1. Rủi ro danh tiếng (Reputational Risk) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí hoạt động
B. Mất lòng tin của khách hàng và đối tác
C. Tăng doanh thu
D. Cải thiện hình ảnh thương hiệu
2. Biện pháp kiểm soát rủi ro 'phòng ngừa′ tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra
B. Ngăn chặn rủi ro xảy ra ngay từ đầu
C. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả
D. Chuyển giao rủi ro cho bên khác
3. Khái niệm 'rủi ro còn sót lại′ (Residual Risk) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro đã được loại bỏ hoàn toàn
B. Rủi ro còn lại sau khi đã thực hiện các biện pháp kiểm soát
C. Tổng tất cả các rủi ro mà tổ chức phải đối mặt
D. Rủi ro mà tổ chức quyết định chấp nhận
4. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, 'văn hóa rủi ro′ của một tổ chức đề cập đến điều gì?
A. Các quy trình và thủ tục quản trị rủi ro được ghi chép
B. Thái độ, giá trị và nhận thức chung của nhân viên về rủi ro
C. Cơ cấu tổ chức của bộ phận quản trị rủi ro
D. Báo cáo rủi ro hàng năm của tổ chức
5. Phương pháp 'phân tích kịch bản′ (Scenario Analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro hiện tại
B. Dự đoán tác động tiềm ẩn của các sự kiện rủi ro khác nhau
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
D. Ưu tiên rủi ro dựa trên tần suất xuất hiện
6. Trong quản trị rủi ro dự án, 'sổ tay rủi ro′ (Risk Register) có vai trò gì?
A. Công cụ để tính toán ngân sách dự án
B. Tài liệu ghi lại tất cả các rủi ro đã được xác định, đánh giá và kế hoạch ứng phó
C. Báo cáo tiến độ dự án hàng tuần
D. Kế hoạch truyền thông dự án
7. Quá trình quản trị rủi ro bắt đầu bằng giai đoạn nào sau đây?
A. Đánh giá rủi ro
B. Xác định rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Giám sát và xem xét rủi ro
8. Loại rủi ro nào liên quan đến khả năng hệ thống công nghệ thông tin của tổ chức bị tấn công hoặc gặp sự cố?
A. Rủi ro pháp lý
B. Rủi ro công nghệ thông tin (CNTT)
C. Rủi ro thị trường
D. Rủi ro hoạt động
9. Loại rủi ro nào phát sinh từ sự thay đổi trong luật pháp và quy định của chính phủ?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro tài chính
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro chiến lược
10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định rủi ro trong quản trị dự án?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTEL
C. Brainstorming (Động não)
D. Tất cả các phương pháp trên
11. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong kinh doanh?
A. Rủi ro cao hơn luôn dẫn đến lợi nhuận cao hơn
B. Rủi ro và lợi nhuận không liên quan đến nhau
C. Thông thường, rủi ro cao hơn có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao hơn, nhưng cũng có khả năng thua lỗ lớn hơn
D. Rủi ro thấp luôn đảm bảo lợi nhuận ổn định
12. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường lợi nhuận kỳ vọng
B. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Phân tích báo cáo tài chính
D. Xây dựng kế hoạch marketing
13. Giai đoạn 'giám sát và xem xét′ trong quy trình quản trị rủi ro nhằm mục đích gì?
A. Xác định rủi ro mới phát sinh
B. Đảm bảo các biện pháp kiểm soát rủi ro vẫn hiệu quả và phù hợp
C. Đánh giá lại khẩu vị rủi ro của tổ chức
D. Tất cả các mục đích trên
14. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị rủi ro?
A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Kiểm toán tài chính
D. Giám sát và xem xét rủi ro
15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của khung quản trị rủi ro COSO ERM?
A. Thiết lập mục tiêu
B. Xác định sự kiện
C. Hoạch định nguồn lực tài chính
D. Thông tin và truyền thông
16. Khi một tổ chức 'chấp nhận rủi ro′, điều đó có nghĩa là gì?
A. Tổ chức bỏ qua hoàn toàn rủi ro
B. Tổ chức nhận thức được rủi ro và quyết định không thực hiện thêm biện pháp kiểm soát nào
C. Tổ chức chuyển giao rủi ro cho bên khác
D. Tổ chức loại bỏ hoàn toàn rủi ro
17. Chiến lược 'chuyển giao rủi ro′ thường được thực hiện thông qua công cụ nào?
A. Đa dạng hóa
B. Bảo hiểm
C. Phòng ngừa
D. Giảm thiểu
18. Rủi ro thị trường (Market Risk) thường ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Quy trình sản xuất
B. Giá trị của các khoản đầu tư tài chính
C. Quan hệ khách hàng
D. Năng lực nhân viên
19. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?
