Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Hiệp định GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại) có vai trò gì trong lịch sử hình thành WTO?
A. GATT là một tổ chức cạnh tranh với WTO.
B. GATT là tiền thân của WTO, sau các vòng đàm phán đã phát triển thành WTO.
C. GATT được thành lập sau WTO để giải quyết các vấn đề thương mại cụ thể.
D. GATT và WTO hoạt động song song với các mục tiêu khác nhau.
2. Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau sự đối xử ưu đãi nhất trong thương mại.
B. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như hàng hóa nội địa.
C. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với hàng hóa từ các quốc gia khác.
D. Các quốc gia thành viên WTO được phép trợ cấp xuất khẩu cho các ngành công nghiệp trong nước.
3. Trong WTO, 'cam kết ràng buộc′ (bound commitment) liên quan đến điều gì?
A. Cam kết viện trợ tài chính cho các nước nghèo.
B. Cam kết không tăng thuế quan lên mức cao hơn mức đã thỏa thuận.
C. Cam kết bảo vệ môi trường trong thương mại.
D. Cam kết thực hiện các cải cách kinh tế.
4. Trong khuôn khổ WTO, 'vòng đàm phán Doha′ tập trung vào vấn đề chính nào?
A. Cắt giảm thuế quan đối với hàng công nghiệp.
B. Tự do hóa thương mại dịch vụ.
C. Phát triển và thương mại nông sản, đặc biệt là hỗ trợ các nước đang phát triển.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
5. Trong các hiệp định thương mại, điều khoản 'đối xử đặc biệt và khác biệt′ (special and differential treatment) dành cho các nước đang phát triển có ý nghĩa gì?
A. Các nước đang phát triển được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn so với các nước phát triển.
B. Các nước đang phát triển được hưởng sự linh hoạt hơn và thời gian chuyển đổi dài hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO.
C. Các nước đang phát triển không cần tuân thủ các quy định của WTO.
D. Các nước đang phát triển được ưu tiên trong giải quyết tranh chấp thương mại.
6. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào?
A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm dịch vệ sinh an toàn thực phẩm.
C. Tỷ giá hối đoái và lãi suất ngân hàng.
D. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa.
7. Cơ chế 'rà soát chính sách thương mại′ (Trade Policy Review Mechanism) của WTO nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá hiệu quả của các hiệp định thương mại tự do.
B. Kiểm tra và đánh giá định kỳ chính sách thương mại của các quốc gia thành viên WTO, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
D. Thúc đẩy hợp tác kỹ thuật trong lĩnh vực thương mại.
8. Trong thương mại quốc tế, 'bán phá giá' (dumping) được hiểu là gì?
A. Bán hàng hóa kém chất lượng ra thị trường nước ngoài.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Bán hàng hóa nhập khẩu trái phép.
D. Bán hàng hóa đã qua sử dụng.
9. Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia′ (National Treatment) trong WTO yêu cầu điều gì?
A. Các quốc gia phải ưu tiên hàng hóa sản xuất trong nước hơn hàng hóa nhập khẩu.
B. Các quốc gia phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
C. Các quốc gia được phép áp đặt thuế cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Các quốc gia phải hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
10. WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng biện pháp nào để bảo hộ ngành sản xuất trong nước?
A. Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu nghiêm ngặt.
B. Sử dụng thuế quan, nhưng ở mức độ thấp và minh bạch.
C. Trợ cấp xuất khẩu cho các ngành công nghiệp mũi nhọn.
D. Cấm hoàn toàn nhập khẩu các sản phẩm cạnh tranh.
11. Khái niệm 'trade diversion′ (chuyển hướng thương mại) thường liên quan đến loại hình hiệp định thương mại nào?
A. Hiệp định thương mại song phương.
B. Hiệp định thương mại đa phương.
C. Hiệp định thương mại khu vực hoặc liên minh thuế quan.
D. Hiệp định thương mại đơn phương.
12. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình hiệp định thương mại khu vực phổ biến?
A. Khu vực Thương mại Tự do (FTA).
B. Liên minh Thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường Chung (Common Market).
D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
13. Thuế quan (tariffs) là một loại rào cản thương mại như thế nào?
A. Rào cản hành chính.
B. Rào cản kỹ thuật.
C. Rào cản thuế quan.
D. Rào cản phi thuế quan.
14. Trong WTO, 'trợ cấp bị cấm′ (prohibited subsidies) là loại trợ cấp như thế nào?
A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp đang gặp khó khăn.
B. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp thay thế nhập khẩu.
C. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.
D. Trợ cấp cho giáo dục và y tế.
15. Điều gì KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của WTO?
A. Hiệp định về Thương mại Hàng hóa.
B. Hiệp định về Thương mại Dịch vụ (GATS).
C. Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS).
D. Hiệp định về Hợp tác Lao động Quốc tế.
16. Trong bối cảnh hiệp định thương mại, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) có mục đích gì?
A. Đảm bảo hàng hóa được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nhất định.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan ưu đãi theo hiệp định.
C. Ngăn chặn hàng giả và hàng nhái xâm nhập thị trường.
D. Thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia có chung nguồn gốc văn hóa.
17. Điều gì là một ví dụ về biện pháp 'tự vệ thương mại′ (trade remedy) mà WTO cho phép?
A. Trợ cấp xuất khẩu vô thời hạn cho tất cả các ngành.
B. Áp dụng thuế chống bán phá giá khi hàng nhập khẩu bán phá giá gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với tất cả hàng hóa từ một quốc gia cụ thể.
D. Hạn chế xuất khẩu để bảo vệ nguồn cung trong nước.
18. Lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương như WTO là gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận nguồn cung ứng hàng hóa đa dạng hơn.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Cho phép quốc gia áp đặt các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
19. Điều gì có thể là một nhược điểm tiềm ẩn của các hiệp định thương mại tự do?
A. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
B. Gây ra tình trạng thâm hụt thương mại và mất việc làm trong một số ngành nhất định.
C. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
D. Tăng cường quyền lực của các doanh nghiệp nhà nước.
20. Một trong những phê bình thường gặp về WTO là gì?
A. WTO quá yếu và không có khả năng giải quyết tranh chấp hiệu quả.
B. WTO ưu tiên lợi ích của các nước phát triển và các tập đoàn đa quốc gia hơn các nước đang phát triển và doanh nghiệp nhỏ.
C. WTO khuyến khích bảo hộ thương mại quá mức.
D. WTO hạn chế thương mại tự do quá nhiều.
21. Hiệp định thương mại song phương khác với hiệp định thương mại đa phương chủ yếu ở điểm nào?
A. Hiệp định song phương liên quan đến nhiều quốc gia hơn hiệp định đa phương.
B. Hiệp định song phương chỉ liên quan đến hai quốc gia, trong khi hiệp định đa phương liên quan đến ba quốc gia trở lên.
C. Hiệp định song phương thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn hiệp định đa phương.
D. Hiệp định song phương được WTO ưu tiên hơn hiệp định đa phương.
22. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu tiềm năng của một hiệp định thương mại song phương?
A. Giảm thuế quan giữa hai nước.
B. Thúc đẩy đầu tư giữa hai nước.
C. Thiết lập tiêu chuẩn lao động toàn cầu.
D. Giải quyết các vấn đề về sở hữu trí tuệ song phương.
23. Điều gì có thể làm giảm hiệu quả của một hiệp định thương mại song phương?
A. Phạm vi điều chỉnh quá rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau.
B. Thiếu cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.
C. Sự tham gia của quá nhiều quốc gia.
D. Sự tương đồng về cơ cấu kinh tế giữa hai nước đối tác.
24. Hiệp định CPTPP là một ví dụ điển hình của loại hiệp định thương mại nào?
A. Hiệp định thương mại song phương.
B. Hiệp định thương mại đa phương.
C. Hiệp định thương mại khu vực.
D. Hiệp định thương mại đơn phương.
25. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), nay là USMCA, là một ví dụ của…
A. Hiệp định thương mại đa phương toàn cầu.
B. Hiệp định thương mại khu vực.
C. Hiệp định thương mại song phương giữa Mỹ và Canada.
D. Hiệp định thương mại đơn phương của Mỹ.
26. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm thiểu các rào cản thương mại và thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Hỗ trợ các nước đang phát triển thông qua viện trợ tài chính trực tiếp.
27. Điều gì có thể là một thách thức đối với việc đàm phán và thực thi các hiệp định thương mại đa phương?
A. Sự khác biệt lớn về lợi ích và ưu tiên giữa nhiều quốc gia tham gia.
B. Thiếu nguồn lực tài chính để tổ chức đàm phán.
C. Sự phản đối từ các tổ chức phi chính phủ.
D. Công nghệ thông tin chưa đủ phát triển để hỗ trợ đàm phán trực tuyến.
28. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò gì?
A. Xác định quốc gia nào có lợi thế thương mại lớn nhất.
B. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO.
C. Đưa ra các khuyến nghị về chính sách kinh tế cho các quốc gia thành viên.
D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa thương mại quốc tế.
29. Hiệp định về Nông nghiệp của WTO (Agreement on Agriculture) tập trung vào việc cải cách thương mại nông sản trong các lĩnh vực chính nào?
A. Giảm thuế nhập khẩu, trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp sản xuất trong nước.
B. Tăng cường bảo hộ sở hữu trí tuệ đối với giống cây trồng.
C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong nghiên cứu nông nghiệp.
D. Ổn định giá cả nông sản trên thị trường thế giới.
30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của hiệp định thương mại đa phương đối với các nước đang phát triển?
A. Tiếp cận thị trường lớn hơn cho hàng xuất khẩu.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tăng cường bảo hộ cho các ngành công nghiệp non trẻ.
D. Cải thiện năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.