Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính hành vi

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Chiến lược 'dollar-cost averaging' (trung bình hóa chi phí đầu tư) có thể giúp giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến hành vi nào?

A. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias).
B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias).
C. Sợ hối hận (Regret aversion) và quyết định theo cảm xúc.
D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).

2. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?

A. Thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp với tâm lý và hành vi của khách hàng.
B. Dự đoán chính xác biến động giá cổ phiếu hàng ngày.
C. Xây dựng các chiến lược đầu tư cá nhân hóa dựa trên hồ sơ rủi ro và thiên kiến của nhà đầu tư.
D. Cải thiện việc ra quyết định đầu tư bằng cách nhận biết và giảm thiểu các thiên kiến hành vi.

3. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về 'heuristic' được sử dụng trong đầu tư?

A. Đầu tư vào các công ty mà bạn quen thuộc với sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
B. Phân tích báo cáo tài chính chi tiết của một công ty trước khi đầu tư.
C. Sử dụng quy tắc '1/N' để phân bổ vốn đầu tư đều cho các loại tài sản khác nhau.
D. Mua cổ phiếu đang tăng giá gần đây với hy vọng xu hướng này sẽ tiếp tục.

4. Yếu tố nào sau đây có thể LÀM TĂNG khả năng nhà đầu tư rơi vào 'hành vi bầy đàn'?

A. Kiến thức và kinh nghiệm đầu tư sâu rộng.
B. Khả năng phân tích thông tin độc lập và đưa ra quyết định dựa trên lý trí.
C. Sự lan truyền nhanh chóng của thông tin và cảm xúc trên mạng xã hội và các phương tiện truyền thông.
D. Sự tin tưởng vào khả năng dự đoán thị trường của bản thân.

5. Điều gì có thể làm giảm thiểu hành vi 'giao dịch quá mức' (excessive trading) do thiên kiến quá tự tin?

A. Theo dõi sát sao thị trường và phản ứng nhanh chóng với biến động giá.
B. Đặt mục tiêu lợi nhuận cao hơn để bù đắp cho chi phí giao dịch.
C. Xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn và hạn chế giao dịch ngắn hạn.
D. Sử dụng các công cụ giao dịch phức tạp để tối ưu hóa lợi nhuận.

6. Ứng dụng của tài chính hành vi trong quản lý quỹ hưu trí là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho quỹ hưu trí.
B. Thiết kế các chương trình hưu trí mặc định (default options) tận dụng 'status quo bias' để tăng tỷ lệ tham gia và tiết kiệm.
C. Dự đoán chính xác thời điểm thị trường chứng khoán đạt đỉnh để tối ưu hóa lợi nhuận hưu trí.
D. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro cho quỹ hưu trí.

7. Làm thế nào 'loss aversion' có thể ảnh hưởng đến quyết định bán cổ phiếu của nhà đầu tư?

A. Khuyến khích nhà đầu tư bán cổ phiếu thua lỗ sớm để hạn chế thiệt hại.
B. Khiến nhà đầu tư giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu với hy vọng phục hồi, tránh phải chịu đựng nỗi đau thua lỗ.
C. Thúc đẩy nhà đầu tư bán cổ phiếu lãi sớm để chốt lời và đảm bảo lợi nhuận.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định bán cổ phiếu.

8. Nguyên tắc cơ bản của tài chính hành vi là gì?

A. Thị trường luôn hiệu quả và nhà đầu tư luôn hành động lý trí.
B. Thị trường không hiệu quả hoàn toàn và nhà đầu tư luôn hành động phi lý trí.
C. Thị trường có thể không hiệu quả và nhà đầu tư có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý.
D. Thị trường hiệu quả ở mức độ cao và nhà đầu tư luôn tối đa hóa lợi nhuận.

9. Phân biệt giữa 'cognitive bias' (thiên kiến nhận thức) và 'emotional bias' (thiên kiến cảm xúc) trong tài chính hành vi.

A. Thiên kiến nhận thức là lỗi trong quá trình xử lý thông tin, còn thiên kiến cảm xúc xuất phát từ cảm xúc và tình cảm.
B. Thiên kiến nhận thức chỉ ảnh hưởng đến nhà đầu tư cá nhân, còn thiên kiến cảm xúc ảnh hưởng đến nhà đầu tư tổ chức.
C. Thiên kiến nhận thức dễ dàng khắc phục hơn thiên kiến cảm xúc.
D. Không có sự khác biệt lớn giữa hai loại thiên kiến này.

