Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý nội tiết

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

1. Phản hồi ngược âm tính trong hệ thống nội tiết có vai trò chính nào?

A. Tăng cường sản xuất hormone để đáp ứng nhanh với kích thích.
B. Duy trì nồng độ hormone trong máu ở mức ổn định, tránh sự dao động quá mức.
C. Kích thích tuyến nội tiết sản xuất hormone liên tục không ngừng.
D. Chỉ xảy ra khi có sự giảm sút đột ngột nồng độ hormone.

2. Tuyến tùng sản xuất hormone melatonin, có vai trò chính trong việc điều hòa yếu tố sinh lý nào?

A. Chuyển hóa glucose.
B. Chu kỳ thức ngủ và nhịp sinh học.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Phản ứng stress.

3. Aldosterone, hormone vỏ thượng thận, có vai trò quan trọng trong điều hòa điện giải và huyết áp. Tác dụng chính của aldosterone là gì?

A. Tăng thải natri và giữ kali ở thận.
B. Giảm tái hấp thu natri và nước ở thận.
C. Tăng tái hấp thu natri và nước, tăng bài tiết kali ở thận.
D. Ức chế bài tiết ADH.

4. Insulin tác động chủ yếu lên quá trình chuyển hóa glucose theo hướng nào?

A. Tăng phân giải glycogen thành glucose ở gan.
B. Tăng cường tân tạo glucose từ protein và lipid.
C. Tăng vận chuyển glucose vào tế bào, giảm glucose máu.
D. Ức chế quá trình đường phân ở tế bào.

5. Bệnh đái tháo đường type 1 (tiểu đường phụ thuộc insulin) gây ra do nguyên nhân chính nào?

A. Kháng insulin ở tế bào đích.
B. Tuyến tụy không sản xuất đủ insulin do tế bào beta bị phá hủy.
C. Chế độ ăn uống quá nhiều đường.
D. Ít vận động thể lực.

6. So sánh tác động của hệ thần kinh và hệ nội tiết lên cơ thể, điểm khác biệt chính là gì?

A. Hệ thần kinh tác động nhanh và khu trú, hệ nội tiết tác động chậm và lan tỏa.
B. Hệ thần kinh chỉ điều khiển hoạt động cơ, hệ nội tiết điều khiển mọi chức năng cơ thể.
C. Hệ thần kinh sử dụng chất dẫn truyền thần kinh, hệ nội tiết sử dụng hormone, cả hai đều tác động nhanh.
D. Hệ nội tiết chỉ hoạt động khi có stress, hệ thần kinh hoạt động liên tục.

7. Cơ chế tác động của hormone peptide khác với hormone steroid ở điểm nào?

A. Hormone peptide tác động chậm hơn hormone steroid.
B. Hormone peptide tan trong lipid, hormone steroid tan trong nước.
C. Hormone peptide gắn thụ thể trên màng tế bào, hormone steroid gắn thụ thể nội bào.
D. Hormone peptide chỉ tác động lên một loại tế bào đích, hormone steroid tác động lên nhiều loại tế bào.

8. Hormone nào sau đây KHÔNG phải là hormone steroid?

A. Cortisol.
B. Aldosterone.
C. Insulin.
D. Estrogen.

9. Hormone tăng trưởng (GH) có tác dụng KHÔNG trực tiếp nào sau đây?

A. Kích thích tăng trưởng xương và cơ.
B. Tăng phân giải lipid.
C. Tăng tổng hợp protein.
D. Tăng cường hấp thu glucose vào tế bào cơ.

10. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu?

A. Calcitonin và hormone cận giáp (PTH).
B. Insulin và glucagon.
C. Cortisol và aldosterone.
D. Estrogen và testosterone.

11. Cơ chế điều hòa ngược âm tính của hormone thyroid lên vùng dưới đồi và tuyến yên diễn ra như thế nào?

A. Hormone thyroid kích thích vùng dưới đồi và tuyến yên tiết TRH và TSH.
B. Hormone thyroid ức chế vùng dưới đồi tiết TRH và tuyến yên tiết TSH.
C. Hormone thyroid không có tác động lên vùng dưới đồi và tuyến yên.
D. Hormone thyroid chỉ tác động lên tuyến giáp, không tác động lên vùng dưới đồi và tuyến yên.

12. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi vùng dưới đồi và có vai trò kích thích tuyến yên tiết hormone tăng trưởng (GH)?

