Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh học truyền nhiễm

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng huyết?

A. Xét nghiệm công thức máu
B. Cấy máu
C. Xét nghiệm nước tiểu
D. Chụp X-quang phổi

2. Phương pháp khử khuẩn bề mặt nào sau đây thường được sử dụng trong bệnh viện để ngăn ngừa lây nhiễm chéo?

A. Sử dụng cồn 70 độ
B. Sử dụng nước muối sinh lý
C. Sử dụng xà phòng thông thường
D. Sử dụng nước sạch

3. Loại bệnh phẩm nào thường được sử dụng để xét nghiệm PCR phát hiện virus SARS-CoV-2?

A. Máu
B. Nước tiểu
C. Dịch tỵ hầu
D. Phân

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng bệnh viện?

A. Sử dụng kháng sinh kéo dài
B. Suy giảm miễn dịch
C. Vệ sinh tay kém của nhân viên y tế
D. Chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh

5. Trong kiểm soát dịch bệnh, 'ca chỉ điểm' (index case) là:

A. Ca bệnh đầu tiên được phát hiện trong một ổ dịch
B. Ca bệnh có triệu chứng điển hình nhất
C. Ca bệnh nặng nhất trong ổ dịch
D. Ca bệnh lây lan nhanh nhất

6. Cơ chế gây bệnh chính của vi khuẩn Clostridium tetani (gây uốn ván) là do:

A. Xâm nhập và phá hủy trực tiếp mô
B. Tiết độc tố thần kinh gây co cứng cơ
C. Gây phản ứng viêm quá mức
D. Ức chế hệ miễn dịch của cơ thể

7. Bệnh nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)?

A. Giang mai
B. Lậu
C. Viêm gan B
D. Uốn ván

8. Kháng sinh KHÔNG có tác dụng đối với loại tác nhân gây bệnh nào sau đây?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

9. Tác nhân gây bệnh truyền nhiễm nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Prion

10. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao?

A. Sấy khô
B. Hấp ướt (Autoclave)
C. Khử trùng bằng hóa chất
D. Chiếu xạ

11. Nguyên tắc 'cách ly' trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm nhằm mục đích gì?

A. Điều trị bệnh cho người bệnh
B. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ người bệnh sang người khác
C. Tăng cường miễn dịch cộng đồng
D. Xác định tác nhân gây bệnh

12. Hiện tượng 'kháng kháng sinh' xảy ra khi:

A. Cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh
B. Virus đột biến trở nên kháng lại thuốc kháng virus
C. Vi khuẩn đột biến trở nên kháng lại tác dụng của kháng sinh
D. Nấm phát triển mạnh hơn khi sử dụng kháng sinh

13. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh bạch hầu là:

A. Viêm phổi
B. Viêm cơ tim
C. Viêm màng não
D. Suy thận cấp

14. Loại phản ứng quá mẫn nào đóng vai trò chính trong bệnh hen phế quản?

A. Phản ứng quá mẫn type I (IgE trung gian)
B. Phản ứng quá mẫn type II (kháng thể trung gian)
C. Phản ứng quá mẫn type III (phức hợp miễn dịch)
D. Phản ứng quá mẫn type IV (tế bào T trung gian)

15. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh 'lưu hành địa phương'?

A. Sốt xuất huyết Dengue
B. COVID-19
C. Cúm A/H5N1
D. Đậu mùa

16. Thuốc kháng virus Oseltamivir (Tamiflu) được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây?

A. Cúm A và cúm B
B. Viêm gan B
C. HIV
D. Sốt xuất huyết Dengue

17. Virus HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công trực tiếp vào loại tế bào miễn dịch nào?

A. Tế bào lympho B
B. Tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+)
C. Tế bào lympho T gây độc (CD8+)
D. Đại thực bào

18. Hiện tượng 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) xảy ra khi:

A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều được tiêm vaccine
B. Một tỷ lệ đủ lớn dân số được miễn dịch với bệnh truyền nhiễm
C. Bệnh truyền nhiễm đã được loại trừ hoàn toàn khỏi cộng đồng
D. Hệ thống y tế cộng đồng hoạt động hiệu quả

19. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ mắc bệnh' (incidence rate) thể hiện điều gì?

A. Tổng số ca bệnh hiện có trong cộng đồng tại một thời điểm
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong một khoảng thời gian nhất định
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong cộng đồng

20. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm được định nghĩa là:

A. Thời gian từ khi phơi nhiễm đến khi khỏi bệnh hoàn toàn
B. Thời gian từ khi phơi nhiễm đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên
C. Thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi bệnh nặng nhất
D. Thời gian từ khi bệnh nặng nhất đến khi khỏi bệnh hoàn toàn

21. Phác đồ điều trị DOTS (Directly Observed Treatment, Short-course) được áp dụng cho bệnh nào?

A. HIV/AIDS
B. Lao
C. Viêm gan C
D. Sốt rét

22. Bệnh nào sau đây KHÔNG có vaccine phòng ngừa?

A. Sởi
B. Uốn ván
C. Viêm gan C
D. Bạch hầu

23. Bệnh phẩm nào sau đây KHÔNG phù hợp để xét nghiệm vi sinh vật gây bệnh đường tiêu hóa?

A. Phân
B. Máu
C. Nôn
D. Dịch tá tràng

24. Vaccine hoạt động dựa trên cơ chế nào sau đây của hệ miễn dịch?

A. Miễn dịch bẩm sinh
B. Miễn dịch dịch thể
C. Miễn dịch tế bào
D. Miễn dịch chủ động thu được

25. Bệnh nào sau đây có thể gây biến chứng viêm cầu thận hậu nhiễm liên cầu?

A. Viêm họng do liên cầu khuẩn
B. Bệnh sởi
C. Thủy đậu
D. Viêm gan A

26. Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để chẩn đoán bệnh nào sau đây?

A. Viêm gan B
B. Lao
C. HIV
D. Sốt rét

27. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa lây lan bệnh cúm mùa?

A. Sử dụng kháng sinh
B. Tiêm vaccine cúm hàng năm
C. Uống thuốc kháng virus dự phòng
D. Đeo khẩu trang thường xuyên ở nhà

28. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét?

A. Amip
B. Giardia
C. Plasmodium
D. Cryptosporidium

29. Đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền chính của bệnh lao?

A. Đường hô hấp
B. Đường tiêu hóa
C. Đường máu
D. Đường không khí

30. Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) chủ yếu là:

A. Xâm nhập và phá hủy niêm mạc ruột
B. Tiết độc tố ruột gây mất nước và điện giải
C. Gây viêm loét đường tiêu hóa
D. Gây nhiễm trùng huyết

1 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

1. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng huyết?

2 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp khử khuẩn bề mặt nào sau đây thường được sử dụng trong bệnh viện để ngăn ngừa lây nhiễm chéo?

3 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

3. Loại bệnh phẩm nào thường được sử dụng để xét nghiệm PCR phát hiện virus SARS-CoV-2?

4 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng bệnh viện?

5 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

5. Trong kiểm soát dịch bệnh, `ca chỉ điểm` (index case) là:

6 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

6. Cơ chế gây bệnh chính của vi khuẩn Clostridium tetani (gây uốn ván) là do:

7 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

7. Bệnh nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)?

8 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

8. Kháng sinh KHÔNG có tác dụng đối với loại tác nhân gây bệnh nào sau đây?

9 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

9. Tác nhân gây bệnh truyền nhiễm nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

10 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

10. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao?

11 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

11. Nguyên tắc `cách ly` trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

12. Hiện tượng `kháng kháng sinh` xảy ra khi:

13 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

13. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh bạch hầu là:

14 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

14. Loại phản ứng quá mẫn nào đóng vai trò chính trong bệnh hen phế quản?

15 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

15. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh `lưu hành địa phương`?

16 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

16. Thuốc kháng virus Oseltamivir (Tamiflu) được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây?

17 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

17. Virus HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công trực tiếp vào loại tế bào miễn dịch nào?

18 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

18. Hiện tượng `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) xảy ra khi:

19 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

19. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ mắc bệnh` (incidence rate) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

20. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm được định nghĩa là:

21 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

21. Phác đồ điều trị DOTS (Directly Observed Treatment, Short-course) được áp dụng cho bệnh nào?

22 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

22. Bệnh nào sau đây KHÔNG có vaccine phòng ngừa?

23 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

23. Bệnh phẩm nào sau đây KHÔNG phù hợp để xét nghiệm vi sinh vật gây bệnh đường tiêu hóa?

24 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

24. Vaccine hoạt động dựa trên cơ chế nào sau đây của hệ miễn dịch?

25 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

25. Bệnh nào sau đây có thể gây biến chứng viêm cầu thận hậu nhiễm liên cầu?

26 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

26. Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để chẩn đoán bệnh nào sau đây?

27 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

27. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa lây lan bệnh cúm mùa?

28 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

28. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét?

29 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

29. Đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền chính của bệnh lao?

30 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 15

30. Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) chủ yếu là: