Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chuỗi cung ứng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

1. Phương pháp dự báo nhu cầu nào dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ?

A. Phương pháp Delphi.
B. Phương pháp chuyên gia (Expert judgment).
C. Phương pháp định lượng (Quantitative forecasting).
D. Phương pháp thăm dò thị trường (Market research).

2. Khái niệm 'hiệu ứng Bullwhip' trong chuỗi cung ứng đề cập đến hiện tượng nào?

A. Sự gia tăng đột ngột về nhu cầu sản phẩm mới.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
D. Sự gia tăng chi phí lưu kho do tồn kho quá nhiều.

3. Lợi ích chính của việc áp dụng mô hình 'chuỗi cung ứng linh hoạt' (agile supply chain) là gì?

A. Giảm chi phí tồn kho tối đa.
B. Tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng với biến động nhu cầu và thay đổi thị trường.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và logistics.
D. Tập trung vào sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị.

4. Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về điều gì?

A. Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
B. Điều kiện thanh toán quốc tế.
C. Trách nhiệm và chi phí giao nhận hàng hóa giữa người mua và người bán.
D. Luật pháp và giải quyết tranh chấp thương mại.

5. Mô hình chuỗi cung ứng 'hình chữ Y' (Y-shaped supply chain) thường phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa tiêu dùng số lượng lớn.
B. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.
C. Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm tùy chỉnh theo đơn đặt hàng (make-to-order) hoặc lắp ráp theo đơn đặt hàng (assemble-to-order).
D. Doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến.

6. Công cụ 'EDI' (Electronic Data Interchange) được sử dụng để làm gì trong chuỗi cung ứng?

A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Trao đổi dữ liệu điện tử giữa các đối tác thương mại.
C. Quản lý kho hàng (WMS).
D. Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp (ERP).

7. Mục tiêu của 'quản lý chất lượng toàn diện' (TQM) trong chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đạt được sự hài lòng của khách hàng thông qua cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng.
D. Tăng cường quyền lực của bộ phận kiểm soát chất lượng.

8. Công nghệ 'blockchain' có thể được ứng dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Tăng tốc độ sản xuất hàng hóa.
B. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu.
C. Tăng cường tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc và an toàn dữ liệu trong chuỗi cung ứng.
D. Giảm chi phí vận chuyển quốc tế.

9. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, kích thước nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

A. Đường biển.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.

10. Trong quản lý mua hàng, 'e-procurement' (mua hàng điện tử) mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng chi phí mua hàng do đầu tư vào công nghệ.
B. Giảm tính minh bạch trong quá trình mua hàng.
C. Tối ưu hóa quy trình mua hàng, giảm chi phí giao dịch và tăng hiệu quả.
D. Giảm sự lựa chọn nhà cung cấp.

11. Xu hướng 'reshoring' hoặc 'nearshoring' trong chuỗi cung ứng đề cập đến điều gì?

A. Mở rộng chuỗi cung ứng ra toàn cầu.
B. Chuyển hoạt động sản xuất và cung ứng trở về nước sở tại (reshoring) hoặc các nước lân cận (nearshoring).
C. Tập trung vào outsourcing để giảm chi phí.
D. Tăng cường nhập khẩu nguyên vật liệu từ các nước đang phát triển.

12. Rủi ro 'đứt gãy chuỗi cung ứng' (supply chain disruption) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho doanh nghiệp?

A. Tăng chi phí logistics tạm thời.
B. Giảm nhẹ lợi nhuận trong ngắn hạn.
C. Mất doanh thu, tổn hại uy tín thương hiệu và thậm chí phá sản.
D. Chậm trễ giao hàng cho khách hàng trong thời gian ngắn.

13. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'rủi ro hoạt động' (operational risk) chủ yếu phát sinh từ đâu?

A. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
B. Thiên tai và các sự kiện bất khả kháng.
C. Các vấn đề nội bộ trong quy trình sản xuất hoặc logistics.
D. Thay đổi chính sách thương mại quốc tế.

14. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm 'visibility' (tính minh bạch) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng bảo mật thông tin kinh doanh.
B. Khả năng nhìn thấy và theo dõi thông tin, hàng hóa và quy trình trong chuỗi cung ứng.
C. Khả năng kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng.
D. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường chính xác.

15. Chiến lược 'postponement' (trì hoãn) trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?

A. Giao hàng chậm hơn cho khách hàng để giảm chi phí vận chuyển.
B. Trì hoãn việc sản xuất sản phẩm cho đến khi có đơn hàng cụ thể.
C. Trì hoãn các hoạt động tùy chỉnh sản phẩm (customization) càng muộn càng tốt trong chuỗi cung ứng.
D. Trì hoãn thanh toán cho nhà cung cấp để cải thiện dòng tiền.

16. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược 'đa dạng hóa nguồn cung' (supply diversification) nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí mua hàng bằng cách tập trung vào nhà cung cấp giá rẻ nhất.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp chiến lược duy nhất.
C. Giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung bằng cách sử dụng nhiều nhà cung cấp khác nhau.
D. Đơn giản hóa quy trình mua hàng và quản lý nhà cung cấp.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '7Rs of Logistics' (7 đúng của Logistics)?

A. Đúng sản phẩm (Right product).
B. Đúng giá (Right price).
C. Đúng địa điểm (Right place).
D. Đúng thời điểm (Right time).

18. Chọn phát biểu SAI về 'outsourcing' (thuê ngoài) trong chuỗi cung ứng.

A. Outsourcing giúp doanh nghiệp tập trung vào năng lực cốt lõi.
B. Outsourcing có thể làm giảm chi phí hoạt động.
C. Outsourcing luôn đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt hơn tự thực hiện.
D. Outsourcing có thể làm giảm tính linh hoạt và kiểm soát trực tiếp đối với một số hoạt động.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chuỗi cung ứng?

A. Nhà cung cấp.
B. Nhà sản xuất.
C. Khách hàng.
D. Đối thủ cạnh tranh.

20. Xu hướng 'chuỗi cung ứng xanh' (green supply chain) tập trung vào yếu tố nào?

A. Giảm chi phí logistics bằng mọi cách.
B. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động sản xuất.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt chuỗi cung ứng.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.

21. Loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng nào thể hiện mức độ hợp tác chặt chẽ và chia sẻ rủi ro, lợi nhuận cao nhất?

A. Quan hệ giao dịch (Transactional relationship).
B. Quan hệ hợp tác (Collaborative relationship).
C. Quan hệ liên minh chiến lược (Strategic alliance).
D. Quan hệ mua bán thông thường (Arm's length relationship).

22. Chọn phát biểu ĐÚNG về vai trò của công nghệ thông tin (CNTT) trong quản trị chuỗi cung ứng.

A. CNTT làm giảm tính minh bạch của thông tin trong chuỗi cung ứng.
B. CNTT chỉ hữu ích cho các công ty lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
C. CNTT giúp cải thiện khả năng phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các đối tác chuỗi cung ứng.
D. CNTT làm tăng chi phí hoạt động chuỗi cung ứng một cách không cần thiết.

23. Phương pháp quản lý tồn kho ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

A. Kích thước và trọng lượng của hàng tồn kho.
B. Giá trị sử dụng và mức độ quan trọng của hàng tồn kho.
C. Thời gian lưu kho trung bình của hàng tồn kho.
D. Nguồn gốc xuất xứ của hàng tồn kho.

24. Phương pháp Just-in-Time (JIT) trong quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?

A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng mọi biến động nhu cầu.
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa chỉ khi cần thiết, giảm thiểu tồn kho.
C. Tối đa hóa số lượng nhà cung cấp để giảm rủi ro.
D. Tập trung vào giảm chi phí vận chuyển bằng mọi giá.

25. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'logistics ngược' (reverse logistics) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quản lý dòng chảy hàng hóa đã qua sử dụng hoặc trả lại từ khách hàng về lại chuỗi cung ứng.
D. Quản lý dòng chảy thông tin giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.