A. Prolactin-releasing hormone (PRH)
B. Thyrotropin-releasing hormone (TRH)
C. Gonadotropin-releasing hormone (GnRH)
D. Growth hormone-releasing hormone (GHRH)

13. Trong cơ chế tác động của hormone lên tế bào đích, hệ thống truyền tin thứ hai (second messenger) đóng vai trò gì?

A. Vận chuyển hormone từ máu đến tế bào đích.
B. Khuếch đại tín hiệu hormone và truyền tín hiệu vào bên trong tế bào.
C. Tổng hợp hormone bên trong tế bào đích.
D. Phân hủy hormone sau khi tác dụng.

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến giáp sản xuất quá ít hormone thyroid?

A. Tăng nhịp tim và thân nhiệt.
B. Giảm chuyển hóa cơ bản, gây mệt mỏi, tăng cân.
C. Tăng cường hoạt động thần kinh, gây hưng phấn.
D. Kích thích sự phát triển xương và cơ bắp.

15. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa canxi và phosphate, đồng thời tăng cường hấp thu canxi ở ruột?

A. Calcitonin.
B. Hormone cận giáp (PTH).
C. Vitamin D.
D. Cortisol.

16. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tế bào Leydig ở tinh hoàn và có vai trò chính trong phát triển đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới?

A. FSH.
B. LH.
C. Testosterone.
D. Estrogen.

17. Cường giáp (Basedow) là tình trạng bệnh lý do tuyến giáp hoạt động quá mức. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến cường giáp?

A. Giảm cân không rõ nguyên nhân.
B. Tăng nhịp tim và hồi hộp.
C. Táo bón kéo dài.
D. Run tay và dễ kích động.

18. Hormone nào sau đây được tiết ra từ tuyến yên sau?

A. Hormone tăng trưởng (GH).
B. Prolactin.
C. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH).
D. Hormone chống bài niệu (ADH).

19. Cơ chế tác động chung của hormone steroid lên tế bào đích là gì?

A. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào và hoạt hóa hệ thống truyền tin thứ hai.
B. Xâm nhập trực tiếp vào tế bào, gắn vào thụ thể trong bào tương hoặc nhân, tác động lên quá trình phiên mã gen.
C. Hoạt hóa trực tiếp kênh ion trên màng tế bào, thay đổi điện thế màng.
D. Gắn vào protein vận chuyển trong máu và tác động lên nhiều loại tế bào khác nhau cùng một lúc.

20. Trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), renin được sản xuất bởi cơ quan nào?

A. Tuyến thượng thận.
B. Thận.
C. Gan.
D. Tuyến yên.

21. Cường aldosteron (hội chứng Conn) gây ra do sản xuất quá nhiều aldosterone. Hậu quả chính của cường aldosteron là gì?

A. Hạ kali máu và tăng huyết áp.
B. Tăng kali máu và hạ huyết áp.
C. Tăng natri máu và hạ huyết áp.
D. Hạ natri máu và tăng huyết áp.

22. Glucagon, hormone tuyến tụy, có tác dụng chính đối nghịch với insulin. Glucagon tác động lên gan theo hướng nào?

A. Tăng tổng hợp glycogen từ glucose.
B. Ức chế tân tạo glucose.
C. Tăng phân giải glycogen thành glucose và tân tạo glucose.
D. Tăng vận chuyển glucose vào tế bào gan.

23. ADH (hormone chống bài niệu) có tác dụng chính ở thận là gì?

A. Tăng thải nước và natri.
B. Giảm tái hấp thu nước ở ống lượn gần.
C. Tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp.
D. Kích thích bài tiết kali.

24. Tác dụng của hormone estrogen lên hệ xương là gì?

A. Tăng hủy xương, gây loãng xương.
B. Giảm mật độ xương.
C. Duy trì mật độ xương và ức chế hủy xương.
D. Không có tác dụng đáng kể lên hệ xương.

25. Prolactin, hormone tuyến yên trước, có vai trò chính trong việc kích thích quá trình nào ở phụ nữ sau sinh?

A. Rụng trứng.
B. Phát triển nang trứng.
C. Sản xuất sữa.
D. Co bóp tử cung.

26. Cơ quan nào vừa là tuyến nội tiết vừa là tuyến ngoại tiết?

A. Tuyến giáp.
B. Tuyến yên.
C. Tuyến tụy.
D. Tuyến thượng thận.

27. Cortisol, hormone vỏ thượng thận, có vai trò quan trọng trong phản ứng stress của cơ thể. Tác dụng chính của cortisol trong stress ngắn hạn là gì?

A. Giảm glucose máu để tiết kiệm năng lượng.
B. Tăng cường dự trữ glycogen ở gan.
C. Tăng glucose máu, cung cấp năng lượng cho cơ và não.
D. Ức chế hệ miễn dịch để giảm viêm.

