Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An sinh xã hội

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

1. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có tính chất **'phòng ngừa′** rủi ro là chủ yếu?

A. Trợ cấp thất nghiệp.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
C. Hỗ trợ chi phí mai táng.
D. Cứu trợ khẩn cấp khi thiên tai.

2. Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển thường là gì?

A. Dân số già hóa nhanh chóng.
B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
C. Nguồn lực tài chính hạn chế và khu vực phi chính thức lớn.
D. Thiếu đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp.

3. Đâu là thách thức **lớn nhất** trong việc mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội tự nguyện?

A. Thiếu quy định pháp lý rõ ràng.
B. Mức đóng bảo hiểm quá cao.
C. Ý thức tham gia của người dân còn hạn chế và thu nhập không ổn định.
D. Hệ thống quản lý và chi trả phức tạp.

4. Mô hình an sinh xã hội nào sau đây có xu hướng **'nhà nước phúc lợi′** mạnh mẽ nhất?

A. Mô hình Bismarck (Đức).
B. Mô hình Beveridge (Anh).
C. Mô hình Bắc Âu (Thụy Điển).
D. Mô hình tự do (Hoa Kỳ).

5. Nguyên tắc **'chia sẻ rủi ro′** trong bảo hiểm xã hội được thể hiện như thế nào?

A. Người có thu nhập cao đóng góp nhiều hơn người có thu nhập thấp.
B. Rủi ro của một cá nhân được chia sẻ cho cả cộng đồng những người tham gia.
C. Nhà nước chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an sinh xã hội.
D. Các doanh nghiệp đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội.

6. Trong bối cảnh kinh tế số, thách thức nào mới nổi lên đối với hệ thống an sinh xã hội?

A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
B. Khó khăn trong việc thu bảo hiểm xã hội từ khu vực kinh tế số và lao động tự do.
C. Nguy cơ mất an toàn thông tin cá nhân.
D. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập.

7. Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội?

A. Tăng độ tuổi nghỉ hưu.
B. Giảm mức hưởng trợ cấp.
C. Tăng cường thu hút lao động nhập cư.
D. Đa dạng hóa nguồn thu và mở rộng diện bao phủ.

8. Mô hình an sinh xã hội nào sau đây dựa trên nguyên tắc **'tự nguyện và tương trợ'** là chính?

A. Mô hình Bismarck (Đức).
B. Mô hình Beveridge (Anh).
C. Mô hình Bắc Âu (Thụy Điển).
D. Mô hình tự do (Hoa Kỳ).

9. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng **'bẫy nghèo′** (poverty trap) trong an sinh xã hội?

A. Trợ cấp thất nghiệp có thời hạn.
B. Chương trình hỗ trợ có điều kiện (conditional cash transfers).
C. Chính sách tăng lương hưu.
D. Chương trình nhà ở xã hội.

10. Đâu là mục tiêu **quan trọng nhất** của hệ thống an sinh xã hội trong một quốc gia phát triển?

A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống mức thấp nhất.
B. Đảm bảo mọi người dân có việc làm ổn định và thu nhập cao.
C. Giảm thiểu tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng trong xã hội.
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.

11. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của an sinh xã hội trong tương lai?

A. Cá nhân hóa và linh hoạt hóa các gói an sinh xã hội.
B. Tăng cường vai trò của nhà nước và giảm sự tham gia của tư nhân.
C. Ứng dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả và tiếp cận.
D. Tập trung vào phòng ngừa rủi ro và đầu tư vào vốn con người.

12. Trong các loại hình trợ giúp xã hội, loại nào thường được thiết kế mang tính **'tạm thời′** và **'khẩn cấp′**?

A. Trợ giúp xã hội thường xuyên.
B. Trợ giúp đột xuất.
C. Trợ giúp giáo dục.
D. Trợ giúp y tế.

13. Khái niệm nào sau đây thể hiện đúng nhất bản chất của an sinh xã hội?

A. Hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm đảm bảo thu nhập cho mọi người dân.
B. Mạng lưới bảo vệ của xã hội giúp các thành viên đối phó với rủi ro và bất trắc trong cuộc sống.
C. Hoạt động từ thiện của các tổ chức phi chính phủ để hỗ trợ người nghèo và yếu thế.
D. Chương trình đào tạo nghề và tạo việc làm cho người lao động thất nghiệp.

14. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc trụ cột **bảo hiểm xã hội bắt buộc** trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam?

A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Bảo hiểm xe cơ giới.

15. Loại hình rủi ro xã hội nào sau đây được bảo hiểm thất nghiệp hướng đến bảo vệ?

A. Mất khả năng lao động do tai nạn lao động.
B. Mất thu nhập do mất việc làm ngoài ý muốn.
C. Chi phí y tế phát sinh do bệnh tật.
D. Giảm thu nhập do tuổi già.

16. Loại hình dịch vụ xã hội nào sau đây tập trung vào việc **'can thiệp sớm′** để giải quyết các vấn đề xã hội?

A. Trung tâm bảo trợ xã hội.
B. Tư vấn tâm lý và xã hội.
C. Cơ sở cai nghiện ma túy.
D. Nhà xã hội.

17. Nguyên tắc **'tính đủ'** trong thiết kế chính sách an sinh xã hội có nghĩa là gì?

A. Mức trợ cấp phải đủ để đáp ứng nhu cầu sống tối thiểu của người dân.
B. Phạm vi bao phủ của chính sách phải đủ rộng để tiếp cận mọi đối tượng.
C. Nguồn lực tài chính phải đủ mạnh để đảm bảo tính bền vững của hệ thống.
D. Thời gian hưởng trợ cấp phải đủ dài để người dân phục hồi cuộc sống.

18. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** để đảm bảo sự tham gia và hưởng lợi bình đẳng từ hệ thống an sinh xã hội cho mọi nhóm dân cư?

A. Mức đóng bảo hiểm thấp.
B. Thông tin và truyền thông hiệu quả.
C. Quy trình thủ tục đơn giản.
D. Chính sách ưu đãi đặc biệt cho một số nhóm.

19. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có tính chất **'tái phân phối thu nhập′** rõ rệt nhất?

A. Bảo hiểm y tế.
B. Thuế thu nhập cá nhân lũy tiến để tài trợ cho các chương trình an sinh xã hội.
C. Hỗ trợ chi phí giáo dục.
D. Bảo hiểm thất nghiệp.

20. Đâu là vai trò **chính** của tổ chức công đoàn trong hệ thống an sinh xã hội?

A. Quản lý quỹ bảo hiểm xã hội.
B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật miễn phí.
D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cho người lao động.

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đầu tư vào an sinh xã hội?

A. Tăng cường đoàn kết và ổn định xã hội.
B. Nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm chi phí y tế và phúc lợi xã hội trong dài hạn.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.

22. Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào đóng vai trò **'bảo đảm thu nhập tối thiểu′** cho mọi người dân?

A. Tầng bảo hiểm xã hội bắt buộc.
B. Tầng trợ giúp xã hội.
C. Tầng bảo hiểm xã hội tự nguyện.
D. Tầng tiết kiệm cá nhân và bảo hiểm thương mại.

23. Nguyên tắc **'tương hỗ'** trong bảo hiểm xã hội khác với **'từ thiện′** ở điểm nào?

A. Tương hỗ dựa trên quyền lợi và nghĩa vụ, từ thiện dựa trên lòng tốt.
B. Tương hỗ do nhà nước quản lý, từ thiện do cá nhân hoặc tổ chức.
C. Tương hỗ mang tính bắt buộc, từ thiện hoàn toàn tự nguyện.
D. Tương hỗ chỉ dành cho người nghèo, từ thiện cho mọi đối tượng.

24. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích giảm nghèo trực tiếp?

A. Chương trình tín dụng ưu đãi cho hộ nghèo.
B. Chính sách trợ cấp tiền mặt hàng tháng cho người cao tuổi.
C. Chương trình phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn.
D. Chính sách miễn giảm học phí cho học sinh nghèo.

25. Đâu là hạn chế **chính** của hệ thống an sinh xã hội dựa vào **'quỹ hưu trí công′**?

A. Khó điều chỉnh mức hưởng theo biến động kinh tế.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi tình trạng già hóa dân số và gian lận.
C. Chi phí quản lý hệ thống cao.
D. Không khuyến khích người dân tiết kiệm cho tuổi già.

26. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột cấu thành hệ thống an sinh xã hội đa tầng?

