Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính 1

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

1. Trong chính sách cổ tức, quan điểm 'chim trên tay′ (bird-in-the-hand) cho rằng nhà đầu tư:

A. Thích cổ tức tiền mặt hiện tại hơn lợi nhuận vốn trong tương lai
B. Ưa chuộng lợi nhuận vốn hơn cổ tức tiền mặt
C. Không quan tâm đến chính sách cổ tức
D. Luôn muốn doanh nghiệp giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư

2. Đòn bẩy hoạt động (operating leverage) phản ánh điều gì?

A. Mức độ sử dụng nợ trong cơ cấu vốn
B. Mức độ sử dụng chi phí cố định trong cơ cấu chi phí
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho

3. Phương pháp 'từ trên xuống′ (top-down) trong dự báo tài chính thường bắt đầu từ:

A. Dự báo doanh thu chi tiết theo từng sản phẩm
B. Dự báo các yếu tố kinh tế vĩ mô
C. Dự báo chi phí hoạt động
D. Dự báo nhu cầu vốn lưu động

4. Nguồn vốn ngắn hạn KHÔNG bao gồm:

A. Vay ngân hàng ngắn hạn
B. Tín dụng thương mại
C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp
D. Các khoản phải trả người bán

5. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một quyết định tài chính quan trọng của doanh nghiệp?

A. Quyết định đầu tư
B. Quyết định tài trợ
C. Quyết định phân phối lợi nhuận
D. Quyết định tuyển dụng nhân sự

6. Báo cáo tài chính nào phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

7. Chỉ số thanh toán hiện hành được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản ∕ Tổng nợ phải trả
B. Tài sản ngắn hạn ∕ Nợ ngắn hạn
C. Vốn chủ sở hữu ∕ Tổng nợ phải trả
D. Lợi nhuận sau thuế ∕ Doanh thu thuần

8. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) thường được sử dụng để:

A. Phân tích báo cáo tài chính
B. Định giá tài sản và doanh nghiệp
C. Quản lý rủi ro
D. Xác định cơ cấu vốn

9. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động
B. Chiết khấu dòng tiền trong thẩm định dự án
C. Xác định cơ cấu vốn tối ưu
D. Tính toán lợi nhuận giữ lại

10. Dòng tiền tự do của doanh nghiệp (FCFF) thể hiện điều gì?

A. Lợi nhuận sau thuế
B. Dòng tiền có sẵn cho các nhà cung cấp vốn (cả chủ sở hữu và chủ nợ)
C. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
D. Cổ tức đã trả

11. Mục đích của việc lập kế hoạch tài chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Dự đoán và chuẩn bị cho tương lai tài chính, đạt mục tiêu dài hạn
C. Ghi chép các giao dịch tài chính
D. Kiểm soát chi phí hàng ngày

12. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là:

A. Rủi ro có thể đa dạng hóa
B. Rủi ro đặc thù doanh nghiệp
C. Rủi ro thị trường
D. Rủi ro hoạt động

13. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong thẩm định dự án giúp xác định điều gì?

A. Rủi ro thanh khoản của dự án
B. Mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả dự án
C. Thời gian hoàn vốn của dự án
D. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án

14. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án đầu tư càng ngắn thì:

A. Dự án càng kém hấp dẫn
B. Dự án càng rủi ro
C. Dự án càng thanh khoản
D. Dự án càng sinh lời

15. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) khuếch đại điều gì?

A. Doanh thu
B. Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT)
C. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Tổng tài sản

16. Ngân sách vốn (capital budget) tập trung vào kế hoạch hóa:

A. Chi phí hoạt động hàng ngày
B. Doanh thu bán hàng
C. Các khoản đầu tư dài hạn
D. Nguồn vốn ngắn hạn

17. Nguyên tắc thận trọng trong quản trị tài chính yêu cầu điều gì?

A. Ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được tiền
B. Ghi nhận chi phí khi có thể phát sinh
C. Đánh giá thấp tài sản và đánh giá cao nợ phải trả
D. Tất cả các đáp án trên

18. Tỷ lệ cổ tức chi trả (dividend payout ratio) được tính bằng:

A. Cổ tức trên mỗi cổ phần ∕ Giá cổ phiếu
B. Cổ tức đã trả ∕ Lợi nhuận sau thuế
C. Lợi nhuận sau thuế ∕ Vốn chủ sở hữu
D. Doanh thu ∕ Tổng tài sản

19. Hedging (phòng ngừa rủi ro) tỷ giá hối đoái nhằm mục đích:

A. Tăng lợi nhuận từ biến động tỷ giá
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá đến dòng tiền
C. Dự đoán chính xác tỷ giá trong tương lai
D. Tối đa hóa doanh thu xuất khẩu

20. Mục tiêu chính của quản trị tài chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán
B. Tối đa hóa doanh thu
C. Tối đa hóa giá trị tài sản ròng
D. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp

21. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover) cao cho thấy:

A. Doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho kém hiệu quả
B. Doanh nghiệp có quá nhiều hàng tồn kho
C. Doanh nghiệp bán hàng nhanh và hiệu quả
D. Doanh nghiệp có chính sách tín dụng quá chặt chẽ

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý rủi ro tín dụng?

