Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý học

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý học

1. Đâu là chức năng chính của hồng cầu?

A. Vận chuyển oxy
B. Đông máu
C. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
D. Tiêu hóa thức ăn

2. Trung khu điều hòa thân nhiệt chính của cơ thể nằm ở đâu?

A. Vùng dưới đồi (hypothalamus)
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Vỏ não

3. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

A. Chuỗi vận chuyển electron
B. Glycolysis
C. Chu trình Krebs
D. Lên men

4. Nguyên nhân chính gây ra bệnh tiểu đường loại 1 là gì?

A. Sự phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
B. Kháng insulin
C. Béo phì
D. Lối sống ít vận động

5. Loại cơ nào KHÔNG thuộc kiểm soát ý thức?

A. Cơ trơn
B. Cơ vân
C. Cơ tim
D. Cả cơ trơn và cơ tim

6. Chức năng của túi mật là gì?

A. Lưu trữ và cô đặc mật
B. Sản xuất mật
C. Tiết enzyme tiêu hóa protein
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng

7. Loại tế bào thần kinh nào truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến cơ bắp?

A. Nơron vận động
B. Nơron cảm giác
C. Nơron trung gian
D. Tế bào thần kinh đệm

8. Loại khớp nào cho phép vận động đa hướng, ví dụ như khớp vai và khớp háng?

A. Khớp cầu và ổ cối
B. Khớp bản lề
C. Khớp trượt
D. Khớp xoay

9. Vai trò chính của vitamin D trong cơ thể là gì?

A. Hấp thụ canxi và phốt pho
B. Đông máu
C. Chống oxy hóa
D. Sản xuất năng lượng

10. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

A. mmHg
B. Lít/phút
C. Nhịp/phút
D. pH

11. Điều gì xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

A. Tăng nhịp thở và độ sâu hô hấp
B. Giảm nhịp thở và độ sâu hô hấp
C. Nhịp tim chậm lại
D. Huyết áp tăng

12. Dung tích sống (vital capacity) là gì?

A. Tổng lượng khí tối đa có thể được thở ra sau khi hít vào tối đa
B. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa
C. Lượng khí hít vào và thở ra trong mỗi nhịp thở bình thường
D. Tổng lượng khí trong phổi

13. Enzyme pepsin, tham gia tiêu hóa protein, hoạt động tối ưu ở môi trường pH nào?

A. pH axit (thấp)
B. pH trung tính
C. pH kiềm (cao)
D. pH bất kỳ

14. Tác dụng của hormone cortisol lên đường huyết là gì?

A. Tăng đường huyết
B. Giảm đường huyết
C. Không ảnh hưởng đến đường huyết
D. Ổn định đường huyết

15. Sự khác biệt chính giữa máu động mạch và máu tĩnh mạch là gì?

A. Máu động mạch giàu oxy hơn máu tĩnh mạch
B. Máu tĩnh mạch giàu oxy hơn máu động mạch
C. Máu động mạch chứa ít hồng cầu hơn máu tĩnh mạch
D. Máu tĩnh mạch có áp suất cao hơn máu động mạch

16. Chức năng của tế bào Leydig trong tinh hoàn là gì?

A. Sản xuất testosterone
B. Sản xuất tinh trùng
C. Nuôi dưỡng tinh trùng
D. Vận chuyển tinh trùng

17. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu?

A. Miệng
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Ruột già

18. Hormone nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa đường huyết?

A. Insulin
B. Adrenaline
C. Thyroxine
D. Cortisol

19. Quá trình nào sau đây mô tả sự co cơ vân?

A. Sợi actin và myosin trượt lên nhau
B. Sự phân hủy glucose thành axit lactic
C. Sự gia tăng nồng độ canxi trong máu
D. Sự kích thích dây thần kinh phó giao cảm

20. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thăng bằng?

A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Xương bàn đạp
D. Màng nhĩ

21. Cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi là gì?

A. Cơ chế phản hồi âm tính
B. Cơ chế phản hồi dương tính
C. Cơ chế khuếch tán
D. Cơ chế vận chuyển chủ động

22. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?

