1. Trong phân loại NYHA (New York Heart Association) về suy tim, bệnh nhân ở mức độ III có đặc điểm gì?
A. Không hạn chế hoạt động thể lực thông thường
B. Hạn chế nhẹ hoạt động thể lực thông thường
C. Hạn chế nhiều hoạt động thể lực thông thường
D. Không thể thực hiện bất kỳ hoạt động thể lực nào
2. Cấy máy tạo nhịp tim (CRT - Cardiac Resynchronization Therapy) có thể có lợi cho bệnh nhân suy tim có đặc điểm nào?
A. Suy tim tâm trương (HFpEF)
B. Suy tim có rối loạn dẫn truyền trong thất (block nhánh trái)
C. Suy tim do bệnh van tim
D. Suy tim do nhồi máu cơ tim cấp
3. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có lợi trong điều trị suy tim vì cơ chế nào?
A. Tăng cường sức co bóp cơ tim
B. Giảm tiền gánh và hậu gánh cho tim
C. Làm chậm nhịp tim và giảm nhu cầu oxy cơ tim
D. Ức chế trực tiếp quá trình xơ hóa cơ tim
4. Thuốc Digoxin được sử dụng trong suy tim chủ yếu để làm gì?
A. Giảm hậu gánh và hạ huyết áp
B. Tăng cường sức co bóp cơ tim và kiểm soát nhịp tim nhanh
C. Giảm tiền gánh và lợi tiểu
D. Ức chế hệ thần kinh giao cảm và làm chậm nhịp tim
5. Chỉ số EF (Ejection Fraction - Phân suất tống máu) thường được sử dụng để đánh giá điều gì trong suy tim?
A. Mức độ dày thành tim
B. Chức năng tâm trương của tim
C. Chức năng tâm thu của tim
D. Kích thước các buồng tim
6. Trong suy tim bảo tồn phân suất tống máu (HFpEF), vấn đề chính của tim là gì?
A. Khả năng co bóp của tâm thất bị suy giảm
B. Khả năng giãn nở của tâm thất bị suy giảm
C. Van tim bị hở gây trào ngược máu
D. Nhịp tim quá chậm làm giảm cung lượng tim
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm nặng thêm tình trạng suy tim?
A. Uống quá nhiều rượu bia
B. Sử dụng thuốc NSAIDs
C. Tuân thủ chế độ ăn giảm muối
D. Bỏ thuốc điều trị suy tim
8. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng trong suy tim để làm gì?
A. Giảm nhanh tình trạng phù phổi cấp
B. Kiểm soát phù ngoại biên nhẹ và vừa
C. Tăng cường sức co bóp cơ tim trong suy tim nặng
D. Làm chậm tiến triển xơ hóa cơ tim
9. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc ức chế beta giao cảm (beta-blockers) trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Nhịp tim nhanh
C. Mệt mỏi và chậm nhịp tim
D. Phù ngoại biên
10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của suy tim trái?
A. Khó thở khi gắng sức
B. Ho khan, đặc biệt về đêm
C. Phù mắt cá chân
D. Đau tức ngực kiểu mạch vành
11. Triệu chứng 'khó thở kịch phát về đêm′ (Paroxysmal Nocturnal Dyspnea - PND) trong suy tim trái xảy ra do cơ chế nào?
A. Co thắt phế quản do thay đổi nhiệt độ về đêm
B. Tăng tiết dịch nhầy đường thở vào ban đêm
C. Tái phân bố dịch từ ngoại biên về tuần hoàn trung tâm khi nằm
D. Giảm thông khí do giảm trương lực cơ hô hấp khi ngủ
12. Thuốc chẹn kênh If (Ivabradine) có thể được sử dụng trong suy tim với mục đích gì?
A. Tăng sức co bóp cơ tim
B. Giảm nhịp tim khi bệnh nhân có nhịp xoang nhanh
C. Hạ huyết áp và giảm hậu gánh
D. Giảm phù và lợi tiểu
13. Trong điều trị suy tim, spironolactone (Aldactone) thuộc nhóm thuốc nào và có tác dụng gì?
A. Lợi tiểu quai, giảm phù nhanh
B. Lợi tiểu thiazide, kiểm soát huyết áp
C. Lợi tiểu kháng aldosterone, bảo tồn kali
D. Lợi tiểu thẩm thấu, giảm áp lực nội sọ
14. Trong suy tim tâm thu, vấn đề chính của tim là gì?
A. Khả năng giãn nở của tâm thất bị suy giảm
B. Khả năng co bóp của tâm thất bị suy giảm
C. Van tim bị hẹp gây cản trở dòng máu
D. Nhịp tim quá nhanh làm giảm thời gian đổ đầy tâm thất
15. Trong điều trị suy tim, thuốc ARNI (Sacubitril∕Valsartan) có cơ chế tác dụng chính nào?
A. Ức chế men chuyển angiotensin và thụ thể angiotensin
B. Ức chế neprilysin và thụ thể angiotensin
C. Ức chế trực tiếp renin và neprilysin
D. Ức chế aldosterone và neprilysin
16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc thay đổi lối sống được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim?
