trình' (Flowchart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

A. Phân tích dữ liệu thống kê.
B. Mô tả và phân tích các bước trong một quy trình.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Theo dõi tiến độ dự án.

2. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.
D. Tăng giá cổ phiếu của công ty.

3. Khái niệm 'Lean Manufacturing' tập trung vào việc gì trong sản xuất?

A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Sử dụng công nghệ tự động hóa để nâng cao chất lượng.
D. Tập trung vào sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.

4. Trong quản trị chất lượng, 'Chi phí chất lượng' (Cost of Quality - COQ) bao gồm những loại chi phí nào?

A. Chi phí phòng ngừa và chi phí đánh giá.
B. Chi phí sai lỗi bên trong và chi phí sai lỗi bên ngoài.
C. Tất cả các chi phí liên quan đến chất lượng, bao gồm chi phí phòng ngừa, đánh giá, sai lỗi bên trong và sai lỗi bên ngoài.
D. Chỉ bao gồm chi phí kiểm tra và thử nghiệm.

5. Trong quản lý chất lượng, 'Vòng tròn chất lượng' (Quality Circle) là gì?

A. Một nhóm các chuyên gia chất lượng chịu trách nhiệm kiểm soát chất lượng toàn bộ công ty.
B. Một nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện gặp gỡ thường xuyên để xác định, phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc của họ.
C. Một hệ thống đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên vòng đời sản phẩm.
D. Một quy trình kiểm tra chất lượng theo vòng tròn, bắt đầu từ đầu vào đến đầu ra.

6. Trong Six Sigma, 'Defect Per Million Opportunities' (DPMO) là thước đo gì?

A. Số lượng lỗi trung bình trên một sản phẩm.
B. Số lượng lỗi trên một triệu cơ hội xảy ra lỗi.
C. Tỷ lệ phần trăm sản phẩm không đạt chất lượng.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lỗi.

7. Công cụ 'Biểu đồ kiểm soát' (Control Chart) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Theo dõi sự ổn định của một quá trình theo thời gian.
C. So sánh hiệu suất giữa các quy trình khác nhau.
D. Ưu tiên các vấn đề cần giải quyết.

8. Khái niệm 'chất lượng' trong quản trị chất lượng được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Mức độ cao cấp hoặc sang trọng của sản phẩm.
B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Mức độ sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng yêu cầu và mong đợi của khách hàng.
D. Việc sử dụng nguyên liệu tốt nhất và công nghệ hiện đại nhất.

9. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), vai trò của lãnh đạo là gì?

A. Giám sát chặt chẽ nhân viên.
B. Đặt ra tầm nhìn và tạo văn hóa chất lượng trong tổ chức.
C. Trực tiếp giải quyết các vấn đề chất lượng phát sinh.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.

10. Trong Six Sigma, 'DMAIC' là viết tắt của chu trình cải tiến nào?

A. Design, Measure, Analyze, Improve, Control.
B. Define, Measure, Analyze, Implement, Change.
C. Define, Measure, Analyze, Improve, Control.
D. Develop, Manage, Apply, Improve, Correct.

11. Phương pháp 'Poka-Yoke' tập trung vào việc gì trong quản trị chất lượng?

A. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu lỗi.
B. Thiết kế quy trình để ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu.
C. Kiểm tra và sửa chữa lỗi sau khi sản phẩm hoàn thành.
D. Thưởng cho nhân viên khi đạt chất lượng cao.

12. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'Độ tin cậy' (Reliability) đề cập đến điều gì?

A. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng.
B. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và đáng tin cậy.
C. Ngoại hình của cơ sở vật chất, thiết bị và nhân viên.
D. Sự đồng cảm và quan tâm đến từng khách hàng.

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một trong 7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?

A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ nhân quả (Fishbone).
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
D. Phân tích SWOT.

14. Điều gì là mục tiêu chính của 'Kiểm soát chất lượng' (Quality Control - QC)?

A. Ngăn ngừa lỗi xảy ra.
B. Phát hiện và sửa chữa lỗi sau khi xảy ra.
C. Đảm bảo chất lượng ở giai đoạn thiết kế.
D. Cải tiến liên tục quy trình sản xuất.

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của 'Quản trị chất lượng toàn diện' (Total Quality Management - TQM)?

A. Cải tiến liên tục.
B. Hướng vào khách hàng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
D. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên.

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

A. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
B. Giảm chi phí do sai lỗi và lãng phí.
C. Tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
D. Giảm sự phụ thuộc vào kiểm tra chất lượng cuối cùng.

17. Điểm khác biệt chính giữa 'Đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance - QA) và 'Kiểm soát chất lượng' (QC) là gì?

A. QA tập trung vào sản phẩm, QC tập trung vào quy trình.
B. QA tập trung vào ngăn ngừa lỗi, QC tập trung vào phát hiện lỗi.
C. QA là một phần của QC.
D. QC là một phần của QA.

18. Công cụ 'Biểu đồ nhân quả' (Fishbone Diagram) còn được gọi là gì?

A. Biểu đồ kiểm soát.
B. Biểu đồ phân tán.
C. Biểu đồ Ishikawa.
D. Biểu đồ Pareto.

19. Phương pháp 'PDCA' (Plan-Do-Check-Act) còn được gọi là chu trình gì trong quản trị chất lượng?

A. Chu trình cải tiến liên tục Deming.
B. Chu trình kiểm soát chất lượng Juran.
C. Chu trình đảm bảo chất lượng Crosby.
D. Chu trình Six Sigma.

20. Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý sản xuất có liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của quản trị chất lượng?

A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Giảm thiểu hàng tồn kho và lãng phí.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng đầu vào.
D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng chất lượng.

21. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng?

A. Chất lượng sản phẩm.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Chất lượng dịch vụ.
D. Sự hài lòng của nhân viên.

22. Khái niệm 'Kaizen' trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?

A. Thay đổi đột phá.
B. Cải tiến liên tục.
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
D. Loại bỏ lãng phí.

23. Khi nào nên sử dụng 'Biểu đồ phân tán' (Scatter Diagram) trong quản lý chất lượng?

A. Để xác định tần suất xuất hiện của các lỗi.
B. Để phân tích mối quan hệ giữa hai biến số.
C. Để theo dõi sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
D. Để so sánh các loại lỗi khác nhau.

24. Khái niệm 'Benchmarking' trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?

A. So sánh hiệu suất của công ty với đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu để tìm kiếm cơ hội cải tiến.
B. Đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên tiêu chuẩn nội bộ.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
D. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm và dịch vụ.

25. Phương pháp '5S' trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?

A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Cải thiện năng suất lao động.
C. Tổ chức và duy trì môi trường làm việc hiệu quả.
D. Đào tạo kỹ năng cho nhân viên.

26. Mục tiêu của việc thực hiện 'Đánh giá nội bộ' (Internal Audit) trong hệ thống quản lý chất lượng là gì?

A. Để được chứng nhận ISO 9001.
B. Để xác định sự phù hợp và hiệu lực của hệ thống quản lý chất lượng và cải tiến nó.
C. Để so sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh.
D. Để trừng phạt các bộ phận không tuân thủ quy trình.

27. Nguyên tắc nào KHÔNG phải là một trong 7 nguyên tắc quản lý chất lượng theo ISO 9001?

A. Hướng vào khách hàng.
B. Lãnh đạo.
C. Tiếp cận theo quá trình.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.

28. Trong quản trị chất lượng, 'Sự phù hợp với mục đích sử dụng' (Fitness for use) là một khía cạnh quan trọng của chất lượng, nó đề cập đến điều gì?

A. Sản phẩm có thiết kế đẹp mắt và hiện đại.
B. Sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của người sử dụng trong điều kiện sử dụng thực tế.
C. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất.
D. Sản phẩm có giá thành cạnh tranh nhất.

29. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo thành công của một chương trình quản trị chất lượng?

A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
B. Sự cam kết và tham gia của lãnh đạo và toàn bộ nhân viên.
C. Xây dựng một hệ thống tài liệu quy trình chi tiết.
D. Thuê chuyên gia tư vấn quản lý chất lượng.

30. Trong biểu đồ Pareto, nguyên tắc '80/20' thường được sử dụng để làm gì?

A. Phân bổ nguồn lực đều cho tất cả các vấn đề.
B. Xác định và ưu tiên giải quyết 20% nguyên nhân gây ra 80% vấn đề.
C. Đo lường 80% sự hài lòng của khách hàng.
D. Kiểm soát 80% quy trình sản xuất.

1 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

1. Công cụ `Sơ đồ tiến trình` (Flowchart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

2 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

2. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 là gì?

3 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

3. Khái niệm `Lean Manufacturing` tập trung vào việc gì trong sản xuất?

4 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

4. Trong quản trị chất lượng, `Chi phí chất lượng` (Cost of Quality - COQ) bao gồm những loại chi phí nào?

5 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

5. Trong quản lý chất lượng, `Vòng tròn chất lượng` (Quality Circle) là gì?

6 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

6. Trong Six Sigma, `Defect Per Million Opportunities` (DPMO) là thước đo gì?

7 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

7. Công cụ `Biểu đồ kiểm soát` (Control Chart) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

8. Khái niệm `chất lượng` trong quản trị chất lượng được định nghĩa chính xác nhất là gì?

9 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

9. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), vai trò của lãnh đạo là gì?

10 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

10. Trong Six Sigma, `DMAIC` là viết tắt của chu trình cải tiến nào?

11 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

11. Phương pháp `Poka-Yoke` tập trung vào việc gì trong quản trị chất lượng?

12 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

12. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `Độ tin cậy` (Reliability) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một trong 7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?

14 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

14. Điều gì là mục tiêu chính của `Kiểm soát chất lượng` (Quality Control - QC)?

15 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `Quản trị chất lượng toàn diện` (Total Quality Management - TQM)?

16 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

17 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

17. Điểm khác biệt chính giữa `Đảm bảo chất lượng` (Quality Assurance - QA) và `Kiểm soát chất lượng` (QC) là gì?

18 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

18. Công cụ `Biểu đồ nhân quả` (Fishbone Diagram) còn được gọi là gì?

19 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

19. Phương pháp `PDCA` (Plan-Do-Check-Act) còn được gọi là chu trình gì trong quản trị chất lượng?

20 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

20. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý sản xuất có liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của quản trị chất lượng?

21 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

21. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng?

22 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

22. Khái niệm `Kaizen` trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

23. Khi nào nên sử dụng `Biểu đồ phân tán` (Scatter Diagram) trong quản lý chất lượng?

24 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

24. Khái niệm `Benchmarking` trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

25. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?

26 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

26. Mục tiêu của việc thực hiện `Đánh giá nội bộ` (Internal Audit) trong hệ thống quản lý chất lượng là gì?

27 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

27. Nguyên tắc nào KHÔNG phải là một trong 7 nguyên tắc quản lý chất lượng theo ISO 9001?

28 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

28. Trong quản trị chất lượng, `Sự phù hợp với mục đích sử dụng` (Fitness for use) là một khía cạnh quan trọng của chất lượng, nó đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

29. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo thành công của một chương trình quản trị chất lượng?

30 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 14

30. Trong biểu đồ Pareto, nguyên tắc `80/20` thường được sử dụng để làm gì?