A. Thẩm định tín dụng khách hàng
B. Yêu cầu tài sản thế chấp
C. Bảo hiểm tín dụng
D. Chiết khấu thương mại

23. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) là tỷ suất chiết khấu mà tại đó:

A. NPV của dự án lớn nhất
B. NPV của dự án nhỏ nhất
C. NPV của dự án bằng 0
D. NPV của dự án âm

24. Chi phí cơ hội của vốn (cost of equity) thể hiện điều gì?

A. Chi phí trả cổ tức cho cổ đông
B. Lợi nhuận kỳ vọng tối thiểu của nhà đầu tư khi đầu tư vào vốn chủ sở hữu
C. Lãi suất vay ngân hàng
D. Chi phí phát hành cổ phiếu

25. Mục tiêu của quản lý tiền mặt là gì?

A. Giữ càng nhiều tiền mặt càng tốt
B. Tối thiểu hóa lượng tiền mặt nắm giữ
C. Cân bằng giữa việc đảm bảo đủ tiền mặt cho hoạt động và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tiền
D. Đầu tư toàn bộ tiền mặt vào chứng khoán

26. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Đảm bảo khả năng thanh toán và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn
D. Tăng trưởng doanh thu nhanh nhất

27. Kỳ thu tiền bình quân (average collection period) tăng lên có thể báo hiệu điều gì?

A. Khả năng thanh toán của khách hàng được cải thiện
B. Chính sách tín dụng của doanh nghiệp quá chặt chẽ
C. Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ
D. Doanh nghiệp tăng chiết khấu thanh toán cho khách hàng

28. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào thuộc về môi trường bên ngoài doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Nguồn lực tài chính

29. Giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư được tính bằng:

A. Tổng dòng tiền vào trừ tổng dòng tiền ra
B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ đi vốn đầu tư ban đầu
C. Tỷ lệ giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra
D. Lãi suất chiết khấu trừ đi tỷ suất sinh lời nội bộ

30. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định:

A. Thời điểm đặt hàng tối ưu
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho
C. Mức độ rủi ro hàng tồn kho
D. Giá trị hàng tồn kho tối đa

1 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

1. Trong chính sách cổ tức, quan điểm `chim trên tay′ (bird-in-the-hand) cho rằng nhà đầu tư:

2 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

2. Đòn bẩy hoạt động (operating leverage) phản ánh điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

3. Phương pháp `từ trên xuống′ (top-down) trong dự báo tài chính thường bắt đầu từ:

4 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

4. Nguồn vốn ngắn hạn KHÔNG bao gồm:

5 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

5. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một quyết định tài chính quan trọng của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

6. Báo cáo tài chính nào phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

7. Chỉ số thanh toán hiện hành được tính bằng công thức nào?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

8. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) thường được sử dụng để:

9 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

9. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

10. Dòng tiền tự do của doanh nghiệp (FCFF) thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

11. Mục đích của việc lập kế hoạch tài chính là gì?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

12. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là:

13 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

13. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong thẩm định dự án giúp xác định điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

14. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án đầu tư càng ngắn thì:

15 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

15. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) khuếch đại điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

16. Ngân sách vốn (capital budget) tập trung vào kế hoạch hóa:

17 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

17. Nguyên tắc thận trọng trong quản trị tài chính yêu cầu điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

18. Tỷ lệ cổ tức chi trả (dividend payout ratio) được tính bằng:

19 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

19. Hedging (phòng ngừa rủi ro) tỷ giá hối đoái nhằm mục đích:

20 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

20. Mục tiêu chính của quản trị tài chính là gì?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

21. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover) cao cho thấy:

22 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý rủi ro tín dụng?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

23. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) là tỷ suất chiết khấu mà tại đó:

24 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

24. Chi phí cơ hội của vốn (cost of equity) thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

25. Mục tiêu của quản lý tiền mặt là gì?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

26. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính là:

27 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

27. Kỳ thu tiền bình quân (average collection period) tăng lên có thể báo hiệu điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

28. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào thuộc về môi trường bên ngoài doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

29. Giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư được tính bằng:

30 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 14

30. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định: