Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chiến lược kinh doanh quốc tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

1. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào tạo ra một công ty hoàn toàn mới ở nước ngoài?

A. Sáp nhập và mua lại (M&A)
B. Liên doanh (Joint Venture)
C. Đầu tư vào công ty hiện có
D. Greenfield FDI (Dự án đầu tư mới)

2. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, 'nội địa hóa′ (localization) đề cập đến điều gì?

A. Tập trung hoạt động kinh doanh ở thị trường nội địa
B. Điều chỉnh sản phẩm và marketing cho phù hợp với văn hóa địa phương
C. Chuyển giao công nghệ cho các đối tác nước ngoài
D. Tuyển dụng nhân sự địa phương cho các vị trí quản lý cấp cao

3. Chiến lược 'xuyên quốc gia′ (transnational strategy) cố gắng đạt được sự cân bằng giữa yếu tố nào?

A. Chuẩn hóa toàn cầu và địa phương hóa
B. Chi phí thấp và chất lượng cao
C. Tập trung vào thị trường nội địa và quốc tế
D. Rủi ro cao và lợi nhuận cao

4. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty ở nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

A. Xuất khẩu
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Nhượng quyền thương mại
D. Giấy phép

5. Trong tài chính quốc tế, 'rủi ro giao dịch′ (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty có tài sản ở nước ngoài
B. Khi công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ
C. Khi tỷ giá hối đoái biến động trong dài hạn
D. Khi công ty đầu tư vào thị trường mới nổi

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?

A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
B. Tự do hóa thương mại và đầu tư
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
D. Áp lực cạnh tranh gia tăng

7. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính khi quản lý nguồn nhân lực quốc tế?

A. Sự khác biệt về luật lao động và văn hóa
B. Quản lý đội ngũ nhân viên đa dạng
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về xuất khẩu
D. Thu hút và giữ chân nhân tài quốc tế

8. Chiến lược 'đại dương xanh′ (blue ocean strategy) trong kinh doanh quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại
B. Tạo ra thị trường mới không có cạnh tranh
C. Cải thiện sản phẩm hiện có để tăng thị phần
D. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá

9. Trong chiến lược giá quốc tế, 'giá hớt váng′ (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh
B. Khi sản phẩm mới và độc đáo
C. Khi thị trường nhạy cảm về giá
D. Khi mục tiêu là tăng nhanh thị phần

10. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi quốc tế hóa?

A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực
B. Khả năng tiếp cận thông tin thị trường
C. Sự khác biệt về văn hóa
D. Rào cản pháp lý và quy định

11. Trong phân tích PESTEL, yếu tố 'E′ đại diện cho khía cạnh nào của môi trường kinh doanh quốc tế?

A. Economic (Kinh tế)
B. Environmental (Môi trường)
C. Ethical (Đạo đức)
D. Educational (Giáo dục)

12. Hình thức tổ chức quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ nhất các hoạt động ở nước ngoài?

A. Chi nhánh (Branch)
B. Công ty con (Subsidiary)
C. Liên doanh (Joint Venture)
D. Nhượng quyền thương mại (Franchise)

13. Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh′ (competitive) thường được đặc trưng bởi điều gì?

A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
B. Tập trung vào mối quan hệ lâu dài
C. Cố gắng đạt được lợi ích tối đa cho bản thân
D. Nhấn mạnh sự hợp tác và tin tưởng

14. Trong quản lý văn hóa doanh nghiệp đa quốc gia, 'tích hợp văn hóa′ (cultural integration) đề cập đến điều gì?

A. Áp đặt văn hóa của công ty mẹ lên các chi nhánh nước ngoài
B. Tôn trọng và duy trì văn hóa địa phương của từng chi nhánh
C. Kết hợp các yếu tố văn hóa tốt nhất từ công ty mẹ và các chi nhánh
D. Tách biệt hoàn toàn văn hóa của công ty mẹ và các chi nhánh

15. Chiến lược 'định vị toàn cầu′ (global positioning) thường phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm nông nghiệp tươi sống
B. Sản phẩm thời trang theo mùa
C. Sản phẩm công nghệ tiêu dùng toàn cầu (ví dụ: điện thoại thông minh)
D. Dịch vụ tư vấn pháp lý

16. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích môi trường cạnh tranh quốc tế?

A. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
B. Phân tích SWOT
C. Ma trận BCG
D. Mô hình Kim cương Porter

17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong kinh doanh quốc tế?

A. Kiểm soát chặt chẽ hơn về giá và marketing
B. Tiếp cận trực tiếp với khách hàng cuối cùng
C. Giảm chi phí vận chuyển và logistics
D. Xây dựng mối quan hệ khách hàng mạnh mẽ hơn

18. Điều gì là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng chiến lược 'đa dạng hóa thị trường′ (market diversification) trong kinh doanh quốc tế?

A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng cường khả năng phục hồi trước biến động kinh tế
C. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng
D. Tập trung nguồn lực vào một thị trường duy nhất

19. Trong chiến lược marketing quốc tế, 'chuẩn hóa′ (standardization) nghĩa là gì?

A. Điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với thị trường địa phương
B. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn cầu
C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách toàn cầu
D. Phát triển sản phẩm mới cho từng thị trường

20. Chiến lược quốc tế nào tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương?

A. Chiến lược toàn cầu
B. Chiến lược đa quốc gia (đa nội địa)
C. Chiến lược xuyên quốc gia
D. Chiến lược xuất khẩu

21. Trong quản lý rủi ro chính trị quốc tế, 'rủi ro vĩ mô' (macro risk) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ các công ty nước ngoài trong một quốc gia
B. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một ngành cụ thể
C. Rủi ro do hành động của đối thủ cạnh tranh
D. Rủi ro liên quan đến quản lý nội bộ công ty

22. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Giảm thiểu rủi ro chính trị
B. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động trên toàn cầu
C. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm
D. Mở rộng thị phần ở thị trường nội địa

23. Khái niệm 'lợi thế địa điểm′ (location advantages) trong kinh doanh quốc tế liên quan đến điều gì?

A. Chi phí lao động thấp ở một quốc gia
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
C. Môi trường pháp lý và chính trị ổn định
D. Tất cả các yếu tố trên

24. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Trợ cấp xuất khẩu
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định vệ sinh

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của rủi ro kinh tế trong kinh doanh quốc tế?

A. Lạm phát
B. Suy thoái kinh tế
C. Chiến tranh thương mại
D. Thay đổi chính phủ

26. Chiến lược 'tập trung vào chi phí thấp′ (cost leadership) trong kinh doanh quốc tế thường dựa vào yếu tố nào?

A. Sản phẩm chất lượng cao
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm
C. Hiệu quả hoạt động và quy mô kinh tế
D. Dịch vụ khách hàng vượt trội

27. Mô hình Kim cương Porter (Porter′s Diamond) được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

A. Rủi ro chính trị
B. Lợi thế cạnh tranh quốc gia
C. Môi trường văn hóa
D. Hệ thống pháp luật

28. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

A. Làm giảm chi phí sản xuất ở nước ngoài
B. Tạo ra cơ hội đầu tư mới
C. Gây ra sự không chắc chắn về lợi nhuận và dòng tiền
D. Đơn giản hóa quá trình thanh toán quốc tế

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'khoảng cách văn hóa′ theo mô hình của Hofstede?

A. Chủ nghĩa cá nhân∕tập thể
B. Khoảng cách quyền lực
C. Định hướng dài hạn∕ngắn hạn
D. Mức độ đô thị hóa

30. Hình thức liên doanh (joint venture) nào mà hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn thành lập một công ty mới?

A. Liên doanh theo hợp đồng
B. Liên doanh cổ phần
C. Liên doanh nghiên cứu và phát triển
D. Liên doanh quản lý

1 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

1. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào tạo ra một công ty hoàn toàn mới ở nước ngoài?

2 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

2. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, `nội địa hóa′ (localization) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

3. Chiến lược `xuyên quốc gia′ (transnational strategy) cố gắng đạt được sự cân bằng giữa yếu tố nào?

4 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

4. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty ở nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

5 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

5. Trong tài chính quốc tế, `rủi ro giao dịch′ (transaction exposure) phát sinh khi nào?

6 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?

7 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính khi quản lý nguồn nhân lực quốc tế?

8 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

8. Chiến lược `đại dương xanh′ (blue ocean strategy) trong kinh doanh quốc tế tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

9. Trong chiến lược giá quốc tế, `giá hớt váng′ (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

10 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

10. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi quốc tế hóa?

11 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

11. Trong phân tích PESTEL, yếu tố `E′ đại diện cho khía cạnh nào của môi trường kinh doanh quốc tế?

12 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

12. Hình thức tổ chức quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ nhất các hoạt động ở nước ngoài?

13 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

13. Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán `cạnh tranh′ (competitive) thường được đặc trưng bởi điều gì?

14 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản lý văn hóa doanh nghiệp đa quốc gia, `tích hợp văn hóa′ (cultural integration) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

15. Chiến lược `định vị toàn cầu′ (global positioning) thường phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

16 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

16. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích môi trường cạnh tranh quốc tế?

17 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong kinh doanh quốc tế?

18 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

18. Điều gì là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng chiến lược `đa dạng hóa thị trường′ (market diversification) trong kinh doanh quốc tế?

19 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

19. Trong chiến lược marketing quốc tế, `chuẩn hóa′ (standardization) nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

20. Chiến lược quốc tế nào tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương?

21 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

21. Trong quản lý rủi ro chính trị quốc tế, `rủi ro vĩ mô` (macro risk) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

22. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

23 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

23. Khái niệm `lợi thế địa điểm′ (location advantages) trong kinh doanh quốc tế liên quan đến điều gì?

24 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

24. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

25 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của rủi ro kinh tế trong kinh doanh quốc tế?

26 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

26. Chiến lược `tập trung vào chi phí thấp′ (cost leadership) trong kinh doanh quốc tế thường dựa vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

27. Mô hình Kim cương Porter (Porter′s Diamond) được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

28 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

28. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

29 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `khoảng cách văn hóa′ theo mô hình của Hofstede?

30 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 15

30. Hình thức liên doanh (joint venture) nào mà hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn thành lập một công ty mới?