1. Trong chuyển động thẳng đều, gia tốc của vật bằng bao nhiêu?
A. Không đổi và khác không
B. Thay đổi theo thời gian
C. Bằng không
D. Tăng dần theo thời gian
2. Phát biểu nào sau đây đúng về công của lực ma sát?
A. Công của lực ma sát luôn dương.
B. Công của lực ma sát luôn âm hoặc bằng không.
C. Công của lực ma sát luôn bằng không.
D. Công của lực ma sát có thể dương hoặc âm tùy thuộc vào chiều chuyển động.
3. Chu kỳ dao động của con lắc đơn phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Khối lượng vật nặng
B. Biên độ dao động
C. Chiều dài dây treo
D. Vận tốc ban đầu của vật
4. Phát biểu nào sau đây là sai về nhiệt dung riêng?
A. Nhiệt dung riêng là đại lượng đặc trưng cho khả năng hấp thụ nhiệt của vật chất.
B. Nhiệt dung riêng của nước lớn hơn nhiệt dung riêng của sắt.
C. Nhiệt dung riêng phụ thuộc vào khối lượng của vật.
D. Đơn vị của nhiệt dung riêng là J∕kg.K.
5. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Biên độ
D. Lực kéo về
6. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa công (W), lực (F) và quãng đường (d) khi lực và chuyển động cùng hướng?
A. W = F∕d
B. W = F + d
C. W = F - d
D. W = F × d
7. Thế năng trọng trường của một vật phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Vận tốc của vật
B. Gia tốc của vật
C. Độ cao của vật so với mốc thế năng
D. Khối lượng riêng của vật
8. Trong quá trình đẳng nhiệt, nhiệt độ của khối khí…
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Thay đổi tùy thuộc vào thể tích
9. Âm thanh truyền nhanh nhất trong môi trường nào?
A. Chân không
B. Không khí
C. Nước
D. Thép
10. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có bao nhiêu nguồn sóng kết hợp?
A. Một nguồn
B. Hai nguồn trở lên
C. Ba nguồn trở lên
D. Bốn nguồn trở lên
11. Phát biểu nào sau đây về động năng là đúng?
A. Động năng tỉ lệ nghịch với khối lượng của vật.
B. Động năng tỉ lệ thuận với vận tốc của vật.
C. Động năng là đại lượng vectơ.
D. Động năng luôn có giá trị dương hoặc bằng không.
12. Bước sóng của một sóng âm có tần số 500Hz trong không khí (vận tốc âm thanh 340m∕s) là bao nhiêu?
A. 0.68m
B. 1.47m
C. 170000m
D. 500m
13. Đại lượng vật lý nào sau đây là một đại lượng vectơ?
A. Năng lượng
B. Công
C. Vận tốc
D. Nhiệt độ
14. Một người nâng một vật nặng 10N lên cao 2m theo phương thẳng đứng. Công mà người đó thực hiện là bao nhiêu?
A. 5J
B. 10J
C. 20J
D. 40J
15. Một vật được ném thẳng đứng lên cao từ mặt đất. Tại vị trí nào thì vật có thế năng trọng trường lớn nhất (chọn mốc thế năng tại mặt đất)?
A. Ngay khi vừa ném vật lên.
B. Tại vị trí cao nhất mà vật đạt tới.
C. Khi vật rơi trở lại mặt đất.
D. Tại vị trí bất kỳ trên quỹ đạo chuyển động.
16. Hiện tượng nào sau đây minh họa cho sự bảo toàn động lượng?
A. Một chiếc lá rơi từ trên cây xuống đất.
B. Một quả bóng nảy lên sau khi va chạm với sàn.
C. Vệ tinh nhân tạo chuyển động quanh Trái Đất.
D. Súng giật lùi về phía sau khi bắn.
17. Trong hệ SI, đơn vị đo của áp suất là gì?
A. Newton (N)
B. Joule (J)
C. Pascal (Pa)
D. Watt (W)
18. Một vật có khối lượng 2kg chuyển động với vận tốc 3m∕s. Động năng của vật là bao nhiêu?
19. Nhiệt độ là đại lượng vật lý đặc trưng cho…
A. Tổng động năng của các phân tử cấu tạo vật
B. Trung bình động năng tịnh tiến của các phân tử cấu tạo vật
C. Tổng thế năng của các phân tử cấu tạo vật
D. Trung bình thế năng tương tác giữa các phân tử cấu tạo vật
20. Nguyên lý thứ nhất của nhiệt động lực học phát biểu về sự bảo toàn của đại lượng nào?
A. Nhiệt lượng
B. Công
C. Nội năng
D. Entropi
21. Quá trình truyền nhiệt nào xảy ra chủ yếu trong chất lỏng và chất khí?
A. Dẫn nhiệt
B. Đối lưu
C. Bức xạ nhiệt
D. Cả ba hình thức trên
22. Định luật Newton thứ nhất còn được gọi là định luật gì?
A. Định luật quán tính
B. Định luật bảo toàn năng lượng
C. Định luật tác dụng và phản tác dụng
D. Định luật hấp dẫn
23. Trong quá trình đẳng áp, khi nhiệt độ của một khối khí tăng lên gấp đôi, thể tích của khối khí sẽ…
A. Không đổi
B. Tăng lên gấp đôi
C. Giảm đi một nửa
D. Tăng lên gấp bốn
24. Sóng cơ học không truyền được trong môi trường nào?
A. Chất rắn
B. Chất lỏng
C. Chất khí
D. Chân không
25. Định luật Bernoulli mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào trong chất lưu lý tưởng?
A. Áp suất và nhiệt độ
B. Vận tốc và nhiệt độ
C. Áp suất, vận tốc và độ cao
D. Độ nhớt và vận tốc
26. Trong các loại chuyển động sau, chuyển động nào là chuyển động biến đổi đều?
A. Chuyển động của vật rơi tự do (bỏ qua sức cản không khí).
B. Chuyển động của ô tô chạy trên đường thẳng với vận tốc không đổi.
C. Chuyển động của con lắc đơn trong dao động nhỏ.
D. Chuyển động của vật ném ngang (bỏ qua sức cản không khí).
27. Đơn vị đo công suất trong hệ SI là gì?
A. Jun (J)
B. Oát (W)
C. Niu-tơn (N)
D. Pascale (Pa)
28. Một con lắc lò xo dao động điều hòa với biên độ 5cm và tần số 2Hz. Tần số góc của dao động là bao nhiêu?
A. 2 rad∕s
B. 4π rad∕s
C. 2π rad∕s
D. 10 rad∕s
29. Hiện tượng mao dẫn xảy ra do…
A. Lực căng bề mặt chất lỏng và lực hút giữa phân tử chất lỏng và thành ống
B. Trọng lực tác dụng lên chất lỏng
C. Áp suất khí quyển
D. Lực đẩy Archimedes
30. Độ cao của âm thanh phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Biên độ sóng âm
B. Tần số sóng âm
C. Vận tốc truyền âm
D. Bước sóng âm