1. Đạo luật Dodd-Frank của Hoa Kỳ được ban hành sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008 nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường tự do hóa thị trường tài chính
B. Nới lỏng quy định đối với các ngân hàng lớn
C. Tăng cường giám sát và ổn định hệ thống tài chính
D. Giảm vai trò của ngân hàng trung ương
2. Rủi ro hệ thống (systemic risk) trong hệ thống tài chính là gì?
A. Rủi ro của một tổ chức tài chính riêng lẻ
B. Rủi ro lây lan từ một tổ chức tài chính sang toàn bộ hệ thống
C. Rủi ro do biến động lãi suất
D. Rủi ro do lạm phát
3. Lãi suất LIBOR (London Interbank Offered Rate) là gì?
A. Lãi suất cho vay của ngân hàng trung ương Anh
B. Lãi suất trung bình các ngân hàng lớn ở London cho vay lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng
C. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại London
D. Lãi suất trái phiếu chính phủ Anh
4. Khái niệm 'moral hazard′ (rủi ro đạo đức) trong tài chính đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do thiên tai hoặc sự kiện bất khả kháng
B. Rủi ro do thông tin bất cân xứng, khi một bên có thể thay đổi hành vi sau khi ký hợp đồng và gây bất lợi cho bên kia
C. Rủi ro do biến động thị trường
D. Rủi ro do gian lận và tham nhũng
5. Loại hình định chế tài chính nào chuyên thu phí bảo hiểm để chi trả cho các sự kiện rủi ro?
A. Ngân hàng đầu tư
B. Công ty bảo hiểm
C. Quỹ hưu trí
D. Công ty tài chính
6. Công cụ nào sau đây không phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Lãi suất chiết khấu
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Chính sách tài khóa
D. Nghiệp vụ thị trường mở
7. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào?
A. Kinh doanh vàng và ngoại tệ
B. Cho vay và đầu tư
C. Cung cấp dịch vụ thanh toán
D. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu
8. Sản phẩm 'hoán đổi tín dụng′ (credit default swap - CDS) được sử dụng để làm gì?
A. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty công nghệ
B. Bảo hiểm rủi ro tín dụng của một trái phiếu hoặc khoản vay
C. Tăng cường thanh khoản cho thị trường trái phiếu
D. Giảm lãi suất cho vay
9. Sự kiện 'thiên nga đen′ trong thị trường tài chính là gì?
A. Sự kiện dự báo trước được với xác suất cao
B. Sự kiện bất ngờ, có tác động lớn và khó dự đoán
C. Sự kiện có tác động nhỏ đến thị trường
D. Sự kiện lặp lại thường xuyên trên thị trường
10. Thế nào là hiệu quả thị trường ở dạng mạnh (strong-form efficiency)?
A. Giá cả phản ánh tất cả thông tin công khai
B. Giá cả phản ánh tất cả thông tin quá khứ
C. Giá cả phản ánh tất cả thông tin, bao gồm cả thông tin nội bộ
D. Giá cả phản ánh thông tin về lợi nhuận trong tương lai
11. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch 'spot′ là gì?
A. Giao dịch mua bán ngoại tệ để giao ngay
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ có kỳ hạn
C. Giao dịch quyền chọn ngoại tệ
D. Giao dịch hoán đổi ngoại tệ
12. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất trái phiếu khi rủi ro tín dụng của trái phiếu đó tăng lên?
A. Lãi suất trái phiếu giảm
B. Lãi suất trái phiếu tăng
C. Lãi suất trái phiếu không đổi
D. Không có mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và lãi suất
13. Thị trường chứng khoán thứ cấp cung cấp chức năng chính nào cho nhà đầu tư?
A. Cung cấp vốn cho doanh nghiệp
B. Tạo ra cơ hội đầu tư mới
C. Cung cấp tính thanh khoản cho các chứng khoán đã phát hành
D. Ấn định giá trị ban đầu cho chứng khoán
14. Thị trường tài chính sơ cấp hoạt động chủ yếu với loại chứng khoán nào?
A. Chứng khoán đã được phát hành ra công chúng trước đó
B. Chứng khoán mới được phát hành lần đầu
C. Chứng khoán phái sinh
D. Tất cả các loại chứng khoán
15. Công cụ nào sau đây thuộc thị trường tiền tệ?
A. Cổ phiếu thường
B. Trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm
C. Tín phiếu kho bạc
D. Chứng chỉ quỹ đầu tư bất động sản
16. Công cụ phái sinh nào cho phép người nắm giữ quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản cơ sở với giá xác định trước trong tương lai?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward)
B. Hợp đồng tương lai (Futures)
C. Quyền chọn (Options)
D. Hợp đồng hoán đổi (Swaps)
17. Ngân hàng đầu tư khác biệt với ngân hàng thương mại chủ yếu ở chức năng nào?
A. Nhận tiền gửi và cho vay
B. Cung cấp dịch vụ thanh toán
C. Bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn M&A
D. Quản lý tài khoản cá nhân
18. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Giảm thiểu nợ công
D. Tăng cường sức mạnh của đồng nội tệ
19. Đâu là vai trò của công ty xếp hạng tín nhiệm trên thị trường trái phiếu?
