Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị vận hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị vận hành

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị vận hành

1. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi cần dự báo ngắn hạn và có dữ liệu lịch sử biến động mạnh?

A. Trung bình di động
B. Trung bình di động có trọng số
C. San bằng mũ
D. Hồi quy tuyến tính

2. Trong hoạch định năng lực sản xuất, quyết định nào mang tính dài hạn nhất?

A. Lập kế hoạch sản xuất hàng tuần
B. Thuê thêm nhân viên thời vụ
C. Xây dựng nhà máy mới
D. Tăng ca sản xuất

3. Phương pháp dự báo định tính nào dựa trên việc thu thập ý kiến chuyên gia để đưa ra dự báo?

A. Dự báo chuỗi thời gian
B. Dự báo nhân quả
C. Phương pháp Delphi
D. Trung bình di động

4. Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints), 'ràng buộc′ (constraint) được hiểu là yếu tố nào?

A. Nguồn lực dư thừa
B. Yếu tố giới hạn năng lực hệ thống
C. Chi phí hoạt động cao
D. Chất lượng sản phẩm kém

5. Hệ thống sản xuất 'Kéo′ (Pull system) trong Lean Manufacturing hoạt động dựa trên tín hiệu nào?

A. Dự báo nhu cầu
B. Đơn đặt hàng thực tế của khách hàng
C. Kế hoạch sản xuất tổng thể
D. Năng lực sản xuất tối đa

6. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp cho việc sản xuất các sản phẩm đa dạng, số lượng ít, theo đơn đặt hàng?

A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền)
B. Bố trí theo chức năng (công việc)
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp

7. Quản trị vận hành tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa yếu tố nào trong doanh nghiệp?

A. Doanh thu và lợi nhuận
B. Quy trình và hệ thống sản xuất
C. Marketing và bán hàng
D. Nguồn nhân lực và đào tạo

8. Công cụ 'Sơ đồ Gantt′ thường được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

A. Phân tích đường găng
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ công việc
C. Ước tính chi phí dự án
D. Quản lý rủi ro dự án

9. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đạt được chất lượng vượt trội?

A. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt
B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên
C. Đầu tư vào công nghệ hiện đại
D. Tập trung vào giảm chi phí

10. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'độ tin cậy′ (reliability) đề cập đến khả năng nào?

A. Phục vụ khách hàng nhanh chóng
B. Cung cấp dịch vụ đúng hẹn và chính xác
C. Nhân viên lịch sự và chuyên nghiệp
D. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi

11. Loại hình dịch vụ nào có mức độ tiếp xúc với khách hàng cao nhất và tùy chỉnh dịch vụ lớn nhất?

A. Dịch vụ hàng loạt
B. Dịch vụ chuyên nghiệp
C. Cửa hàng dịch vụ
D. Nhà máy dịch vụ

12. Phương pháp kiểm soát chất lượng nào tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu, thay vì chỉ phát hiện lỗi sau khi đã xảy ra?

A. Kiểm soát chất lượng đầu ra
B. Kiểm soát chất lượng đầu vào
C. Kiểm soát quá trình
D. Kiểm soát thống kê

13. Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là chuỗi các công việc có đặc điểm nào?

A. Thời gian thực hiện ngắn nhất
B. Thời gian thực hiện dài nhất và không có thời gian dự trữ
C. Chi phí thực hiện thấp nhất
D. Rủi ro cao nhất

14. Trong quản lý dịch vụ, 'hàng chờ' (queue) hình thành do nguyên nhân chính nào?

A. Chất lượng dịch vụ kém
B. Nhu cầu dịch vụ vượt quá năng lực phục vụ
C. Giá dịch vụ quá cao
D. Thiếu nhân viên phục vụ

15. Mục tiêu chính của 'Quản lý chuỗi cung ứng′ (Supply Chain Management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính trong toàn chuỗi
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường năng lực marketing và bán hàng

16. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?

A. Chi phí đặt hàng
B. Chi phí lưu kho
C. Chi phí vốn
D. Chi phí sản xuất

17. Loại hình tồn kho nào bao gồm nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm?

A. Tồn kho chu kỳ
B. Tồn kho dự phòng
C. Tồn kho theo mục đích
D. Tồn kho sản xuất

18. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, rủi ro 'gián đoạn′ (disruption risk) thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Biến động giá cả
B. Thiên tai, dịch bệnh
C. Chất lượng sản phẩm kém
D. Thay đổi chính sách

19. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào thường được sử dụng cho sản xuất hàng loạt, quy trình lặp đi lặp lại?

A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền)
B. Bố trí theo chức năng (công việc)
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp

20. Trong quản trị vận hành, 'năng suất′ thường được định nghĩa là tỷ lệ giữa yếu tố nào?

A. Lợi nhuận và chi phí
B. Đầu ra và đầu vào
C. Doanh thu và số lượng nhân viên
D. Giá trị gia tăng và vốn đầu tư

21. Trong thiết kế công việc, phương pháp 'luân chuyển công việc′ (job rotation) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng năng suất lao động
B. Giảm sự nhàm chán và tăng kỹ năng cho nhân viên
C. Giảm chi phí đào tạo
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên

22. Hệ thống thông tin quản lý vận hành (OMIS) hỗ trợ quyết định nào sau đây?

A. Quyết định chiến lược về thị trường mục tiêu
B. Quyết định tác nghiệp hàng ngày về lịch trình sản xuất
C. Quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
D. Quyết định về cơ cấu tổ chức

23. Công cụ 'Biểu đồ Pareto′ thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Phân loại và ưu tiên các vấn đề theo mức độ quan trọng
C. Theo dõi quá trình cải tiến chất lượng theo thời gian
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng

24. Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn xảy ra khi tổng doanh thu bằng với yếu tố nào?

A. Tổng chi phí biến đổi
B. Tổng chi phí cố định
C. Tổng chi phí
D. Lợi nhuận ròng

25. Mô hình 'Nhà máy trong nhà máy′ (Factory within a factory - FWF) thường được áp dụng khi doanh nghiệp muốn đạt được điều gì?

A. Tăng tính linh hoạt và chuyên môn hóa trong sản xuất
B. Giảm chi phí quản lý chung
C. Tập trung vào sản xuất số lượng lớn
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của 'Sản xuất tinh gọn′ (Lean Manufacturing)?

A. Loại bỏ lãng phí
B. Tối ưu hóa tồn kho
C. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị
D. Cải tiến liên tục

27. Trong quản lý dự án, 'WBS′ (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

A. Ước tính chi phí dự án
B. Phân chia dự án thành các công việc nhỏ hơn, có quản lý
C. Xác định đường găng của dự án
D. Theo dõi tiến độ dự án

28. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất nào tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng và linh hoạt, ngay cả khi nhu cầu biến động?

A. Lập kế hoạch tổng hợp
B. Lập kế hoạch nguồn lực sản xuất (MRP)
C. Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (Production Planning and Control)
D. Sản xuất tinh gọn (Lean Production)

29. Trong quản lý tồn kho theo mô hình EOQ, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lượng đặt hàng kinh tế?

A. Chi phí đặt hàng
B. Chi phí lưu kho
C. Nhu cầu hàng năm
D. Giá bán sản phẩm

30. Chiến lược định vị vận hành nào tập trung vào việc cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng thông qua sự khác biệt hóa?

A. Chi phí thấp
B. Đáp ứng nhanh
C. Khác biệt hóa
D. Tập trung

1 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

1. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi cần dự báo ngắn hạn và có dữ liệu lịch sử biến động mạnh?

2 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

2. Trong hoạch định năng lực sản xuất, quyết định nào mang tính dài hạn nhất?

3 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

3. Phương pháp dự báo định tính nào dựa trên việc thu thập ý kiến chuyên gia để đưa ra dự báo?

4 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

4. Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints), `ràng buộc′ (constraint) được hiểu là yếu tố nào?

5 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

5. Hệ thống sản xuất `Kéo′ (Pull system) trong Lean Manufacturing hoạt động dựa trên tín hiệu nào?

6 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

6. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp cho việc sản xuất các sản phẩm đa dạng, số lượng ít, theo đơn đặt hàng?

7 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

7. Quản trị vận hành tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa yếu tố nào trong doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

8. Công cụ `Sơ đồ Gantt′ thường được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

9 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

9. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đạt được chất lượng vượt trội?

10 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

10. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `độ tin cậy′ (reliability) đề cập đến khả năng nào?

11 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

11. Loại hình dịch vụ nào có mức độ tiếp xúc với khách hàng cao nhất và tùy chỉnh dịch vụ lớn nhất?

12 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

12. Phương pháp kiểm soát chất lượng nào tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu, thay vì chỉ phát hiện lỗi sau khi đã xảy ra?

13 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

13. Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là chuỗi các công việc có đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

14. Trong quản lý dịch vụ, `hàng chờ` (queue) hình thành do nguyên nhân chính nào?

15 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

15. Mục tiêu chính của `Quản lý chuỗi cung ứng′ (Supply Chain Management) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

16. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?

17 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

17. Loại hình tồn kho nào bao gồm nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm?

18 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

18. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, rủi ro `gián đoạn′ (disruption risk) thường liên quan đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

19. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào thường được sử dụng cho sản xuất hàng loạt, quy trình lặp đi lặp lại?

20 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

20. Trong quản trị vận hành, `năng suất′ thường được định nghĩa là tỷ lệ giữa yếu tố nào?

21 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

21. Trong thiết kế công việc, phương pháp `luân chuyển công việc′ (job rotation) nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

22. Hệ thống thông tin quản lý vận hành (OMIS) hỗ trợ quyết định nào sau đây?

23 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

23. Công cụ `Biểu đồ Pareto′ thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

24 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

24. Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn xảy ra khi tổng doanh thu bằng với yếu tố nào?

25 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

25. Mô hình `Nhà máy trong nhà máy′ (Factory within a factory - FWF) thường được áp dụng khi doanh nghiệp muốn đạt được điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của `Sản xuất tinh gọn′ (Lean Manufacturing)?

27 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

27. Trong quản lý dự án, `WBS′ (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất nào tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng và linh hoạt, ngay cả khi nhu cầu biến động?

29 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

29. Trong quản lý tồn kho theo mô hình EOQ, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lượng đặt hàng kinh tế?

30 / 30

Category: Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 14

30. Chiến lược định vị vận hành nào tập trung vào việc cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng thông qua sự khác biệt hóa?