Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược toàn cầu

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng giữa các quốc gia.
C. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
D. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm nguồn lực mới.

2. Liên minh chiến lược toàn cầu mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp tham gia?

A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách chia sẻ chi phí và nguồn lực.
B. Tăng sự cạnh tranh trực tiếp giữa các đối tác.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ và thị trường mới.
D. Làm suy yếu lợi thế cạnh tranh của mỗi doanh nghiệp.

3. Quản trị nguồn nhân lực toàn cầu (GHRM) đối mặt với thách thức nào liên quan đến sự khác biệt văn hóa?

A. Dễ dàng áp dụng các chính sách nhân sự giống nhau trên toàn cầu.
B. Cần điều chỉnh chính sách và thực tiễn quản lý nhân sự để phù hợp với văn hóa địa phương.
C. Không cần quan tâm đến sự khác biệt văn hóa trong quản lý nhân sự.
D. Sự khác biệt văn hóa không ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhân sự.

4. Chuỗi giá trị toàn cầu (global value chain) phân tích hoạt động sản xuất và phân phối sản phẩm trên phạm vi nào?

A. Chỉ trong phạm vi quốc gia của doanh nghiệp.
B. Trên phạm vi toàn cầu, bao gồm nhiều quốc gia tham gia vào quá trình tạo ra sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào hoạt động marketing và bán hàng.
D. Chỉ xét đến hoạt động R&D và thiết kế sản phẩm.

5. Trong quản trị rủi ro toàn cầu, 'đa dạng hóa địa lý' (geographic diversification) có vai trò gì?

A. Tăng sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân tán hoạt động sang nhiều thị trường khác nhau.
C. Tập trung rủi ro vào một khu vực địa lý.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh quốc tế.

6. Đổi mới toàn cầu (global innovation) khác biệt với đổi mới trong nước như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
B. Khai thác nguồn lực và ý tưởng đổi mới từ nhiều quốc gia trên thế giới.
C. Hạn chế sự hợp tác quốc tế trong hoạt động R&D.
D. Chỉ áp dụng cho các công ty nhỏ và vừa.

7. Lựa chọn hình thức 'liên doanh′ (joint venture) khi xâm nhập thị trường quốc tế có thể giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản nào?

A. Rào cản văn hóa và pháp lý, nhờ sự am hiểu thị trường địa phương của đối tác.
B. Rào cản công nghệ, bằng cách tự phát triển công nghệ mới.
C. Rào cản tài chính, bằng cách tự huy động vốn.
D. Rào cản cạnh tranh, bằng cách loại bỏ đối thủ.

8. Rủi ro chính trị nào đề cập đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

A. Rủi ro chuyển đổi tiền tệ.
B. Rủi ro bất ổn chính trị.
C. Rủi ro quốc hữu hóa.
D. Rủi ro pháp lý.

9. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược toàn cầu là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn ở thị trường nội địa.
B. Phát triển lợi thế cạnh tranh bền vững trên phạm vi toàn cầu.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động ở thị trường trong nước.
D. Tăng cường kiểm soát hoạt động của các công ty con ở nước ngoài.

10. Ma trận SWOT trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Cấu trúc tổ chức phù hợp nhất.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức khi hoạt động trên thị trường toàn cầu.
C. Chiến lược marketing hiệu quả nhất.
D. Nguồn nhân lực cần thiết cho hoạt động quốc tế.

11. Năng lực động (dynamic capabilities) trong quản trị chiến lược toàn cầu giúp doanh nghiệp làm gì trong môi trường thay đổi nhanh chóng?

A. Duy trì chiến lược ổn định và không thay đổi.
B. Thích nghi, tái cấu trúc và đổi mới liên tục để duy trì lợi thế cạnh tranh.
C. Tập trung vào khai thác nguồn lực hiện có mà không cần đổi mới.
D. Hạn chế mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế.

12. Mục tiêu của 'trách nhiệm xã hội doanh nghiệp′ (CSR) trong bối cảnh toàn cầu là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Đóng góp vào sự phát triển bền vững và giải quyết các vấn đề xã hội toàn cầu.
C. Chỉ tuân thủ luật pháp và quy định của các quốc gia.
D. Tập trung vào hoạt động từ thiện để cải thiện hình ảnh công ty.

13. Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho các công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều ngành khác nhau và có mức độ tự chủ cao ở các đơn vị kinh doanh?

A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc ma trận.
C. Cấu trúc phân chia theo khu vực địa lý.
D. Cấu trúc phân chia theo sản phẩm.

14. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả nhằm mục đích gì?

A. Tăng chi phí vận chuyển và lưu kho.
B. Giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa trên toàn cầu.
C. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
D. Tối đa hóa sự phức tạp của quy trình logistics.

15. Trong marketing toàn cầu, chiến lược 'chuẩn hóa′ (standardization) sản phẩm và thông điệp quảng cáo có ưu điểm chính nào?

A. Tăng chi phí sản xuất và marketing.
B. Tối ưu hóa chi phí và tạo tính đồng nhất thương hiệu trên toàn cầu.
C. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương.
D. Giảm khả năng nhận diện thương hiệu trên thị trường quốc tế.

16. Rào cản văn hóa nào liên quan đến sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán giữa các quốc gia?

A. Rào cản hành chính.
B. Rào cản kinh tế.
C. Rào cản giao tiếp.
D. Rào cản pháp lý.

17. Lợi thế cạnh tranh nào dựa trên khả năng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn đối thủ cạnh tranh?

A. Lợi thế khác biệt hóa.
B. Lợi thế chi phí thấp.
C. Lợi thế tập trung.
D. Lợi thế phản ứng nhanh.

18. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu địa phương ở từng quốc gia?

A. Chiến lược đa quốc gia (multidomestic).
B. Chiến lược toàn cầu (global).
C. Chiến lược xuyên quốc gia (transnational).
D. Chiến lược quốc tế (international).

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường văn hóa′ khi phân tích thị trường quốc tế?

A. Ngôn ngữ và tôn giáo.
B. Hệ thống chính trị và pháp luật.
C. Giá trị và chuẩn mực xã hội.
D. Phong tục tập quán và lối sống.

20. Khía cạnh đạo đức nào trong kinh doanh quốc tế liên quan đến việc trả lương và điều kiện làm việc công bằng cho người lao động ở các nước đang phát triển?

A. Đạo đức môi trường.
B. Đạo đức trách nhiệm xã hội.
C. Đạo đức lao động.
D. Đạo đức tiêu dùng.

21. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Liên doanh.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Cấp phép.

22. Chiến lược cạnh tranh toàn cầu 'dẫn đầu chi phí' (cost leadership) phù hợp nhất khi nào?

A. Khi thị trường có nhu cầu cao về sản phẩm độc đáo và khác biệt.
B. Khi sản phẩm có tính tiêu chuẩn hóa cao và khách hàng nhạy cảm về giá.
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
D. Khi doanh nghiệp có lợi thế về công nghệ độc quyền.

23. Giai đoạn 'xuất khẩu không thường xuyên′ (sporadic exporting) thường là giai đoạn nào trong quá trình quốc tế hóa của doanh nghiệp?

A. Giai đoạn cuối cùng, khi doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường quốc tế.
B. Giai đoạn đầu tiên, khi doanh nghiệp bắt đầu thăm dò thị trường quốc tế.
C. Giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng trên thị trường quốc tế.
D. Giai đoạn ổn định và duy trì thị phần quốc tế.

24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần cân bằng giữa áp lực 'địa phương hóa′ và áp lực 'toàn cầu hóa′ như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào địa phương hóa để đáp ứng nhu cầu từng thị trường.
B. Chỉ tập trung vào toàn cầu hóa để tối ưu chi phí và đồng nhất thương hiệu.
C. Tìm kiếm sự cân bằng và tích hợp giữa yêu cầu địa phương và lợi ích toàn cầu.
D. Ưu tiên áp lực nào mạnh hơn tại từng thời điểm cụ thể.

25. Chiến lược cạnh tranh toàn cầu 'khác biệt hóa′ (differentiation) tập trung vào việc tạo ra giá trị gì cho khách hàng?

A. Giá thấp nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, vượt trội so với đối thủ.
C. Phân phối rộng khắp và dễ dàng tiếp cận.
D. Chất lượng trung bình với giá cả phải chăng.

26. Lý thuyết thể chế (institutional theory) trong quản trị chiến lược toàn cầu tập trung vào ảnh hưởng của yếu tố nào đến quyết định của doanh nghiệp?

A. Năng lực đổi mới của doanh nghiệp.
B. Áp lực từ các thể chế chính trị, xã hội và văn hóa.
C. Chiến lược cạnh tranh của đối thủ.
D. Nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.

27. Phân tích PESTLE được sử dụng trong quản trị chiến lược toàn cầu để làm gì?

A. Đánh giá năng lực nội bộ của doanh nghiệp.
B. Phân tích môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp trên phạm vi toàn cầu.
C. Xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.

