Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chẩn đoán hình ảnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chẩn đoán hình ảnh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chẩn đoán hình ảnh

1. Chất tương phản được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh với mục đích chính nào?

A. Giảm thiểu tác dụng phụ của bức xạ.
B. Tăng cường độ tương phản giữa các mô và cấu trúc khác nhau.
C. Giảm thời gian chụp hình ảnh.
D. Cải thiện độ phân giải không gian của hình ảnh.

2. Ưu điểm chính của chụp cộng hưởng từ (MRI) so với chụp cắt lớp vi tính (CT) trong việc đánh giá mô mềm là gì?

A. MRI có độ phân giải không gian cao hơn CT.
B. MRI không sử dụng bức xạ ion hóa.
C. MRI cung cấp độ tương phản mô mềm tốt hơn CT.
D. MRI có thời gian chụp nhanh hơn CT.

3. Trong chụp X-quang, độ tương phản tự nhiên giữa các mô khác nhau chủ yếu dựa vào sự khác biệt về yếu tố nào?

A. Độ dày của mô.
B. Mật độ vật chất của mô (khả năng hấp thụ tia X).
C. Thành phần hóa học của mô.
D. Nhiệt độ của mô.

4. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ra hình ảnh cấu trúc bên trong cơ thể?

A. Siêu âm
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp X-quang
D. Nội soi

5. Quy trình nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn bức xạ cho bệnh nhân và nhân viên y tế trong khoa chẩn đoán hình ảnh?

A. Sử dụng chất tương phản liều cao.
B. Thực hiện chụp hình ảnh thường xuyên.
C. Tuân thủ nguyên tắc ALARA, sử dụng thiết bị bảo hộ bức xạ và đào tạo về an toàn bức xạ.
D. Tăng cường công suất máy phát tia X.

6. Trong y học hạt nhân, SPECT (Single-Photon Emission Computed Tomography) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh dựa trên nguyên lý nào?

A. Phát hiện sóng âm phản xạ từ cơ thể.
B. Phát hiện bức xạ gamma phát ra từ chất phóng xạ được đưa vào cơ thể.
C. Sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo hình.
D. Sử dụng tia X để tạo hình cấu trúc bên trong.

7. Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (Diffusion-Weighted Imaging - DWI) đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán sớm bệnh lý nào?

A. Bệnh tim mạch.
B. Đột quỵ não cấp.
C. Ung thư phổi.
D. Thoái hóa khớp.

8. Trong chụp MRI, hình ảnh T1-weighted và T2-weighted khác nhau chủ yếu về thời gian hồi phục nào?

A. Thời gian hồi phục spin-spin (T2) và thời gian hồi phục spin-lattice (T1).
B. Chỉ thời gian hồi phục spin-spin (T2).
C. Chỉ thời gian hồi phục spin-lattice (T1).
D. Không có sự khác biệt về thời gian hồi phục.

9. Độ nhạy (sensitivity) và độ đặc hiệu (specificity) là hai thông số quan trọng trong đánh giá hiệu quả của xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh. Độ nhạy thể hiện điều gì?

A. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người không mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người mắc bệnh.
C. Tỷ lệ kết quả dương tính giả.
D. Tỷ lệ kết quả âm tính giả.

10. So sánh ưu điểm và nhược điểm của chụp PET/CT và chụp SPECT/CT trong y học hạt nhân, điểm khác biệt lớn nhất liên quan đến loại bức xạ phát hiện là gì?

A. PET/CT phát hiện bức xạ gamma đơn photon, còn SPECT/CT phát hiện positron.
B. PET/CT phát hiện positron, còn SPECT/CT phát hiện bức xạ gamma đơn photon.
C. Cả hai đều phát hiện bức xạ gamma đơn photon, nhưng PET/CT có độ phân giải cao hơn.
D. Cả hai đều phát hiện positron, nhưng SPECT/CT có độ nhạy cao hơn.

11. Trong chụp cắt lớp vi tính (CT), 'cửa sổ' (windowing) và 'mức' (leveling) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng độ phân giải không gian của hình ảnh.
B. Điều chỉnh độ tương phản và độ sáng của hình ảnh để tối ưu hóa việc quan sát các mô khác nhau.
C. Giảm liều bức xạ cho bệnh nhân.
D. Tăng tốc độ chụp hình ảnh.

12. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên để phát hiện gãy xương?

A. Siêu âm
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp X-quang
D. Xạ hình xương

13. Giá trị ADC (Apparent Diffusion Coefficient) trong DWI phản ánh điều gì?

A. Tốc độ dòng chảy máu trong mạch máu.
B. Độ cản trở của sự khuếch tán nước trong mô.
C. Mật độ tế bào của mô.
D. Mức độ tưới máu của mô.

14. Trong chụp mạch máu số hóa xóa nền (Digital Subtraction Angiography - DSA), kỹ thuật 'xóa nền' (subtraction) giúp làm nổi bật điều gì?

A. Làm rõ hình ảnh xương.
B. Loại bỏ hình ảnh xương và các mô mềm khác, chỉ giữ lại hình ảnh mạch máu sau khi tiêm chất tương phản.
C. Tăng cường độ tương phản của mô mềm.
D. Giảm nhiễu ảnh trong hình ảnh mạch máu.

15. Siêu âm Doppler dựa trên hiệu ứng Doppler để đánh giá thông tin gì?

A. Cấu trúc giải phẫu của các cơ quan.
B. Chức năng chuyển hóa của các tế bào.
C. Lưu lượng và hướng dòng chảy của máu.
D. Thành phần hóa học của các mô.

16. Trong siêu âm tim (echocardiography), các mode hình ảnh 2D, M-mode và Doppler cung cấp thông tin khác nhau về tim. M-mode chủ yếu được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Hình thái và cấu trúc tim.
B. Chức năng van tim.
C. Chuyển động và kích thước của các thành tim theo thời gian.
D. Lưu lượng máu qua tim.

17. So sánh chất tương phản gốc iod (iodinated contrast media) sử dụng trong CT và chất tương phản gốc gadolinium (gadolinium-based contrast agents) sử dụng trong MRI, điểm khác biệt chính về cơ chế tạo tương phản là gì?

A. Chất tương phản iod hấp thụ tia X, còn gadolinium phát ra tia X.
B. Chất tương phản iod làm thay đổi từ tính của mô, còn gadolinium hấp thụ tia X.
C. Chất tương phản iod hấp thụ tia X, còn gadolinium làm thay đổi từ tính của mô.
D. Cả hai loại chất tương phản đều hấp thụ tia X, nhưng với mức độ khác nhau.

18. Chất lượng hình ảnh trong chẩn đoán hình ảnh được đánh giá dựa trên các yếu tố chính nào?

A. Độ phân giải, độ tương phản, nhiễu ảnh và ảnh giả.
B. Thời gian chụp và chi phí xét nghiệm.
C. Kích thước và màu sắc của hình ảnh.
D. Số lượng kỹ thuật viên và bác sĩ tham gia.

19. Ảnh giả (artifact) trong chẩn đoán hình ảnh là gì và tại sao cần giảm thiểu ảnh giả?

A. Ảnh giả là hình ảnh rõ nét và chất lượng cao, cần được tối đa hóa.
B. Ảnh giả là những cấu trúc không có thật xuất hiện trên hình ảnh, có thể gây nhầm lẫn trong chẩn đoán.
C. Ảnh giả là những hình ảnh đại diện cho bệnh lý nghiêm trọng.
D. Ảnh giả là thuật ngữ chỉ các hình ảnh được xử lý bằng phần mềm.

20. Hệ thống PACS (Picture Archiving and Communication System) đóng vai trò gì trong khoa chẩn đoán hình ảnh?

A. Điều khiển máy chụp hình ảnh.
B. Lưu trữ, truyền tải và hiển thị hình ảnh chẩn đoán số.
C. Thực hiện các xét nghiệm hóa sinh.
D. Phẫu thuật can thiệp dưới hướng dẫn hình ảnh.

21. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào không sử dụng bức xạ ion hóa và thường được sử dụng để theo dõi thai kỳ?

A. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
B. Chụp X-quang
C. Siêu âm
D. Xạ hình

22. Quy trình cơ bản để bác sĩ chẩn đoán hình ảnh đọc và diễn giải hình ảnh bao gồm các bước nào?

A. Chỉ xem hình ảnh và đưa ra kết luận ngay lập tức.
B. Xem xét thông tin lâm sàng, đánh giá chất lượng hình ảnh, nhận diện các cấu trúc giải phẫu, phát hiện bất thường, đưa ra chẩn đoán phân biệt và kết luận.
C. Chỉ tập trung vào các bất thường mà bỏ qua các cấu trúc bình thường.
D. Chỉ dựa vào kết quả phân tích của phần mềm AI mà không cần xem xét hình ảnh trực tiếp.

23. Nguyên tắc ALARA (As Low As Reasonably Achievable) trong chẩn đoán hình ảnh liên quan đến bức xạ nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa liều bức xạ để có chất lượng hình ảnh tốt nhất.
B. Giảm thiểu liều bức xạ cho bệnh nhân và nhân viên y tế xuống mức thấp nhất có thể mà vẫn đảm bảo chất lượng chẩn đoán.
C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng bức xạ trong chẩn đoán hình ảnh.
D. Tăng cường sử dụng bức xạ trong nghiên cứu y học.

24. Ưu điểm chính của chụp X-quang kỹ thuật số (digital radiography) so với chụp X-quang thông thường (film radiography) là gì?

A. Chất lượng hình ảnh kém hơn.
B. Không thể lưu trữ và truyền tải hình ảnh.
C. Giảm liều bức xạ, xử lý và lưu trữ hình ảnh dễ dàng hơn, cải thiện quy trình làm việc.
D. Chi phí đầu tư cao hơn và không có lợi ích lâm sàng.

25. Trong chụp X-quang phổi, tư thế chụp PA (Posterior-Anterior) được ưu tiên hơn AP (Anterior-Posterior) vì lý do chính nào?

A. Tư thế PA cho phép khảo sát đáy phổi tốt hơn.
B. Tư thế PA giảm thiểu độ phóng đại bóng tim so với tư thế AP.
C. Tư thế PA dễ thực hiện hơn cho bệnh nhân nặng.
D. Tư thế PA giảm liều bức xạ cho phổi.

26. Trong siêu âm, thuật ngữ 'giảm âm' (hypoechoic) mô tả cấu trúc như thế nào?

A. Cấu trúc phản âm mạnh, sáng hơn so với mô xung quanh.
B. Cấu trúc không phản âm, đen hoàn toàn trên hình ảnh.
C. Cấu trúc phản âm kém, tối hơn so với mô xung quanh.
D. Cấu trúc có phản âm hỗn hợp, vừa sáng vừa tối.

27. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán hình ảnh hiện nay tập trung vào lĩnh vực nào?

A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ chẩn đoán hình ảnh.
B. Tự động phân tích và phát hiện các bất thường trên hình ảnh, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán.
C. Thực hiện các thủ thuật can thiệp phức tạp.
D. Phát triển các loại máy chụp hình ảnh mới.

28. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ 'dấu hiệu trực tiếp' (direct sign) và 'dấu hiệu gián tiếp' (indirect sign) khác nhau như thế nào?

A. Dấu hiệu trực tiếp là dấu hiệu dễ thấy hơn dấu hiệu gián tiếp.
B. Dấu hiệu trực tiếp chỉ ra bệnh lý một cách rõ ràng và trực tiếp, trong khi dấu hiệu gián tiếp chỉ gợi ý bệnh lý thông qua các biểu hiện thứ phát.
C. Dấu hiệu trực tiếp luôn đúng, còn dấu hiệu gián tiếp có thể sai.
D. Dấu hiệu trực tiếp chỉ áp dụng cho chụp X-quang, còn dấu hiệu gián tiếp cho các phương pháp khác.

29. Chống chỉ định tuyệt đối chính của chụp cộng hưởng từ (MRI) là gì?

A. Mang thai trong 3 tháng đầu.
B. Sợ không gian hẹp.
C. Máy tạo nhịp tim hoặc các thiết bị điện tử cấy ghép không tương thích MRI.
D. Dị ứng với chất tương phản từ.

30. Ứng dụng chính của chụp nhũ ảnh (mammography) trong chẩn đoán là gì?

A. Phát hiện bệnh lý tim mạch.
B. Sàng lọc và phát hiện sớm ung thư vú.
C. Đánh giá các bệnh lý đường tiêu hóa.
D. Chẩn đoán các bệnh lý thần kinh.

1 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

1. Chất tương phản được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh với mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

2. Ưu điểm chính của chụp cộng hưởng từ (MRI) so với chụp cắt lớp vi tính (CT) trong việc đánh giá mô mềm là gì?

3 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

3. Trong chụp X-quang, độ tương phản tự nhiên giữa các mô khác nhau chủ yếu dựa vào sự khác biệt về yếu tố nào?

4 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

4. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ra hình ảnh cấu trúc bên trong cơ thể?

5 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

5. Quy trình nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn bức xạ cho bệnh nhân và nhân viên y tế trong khoa chẩn đoán hình ảnh?

6 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

6. Trong y học hạt nhân, SPECT (Single-Photon Emission Computed Tomography) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh dựa trên nguyên lý nào?

7 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

7. Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (Diffusion-Weighted Imaging - DWI) đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán sớm bệnh lý nào?

8 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

8. Trong chụp MRI, hình ảnh T1-weighted và T2-weighted khác nhau chủ yếu về thời gian hồi phục nào?

9 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

9. Độ nhạy (sensitivity) và độ đặc hiệu (specificity) là hai thông số quan trọng trong đánh giá hiệu quả của xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh. Độ nhạy thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

10. So sánh ưu điểm và nhược điểm của chụp PET/CT và chụp SPECT/CT trong y học hạt nhân, điểm khác biệt lớn nhất liên quan đến loại bức xạ phát hiện là gì?

11 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

11. Trong chụp cắt lớp vi tính (CT), `cửa sổ` (windowing) và `mức` (leveling) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

12. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên để phát hiện gãy xương?

13 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

13. Giá trị ADC (Apparent Diffusion Coefficient) trong DWI phản ánh điều gì?

14 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

14. Trong chụp mạch máu số hóa xóa nền (Digital Subtraction Angiography - DSA), kỹ thuật `xóa nền` (subtraction) giúp làm nổi bật điều gì?

15 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

15. Siêu âm Doppler dựa trên hiệu ứng Doppler để đánh giá thông tin gì?

16 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

16. Trong siêu âm tim (echocardiography), các mode hình ảnh 2D, M-mode và Doppler cung cấp thông tin khác nhau về tim. M-mode chủ yếu được sử dụng để đánh giá điều gì?

17 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

17. So sánh chất tương phản gốc iod (iodinated contrast media) sử dụng trong CT và chất tương phản gốc gadolinium (gadolinium-based contrast agents) sử dụng trong MRI, điểm khác biệt chính về cơ chế tạo tương phản là gì?

18 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

18. Chất lượng hình ảnh trong chẩn đoán hình ảnh được đánh giá dựa trên các yếu tố chính nào?

19 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

19. Ảnh giả (artifact) trong chẩn đoán hình ảnh là gì và tại sao cần giảm thiểu ảnh giả?

20 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

20. Hệ thống PACS (Picture Archiving and Communication System) đóng vai trò gì trong khoa chẩn đoán hình ảnh?

21 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

21. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào không sử dụng bức xạ ion hóa và thường được sử dụng để theo dõi thai kỳ?

22 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

22. Quy trình cơ bản để bác sĩ chẩn đoán hình ảnh đọc và diễn giải hình ảnh bao gồm các bước nào?

23 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

23. Nguyên tắc ALARA (As Low As Reasonably Achievable) trong chẩn đoán hình ảnh liên quan đến bức xạ nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

24. Ưu điểm chính của chụp X-quang kỹ thuật số (digital radiography) so với chụp X-quang thông thường (film radiography) là gì?

25 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

25. Trong chụp X-quang phổi, tư thế chụp PA (Posterior-Anterior) được ưu tiên hơn AP (Anterior-Posterior) vì lý do chính nào?

26 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

26. Trong siêu âm, thuật ngữ `giảm âm` (hypoechoic) mô tả cấu trúc như thế nào?

27 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

27. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán hình ảnh hiện nay tập trung vào lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

28. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ `dấu hiệu trực tiếp` (direct sign) và `dấu hiệu gián tiếp` (indirect sign) khác nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

29. Chống chỉ định tuyệt đối chính của chụp cộng hưởng từ (MRI) là gì?

30 / 30

Category: Chẩn đoán hình ảnh

Tags: Bộ đề 15

30. Ứng dụng chính của chụp nhũ ảnh (mammography) trong chẩn đoán là gì?