1. Đặc điểm tổn thương mô học của bệnh viêm gan virus cấp tính là gì?
A. Xơ gan
B. Hoại tử tế bào gan dạng cầu nối
C. Thâm nhiễm lympho bào và hoại tử tế bào gan rải rác
D. U hạt trong gan
2. Cơ chế di căn theo đường bạch huyết thường gặp ở loại ung thư nào?
A. Sarcoma
B. Carcinoma
C. U thần kinh đệm
D. U nguyên bào võng mạc
3. Hội chứng Down (Down syndrome) là bệnh di truyền do bất thường về số lượng nhiễm sắc thể nào?
A. Nhiễm sắc thể số 13
B. Nhiễm sắc thể số 18
C. Nhiễm sắc thể số 21
D. Nhiễm sắc thể giới tính X
4. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ vữa động mạch là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Rối loạn chuyển hóa lipid và viêm mạn tính thành mạch
C. Đái tháo đường
D. Hút thuốc lá
5. HIV (Human Immunodeficiency Virus) tấn công chủ yếu vào loại tế bào miễn dịch nào?
A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào T hỗ trợ (CD4+ T cells)
C. Tế bào B
D. Tế bào NK
6. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh đái tháo đường typ 2 (type 2 diabetes mellitus) là gì?
A. Kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta
B. Phá hủy tự miễn tế bào beta
C. Tăng sản xuất insulin quá mức
D. Rối loạn chuyển hóa glucagon
7. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen phế quản là gì?
A. Phá hủy vách phế nang
B. Viêm mạn tính đường thở và tăng đáp ứng đường thở
C. Tắc nghẽn mạch máu phổi
D. Xơ hóa phổi
8. Hội chứng cận ung thư (paraneoplastic syndrome) là gì?
A. Tác dụng phụ của hóa trị liệu
B. Các triệu chứng do khối u gây ra tại chỗ
C. Các triệu chứng toàn thân không do di căn hoặc tác dụng khối u tại chỗ
D. Sự suy giảm miễn dịch do ung thư
9. Bệnh khí phế thũng (emphysema) đặc trưng bởi tổn thương nào?
A. Viêm phế quản mạn tính
B. Giãn không hồi phục các phế nang và phá hủy vách phế nang
C. Xơ hóa mô kẽ phổi
D. Tăng sản xuất chất nhầy ở đường thở
10. Loại tế bào viêm nào chiếm ưu thế trong viêm mạn tính?
A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Đại thực bào và lympho bào
D. Tế bào mast
11. Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) là bệnh tự miễn tấn công chủ yếu vào cơ quan nào?
A. Da
B. Khớp
C. Thận
D. Phổi
12. Bệnh lý Crohn và viêm loét đại tràng là hai bệnh viêm ruột mạn tính chính, điểm khác biệt quan trọng giữa chúng là gì?
A. Bệnh Crohn chỉ ảnh hưởng đại tràng, viêm loét đại tràng ảnh hưởng toàn bộ ống tiêu hóa
B. Bệnh Crohn tổn thương liên tục, viêm loét đại tràng tổn thương từng đoạn
C. Bệnh Crohn tổn thương xuyên thành, viêm loét đại tràng tổn thương niêm mạc và dưới niêm mạc
D. Viêm loét đại tràng có u hạt, bệnh Crohn không
13. Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm (sickle cell anemia) là bệnh di truyền do đột biến gen mã hóa protein nào?
A. Hemoglobin alpha
B. Hemoglobin beta
C. Enzyme pyruvate kinase
D. Enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase
14. Bệnh đái tháo đường typ 1 (type 1 diabetes mellitus) là bệnh lý tự miễn, tế bào nào của tuyến tụy bị phá hủy?
A. Tế bào alpha
B. Tế bào beta
C. Tế bào delta
D. Tế bào PP
15. Bệnh Parkinson là bệnh thoái hóa thần kinh đặc trưng bởi sự thoái hóa của tế bào thần kinh ở vùng não nào?
A. Vỏ não vận động
B. Chất đen (substantia nigra)
C. Hồi hải mã (hippocampus)
D. Tiểu não
16. Viêm loét dạ dày tá tràng thường liên quan đến vi khuẩn nào?
A. Escherichia coli
B. Helicobacter pylori
C. Salmonella typhi
D. Staphylococcus aureus
17. Loại đột biến gen nào sau đây thường được kích hoạt trong quá trình phát triển ung thư?
A. Gen ức chế khối u
B. Gen sửa chữa DNA
C. Oncogen
D. Gen apoptosis
18. Xơ gan là hậu quả cuối cùng của nhiều bệnh lý gan mạn tính, cơ chế chính dẫn đến xơ gan là gì?
A. Tăng sinh mạch máu trong gan
B. Tăng sinh tế bào Kupffer
C. Tăng sinh nguyên bào sợi và lắng đọng collagen
D. Tăng sinh tế bào biểu mô đường mật
19. Bệnh tự miễn hệ thống lupus ban đỏ (systemic lupus erythematosus - SLE) thuộc loại phản ứng quá mẫn nào?
A. Typ 1
B. Typ 2
C. Typ 3
D. Typ 4
20. Sự khác biệt cơ bản giữa tăng sản và loạn sản là gì?
A. Tăng sản là tăng số lượng tế bào, loạn sản là thay đổi hình thái tế bào
B. Tăng sản luôn là tiền ung thư, loạn sản thì không
C. Tăng sản chỉ xảy ra ở biểu mô, loạn sản xảy ra ở mô liên kết
D. Loạn sản là tăng kích thước tế bào, tăng sản là tăng số lượng tế bào
21. Đâu là đặc điểm của tế bào ung thư ác tính?
A. Phát triển chậm, giới hạn rõ
B. Không xâm nhập, không di căn
C. Mất kiểm soát sinh sản, xâm nhập và di căn
D. Tế bào biệt hóa cao, chức năng bình thường
22. Bệnh viêm cầu thận cấp hậu nhiễm liên cầu khuẩn (post-streptococcal glomerulonephritis) xảy ra do cơ chế miễn dịch nào?
A. Phản ứng quá mẫn typ 1
B. Phản ứng quá mẫn typ 2
C. Phản ứng quá mẫn typ 3
D. Phản ứng quá mẫn typ 4
23. Bệnh lao phổi (pulmonary tuberculosis) chủ yếu lây truyền qua đường nào?
A. Tiếp xúc trực tiếp
B. Đường máu
C. Đường hô hấp (giọt bắn)
D. Đường tiêu hóa
24. Hiện tượng 'u hạt' thường gặp trong bệnh lý viêm mạn tính nào sau đây?
A. Viêm ruột thừa cấp
B. Viêm phổi thùy
C. Lao phổi
D. Viêm màng não mủ
25. Bệnh Alzheimer đặc trưng bởi sự tích tụ protein bất thường nào trong não?
A. Alpha-synuclein
B. Beta-amyloid và protein tau
C. Huntingtin
D. Prion protein
26. Bệnh lý nào sau đây được xếp vào nhóm bệnh lý thoái hóa khớp?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Thoái hóa khớp gối (Osteoarthritis)
C. Viêm khớp vẩy nến
D. Bệnh gout
27. Nhồi máu cơ tim cấp thường xảy ra do nguyên nhân nào?
A. Co thắt mạch vành
B. Vỡ mảng xơ vữa động mạch và hình thành huyết khối
C. Viêm cơ tim
D. Hở van tim
28. Hội chứng thận hư (nephrotic syndrome) được đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng chính nào?
A. Tiểu máu, tăng huyết áp, suy thận
B. Protein niệu nặng, phù, giảm protein máu
C. Đau lưng, sốt, tiểu buốt
D. Tiểu ít, tăng kali máu, nhiễm toan chuyển hóa
29. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh?
A. Neisseria meningitidis
B. Streptococcus pneumoniae
C. Streptococcus agalactiae (Group B Streptococcus)
D. Haemophilus influenzae type b
30. Đâu là cơ chế chính gây phù trong viêm cấp?
A. Tăng tính thấm thành mạch máu
B. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch
C. Tăng áp suất keo trong huyết tương
D. Giảm lưu lượng bạch huyết