A. Ăn giảm muối
B. Uống nhiều nước
C. Tập thể dục vừa phải
D. Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia
17. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp cải thiện triệu chứng và kéo dài tuổi thọ ở bệnh nhân suy tim mạn tính?
A. Digoxin
B. Dobutamine
C. Furosemide
D. Sacubitril∕Valsartan (ARNI)
18. Tình trạng 'kháng lợi tiểu′ trong suy tim đề cập đến hiện tượng gì?
A. Mất tác dụng lợi tiểu khi sử dụng kéo dài
B. Cơ thể không đáp ứng với liều lợi tiểu thông thường
C. Tác dụng lợi tiểu quá mạnh gây mất nước và điện giải
D. Tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc lợi tiểu
19. Mục tiêu của việc hạn chế muối trong chế độ ăn của bệnh nhân suy tim là gì?
A. Giảm huyết áp
B. Giảm tình trạng giữ nước và phù
C. Cải thiện chức năng thận
D. Giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim
20. Biến chứng nguy hiểm nhất của suy tim có thể dẫn đến tử vong đột ngột là gì?
A. Phù phổi cấp
B. Suy thận mạn
C. Rối loạn nhịp tim nguy hiểm (như rung thất)
D. Tràn dịch màng tim
21. Trong suy tim, tình trạng 'tái cấu trúc thất trái′ (left ventricular remodeling) đề cập đến quá trình gì?
A. Sự phục hồi kích thước và chức năng thất trái sau điều trị
B. Sự thay đổi hình dạng, kích thước và chức năng thất trái theo chiều hướng xấu
C. Sự hình thành các mạch máu mới trong cơ tim bị thiếu máu
D. Sự thay đổi vị trí và cấu trúc van tim
22. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây suy tim là gì?
A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Béo phì
D. Ít vận động thể lực
23. Phù ngoại biên trong suy tim phải hình thành do cơ chế nào?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch chủ trên gây ứ trệ tuần hoàn ở chi trên
B. Tăng áp lực tĩnh mạch chủ dưới gây ứ trệ tuần hoàn ở chi dưới
C. Giảm áp lực keo huyết tương do suy gan thứ phát
D. Rối loạn chức năng thận gây giữ muối và nước
24. Xét nghiệm BNP (B-type natriuretic peptide) được sử dụng trong chẩn đoán suy tim vì lý do nào sau đây?
A. BNP là enzyme tim đặc hiệu tăng cao khi cơ tim bị tổn thương cấp
B. BNP là hormon được giải phóng từ tâm thất khi bị căng giãn quá mức
C. BNP phản ánh mức độ viêm nhiễm của cơ tim trong bệnh cơ tim
D. BNP giúp đánh giá chức năng van tim và mức độ hở van
25. Mục tiêu chính của điều trị suy tim là gì?
A. Hạ huyết áp xuống mức thấp nhất có thể
B. Cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống
C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tim mạch nền tảng
D. Ngăn ngừa tất cả các biến chứng tim mạch
26. Cơ chế chính gây khó thở trong suy tim trái là gì?
A. Giảm cung lượng tim trực tiếp gây thiếu oxy mô
B. Tăng áp lực tĩnh mạch phổi gây phù phổi
C. Co thắt phế quản do kích thích thần kinh phế vị
D. Thiếu máu mạn tính làm giảm khả năng vận chuyển oxy
27. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phù hợp với suy tim phải?
A. Phù mắt cá chân và cẳng chân
B. Tĩnh mạch cổ nổi
C. Gan to, đau tức hạ sườn phải
D. Khó thở khi nằm
28. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị suy tim mạn tính?
A. Thuốc ức chế beta giao cảm (Beta-blockers)
B. Thuốc lợi tiểu quai (Loop diuretics)
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
D. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
29. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng trong suy tim giai đoạn cuối, khi điều trị nội khoa tối ưu không còn hiệu quả?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu liều cao
B. Cấy máy phá rung tim (ICD)
C. Ghép tim
D. Tăng cường vận động thể lực
30. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây suy tim cấp?
A. Nhồi máu cơ tim cấp
B. Cơn tăng huyết áp kịch phát
C. Nhiễm trùng nặng (Sepsis)
D. Hẹp van động mạch chủ mạn tính