10. Thiên kiến 'neo đậu' (anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư quá tập trung vào thông tin ban đầu (mốc neo) khi đưa ra quyết định, ngay cả khi thông tin đó không còn liên quan.
B. Nhà đầu tư chỉ tin vào những thông tin xác nhận quan điểm đầu tư ban đầu của mình.
C. Nhà đầu tư đánh giá quá cao khả năng xảy ra của những sự kiện gần đây hoặc dễ nhớ.
D. Nhà đầu tư có xu hướng bắt chước hành vi đầu tư của đám đông.

11. Chiến lược 'diversification' (đa dạng hóa danh mục đầu tư) giúp giảm thiểu rủi ro nào liên quan đến hành vi?

A. Rủi ro hệ thống (systematic risk).
B. Rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk) và ảnh hưởng của một số thiên kiến nhất định.
C. Rủi ro lạm phát (inflation risk).
D. Rủi ro lãi suất (interest rate risk).

12. Trong bối cảnh tài chính hành vi, 'satisficing' (đủ tốt) là gì?

A. Chiến lược đầu tư nhằm tối đa hóa lợi nhuận tuyệt đối.
B. Chiến lược đầu tư chấp nhận rủi ro cao để đạt lợi nhuận cao.
C. Chiến lược ra quyết định lựa chọn một giải pháp 'đủ tốt' thay vì tìm kiếm giải pháp tối ưu tuyệt đối do giới hạn về thời gian và thông tin.
D. Chiến lược đầu tư tập trung vào các tài sản có tính thanh khoản cao.

13. Thiên kiến 'status quo bias' (thiên kiến trạng thái hiện tại) có thể ảnh hưởng đến quyết định tài chính cá nhân như thế nào?

A. Khuyến khích đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Cản trở việc thay đổi các quyết định tài chính hiện tại, ngay cả khi có lựa chọn tốt hơn.
C. Thúc đẩy tìm kiếm thông tin mới và cập nhật về thị trường.
D. Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.

14. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'framing effect' trong đầu tư?

A. Một nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu của các công ty mà họ đã từng nghe đến.
B. Một nhà đầu tư chọn một quỹ đầu tư được quảng cáo là 'có khả năng tăng trưởng cao' thay vì 'có rủi ro thua lỗ thấp', mặc dù cả hai quỹ có cùng tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro.
C. Một nhà đầu tư bán cổ phiếu ngay sau khi giá giảm mạnh.
D. Một nhà đầu tư đầu tư một số tiền nhất định vào cổ phiếu mỗi tháng.

15. Trong bối cảnh tài chính hành vi, 'framing effect' (hiệu ứng khung) có nghĩa là gì?

A. Ảnh hưởng của khung thời gian đầu tư đến lợi nhuận kỳ vọng.
B. Cách thông tin được trình bày (khung) có thể ảnh hưởng đến quyết định của con người.
C. Hiệu ứng lan tỏa của thông tin tích cực hoặc tiêu cực về thị trường.
D. Mức độ phù hợp của khung pháp lý đối với hoạt động đầu tư.

16. Hành vi 'bầy đàn' (herding behavior) trong đầu tư thường xảy ra khi nào?

A. Khi nhà đầu tư đưa ra quyết định độc lập dựa trên phân tích kỹ lưỡng.
B. Khi nhà đầu tư có xu hướng làm theo hành động của đám đông, bất kể thông tin hoặc phân tích cá nhân.
C. Khi thị trường chứng khoán ổn định và ít biến động.
D. Khi nhà đầu tư có kiến thức và kinh nghiệm đầu tư sâu rộng.

17. Thiên kiến 'affect heuristic' (heuristic cảm xúc) đề cập đến điều gì?

A. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực liên quan đến một lựa chọn.
B. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng dự đoán thị trường của bản thân.
C. Xu hướng chỉ tin vào những thông tin xác nhận quan điểm ban đầu.
D. Xu hướng làm theo hành động của đám đông.

18. Thiên kiến 'xác nhận' (confirmation bias) có thể dẫn đến hành vi đầu tư sai lầm nào?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức cần thiết.
B. Chỉ tìm kiếm và tin vào thông tin ủng hộ quan điểm đầu tư hiện tại, bỏ qua thông tin trái chiều.
C. Giao dịch quá thường xuyên trên thị trường chứng khoán.
D. Đánh giá thấp rủi ro của các khoản đầu tư.

