Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê ứng dụng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thống kê ứng dụng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê ứng dụng

1. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến của thống kê ứng dụng trong lĩnh vực kinh doanh?

A. Dự báo doanh số bán hàng
B. Phân tích rủi ro tài chính
C. Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng
D. Giải phương trình vi phân

2. Khái niệm 'khoảng tin cậy′ (confidence interval) trong thống kê ước lượng thể hiện điều gì?

A. Xác suất tham số tổng thể nằm ngoài khoảng ước lượng
B. Khoảng giá trị mà tham số tổng thể có khả năng cao nằm trong đó
C. Độ chính xác tuyệt đối của ước lượng
D. Giá trị trung bình của mẫu

3. Khi nào việc sử dụng thống kê mô tả là phù hợp nhất trong một dự án nghiên cứu?

A. Khi muốn suy rộng kết quả từ mẫu lên tổng thể
B. Khi muốn kiểm định một giả thuyết nhân quả
C. Khi muốn tóm tắt và trình bày dữ liệu thu thập được
D. Khi muốn xây dựng mô hình dự đoán

4. Trong nghiên cứu thị trường, thống kê ứng dụng giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Tăng chi phí sản xuất
B. Hiểu rõ hơn về hành vi và sở thích của khách hàng
C. Giảm chất lượng sản phẩm
D. Loại bỏ cạnh tranh

5. Khi nào nên sử dụng kiểm định giả thuyết một phía (one-tailed test) thay vì kiểm định hai phía (two-tailed test)?

A. Khi không có giả thuyết cụ thể về hướng của sự khác biệt
B. Khi quan tâm đến sự khác biệt theo cả hai hướng (tăng hoặc giảm)
C. Khi có giả thuyết cụ thể về hướng của sự khác biệt (chỉ tăng hoặc chỉ giảm)
D. Khi kích thước mẫu nhỏ

6. Phương pháp thống kê nào thường được dùng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính?

A. Hệ số tương quan Pearson
B. Kiểm định t
C. Kiểm định Chi-bình phương
D. Phân tích ANOVA

7. Loại biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể?

A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ hộp

8. Trong thống kê ứng dụng, 'độ lệch chuẩn′ đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của dữ liệu
B. Mức độ tập trung của dữ liệu
C. Mức độ phân tán của dữ liệu so với trung bình
D. Giá trị lớn nhất của dữ liệu

9. Trong thống kê ứng dụng, 'hệ số tương quan′ (correlation coefficient) đo lường điều gì?

A. Sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm
B. Mức độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng
C. Tỷ lệ phần trăm của một danh mục trong tổng thể
D. Mức độ phân tán của dữ liệu

10. Trong thống kê ứng dụng, 'đa cộng tuyến′ (multicollinearity) là một vấn đề trong loại phân tích nào?

A. Phân tích phương sai (ANOVA)
B. Phân tích hồi quy đa biến
C. Kiểm định t độc lập
D. Kiểm định Chi-bình phương

11. Trong thống kê ứng dụng, thuật ngữ 'ngoại lệ' (outlier) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị trung bình của dữ liệu
B. Giá trị xuất hiện thường xuyên nhất
C. Giá trị dữ liệu bất thường, khác biệt đáng kể so với phần lớn dữ liệu
D. Giá trị nằm ở giữa của tập dữ liệu

12. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là gì?

A. So sánh trung bình của hai nhóm
B. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến
C. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên
D. Đo lường độ phân tán của dữ liệu

13. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

A. Lấy mẫu thuận tiện
B. Lấy mẫu phân tầng
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
D. Lấy mẫu cụm

14. Loại biến nào sau đây là biến định lượng liên tục?

A. Màu sắc
B. Số lượng sản phẩm
C. Chiều cao
D. Giới tính

15. Giá trị trung vị (median) của một tập dữ liệu thể hiện điều gì?

A. Giá trị trung bình cộng của dữ liệu
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất
C. Giá trị nằm ở vị trí chính giữa của dữ liệu đã sắp xếp
D. Tổng của tất cả các giá trị dữ liệu

16. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), thống kê ứng dụng đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giảm độ phức tạp của dữ liệu
B. Giúp trích xuất thông tin và tri thức có giá trị từ dữ liệu
C. Thay thế hoàn toàn cho lập trình
D. Giới hạn khả năng phân tích dữ liệu

17. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn, phương pháp thống kê nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

A. Kiểm định t
B. Kiểm định z
C. Kiểm định phi tham số
D. Phân tích hồi quy tuyến tính

18. Khi nào thì sử dụng kiểm định Wilcoxon signed-rank test?

A. Khi so sánh trung bình của hai nhóm độc lập có phân phối chuẩn
B. Khi so sánh trung bình của hai nhóm phụ thuộc và dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn
C. Khi so sánh trung bình của ba nhóm trở lên
D. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính

19. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại II (Type II error) xảy ra khi nào?

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó sai
C. Chọn mẫu không đại diện
D. Sử dụng kiểm định không phù hợp

20. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (regression coefficient) thể hiện điều gì?

A. Mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu
B. Mức độ phân tán của dữ liệu
C. Mức độ ảnh hưởng của biến độc lập lên biến phụ thuộc
D. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc

21. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết biểu thị điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng
B. Xác suất quan sát được kết quả hiện tại hoặc cực đoan hơn nếu giả thuyết null đúng
C. Mức ý nghĩa thống kê của kiểm định
D. Kích thước của hiệu ứng

22. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp nào thường được sử dụng để kiểm định giả thuyết về sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm độc lập?