A. Bảo hiểm xã hội.
B. Trợ giúp xã hội.
C. Tiết kiệm cá nhân và bảo hiểm thương mại.
D. Tín dụng ưu đãi.

27. Chính sách nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa an sinh xã hội và thúc đẩy bình đẳng giới?

A. Chính sách tăng lương tối thiểu.
B. Chế độ nghỉ thai sản và bảo hiểm thai sản.
C. Chương trình đào tạo nghề cho lao động nông thôn.
D. Chính sách hỗ trợ người khuyết tật tìm việc làm.

28. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG nhằm tăng cường hiệu quả quản lý quỹ bảo hiểm xã hội?

A. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin.
B. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và giám sát.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quỹ.
D. Giảm mức đóng bảo hiểm xã hội.

29. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực an sinh xã hội?

A. Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân.
B. Chính sách hỗ trợ nhà ở cho người có thu nhập thấp.
C. Chính sách phát triển giáo dục phổ thông.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.

30. Chính sách trợ giúp xã hội **thường xuyên** KHÔNG bao gồm đối tượng nào sau đây?

A. Người cao tuổi không có lương hưu hoặc trợ cấp xã hội.
B. Người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng.
C. Trẻ em mồ côi không nơi nương tựa.
D. Hộ gia đình bị thiệt hại nặng do thiên tai đột xuất.

1 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

1. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có tính chất **`phòng ngừa′** rủi ro là chủ yếu?

2 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

2. Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển thường là gì?

3 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

3. Đâu là thách thức **lớn nhất** trong việc mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội tự nguyện?

4 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

4. Mô hình an sinh xã hội nào sau đây có xu hướng **`nhà nước phúc lợi′** mạnh mẽ nhất?

5 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

5. Nguyên tắc **`chia sẻ rủi ro′** trong bảo hiểm xã hội được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

6. Trong bối cảnh kinh tế số, thách thức nào mới nổi lên đối với hệ thống an sinh xã hội?

7 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

7. Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội?

8 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

8. Mô hình an sinh xã hội nào sau đây dựa trên nguyên tắc **`tự nguyện và tương trợ`** là chính?

9 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

9. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng **`bẫy nghèo′** (poverty trap) trong an sinh xã hội?

10 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

10. Đâu là mục tiêu **quan trọng nhất** của hệ thống an sinh xã hội trong một quốc gia phát triển?

11 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

11. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của an sinh xã hội trong tương lai?

12 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

12. Trong các loại hình trợ giúp xã hội, loại nào thường được thiết kế mang tính **`tạm thời′** và **`khẩn cấp′**?

13 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

13. Khái niệm nào sau đây thể hiện đúng nhất bản chất của an sinh xã hội?

14 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

14. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc trụ cột **bảo hiểm xã hội bắt buộc** trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam?

15 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

15. Loại hình rủi ro xã hội nào sau đây được bảo hiểm thất nghiệp hướng đến bảo vệ?

16 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

16. Loại hình dịch vụ xã hội nào sau đây tập trung vào việc **`can thiệp sớm′** để giải quyết các vấn đề xã hội?

17 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

17. Nguyên tắc **`tính đủ`** trong thiết kế chính sách an sinh xã hội có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

18. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** để đảm bảo sự tham gia và hưởng lợi bình đẳng từ hệ thống an sinh xã hội cho mọi nhóm dân cư?

19 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

19. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có tính chất **`tái phân phối thu nhập′** rõ rệt nhất?

20 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

20. Đâu là vai trò **chính** của tổ chức công đoàn trong hệ thống an sinh xã hội?

21 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đầu tư vào an sinh xã hội?

22 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

22. Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào đóng vai trò **`bảo đảm thu nhập tối thiểu′** cho mọi người dân?

23 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

23. Nguyên tắc **`tương hỗ`** trong bảo hiểm xã hội khác với **`từ thiện′** ở điểm nào?

24 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

24. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích giảm nghèo trực tiếp?

25 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

25. Đâu là hạn chế **chính** của hệ thống an sinh xã hội dựa vào **`quỹ hưu trí công′**?

26 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

26. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột cấu thành hệ thống an sinh xã hội đa tầng?

27 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

27. Chính sách nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa an sinh xã hội và thúc đẩy bình đẳng giới?

28 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

28. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG nhằm tăng cường hiệu quả quản lý quỹ bảo hiểm xã hội?

29 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

29. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực an sinh xã hội?

30 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 15

30. Chính sách trợ giúp xã hội **thường xuyên** KHÔNG bao gồm đối tượng nào sau đây?