19. Trong tài chính hành vi, 'heuristic' được hiểu là gì?

A. Một phương pháp đầu tư phức tạp dựa trên phân tích kỹ thuật chuyên sâu.
B. Một quy tắc đơn giản hoặc 'ngón tay cái' được sử dụng để đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Một mô hình toán học chính xác để dự đoán biến động thị trường.
D. Một chiến lược đầu tư dài hạn tập trung vào giá trị nội tại của doanh nghiệp.

20. Thiên kiến 'hindsight bias' (thiên kiến sau nhận thức) là gì?

A. Xu hướng đánh giá thấp rủi ro của các quyết định trong quá khứ.
B. Xu hướng tin rằng mình đã biết trước kết quả của một sự kiện sau khi nó đã xảy ra.
C. Xu hướng chỉ nhớ lại những thông tin tích cực về quá khứ.
D. Xu hướng lặp lại những sai lầm trong quá khứ.

21. Trong tài chính hành vi, thuật ngữ 'bounded rationality' (tính hợp lý giới hạn) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng tính toán lợi nhuận và rủi ro của nhà đầu tư bị giới hạn.
B. Giả định rằng con người có khả năng xử lý thông tin và ra quyết định hợp lý một cách hoàn hảo.
C. Thừa nhận rằng khả năng nhận thức và thông tin của con người là có hạn, dẫn đến quyết định không tối ưu.
D. Quy định pháp lý giới hạn mức độ rủi ro mà nhà đầu tư có thể chấp nhận.

22. Hiệu ứng 'sợ mất mát' (loss aversion) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?

A. Nhà đầu tư có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn để tránh thua lỗ so với việc đạt được lợi nhuận tương đương.
B. Nhà đầu tư có xu hướng thích lợi nhuận nhỏ nhưng chắc chắn hơn là cơ hội lợi nhuận lớn nhưng rủi ro.
C. Nhà đầu tư cảm thấy đau khổ vì thua lỗ ít hơn so với niềm vui khi đạt được lợi nhuận tương đương.
D. Nhà đầu tư có xu hướng bán cổ phiếu quá sớm để chốt lời và giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu với hy vọng phục hồi.

23. Mục tiêu chính của 'neurofinance' (tài chính thần kinh) là gì?

A. Phát triển các thuật toán giao dịch tự động dựa trên trí tuệ nhân tạo.
B. Nghiên cứu hoạt động não bộ để hiểu rõ hơn về quá trình ra quyết định tài chính.
C. Xây dựng mô hình kinh tế lượng để dự đoán thị trường chứng khoán.
D. Tạo ra các sản phẩm tài chính mới dựa trên công nghệ blockchain.

24. Prospect Theory (Lý thuyết triển vọng) của Kahneman và Tversky tập trung vào điều gì?

A. Cách nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên lợi nhuận kỳ vọng tối đa.
B. Cách nhà đầu tư đưa ra quyết định trong điều kiện rủi ro và không chắc chắn, đặc biệt là liên quan đến thua lỗ và lợi nhuận.
C. Mô hình toán học dự đoán chính xác biến động giá cổ phiếu.
D. Phân tích hành vi của các nhà quản lý quỹ chuyên nghiệp.

25. Thiên kiến 'sẵn có' (availability bias) ảnh hưởng đến nhà đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư chỉ đầu tư vào những cổ phiếu có sẵn thông tin dễ dàng.
B. Nhà đầu tư đánh giá quá cao khả năng xảy ra của các sự kiện dễ nhớ, gần đây hoặc nổi bật.
C. Nhà đầu tư có xu hướng chờ đợi thông tin 'sẵn có' trước khi đưa ra quyết định.
D. Nhà đầu tư chỉ sử dụng các công cụ phân tích 'sẵn có' trên thị trường.

26. Tại sao việc hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với nhà tư vấn tài chính?

A. Để có thể thao túng tâm lý khách hàng và bán được nhiều sản phẩm tài chính hơn.
B. Để tuân thủ các quy định pháp lý về tư vấn đầu tư.
C. Để giúp khách hàng nhận biết và vượt qua các thiên kiến hành vi, đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn.
D. Để chứng minh rằng thị trường chứng khoán là hoàn toàn không thể dự đoán.