28. Quyết định 'nơi đặt địa điểm′ (location decision) trong quản trị chiến lược toàn cầu chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ chi phí lao động.
B. Chi phí lao động, chi phí vận chuyển, rào cản thương mại, và môi trường kinh doanh.
C. Chỉ quy mô thị trường.
D. Chỉ chính sách ưu đãi của chính phủ.

29. Quan điểm 'dựa trên nguồn lực′ (resource-based view) trong quản trị chiến lược toàn cầu nhấn mạnh yếu tố nào tạo nên lợi thế cạnh tranh?

A. Môi trường ngành cạnh tranh.
B. Nguồn lực và năng lực độc đáo, giá trị và khó bắt chước của doanh nghiệp.
C. Chiến lược marketing hiệu quả.
D. Cấu trúc tổ chức linh hoạt.

30. Chiến lược cạnh tranh toàn cầu 'tập trung′ (focus) lựa chọn thị trường mục tiêu như thế nào?

A. Toàn bộ thị trường toàn cầu.
B. Một phân khúc thị trường hẹp và cụ thể.
C. Thị trường có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
D. Thị trường có rào cản gia nhập thấp nhất.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

2. Liên minh chiến lược toàn cầu mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp tham gia?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

3. Quản trị nguồn nhân lực toàn cầu (GHRM) đối mặt với thách thức nào liên quan đến sự khác biệt văn hóa?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

4. Chuỗi giá trị toàn cầu (global value chain) phân tích hoạt động sản xuất và phân phối sản phẩm trên phạm vi nào?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

5. Trong quản trị rủi ro toàn cầu, `đa dạng hóa địa lý` (geographic diversification) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

6. Đổi mới toàn cầu (global innovation) khác biệt với đổi mới trong nước như thế nào?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

7. Lựa chọn hình thức `liên doanh′ (joint venture) khi xâm nhập thị trường quốc tế có thể giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản nào?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

8. Rủi ro chính trị nào đề cập đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

9. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược toàn cầu là gì?

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

10. Ma trận SWOT trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

11. Năng lực động (dynamic capabilities) trong quản trị chiến lược toàn cầu giúp doanh nghiệp làm gì trong môi trường thay đổi nhanh chóng?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

12. Mục tiêu của `trách nhiệm xã hội doanh nghiệp′ (CSR) trong bối cảnh toàn cầu là gì?

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

13. Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho các công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều ngành khác nhau và có mức độ tự chủ cao ở các đơn vị kinh doanh?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

14. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

15. Trong marketing toàn cầu, chiến lược `chuẩn hóa′ (standardization) sản phẩm và thông điệp quảng cáo có ưu điểm chính nào?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

16. Rào cản văn hóa nào liên quan đến sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán giữa các quốc gia?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

17. Lợi thế cạnh tranh nào dựa trên khả năng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn đối thủ cạnh tranh?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

18. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu địa phương ở từng quốc gia?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường văn hóa′ khi phân tích thị trường quốc tế?

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

20. Khía cạnh đạo đức nào trong kinh doanh quốc tế liên quan đến việc trả lương và điều kiện làm việc công bằng cho người lao động ở các nước đang phát triển?

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

21. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

22. Chiến lược cạnh tranh toàn cầu `dẫn đầu chi phí` (cost leadership) phù hợp nhất khi nào?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

23. Giai đoạn `xuất khẩu không thường xuyên′ (sporadic exporting) thường là giai đoạn nào trong quá trình quốc tế hóa của doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần cân bằng giữa áp lực `địa phương hóa′ và áp lực `toàn cầu hóa′ như thế nào?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

25. Chiến lược cạnh tranh toàn cầu `khác biệt hóa′ (differentiation) tập trung vào việc tạo ra giá trị gì cho khách hàng?

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

26. Lý thuyết thể chế (institutional theory) trong quản trị chiến lược toàn cầu tập trung vào ảnh hưởng của yếu tố nào đến quyết định của doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

27. Phân tích PESTLE được sử dụng trong quản trị chiến lược toàn cầu để làm gì?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

28. Quyết định `nơi đặt địa điểm′ (location decision) trong quản trị chiến lược toàn cầu chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

29. Quan điểm `dựa trên nguồn lực′ (resource-based view) trong quản trị chiến lược toàn cầu nhấn mạnh yếu tố nào tạo nên lợi thế cạnh tranh?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 14

30. Chiến lược cạnh tranh toàn cầu `tập trung′ (focus) lựa chọn thị trường mục tiêu như thế nào?