A. Bảo lãnh phát hành trái phiếu
B. Đánh giá rủi ro tín dụng của trái phiếu
C. Mua bán trái phiếu trên thị trường thứ cấp
D. Quản lý danh mục đầu tư trái phiếu
20. Chức năng 'người cho vay cuối cùng′ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng trung ương
B. Ngăn chặn sự sụp đổ dây chuyền của hệ thống ngân hàng khi có khủng hoảng thanh khoản
C. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại trong hoạt động cho vay
D. Giảm lãi suất cho vay trên thị trường
21. Đâu không phải là mục tiêu của quản lý rủi ro trong các định chế tài chính?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
B. Bảo vệ vốn và lợi nhuận
C. Đảm bảo hoạt động liên tục
D. Tuân thủ các quy định pháp luật
22. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích gì?
A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng thương mại
B. Kiểm soát lượng cung tiền trong nền kinh tế
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Hỗ trợ tăng trưởng tín dụng
23. Công cụ 'repo′ (repurchase agreement) được sử dụng trong nghiệp vụ thị trường mở của ngân hàng trung ương như thế nào?
A. Ngân hàng trung ương bán vĩnh viễn chứng khoán cho các ngân hàng thương mại
B. Ngân hàng trung ương mua chứng khoán từ các ngân hàng thương mại với cam kết bán lại sau một thời gian nhất định
C. Ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay tiền không cần tài sản đảm bảo
D. Ngân hàng trung ương phát hành tiền giấy mới
24. Điểm khác biệt chính giữa quỹ tương hỗ và quỹ ETF là gì?
A. Quỹ tương hỗ có tính thanh khoản cao hơn ETF
B. Quỹ ETF được giao dịch trên sàn chứng khoán như cổ phiếu, quỹ tương hỗ thì không
C. Quỹ tương hỗ có chi phí quản lý thấp hơn ETF
D. Quỹ ETF chỉ đầu tư vào cổ phiếu, quỹ tương hỗ đầu tư đa dạng hơn
25. Quỹ phòng hộ (hedge fund) khác biệt với quỹ tương hỗ chủ yếu ở điểm nào?
A. Quỹ phòng hộ được quản lý chặt chẽ hơn quỹ tương hỗ
B. Quỹ phòng hộ hướng đến đối tượng nhà đầu tư cá nhân nhỏ lẻ
C. Quỹ phòng hộ sử dụng nhiều chiến lược đầu tư phức tạp và có thể đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau, kể cả tài sản rủi ro cao
D. Quỹ phòng hộ có chi phí quản lý thấp hơn quỹ tương hỗ
26. Rủi ro thanh khoản trong ngân hàng thương mại phát sinh khi nào?
A. Ngân hàng không có đủ vốn để trả nợ khi đến hạn
B. Ngân hàng đầu tư vào các tài sản rủi ro cao
C. Ngân hàng bị tấn công mạng
D. Ngân hàng cho vay với lãi suất quá thấp
27. Trong quản lý danh mục đầu tư, đa dạng hóa (diversification) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng
B. Giảm thiểu rủi ro danh mục đầu tư
C. Tăng tính thanh khoản của danh mục
D. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục
28. Hoạt động 'arbitrage′ trên thị trường tài chính là gì?
A. Đầu tư dài hạn vào một loại tài sản
B. Kinh doanh chênh lệch giá giữa các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận
C. Đầu cơ giá xuống trên thị trường
D. Bảo hiểm rủi ro cho danh mục đầu tư
29. Đâu là chức năng quan trọng nhất của thị trường tài chính đối với nền kinh tế?
A. Tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư
B. Đảm bảo sự ổn định của giá cả hàng hóa
C. Điều tiết dòng vốn từ người tiết kiệm đến người cần vốn
D. Cung cấp nơi vui chơi giải trí cho công chúng
30. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành bong bóng tài sản?
A. Lãi suất tăng cao
B. Kỳ vọng giá tài sản tăng liên tục và không hợp lý
C. Quy định pháp lý chặt chẽ hơn
D. Thông tin thị trường minh bạch