27. Trong tài chính hành vi, 'regret aversion' (sợ hối hận) có thể dẫn đến hành vi đầu tư nào?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
B. Bán cổ phiếu quá sớm để chốt lời.
C. Giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu vì sợ phải thừa nhận sai lầm.
D. Đầu tư vào các sản phẩm tài chính phức tạp mà không hiểu rõ.

28. Thiên kiến nhận thức nào mô tả xu hướng nhà đầu tư quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của mình?

A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
B. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)
C. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias)
D. Thiên kiến sẵn có (Availability bias)

29. Khái niệm 'mental accounting' trong tài chính hành vi mô tả điều gì?

A. Hệ thống kế toán phức tạp được sử dụng bởi các tổ chức tài chính lớn.
B. Xu hướng con người phân loại tiền bạc vào các 'tài khoản tinh thần' khác nhau và có cách xử lý khác nhau với chúng.
C. Phương pháp quản lý rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Quy trình phân tích báo cáo tài chính để đưa ra quyết định đầu tư.

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thiên kiến nhận thức (cognitive bias)?

A. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias).
B. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias).
C. Sợ hối hận (Regret aversion).
D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).

1 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

1. Chiến lược `dollar-cost averaging` (trung bình hóa chi phí đầu tư) có thể giúp giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến hành vi nào?

2 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

2. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?

3 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

3. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `heuristic` được sử dụng trong đầu tư?

4 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

4. Yếu tố nào sau đây có thể LÀM TĂNG khả năng nhà đầu tư rơi vào `hành vi bầy đàn`?

5 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

5. Điều gì có thể làm giảm thiểu hành vi `giao dịch quá mức` (excessive trading) do thiên kiến quá tự tin?

6 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

6. Ứng dụng của tài chính hành vi trong quản lý quỹ hưu trí là gì?

7 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

7. Làm thế nào `loss aversion` có thể ảnh hưởng đến quyết định bán cổ phiếu của nhà đầu tư?

8 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

8. Nguyên tắc cơ bản của tài chính hành vi là gì?

9 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

9. Phân biệt giữa `cognitive bias` (thiên kiến nhận thức) và `emotional bias` (thiên kiến cảm xúc) trong tài chính hành vi.

10 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

10. Thiên kiến `neo đậu` (anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

11 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

11. Chiến lược `diversification` (đa dạng hóa danh mục đầu tư) giúp giảm thiểu rủi ro nào liên quan đến hành vi?

12 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

12. Trong bối cảnh tài chính hành vi, `satisficing` (đủ tốt) là gì?

13 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

13. Thiên kiến `status quo bias` (thiên kiến trạng thái hiện tại) có thể ảnh hưởng đến quyết định tài chính cá nhân như thế nào?

14 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

14. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất `framing effect` trong đầu tư?

15 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

15. Trong bối cảnh tài chính hành vi, `framing effect` (hiệu ứng khung) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

16. Hành vi `bầy đàn` (herding behavior) trong đầu tư thường xảy ra khi nào?

17 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

17. Thiên kiến `affect heuristic` (heuristic cảm xúc) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

18. Thiên kiến `xác nhận` (confirmation bias) có thể dẫn đến hành vi đầu tư sai lầm nào?

19 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

19. Trong tài chính hành vi, `heuristic` được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

20. Thiên kiến `hindsight bias` (thiên kiến sau nhận thức) là gì?

21 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

21. Trong tài chính hành vi, thuật ngữ `bounded rationality` (tính hợp lý giới hạn) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

22. Hiệu ứng `sợ mất mát` (loss aversion) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

23. Mục tiêu chính của `neurofinance` (tài chính thần kinh) là gì?

24 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

24. Prospect Theory (Lý thuyết triển vọng) của Kahneman và Tversky tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

25. Thiên kiến `sẵn có` (availability bias) ảnh hưởng đến nhà đầu tư như thế nào?

26 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

26. Tại sao việc hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với nhà tư vấn tài chính?

27 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

27. Trong tài chính hành vi, `regret aversion` (sợ hối hận) có thể dẫn đến hành vi đầu tư nào?

28 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

28. Thiên kiến nhận thức nào mô tả xu hướng nhà đầu tư quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của mình?

29 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

29. Khái niệm `mental accounting` trong tài chính hành vi mô tả điều gì?

30 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 14

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thiên kiến nhận thức (cognitive bias)?