A. Phân tích hồi quy
B. Kiểm định t độc lập
C. Phân tích phương sai (ANOVA)
D. Kiểm định Chi-bình phương

23. Trong thống kê ứng dụng, 'phân tích hậu kiểm′ (post-hoc analysis) thường được thực hiện sau kiểm định nào?

A. Kiểm định t độc lập
B. Kiểm định Chi-bình phương
C. Phân tích phương sai (ANOVA) khi bác bỏ giả thuyết null
D. Phân tích hồi quy tuyến tính

24. Khi so sánh hai thuật toán máy học, phương pháp thống kê nào có thể được dùng để xác định xem có sự khác biệt đáng kể về hiệu suất giữa chúng?

A. Phân tích hồi quy
B. Kiểm định t пар đôi
C. Phân tích phương sai (ANOVA)
D. Kiểm định Chi-bình phương

25. Trong thống kê ứng dụng, 'phân tích độ nhạy′ (sensitivity analysis) thường được sử dụng để làm gì?

A. Tăng độ chính xác của dữ liệu
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các giả định hoặc đầu vào đến kết quả mô hình
C. Giảm kích thước mẫu
D. Thay thế phân tích hồi quy

26. Ứng dụng của thống kê ứng dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội là gì?

A. Dự báo thời tiết
B. Phân tích dữ liệu khảo sát ý kiến công chúng
C. Kiểm soát chất lượng sản xuất
D. Thiết kế mạch điện tử

27. Ứng dụng của thống kê ứng dụng trong lĩnh vực y tế thường bao gồm:

A. Dự báo thị trường chứng khoán
B. Phân tích hiệu quả của thuốc mới
C. Quản lý chuỗi cung ứng
D. Thiết kế cơ sở dữ liệu

28. Trong thống kê ứng dụng, 'phân phối chuẩn′ (normal distribution) có đặc điểm gì quan trọng?

A. Luôn là phân phối rời rạc
B. Có dạng bất đối xứng
C. Dạng hình chuông và đối xứng
D. Chỉ áp dụng cho dữ liệu định tính

29. Phương pháp thống kê nào thích hợp để dự báo chuỗi thời gian (time series forecasting)?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính đơn
B. Mô hình ARIMA
C. Kiểm định t độc lập
D. Phân tích phương sai (ANOVA)

30. Ứng dụng nào của thống kê ứng dụng trong lĩnh vực tài chính?

A. Phân tích thành phần hóa học
B. Đánh giá rủi ro đầu tư
C. Dự báo thời tiết
D. Kiểm soát chất lượng sản xuất

1 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

1. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến của thống kê ứng dụng trong lĩnh vực kinh doanh?

2 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

2. Khái niệm `khoảng tin cậy′ (confidence interval) trong thống kê ước lượng thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

3. Khi nào việc sử dụng thống kê mô tả là phù hợp nhất trong một dự án nghiên cứu?

4 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

4. Trong nghiên cứu thị trường, thống kê ứng dụng giúp doanh nghiệp làm gì?

5 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

5. Khi nào nên sử dụng kiểm định giả thuyết một phía (one-tailed test) thay vì kiểm định hai phía (two-tailed test)?

6 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

6. Phương pháp thống kê nào thường được dùng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính?

7 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

7. Loại biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể?

8 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

8. Trong thống kê ứng dụng, `độ lệch chuẩn′ đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

9. Trong thống kê ứng dụng, `hệ số tương quan′ (correlation coefficient) đo lường điều gì?

10 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

10. Trong thống kê ứng dụng, `đa cộng tuyến′ (multicollinearity) là một vấn đề trong loại phân tích nào?

11 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

11. Trong thống kê ứng dụng, thuật ngữ `ngoại lệ` (outlier) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

12. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

13. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

14 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

14. Loại biến nào sau đây là biến định lượng liên tục?

15 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

15. Giá trị trung vị (median) của một tập dữ liệu thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

16. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), thống kê ứng dụng đóng vai trò quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

17. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn, phương pháp thống kê nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

18 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

18. Khi nào thì sử dụng kiểm định Wilcoxon signed-rank test?

19 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

19. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại II (Type II error) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

20. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (regression coefficient) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

21. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết biểu thị điều gì?

22 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

22. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp nào thường được sử dụng để kiểm định giả thuyết về sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm độc lập?

23 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

23. Trong thống kê ứng dụng, `phân tích hậu kiểm′ (post-hoc analysis) thường được thực hiện sau kiểm định nào?

24 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

24. Khi so sánh hai thuật toán máy học, phương pháp thống kê nào có thể được dùng để xác định xem có sự khác biệt đáng kể về hiệu suất giữa chúng?

25 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

25. Trong thống kê ứng dụng, `phân tích độ nhạy′ (sensitivity analysis) thường được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

26. Ứng dụng của thống kê ứng dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội là gì?

27 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

27. Ứng dụng của thống kê ứng dụng trong lĩnh vực y tế thường bao gồm:

28 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

28. Trong thống kê ứng dụng, `phân phối chuẩn′ (normal distribution) có đặc điểm gì quan trọng?

29 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

29. Phương pháp thống kê nào thích hợp để dự báo chuỗi thời gian (time series forecasting)?

30 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 14

30. Ứng dụng nào của thống kê ứng dụng trong lĩnh vực tài chính?