A. Hoạt động sản xuất
B. Hoạt động cho vay và đầu tư
C. Hoạt động marketing
D. Hoạt động nghiên cứu và phát triển
20. Biện pháp kiểm soát rủi ro 'giảm thiểu′ (Mitigation) tập trung vào điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả
21. Trong quản trị rủi ro, 'mức độ chịu đựng rủi ro′ (Risk Tolerance) khác với 'khẩu vị rủi ro′ (Risk Appetite) như thế nào?
A. Khẩu vị rủi ro là giới hạn tối đa, mức độ chịu đựng rủi ro là mức độ mong muốn
B. Khẩu vị rủi ro là mức độ rủi ro mong muốn, mức độ chịu đựng rủi ro là giới hạn rủi ro có thể chấp nhận được
C. Khẩu vị rủi ro và mức độ chịu đựng rủi ro là hai khái niệm giống nhau
D. Mức độ chịu đựng rủi ro rộng hơn khẩu vị rủi ro
22. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của quản trị rủi ro trong một tổ chức?
A. Sử dụng phần mềm quản trị rủi ro đắt tiền nhất
B. Sự tham gia và cam kết từ lãnh đạo cấp cao
C. Có một bộ phận quản trị rủi ro lớn mạnh
D. Thực hiện đánh giá rủi ro hàng năm
23. Mục tiêu chính của việc đánh giá rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro
B. Xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
D. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được mục tiêu
24. Phương pháp 'đánh giá định lượng′ rủi ro khác với 'đánh giá định tính′ như thế nào?
A. Đánh giá định lượng tập trung vào ý kiến chuyên gia, định tính sử dụng dữ liệu số
B. Đánh giá định lượng sử dụng các con số và dữ liệu để đo lường rủi ro, định tính mô tả rủi ro bằng ngôn ngữ
C. Đánh giá định lượng nhanh chóng và dễ thực hiện hơn định tính
D. Đánh giá định tính chỉ áp dụng cho rủi ro tài chính, định lượng cho rủi ro hoạt động
25. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro′ đề cập đến điều gì?
A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức có thể chấp nhận
B. Mong muốn né tránh mọi rủi ro của tổ chức
C. Khả năng dự đoán chính xác các rủi ro
D. Chi phí để kiểm soát rủi ro
26. Trong quản trị rủi ro, 'ứng phó rủi ro′ (Risk Response) bao gồm các hành động nào?
A. Chỉ xác định và đánh giá rủi ro
B. Các biện pháp để xử lý rủi ro đã được xác định, như né tránh, giảm thiểu, chuyển giao hoặc chấp nhận
C. Chỉ giám sát và báo cáo rủi ro
D. Hoàn toàn bỏ qua rủi ro
27. Trong quản trị rủi ro, 'khả năng phục hồi′ (Resilience) của tổ chức có nghĩa là gì?
A. Khả năng dự đoán chính xác mọi rủi ro
B. Khả năng nhanh chóng phục hồi và tiếp tục hoạt động sau sự cố
C. Khả năng né tránh hoàn toàn mọi rủi ro
D. Khả năng chấp nhận mọi tổn thất mà không ảnh hưởng đến hoạt động
28. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của quản trị rủi ro hiệu quả?
A. Tăng khả năng đạt được mục tiêu
B. Giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa trong mọi tình huống
D. Cải thiện việc ra quyết định
29. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?
A. Biến động lãi suất
B. Lỗi quy trình nội bộ
C. Thay đổi tỷ giá hối đoái
D. Suy thoái kinh tế
30. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường phát sinh từ yếu tố nào?
A. Gian lận và tham nhũng
B. Quyết định kinh doanh sai lầm hoặc không thích ứng với thay đổi môi trường
C. Sự cố hệ thống thông tin
D. Thảm họa thiên tai