A. Nephron
B. Tiểu cầu thận
C. Ống lượn gần
D. Ống góp

23. Quá trình trao đổi khí giữa phế nang và mao mạch phổi diễn ra theo cơ chế nào?

A. Khuếch tán đơn thuần
B. Vận chuyển chủ động
C. Thẩm thấu
D. Lọc

24. Tim đập nhanh (tachycardia) có thể là dấu hiệu của tình trạng nào sau đây?

A. Cường giáp
B. Suy giáp
C. Hạ đường huyết
D. Tất cả các đáp án trên

25. Hiện tượng khử cực trong tế bào thần kinh xảy ra do dòng ion nào?

A. Na+ đi vào tế bào
B. K+ đi ra khỏi tế bào
C. Cl- đi vào tế bào
D. Ca2+ đi vào tế bào

26. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển vận động tinh vi và phối hợp?

A. Tiểu não
B. Vỏ não vận động
C. Hạch nền
D. Đồi thị

27. Chức năng của hormone ADH (hormone chống bài niệu) là gì?

A. Tăng tái hấp thu nước ở thận
B. Giảm tái hấp thu nước ở thận
C. Tăng bài tiết natri
D. Giảm bài tiết kali

28. Trong hệ thần kinh tự chủ, hệ thần kinh giao cảm thường gây ra tác dụng nào sau đây?

A. Tăng nhịp tim và huyết áp
B. Giảm nhịp tim và huyết áp
C. Kích thích tiêu hóa
D. Co đồng tử

29. Phản xạ đầu tiên xảy ra khi chạm vào vật nóng là phản xạ nào?

A. Phản xạ rút lui
B. Phản xạ gân gót
C. Phản xạ ánh sáng
D. Phản xạ ho

30. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone nào gây ra hiện tượng rụng trứng?

A. LH (hormone luteinizing)
B. FSH (hormone kích thích nang trứng)
C. Estrogen
D. Progesterone

1 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

1. Đâu là chức năng chính của hồng cầu?

2 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

2. Trung khu điều hòa thân nhiệt chính của cơ thể nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

4 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

4. Nguyên nhân chính gây ra bệnh tiểu đường loại 1 là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

5. Loại cơ nào KHÔNG thuộc kiểm soát ý thức?

6 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

6. Chức năng của túi mật là gì?

7 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

7. Loại tế bào thần kinh nào truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến cơ bắp?

8 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

8. Loại khớp nào cho phép vận động đa hướng, ví dụ như khớp vai và khớp háng?

9 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

9. Vai trò chính của vitamin D trong cơ thể là gì?

10 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

10. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

11 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

11. Điều gì xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

12 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

12. Dung tích sống (vital capacity) là gì?

13 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

13. Enzyme pepsin, tham gia tiêu hóa protein, hoạt động tối ưu ở môi trường pH nào?

14 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

14. Tác dụng của hormone cortisol lên đường huyết là gì?

15 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

15. Sự khác biệt chính giữa máu động mạch và máu tĩnh mạch là gì?

16 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

16. Chức năng của tế bào Leydig trong tinh hoàn là gì?

17 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

17. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu?

18 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

18. Hormone nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa đường huyết?

19 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

19. Quá trình nào sau đây mô tả sự co cơ vân?

20 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

20. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thăng bằng?

21 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

21. Cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi là gì?

22 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

22. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?

23 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

23. Quá trình trao đổi khí giữa phế nang và mao mạch phổi diễn ra theo cơ chế nào?

24 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

24. Tim đập nhanh (tachycardia) có thể là dấu hiệu của tình trạng nào sau đây?

25 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

25. Hiện tượng khử cực trong tế bào thần kinh xảy ra do dòng ion nào?

26 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

26. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển vận động tinh vi và phối hợp?

27 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

27. Chức năng của hormone ADH (hormone chống bài niệu) là gì?

28 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

28. Trong hệ thần kinh tự chủ, hệ thần kinh giao cảm thường gây ra tác dụng nào sau đây?

29 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

29. Phản xạ đầu tiên xảy ra khi chạm vào vật nóng là phản xạ nào?

30 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 14

30. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone nào gây ra hiện tượng rụng trứng?