26. Chỉ số 'Perfect Order' (Đơn hàng hoàn hảo) đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng dựa trên tiêu chí nào?

A. Chi phí vận chuyển thấp nhất.
B. Thời gian giao hàng nhanh nhất.
C. Tỷ lệ đơn hàng được giao đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng địa điểm, đúng thời gian, không hư hỏng và hóa đơn chính xác.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

27. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động logistics?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

28. Trong quản lý kho, 'vòng quay hàng tồn kho' (inventory turnover) là chỉ số đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị hàng tồn kho trung bình.
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ nhất định.
C. Thời gian lưu kho trung bình của hàng hóa.
D. Chi phí lưu kho trên một đơn vị sản phẩm.

29. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp duy nhất.
D. Giảm thiểu sự đa dạng sản phẩm.

30. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'collaborative planning, forecasting, and replenishment' (CPFR) là gì?

A. Hệ thống quản lý kho tự động.
B. Mô hình hợp tác giữa các đối tác chuỗi cung ứng trong việc lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hàng hóa.
C. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhà cung cấp.
D. Công nghệ theo dõi vận chuyển hàng hóa theo thời gian thực.

1 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

1. Phương pháp dự báo nhu cầu nào dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ?

2 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

2. Khái niệm `hiệu ứng Bullwhip` trong chuỗi cung ứng đề cập đến hiện tượng nào?

3 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

3. Lợi ích chính của việc áp dụng mô hình `chuỗi cung ứng linh hoạt` (agile supply chain) là gì?

4 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

4. Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

5. Mô hình chuỗi cung ứng `hình chữ Y` (Y-shaped supply chain) thường phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?

6 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

6. Công cụ `EDI` (Electronic Data Interchange) được sử dụng để làm gì trong chuỗi cung ứng?

7 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

7. Mục tiêu của `quản lý chất lượng toàn diện` (TQM) trong chuỗi cung ứng là gì?

8 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

8. Công nghệ `blockchain` có thể được ứng dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

9 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

9. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, kích thước nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

10 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

10. Trong quản lý mua hàng, `e-procurement` (mua hàng điện tử) mang lại lợi ích chính nào?

11 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

11. Xu hướng `reshoring` hoặc `nearshoring` trong chuỗi cung ứng đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

12. Rủi ro `đứt gãy chuỗi cung ứng` (supply chain disruption) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

13. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, `rủi ro hoạt động` (operational risk) chủ yếu phát sinh từ đâu?

14 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

14. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm `visibility` (tính minh bạch) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

15. Chiến lược `postponement` (trì hoãn) trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

16. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược `đa dạng hóa nguồn cung` (supply diversification) nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `7Rs of Logistics` (7 đúng của Logistics)?

18 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

18. Chọn phát biểu SAI về `outsourcing` (thuê ngoài) trong chuỗi cung ứng.

19 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chuỗi cung ứng?

20 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

20. Xu hướng `chuỗi cung ứng xanh` (green supply chain) tập trung vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

21. Loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng nào thể hiện mức độ hợp tác chặt chẽ và chia sẻ rủi ro, lợi nhuận cao nhất?

22 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

22. Chọn phát biểu ĐÚNG về vai trò của công nghệ thông tin (CNTT) trong quản trị chuỗi cung ứng.

23 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

23. Phương pháp quản lý tồn kho ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

24 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

24. Phương pháp Just-in-Time (JIT) trong quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

25. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `logistics ngược` (reverse logistics) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

26 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

26. Chỉ số `Perfect Order` (Đơn hàng hoàn hảo) đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng dựa trên tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

27. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động logistics?

28 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

28. Trong quản lý kho, `vòng quay hàng tồn kho` (inventory turnover) là chỉ số đo lường điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

29. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

30 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 14

30. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `collaborative planning, forecasting, and replenishment` (CPFR) là gì?