28. Oxytocin, hormone tuyến yên sau, có vai trò quan trọng trong quá trình nào ở phụ nữ sau sinh?

A. Ức chế tiết sữa.
B. Kích thích co bóp tử cung khi chuyển dạ và tiết sữa.
C. Giảm đau sau sinh.
D. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt.

29. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone nào đóng vai trò chính trong việc kích thích rụng trứng?

A. FSH (hormone kích thích nang trứng).
B. LH (hormone lutein hóa).
C. Estrogen.
D. Progesterone.

30. Suy vỏ thượng thận (bệnh Addison) dẫn đến thiếu hụt các hormone vỏ thượng thận. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của suy vỏ thượng thận?

A. Hạ huyết áp.
B. Tăng sắc tố da.
C. Tăng natri máu.
D. Mệt mỏi, yếu cơ.

1 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

1. Phản hồi ngược âm tính trong hệ thống nội tiết có vai trò chính nào?

2 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

2. Tuyến tùng sản xuất hormone melatonin, có vai trò chính trong việc điều hòa yếu tố sinh lý nào?

3 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

3. Aldosterone, hormone vỏ thượng thận, có vai trò quan trọng trong điều hòa điện giải và huyết áp. Tác dụng chính của aldosterone là gì?

4 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

4. Insulin tác động chủ yếu lên quá trình chuyển hóa glucose theo hướng nào?

5 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

5. Bệnh đái tháo đường type 1 (tiểu đường phụ thuộc insulin) gây ra do nguyên nhân chính nào?

6 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

6. So sánh tác động của hệ thần kinh và hệ nội tiết lên cơ thể, điểm khác biệt chính là gì?

7 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

7. Cơ chế tác động của hormone peptide khác với hormone steroid ở điểm nào?

8 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

8. Hormone nào sau đây KHÔNG phải là hormone steroid?

9 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

9. Hormone tăng trưởng (GH) có tác dụng KHÔNG trực tiếp nào sau đây?

10 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

10. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu?

11 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

11. Cơ chế điều hòa ngược âm tính của hormone thyroid lên vùng dưới đồi và tuyến yên diễn ra như thế nào?

12 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

12. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi vùng dưới đồi và có vai trò kích thích tuyến yên tiết hormone tăng trưởng (GH)?

13 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

13. Trong cơ chế tác động của hormone lên tế bào đích, hệ thống truyền tin thứ hai (second messenger) đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến giáp sản xuất quá ít hormone thyroid?

15 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

15. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa canxi và phosphate, đồng thời tăng cường hấp thu canxi ở ruột?

16 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

16. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tế bào Leydig ở tinh hoàn và có vai trò chính trong phát triển đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới?

17 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

17. Cường giáp (Basedow) là tình trạng bệnh lý do tuyến giáp hoạt động quá mức. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến cường giáp?

18 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

18. Hormone nào sau đây được tiết ra từ tuyến yên sau?

19 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

19. Cơ chế tác động chung của hormone steroid lên tế bào đích là gì?

20 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

20. Trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), renin được sản xuất bởi cơ quan nào?

21 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

21. Cường aldosteron (hội chứng Conn) gây ra do sản xuất quá nhiều aldosterone. Hậu quả chính của cường aldosteron là gì?

22 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

22. Glucagon, hormone tuyến tụy, có tác dụng chính đối nghịch với insulin. Glucagon tác động lên gan theo hướng nào?

23 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

23. ADH (hormone chống bài niệu) có tác dụng chính ở thận là gì?

24 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

24. Tác dụng của hormone estrogen lên hệ xương là gì?

25 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

25. Prolactin, hormone tuyến yên trước, có vai trò chính trong việc kích thích quá trình nào ở phụ nữ sau sinh?

26 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

26. Cơ quan nào vừa là tuyến nội tiết vừa là tuyến ngoại tiết?

27 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

27. Cortisol, hormone vỏ thượng thận, có vai trò quan trọng trong phản ứng stress của cơ thể. Tác dụng chính của cortisol trong stress ngắn hạn là gì?

28 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

28. Oxytocin, hormone tuyến yên sau, có vai trò quan trọng trong quá trình nào ở phụ nữ sau sinh?

29 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

29. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone nào đóng vai trò chính trong việc kích thích rụng trứng?

30 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 14

30. Suy vỏ thượng thận (bệnh Addison) dẫn đến thiếu hụt các hormone vỏ thượng thận. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của suy vỏ thượng thận?